Thép hình Posco Vina được sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Thép Posco Yamato Vina, là công ty liên doanh giữa Việt Nam, Nhật Bản và Thái Lan. Công nghệ sản xuất tiên tiến, hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn ISO 9001, đảm bảo các sản phẩm thép hình Posco đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về độ bền, khả năng chịu lực khi gia công, sử dụng.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đại lý cấp 1 cung cấp thép hình Posco Vina chính hãng. Chúng tôi có đầy đủ các loại thép hình H, U, I, V Posco SS Vina với giá gốc kèm theo các ưu đãi hấp dẫn. Hệ thống xe tải giao thép tận công trình, đúng thời gian yêu cầu. Quy cách thép hình Posco Vina tại Tôn Thép MTP như sau:
Khách hàng muốn xem báo giá thép hình Posco Vina mới nhất, chi tiết nhất? Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã tổng hợp đầy đủ cho khách hàng giá thép hình H, I, U, V Posco Vina ngay bên dưới. Giá thép hình Posco Vina chỉ từ 13.500 vnđ/kg. Gọi ngay để nhận chiết khấu 5-10%.
Quy cách thép H | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
H100x100x6x8 | 101.4 | 1.420.000 | 1.825.000 | 2.079.000 |
H125x125x6.5x9 | 141.6 | 1.982.000 | 2.549.000 | 2.903.000 |
H150x150x7x10 | 186.6 | 2.612.000 | 3.359.000 | 3.825.000 |
H175x175x7.5x11 | 242.4 | 3.394.000 | 4.363.000 | 4.969.000 |
H200x200x8x12 | 299.4 | 4.192.000 | 5.389.000 | 6.138.000 |
H250x250x9x14 | 430.8 | 6.031.000 | 7.754.000 | 8.831.000 |
H300x300x10x15 | 558 | 7.812.000 | 10.044.000 | 11.439.000 |
H350x350x12x19 | 822 | 11.508.000 | 14.796.000 | 16.851.000 |
Quy cách thép I | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
I150x75x5x7 | 84 | 1.201.000 | 1.529.000 | 1.730.000 |
I150x100x6x9 | 124.2 | 1.776.000 | 2.260.000 | 2.559.000 |
I175x90x5x8 | 108 | 1.544.000 | 1.966.000 | 2.225.000 |
I200x100x5x8 | 125.4 | 1.793.000 | 2.282.000 | 2.583.000 |
I200x150x6x9 | 179.4 | 2.565.000 | 3.265.000 | 3.696.000 |
I250x125x6x9 | 174 | 2.488.000 | 3.167.000 | 3.584.000 |
I250x175x7x11 | 261.6 | 3.741.000 | 4.761.000 | 5.389.000 |
I300x150x6.5x9 | 220.2 | 3.149.000 | 4.008.000 | 4.536.000 |
I300x200x8x12 | 334.8 | 4.788.000 | 6.093.000 | 6.897.000 |
I350x175x7x11 | 296.4 | 4.239.000 | 5.394.000 | 6.106.000 |
I350x250x9x14 | 468.6 | 6.701.000 | 8.529.000 | 9.653.000 |
I400x300x10x16 | 630 | 9.009.000 | 11.466.000 | 12.978.000 |
I400x200x8x13 | 392.4 | 5.611.000 | 7.142.000 | 8.083.000 |
I450x200x9x14 | 449.4 | 6.426.000 | 8.179.000 | 9.258.000 |
I450x300x11x18 | 726 | 10.382.000 | 13.213.000 | 14.956.000 |
I500x200x10x16 | 529.2 | 7.568.000 | 9.631.000 | 10.902.000 |
I500x300x11x18 | 750 | 10.725.000 | 13.650.000 | 15.450.000 |
I600x200x11x17 | 618 | 8.837.000 | 11.248.000 | 12.731.000 |
I600x300x14x23 | 1020 | 14.586.000 | 18.564.000 | 21.012.000 |
I700x300x13x24 | 1092 | 15.616.000 | 19.874.000 | 22.495.000 |
Quy cách thép U | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
U150x75x6.5x10 | 111.6 | 1.551.000 | 1.986.000 | 2.254.000 |
U150x75x9x12.5 | 144 | 2.002.000 | 2.563.000 | 2.909.000 |
U200x80x7.5x11 | 147.6 | 2.052.000 | 2.627.000 | 2.982.000 |
U200x90x8x13.5 | 181.8 | 2.527.000 | 3.236.000 | 3.672.000 |
U250x90x9x13 | 207.6 | 2.886.000 | 3.695.000 | 4.194.000 |
U250x90x11x14.5 | 241.2 | 3.353.000 | 4.293.000 | 4.872.000 |
U300x90x9x13 | 228.6 | 3.178.000 | 4.069.000 | 4.618.000 |
U300x90x10x15.5 | 262.8 | 3.653.000 | 4.678.000 | 5.309.000 |
U300x90x12x16 | 291.6 | 4.053.000 | 5.190.000 | 5.890.000 |
U380x100x10.5x16 | 327 | 4.545.000 | 5.821.000 | 6.605.000 |
U380x100x13x16.5 | 372 | 5.171.000 | 6.622.000 | 7.514.000 |
U380x100x13x20 | 403.8 | 5.613.000 | 7.188.000 | 8.157.000 |
Quy cách thép V | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
V175x175x12 | 190.8 | 2.576.000 | 3.339.000 | 3.816.000 |
V175x175x15 | 236.4 | 3.191.000 | 4.137.000 | 4.728.000 |
V200x200x15 | 271.8 | 3.669.000 | 4.757.000 | 5.436.000 |
V200x200x20 | 358.2 | 4.836.000 | 6.269.000 | 7.164.000 |
V200x200x25 | 441.6 | 5.962.000 | 7.728.000 | 8.832.000 |
V250x250x25 | 562.2 | 7.590.000 | 9.839.000 | 11.244.000 |
V250x250x35 | 768 | 10.368.000 | 13.440.000 | 15.360.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Posco Vina trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
Khách hàng đang tìm kiếm đại lý thép hình Posco Vina chính hãng cho công trình của mình? Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sẽ làm một lựa chọn tốt nhất cho bạn. Chúng tôi hiện đang là đơn vị cung ứng sắt thép cho nhiều công ty xây dựng lớn nhỏ toàn khu vực Miền Nam.
Thép hình Posco SS Vina mua tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết 100% chính hãng, đầy đủ tem nhãn, chứng từ. Giá cả cạnh tranh, tối ưu chi phí, có CK lên đến 10% và giao hàng tận nơi cho đơn hàng lớn, miễn phí nội thành TPHCM.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã chứng minh uy tín qua nhiều giải thưởng đã đạt được như:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Posco Vina đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hình Posco Vina tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/