Thép hình Quang Thắng được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến và trải qua quá trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm thép hình V của Quang Thắng không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình từ dân dụng đến công nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực cơ khí. Sản phẩm đảm bảo độ bền vượt trội và tính an toàn cho mọi dự án.
Địa chỉ cung cấp thép hình Quang Thắng chất lượng, uy tín số 1 thị trường – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Các sản phẩm thép hình V Quang Thắng 100% chính hãng và có giá thành phải chăng. Chúng tôi giao hàng miễn phí tại TPHCM và CK 5 – 10% cho đơn hàng lớn. Thông tin quy cách thép hình Quang Thắng tại Tôn Thép MTP như sau:
Khách hàng cần cập nhật báo giá thép hình Quang Thắng mới nhất? Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tổng hợp đầy đủ giá thép hình V Quang Thắng các loại đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay 09/03/2025. Giá thép hình Quang Thắng chỉ từ 10.300 vnđ/kg. Gọi ngay để được tư vấn và nhận chiết khấu 5-10%.
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V đen (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 30 x 30 x 1.8 | 4.8 - 5.2 | 10.300 | 49.000 - 54.000 |
V 30 x 30 x 2.2 | 5.5 - 6.0 | 10.300 | 57.000 - 62.000 |
V 30 x 30 x 2.4 | 6.0 - 6.5 | 10.300 | 62.000 - 67.000 |
V 30 x 30 x 2.6 | 6.5 - 7.0 | 10.300 | 67.000 - 72.000 |
V 30 x 30 x 2.8 | 7 - 7.5 | 10.300 | 72.000 - 77.000 |
V 30 x 30 x 3.0 | 7.5 - 8 | 10.300 | 77.000 - 82.000 |
V 40 x 40 x 2.0 | 7 - 7.5 | 10.300 | 72.000 - 77.000 |
V 40 x 40 x 2.2 | 7.5 - 8 | 10.300 | 77.000 - 82.000 |
V 40 x 40 x 2.4 | 8 - 8.5 | 10.300 | 82.000 - 88.000 |
V 40 x 40 x 2.6 | 8.5 - 9.0 | 10.300 | 88.000 - 93.000 |
V 40 x 40 x 2.8 | 9.0 - 9.5 | 10.300 | 93.000 - 98.000 |
V 40 x 40 x 2.9 | 9.5 - 10 | 10.300 | 98.000 - 103.000 |
V 40 x 40 x 3.0 | 10 - 10.5 | 10.300 | 103.000 - 108.000 |
V 40 x 40 x 3.1 | 10.5 - 11 | 10.300 | 108.000 - 113.000 |
V 40 x 40 x 3.2 | 11 - 11.5 | 10.300 | 113.000 - 118.000 |
V 40 x 40 x 3.3 | 11.5 - 12 | 10.300 | 118.000 - 124.000 |
V 40 x 40 x 3.4 | 12 - 12.5 | 10.300 | 124.000 - 129.000 |
V 40 x 40 x 3.6 | 12.5 - 13 | 10.300 | 129.000 - 134.000 |
V 40 x 40 x 3.8 | 13 - 13.5 | 10.300 | 134.000 - 139.000 |
V 40 x 40 x 4.0 | 13.5 - 14 | 10.300 | 139.000 - 144.000 |
V 40 x 40 x 4.2 | 14 - 14.5 | 10.300 | 144.000 - 149.000 |
V 50 x 50 x 2.6 | 12 - 12.5 | 10.300 | 124.000 - 129.000 |
V 50 x 50 x 2.8 | 12.5 - 13 | 10.300 | 129.000 - 134.000 |
V 50 x 50 x 3.0 | 13 - 13.5 | 10.300 | 134.000 - 139.000 |
V 50 x 50 x 3.2 | 13.5 - 14 | 10.300 | 139.000 - 144.000 |
V 50 x 50 x 3.3 | 14 - 14.5 | 10.300 | 144.000 - 149.000 |
V 50 x 50 x 3.4 | 14.5 - 15 | 10.300 | 149.000 - 155.000 |
V 50 x 50 x 3.5 | 15 - 15.5 | 10.300 | 155.000 - 160.000 |
V 50 x 50 x 3.6 | 15.5 - 16 | 10.300 | 160.000 - 165.000 |
V 50 x 50 x 3.7 | 16 - 16.5 | 10.300 | 165.000 - 170.000 |
V 50 x 50 x 3.8 | 16.5 - 17 | 10.300 | 170.000 - 175.000 |
V 50 x 50 x 3.9 | 17 - 17.5 | 10.300 | 175.000 - 180.000 |
V 50 x 50 x 4.0 | 17.5 - 18 | 10.300 | 180.000 - 185.000 |
V 50 x 50 x 4.1 | 18 - 18.5 | 10.300 | 185.000 - 191.000 |
V 50 x 50 x 4.2 | 18.5 - 19 | 10.300 | 191.000 - 196.000 |
V 50 x 50 x 4.3 | 19 - 19.5 | 10.300 | 196.000 - 201.000 |
V 50 x 50 x 4.4 | 19.5 - 20 | 10.300 | 201.000 - 206.000 |
V 63 x 63 x 3.8 | 21 - 22 | 10.300 | 216.000 - 227.000 |
V 63 x 63 x 3.9 | 22 - 23 | 10.300 | 227.000 - 237.000 |
V 63 x 63 x 4.1 | 23 - 24 | 10.300 | 237.000 - 247.000 |
V 63 x 63 x 4.3 | 24 - 25 | 10.300 | 247.000 - 258.000 |
V 63 x 63 x 4.5 | 25 - 26 | 10.300 | 258.000 - 268.000 |
V 63 x 63 x 4.7 | 26 - 27 | 10.300 | 268.000 - 278.000 |
V 63 x 63 x 4.9 | 27 - 28 | 10.300 | 278.000 - 288.000 |
V 63 x 63 x 5.1 | 28 - 29 | 10.300 | 288.000 - 299.000 |
V 63 x 63 x 5.3 | 29 - 30 | 10.300 | 299.000 - 309.000 |
V 63 x 63 x 5.5 | 30 - 31 | 10.300 | 309.000 - 319.000 |
V 63 x 63 x 5.7 | 31 - 32 | 10.300 | 319.000 - 330.000 |
V 63 x 63 x 5.9 | 32 - 33 | 10.300 | 330.000 - 340.000 |
V 63 x 63 x 6.1 | 33 - 34 | 10.300 | 340.000 - 350.000 |
V 70 x 70 x 5.0 | 29 - 31 | 10.300 | 299.000 - 319.000 |
V 70 x 70 x 6.0 | 35 - 36 | 10.300 | 361.000 - 371.000 |
V 70 x 70 x 7.0 | 41 - 42 | 10.300 | 422.000 - 433.000 |
V 75 x 75 x 5.0 | 31 - 33 | 10.300 | 319.000 - 340.000 |
V 75 x 75 x 6.0 | 36 - 39 | 10.300 | 371.000 - 402.000 |
V 75 x 75 x 7.0 | 45 - 46 | 10.300 | 464.000 - 474.000 |
V 75 x 75 x 8.0 | 50 - 52 | 10.300 | 515.000 - 536.000 |
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 30 x 30 x 1.8 | 4.8 - 5.2 | 11.500 | 55.000 - 60.000 |
V 30 x 30 x 2.2 | 5.5 - 6.0 | 11.500 | 63.000 - 69.000 |
V 30 x 30 x 2.4 | 6.0 - 6.5 | 11.500 | 69.000 - 75.000 |
V 30 x 30 x 2.6 | 6.5 - 7.0 | 11.500 | 75.000 - 81.000 |
V 30 x 30 x 2.8 | 7 - 7.5 | 11.500 | 81.000 - 86.000 |
V 30 x 30 x 3.0 | 7.5 - 8 | 11.500 | 86.000 - 92.000 |
V 40 x 40 x 2.0 | 7 - 7.5 | 11.500 | 81.000 - 86.000 |
V 40 x 40 x 2.2 | 7.5 - 8 | 11.500 | 86.000 - 92.000 |
V 40 x 40 x 2.4 | 8 - 8.5 | 11.500 | 92.000 - 98.000 |
V 40 x 40 x 2.6 | 8.5 - 9.0 | 11.500 | 98.000 - 104.000 |
V 40 x 40 x 2.8 | 9.0 - 9.5 | 11.500 | 104.000 - 109.000 |
V 40 x 40 x 2.9 | 9.5 - 10 | 11.500 | 109.000 - 115.000 |
V 40 x 40 x 3.0 | 10 - 10.5 | 11.500 | 115.000 - 121.000 |
V 40 x 40 x 3.1 | 10.5 - 11 | 11.500 | 121.000 - 127.000 |
V 40 x 40 x 3.2 | 11 - 11.5 | 11.500 | 127.000 - 132.000 |
V 40 x 40 x 3.3 | 11.5 - 12 | 11.500 | 132.000 - 138.000 |
V 40 x 40 x 3.4 | 12 - 12.5 | 11.500 | 138.000 - 144.000 |
V 40 x 40 x 3.6 | 12.5 - 13 | 11.500 | 144.000 - 150.000 |
V 40 x 40 x 3.8 | 13 - 13.5 | 11.500 | 150.000 - 155.000 |
V 40 x 40 x 4.0 | 13.5 - 14 | 11.500 | 155.000 - 161.000 |
V 40 x 40 x 4.2 | 14 - 14.5 | 11.500 | 161.000 - 167.000 |
V 50 x 50 x 2.6 | 12 - 12.5 | 11.500 | 138.000 - 144.000 |
V 50 x 50 x 2.8 | 12.5 - 13 | 11.500 | 144.000 - 150.000 |
V 50 x 50 x 3.0 | 13 - 13.5 | 11.500 | 150.000 - 155.000 |
V 50 x 50 x 3.2 | 13.5 - 14 | 11.500 | 155.000 - 161.000 |
V 50 x 50 x 3.3 | 14 - 14.5 | 11.500 | 161.000 - 167.000 |
V 50 x 50 x 3.4 | 14.5 - 15 | 11.500 | 167.000 - 173.000 |
V 50 x 50 x 3.5 | 15 - 15.5 | 11.500 | 173.000 - 178.000 |
V 50 x 50 x 3.6 | 15.5 - 16 | 11.500 | 178.000 - 184.000 |
V 50 x 50 x 3.7 | 16 - 16.5 | 11.500 | 184.000 - 190.000 |
V 50 x 50 x 3.8 | 16.5 - 17 | 11.500 | 190.000 - 196.000 |
V 50 x 50 x 3.9 | 17 - 17.5 | 11.500 | 196.000 - 201.000 |
V 50 x 50 x 4.0 | 17.5 - 18 | 11.500 | 201.000 - 207.000 |
V 50 x 50 x 4.1 | 18 - 18.5 | 11.500 | 207.000 - 213.000 |
V 50 x 50 x 4.2 | 18.5 - 19 | 11.500 | 213.000 - 219.000 |
V 50 x 50 x 4.3 | 19 - 19.5 | 11.500 | 219.000 - 224.000 |
V 50 x 50 x 4.4 | 19.5 - 20 | 11.500 | 224.000 - 230.000 |
V 63 x 63 x 3.8 | 21 - 22 | 11.500 | 242.000 - 253.000 |
V 63 x 63 x 3.9 | 22 - 23 | 11.500 | 253.000 - 265.000 |
V 63 x 63 x 4.1 | 23 - 24 | 11.500 | 265.000 - 276.000 |
V 63 x 63 x 4.3 | 24 - 25 | 11.500 | 276.000 - 288.000 |
V 63 x 63 x 4.5 | 25 - 26 | 11.500 | 288.000 - 299.000 |
V 63 x 63 x 4.7 | 26 - 27 | 11.500 | 299.000 - 311.000 |
V 63 x 63 x 4.9 | 27 - 28 | 11.500 | 311.000 - 322.000 |
V 63 x 63 x 5.1 | 28 - 29 | 11.500 | 322.000 - 334.000 |
V 63 x 63 x 5.3 | 29 - 30 | 11.500 | 334.000 - 345.000 |
V 63 x 63 x 5.5 | 30 - 31 | 11.500 | 345.000 - 357.000 |
V 63 x 63 x 5.7 | 31 - 32 | 11.500 | 357.000 - 368.000 |
V 63 x 63 x 5.9 | 32 - 33 | 11.500 | 368.000 - 380.000 |
V 63 x 63 x 6.1 | 33 - 34 | 11.500 | 380.000 - 391.000 |
V 70 x 70 x 5.0 | 29 - 31 | 11.500 | 334.000 - 357.000 |
V 70 x 70 x 6.0 | 35 - 36 | 11.500 | 403.000 - 414.000 |
V 70 x 70 x 7.0 | 41 - 42 | 11.500 | 472.000 - 483.000 |
V 75 x 75 x 5.0 | 31 - 33 | 11.500 | 357.000 - 380.000 |
V 75 x 75 x 6.0 | 36 - 39 | 11.500 | 414.000 - 449.000 |
V 75 x 75 x 7.0 | 45 - 46 | 11.500 | 518.000 - 529.000 |
V 75 x 75 x 8.0 | 50 - 52 | 11.500 | 575.000 - 598.000 |
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 30 x 30 x 1.8 | 4.8 - 5.2 | 14.000 | 67.000 - 73.000 |
V 30 x 30 x 2.2 | 5.5 - 6.0 | 14.000 | 77.000 - 84.000 |
V 30 x 30 x 2.4 | 6.0 - 6.5 | 14.000 | 84.000 - 91.000 |
V 30 x 30 x 2.6 | 6.5 - 7.0 | 14.000 | 91.000 - 98.000 |
V 30 x 30 x 2.8 | 7 - 7.5 | 14.000 | 98.000 - 105.000 |
V 30 x 30 x 3.0 | 7.5 - 8 | 14.000 | 105.000 - 112.000 |
V 40 x 40 x 2.0 | 7 - 7.5 | 14.000 | 98.000 - 105.000 |
V 40 x 40 x 2.2 | 7.5 - 8 | 14.000 | 105.000 - 112.000 |
V 40 x 40 x 2.4 | 8 - 8.5 | 14.000 | 112.000 - 119.000 |
V 40 x 40 x 2.6 | 8.5 - 9.0 | 14.000 | 119.000 - 126.000 |
V 40 x 40 x 2.8 | 9.0 - 9.5 | 14.000 | 126.000 - 133.000 |
V 40 x 40 x 2.9 | 9.5 - 10 | 14.000 | 133.000 - 140.000 |
V 40 x 40 x 3.0 | 10 - 10.5 | 14.000 | 140.000 - 147.000 |
V 40 x 40 x 3.1 | 10.5 - 11 | 14.000 | 147.000 - 154.000 |
V 40 x 40 x 3.2 | 11 - 11.5 | 14.000 | 154.000 - 161.000 |
V 40 x 40 x 3.3 | 11.5 - 12 | 14.000 | 161.000 - 168.000 |
V 40 x 40 x 3.4 | 12 - 12.5 | 14.000 | 168.000 - 175.000 |
V 40 x 40 x 3.6 | 12.5 - 13 | 14.000 | 175.000 - 182.000 |
V 40 x 40 x 3.8 | 13 - 13.5 | 14.000 | 182.000 - 189.000 |
V 40 x 40 x 4.0 | 13.5 - 14 | 14.000 | 189.000 - 196.000 |
V 40 x 40 x 4.2 | 14 - 14.5 | 14.000 | 196.000 - 203.000 |
V 50 x 50 x 2.6 | 12 - 12.5 | 14.000 | 168.000 - 175.000 |
V 50 x 50 x 2.8 | 12.5 - 13 | 14.000 | 175.000 - 182.000 |
V 50 x 50 x 3.0 | 13 - 13.5 | 14.000 | 182.000 - 189.000 |
V 50 x 50 x 3.2 | 13.5 - 14 | 14.000 | 189.000 - 196.000 |
V 50 x 50 x 3.3 | 14 - 14.5 | 14.000 | 196.000 - 203.000 |
V 50 x 50 x 3.4 | 14.5 - 15 | 14.000 | 203.000 - 210.000 |
V 50 x 50 x 3.5 | 15 - 15.5 | 14.000 | 210.000 - 217.000 |
V 50 x 50 x 3.6 | 15.5 - 16 | 14.000 | 217.000 - 224.000 |
V 50 x 50 x 3.7 | 16 - 16.5 | 14.000 | 224.000 - 231.000 |
V 50 x 50 x 3.8 | 16.5 - 17 | 14.000 | 231.000 - 238.000 |
V 50 x 50 x 3.9 | 17 - 17.5 | 14.000 | 238.000 - 245.000 |
V 50 x 50 x 4.0 | 17.5 - 18 | 14.000 | 245.000 - 252.000 |
V 50 x 50 x 4.1 | 18 - 18.5 | 14.000 | 252.000 - 259.000 |
V 50 x 50 x 4.2 | 18.5 - 19 | 14.000 | 259.000 - 266.000 |
V 50 x 50 x 4.3 | 19 - 19.5 | 14.000 | 266.000 - 273.000 |
V 50 x 50 x 4.4 | 19.5 - 20 | 14.000 | 273.000 - 280.000 |
V 63 x 63 x 3.8 | 21 - 22 | 14.000 | 294.000 - 308.000 |
V 63 x 63 x 3.9 | 22 - 23 | 14.000 | 308.000 - 322.000 |
V 63 x 63 x 4.1 | 23 - 24 | 14.000 | 322.000 - 336.000 |
V 63 x 63 x 4.3 | 24 - 25 | 14.000 | 336.000 - 350.000 |
V 63 x 63 x 4.5 | 25 - 26 | 14.000 | 350.000 - 364.000 |
V 63 x 63 x 4.7 | 26 - 27 | 14.000 | 364.000 - 378.000 |
V 63 x 63 x 4.9 | 27 - 28 | 14.000 | 378.000 - 392.000 |
V 63 x 63 x 5.1 | 28 - 29 | 14.000 | 392.000 - 406.000 |
V 63 x 63 x 5.3 | 29 - 30 | 14.000 | 406.000 - 420.000 |
V 63 x 63 x 5.5 | 30 - 31 | 14.000 | 420.000 - 434.000 |
V 63 x 63 x 5.7 | 31 - 32 | 14.000 | 434.000 - 448.000 |
V 63 x 63 x 5.9 | 32 - 33 | 14.000 | 448.000 - 462.000 |
V 63 x 63 x 6.1 | 33 - 34 | 14.000 | 462.000 - 476.000 |
V 70 x 70 x 5.0 | 29 - 31 | 14.000 | 406.000 - 434.000 |
V 70 x 70 x 6.0 | 35 - 36 | 14.000 | 490.000 - 504.000 |
V 70 x 70 x 7.0 | 41 - 42 | 14.000 | 574.000 - 588.000 |
V 75 x 75 x 5.0 | 31 - 33 | 14.000 | 434.000 - 462.000 |
V 75 x 75 x 6.0 | 36 - 39 | 14.000 | 504.000 - 546.000 |
V 75 x 75 x 7.0 | 45 - 46 | 14.000 | 630.000 - 644.000 |
V 75 x 75 x 8.0 | 50 - 52 | 14.000 | 700.000 - 728.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Quang Thắng trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là nhà cung cấp thép hàng đầu tại Miền Nam, chuyên phân phối thép hình Quang Thắng chính hãng với đa dạng quy cách, giá gốc đại lý cấp 1 và nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Với hệ thống kho hàng rộng khắp và đội ngũ xe tải chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết giao hàng tận nơi, đảm bảo tiến độ thi công cho các công trình lớn nhỏ khắp khu vực Miền Nam. Chính sách giá ưu đãi, đặc biệt chiết khấu từ 5-10% cho các đơn hàng lớn, Mạnh Tiến Phát giúp khách hàng tối ưu ngân sách thi công một cách hiệu quả nhất.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cũng đã nhận được nhiều giải thưởng lớn, có thể kể đến như:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Quang Thắng đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hình Quang Thắng tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/