Công ty TNHH tôn thép MTP xin gửi đến quý khách bảng giá sắt hộp mạ kẽm Nguyễn Minh mới nhất để quý khách gần xa tham khảo. Chúng tôi tư vấn và báo giá nhanh chóng, miễn phí cho khách hàng. Nếu quý khách cần báo giá sắt hộp mạ kẽm nhanh chóng, vui lòng liên hệ qua hotline hoặc gửi email hoặc chat trực tiếp website để nhân viên chúng tôi hỗ trợ tư vấn tận tình.
Cập nhật bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen mới nhất
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
(12 × 12) | 1.0 | 2,1 | 48.430 |
(14 × 14) | 0.9 | 2,28 | 51.724 |
1.2 | 2,94 | 63.802 | |
(16 × 16) | 0.9 | 2,58 | 57.214 |
1.2 | 3,42 | 72.586 | |
(20 × 20) | 0.9 | 3,3 | 70.390 |
1.2 | 4,32 | 89.056 | |
1.4 | 4,98 | 101.134 | |
(25 × 25) | 0.9 | 4,14 | 85.762 |
1.2 | 5,46 | 109.918 | |
1.4 | 6,3 | 125.290 | |
1.8 | 7,98 | 156.034 | |
(30 × 30) | 0.9 | 4,98 | 101.134 |
1.2 | 6,54 | 129.682 | |
1.4 | 7,62 | 149.446 | |
1.8 | 9,72 | 187.876 | |
2.0 | 10,74 | 206.542 | |
(40 × 40) | 1.0 | 7,38 | 145.054 |
1.2 | 8,82 | 171.406 | |
1.4 | 10,26 | 197.758 | |
1.8 | 13,08 | 249.364 | |
2.0 | 14,46 | 274.618 | |
(50 × 50) | 1.2 | 11,1 | 213.130 |
1.4 | 12,9 | 246.070 | |
1.8 | 16,5 | 311.950 | |
2.0 | 18,24 | 343.792 | |
(60 × 60) | 1.4 | 15,54 | 294.382 |
1.8 | 19,86 | 373.438 | |
(75 × 75) | 1.4 | 19,5 | 366.850 |
1.8 | 24,96 | 466.768 | |
2.0 | 27,66 | 516.178 | |
(90 × 90) | 1.4 | 23,46 | 439.318 |
1.8 | 30,06 | 560.098 | |
2.0 | 33,3 | 619.390 |
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
(13 × 26) | 0.9 | 3,18 | 68.194 |
1.2 | 4,2 | 86.860 | |
(20 × 40) | 0.9 | 4,98 | 101.134 |
1.2 | 6,54 | 129.682 | |
1.4 | 7,62 | 149.446 | |
(25 × 50) | 0.9 | 6,24 | 124.192 |
1.2 | 8,28 | 161.524 | |
1.4 | 9,6 | 185.680 | |
1.8 | 12,24 | 233.992 | |
(30 × 60) | 0.9 | 7,5 | 147.250 |
1.2 | 9,96 | 192.268 | |
1.4 | 11,58 | 221.914 | |
1.8 | 14,76 | 280.108 | |
2.0 | 16,38 | 309.754 | |
(30 × 90) | 1.2 | 13,38 | 254.854 |
1.4 | 15,54 | 294.382 | |
(40 × 80) | 1.2 | 13,38 | 254.854 |
1.4 | 15,54 | 294.382 | |
1.8 | 19,86 | 373.438 | |
2.0 | 22,02 | 412.966 | |
(50× 100) | 1.2 | 16,74 | 316.342 |
1.4 | 19,5 | 366.850 | |
1.8 | 24,96 | 466.768 | |
2.0 | 27,66 | 516.178 | |
(60× 120) | 1.4 | 23,46 | 439.318 |
1.8 | 30,06 | 560.098 | |
2.0 | 33,3 | 619.390 |
Cập nhật bảng báo giá thép hộp mạ kẽm kích thước 60×120 các thương hiệu
Bảng báo giá thép hộp 60×120 mới nhất
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
Sắt hộp (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | |
Sắt hộp (14 × 14) | 0.9 | 1kg70 | 39.000 |
1.2 | 2kg55 | 50.000 | |
Sắt hộp (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 46.000 |
1.2 | 3kg10 | 59.000 | |
Sắt hộp (20 × 20) | 0.9 | 2kg50 | 54.000 |
0.9 | 2kg90 | ||
1.2 | 3kg40 | 62.000 | |
1.4 | 4kg60 | 78.500 | |
Sắt hộp (25 × 25) | 0.9 | 3kg20 | 64.000 |
0.9 | 4kg50 | ||
1.1 | 4kg50 | ||
1.2 | 4kg70 | 80.000 | |
1.4 | 5kg90 | 101.000 | |
1.8 | 7kg40 | 128.500 | |
Sắt hộp (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 73.000 |
1.2 | 5kg50 | 97.000 | |
1.4 | 7kg00 | 114.500 | |
1.8 | 9kg00 | 140.000 | |
Hòa Phát | 1.4 | Liên Hệ | |
1.7 | 8kg50 | Liên Hệ | |
2.0 | 11kg50 | Liên Hệ | |
Sắt hộp (40 × 40) | 0.9 | 5kg80 | |
1.0 | 6kg20 | 107.000 | |
1.2 | 7kg40 | 128.500 | |
1.4 | 9kg30 | 154.000 | |
1.8 | 12kg00 | 187.500 | |
2.0 | 14kg20 | 235.000 | |
Hoa Sen | 2.3 | 17kg00 | 272.000 |
Sắt hộp (50 × 50) | 1.2 | 9kg40 | 158.000 |
1.4 | 11kg80 | 189.500 | |
1.8 | 14kg80 | 234.000 | |
1.8 | |||
2.0 | 18kg00 | 297.500 | |
Sắt hộp (60 × 60) | 1.4 | 14kg00 | 235.000 |
1.8 | 17kg50 | 289.000 | |
Sắt hộp (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 293.000 |
1.8 | 22kg00 | 350.000 | |
2.0 | 27kg00 | 455.000 | |
Sắt hộp (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 350.000 |
1.8 | 26kg50 | 420.000 | |
2.0 | 31kg00 | 540.000 |
Sắt hộp mạ kẽm chữ nhật là loại sắt được sử dụng rất nhiều trong xây dựng. Hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp loại sắt hộp mạ kẽm này, tuy nhiên giá thì cũng khác nhau khá nhiều. Chính vì vậy bạn cần tỉnh táo và trang bị cho mình một chút kinh nghiệm để sở hữu sản phẩm chính hãng, giá hợp lý nhất.
Quý khách muốn có bảng giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất, nhanh chóng và chính xác nhất. Quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
Sắt hộp mạ kẽm (13 × 26) | 0.9 | 2kg50 | 54.000 |
1.2 | 3kg40 | 62.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (20 × 40) | 0.9 | 4kg20 | 73.000 |
1.0 | 5kg00 | ||
1.2 | 5kg50 | 97.000 | |
1.4 | 7kg00 | 114.500 | |
1.8 | 8kg40 | 140.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 94.000 |
1.2 | 7kg20 | 118.500 | |
1.4 | 9kg10 | 143.000 | |
1.8 | 11kg00 | 193.000 | |
Hoa Sen | 2.0 | 13kg80 | 223.000 |
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 60) | 0.9 | 6kg00 | 112.000 |
1.2 | 8kg50 | 142.000 | |
1.4 | 10kg20 | 170.000 | |
1.7 | 13kg00 | ||
1.8 | 13kg20 | 207.000 | |
2.0 | 16kg80 | 291.000 | |
Sắt hộp Hoa Sen (30 × 90) | 1.1 | 11kg30 | 204.000 |
1.4 | 14kg00 | ||
1.7 | 17kg20 | ||
Sắt hộp mạ kẽm (40 × 80) | 1.1 | 10kg20 | |
1.2 | 11kg30 | 184.000 | |
1.4 | 13kg70 | 223.000 | |
1.7 | 17kg50 | 305.000 | |
1.8 | 16kg80 | 280.000 | |
2.0 | 21kg50 | 364.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 235.000 |
1.4 | 17kg20 | 283.000 | |
1.8 | 21kg50 | 349.000 | |
2.0 | 27kg00 | 434.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (60× 120) | 1.4 | 21kg00 | 349.000 |
1.7 | 26kg50 | 425.000 | |
2.0 | 32kg00 | 543.000 | |
Hoa Sen | 3.0 | 50kg00 | 775.000 |
Tham khảo thêm
- Tư vấn báo giá dịch vụ gia công cơ khí giá rẻ tại tphcm
- Báo giá dịch vụ gia công thép tấm theo yêu cầu
Ngoài ra, chúng tôi có cung cấp sản xuất các loại xe 3 bánh, phụ tùng xe ba gác chính hãng, chất lượng, vận chuyển cát đá, vật liệu xây dựng cũng như các loại hàng hoá khác tại tphcm và các tỉnh. Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi hoặc giới thiệu để nhận hoa hồng đến 5%. Quý khách cần báo giá xe ba gác mới nhất, vui lòng xem tại đây: https://xebabanh.vn/gia-xe-ba-gac-cho-hang/