Thép hình Đại Việt đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo khả năng chịu lực, chống ăn mòn và độ ổn định tối ưu cho mọi công trình. Các sản phẩm thép hình H, U, I, V Đại Việt được ứng dụng đa dạng trong xây dựng, công nghiệp, cơ khí, nội thất,... đáp ứng tốt mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng các loại thép hình H, U, I V Đại Việt. Giá thép cạnh tranh với nhiều ưu đãi hấp dẫn cho đơn hàng lớn. Xe tải chuyên dụng hỗ trợ giao thép đến mọi địa điểm trên toàn Miền Nam. Quy cách thép hình Đại Việt tại Tôn Thép MTP như sau:
Cập nhật báo giá thép hình H, I, U, V Đại Việt tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Giá thép hình Đại Việt được chúng tôi cập nhật mới nhất hôm nay 23/06/2025, chỉ từ 13.900 vnđ/kg. Gọi ngay để nhận chiết khấu 5-10%.
Quy cách | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
H100x100x6x8 | 103.2 | 1.723.000 | 1.940.000 | 2.054.000 |
H125x125x6.5x9 | 141.6 | 2.365.000 | 2.662.000 | 2.818.000 |
H148x100x6x9 | 130.2 | 2.174.000 | 2.448.000 | 2.591.000 |
H150x150x7x10 | 189.0 | 3.156.000 | 3.553.000 | 3.761.000 |
H194x150x6x9 | 183.6 | 3.066.000 | 3.452.000 | 3.654.000 |
H200x200x8x12 | 299.4 | 5.000.000 | 5.629.000 | 5.958.000 |
H244x175x7x11 | 264.6 | 4.419.000 | 4.974.000 | 5.266.000 |
H250x250x9x14 | 434.4 | 7.254.000 | 8.167.000 | 8.645.000 |
H294x200x8x12 | 340.8 | 5.691.000 | 6.407.000 | 6.782.000 |
H300x300x10x15 | 564.0 | 9.419.000 | 10.603.000 | 11.224.000 |
H340x250x9x14 | 478.2 | 7.986.000 | 8.990.000 | 9.516.000 |
H350x350x12x19 | 822.0 | 13.727.000 | 15.454.000 | 16.358.000 |
H390x300x10x16 | 642.0 | 10.721.000 | 12.070.000 | 12.776.000 |
H400x400x13x21 | 1032 | 17.234.000 | 19.402.000 | 20.537.000 |
H440x300x11x18 | 744.0 | 12.425.000 | 13.987.000 | 14.806.000 |
Quy cách | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
I100x55x3.6 | 40.3 | 657.000 | 725.000 | 782.000 |
I120x64x3.8 | 50.2 | 818.000 | 904.000 | 974.000 |
I150x75x5x7 | 84.0 | 1.369.000 | 1.512.000 | 1.630.000 |
I198x99x4.5x7 | 109.2 | 1.780.000 | 1.966.000 | 2.118.000 |
I200x100x5.5x8 | 127.8 | 2.083.000 | 2.300.000 | 2.479.000 |
I248x124x5x8 | 154.2 | 2.513.000 | 2.776.000 | 2.991.000 |
I250x125x6x9 | 177.6 | 2.895.000 | 3.197.000 | 3.445.000 |
I298x149x5.5x8 | 192.0 | 3.130.000 | 3.456.000 | 3.725.000 |
I300x150x6.5x9 | 220.2 | 3.589.000 | 3.964.000 | 4.272.000 |
I346x174x6x9 | 248.4 | 4.049.000 | 4.471.000 | 4.819.000 |
I350x175x7x11 | 297.6 | 4.851.000 | 5.357.000 | 5.773.000 |
I396x199x7x11 | 339.6 | 5.535.000 | 6.113.000 | 6.588.000 |
I400x200x8x13 | 396.0 | 6.455.000 | 7.128.000 | 7.682.000 |
I446x199x8x12 | 397.2 | 6.474.000 | 7.150.000 | 7.706.000 |
I450x200x9x14 | 456.0 | 7.433.000 | 8.208.000 | 8.846.000 |
I482x300x11x15 | 684.0 | 11.149.000 | 12.312.000 | 13.270.000 |
I488x300x11x18 | 768.0 | 12.518.000 | 13.824.000 | 14.899.000 |
I496x199x9x14 | 477.0 | 7.775.000 | 8.586.000 | 9.254.000 |
I500x200x10x16 | 537.6 | 8.763.000 | 9.677.000 | 10.429.000 |
I582x300x12x17 | 822.0 | 13.399.000 | 14.796.000 | 15.947.000 |
I588x300x12x20 | 906.0 | 14.768.000 | 16.308.000 | 17.576.000 |
I600x200x11x17 | 636.0 | 10.367.000 | 11.448.000 | 12.338.000 |
I700x300x13x24 | 1110 | 18.093.000 | 19.980.000 | 21.534.000 |
I800x300x14x26 | 1260 | 20.538.000 | 22.680.000 | 24.444.000 |
I900x300x16x28 | 1458 | 23.765.000 | 26.244.000 | 28.285.000 |
Quy cách thép V | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
25x25x3 | 6.72 | 94.000 | 106.000 | 119.000 |
30x30x3 | 8.16 | 114.000 | 128.000 | 144.000 |
40x40x3 | 11.04 | 155.000 | 173.000 | 195.000 |
40x40x4 | 14.52 | 203.000 | 228.000 | 257.000 |
40x40x5 | 17.82 | 249.000 | 280.000 | 315.000 |
50x50x4 | 18.36 | 257.000 | 288.000 | 325.000 |
50x50x5 | 22.62 | 317.000 | 355.000 | 400.000 |
50x50x6 | 26.82 | 375.000 | 421.000 | 475.000 |
60x60x5 | 27.42 | 384.000 | 430.000 | 485.000 |
60x60x6 | 32.52 | 455.000 | 511.000 | 576.000 |
60x60x8 | 42.54 | 596.000 | 668.000 | 753.000 |
65x65x6 | 35.46 | 496.000 | 557.000 | 628.000 |
65x65x8 | 46.38 | 649.000 | 728.000 | 821.000 |
70x70x6 | 38.28 | 536.000 | 601.000 | 678.000 |
70x70x7 | 44.28 | 620.000 | 695.000 | 784.000 |
75x75x6 | 41.1 | 575.000 | 645.000 | 727.000 |
75x75x8 | 53.94 | 755.000 | 847.000 | 955.000 |
Quy cách | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
U50x32x2.5 | 15.0 | 209.000 | 228.000 | 268.000 |
U80x38x3.5 | 31.0 | 431.000 | 471.000 | 553.000 |
U80x43x4.5 | 42.0 | 584.000 | 638.000 | 750.000 |
U100x45x3.8 | 43.8 | 609.000 | 666.000 | 782.000 |
U100x48x5.3 | 51.6 | 717.000 | 784.000 | 921.000 |
U100x50x5.0 | 56.2 | 781.000 | 854.000 | 1.003.000 |
U100x50x5.0x7.5 | 56.2 | 781.000 | 854.000 | 1.003.000 |
U120x50x4.7 | 45.0 | 626.000 | 684.000 | 803.000 |
U120x52x5.4 | 55.8 | 776.000 | 848.000 | 996.000 |
U125x65x6 | 80.4 | 1.118.000 | 1.222.000 | 1.435.000 |
U140x52x4.2 | 54.0 | 751.000 | 821.000 | 964.000 |
U140x53x4.7 | 60.0 | 834.000 | 912.000 | 1.071.000 |
U150x75x6.5 | 111.6 | 1.551.000 | 1.696.000 | 1.992.000 |
U150x75x6.5x10 | 111.6 | 1.551.000 | 1.696.000 | 1.992.000 |
U160x65x5.0 | 84.0 | 1.168.000 | 1.277.000 | 1.499.000 |
U180x65x5.3 | 90.0 | 1.251.000 | 1.368.000 | 1.607.000 |
U200x69x5.4 | 102.0 | 1.418.000 | 1.550.000 | 1.821.000 |
U200x75x8.5 | 141.0 | 1.960.000 | 2.143.000 | 2.517.000 |
U200x80x7.5x11 | 147.6 | 2.052.000 | 2.244.000 | 2.635.000 |
U200x90x8x13.5 | 181.8 | 2.527.000 | 2.763.000 | 3.245.000 |
U250x76x6.5 | 136.8 | 1.902.000 | 2.079.000 | 2.442.000 |
U250x78x7.0 | 164.5 | 2.287.000 | 2.500.000 | 2.936.000 |
U250x90x9x13 | 207.6 | 2.886.000 | 3.156.000 | 3.706.000 |
U300x85x7.5 | 206.8 | 2.875.000 | 3.143.000 | 3.691.000 |
U300x90x9x13 | 228.6 | 3.178.000 | 3.475.000 | 4.081.000 |
U380x100x10.5 | 327.0 | 4.545.000 | 4.970.000 | 5.837.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Đại Việt trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Với kinh nghiệm nhiều năm cung ứng sắt thép cho các công trình lớn, được nhà thầu đánh giá cao về uy tín chất lượng, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chắc chắn là địa chỉ cung cấp thép hình Đại Việt mà khách hàng đang tìm kiếm. Chúng tôi cam kết với khách hàng về chất lượng sản phẩm, mọi chứng từ, hóa đơn, hợp đồng đều được cung cấp đầy đủ.
Hơn nữa, khi lựa chọn Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi về giá, nhận báo giá thép nhanh chóng, chính xác theo yêu cầu. Hệ thống kho bãi rộng khắp và xe tải giao hàng chuyên dụng, hỗ trợ vận chuyển thép đến tận công trình, đúng thời gian.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng lớn như Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023, Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Giải thưởng Sắt thép Quốc gia, Giải thưởng Kỹ thuật và Sắt thép tại Việt Nam,...
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Đại Việt đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hình Đại Việt tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/