Thép hình Thái Lan nhập khẩu từ nhà máy thép Siam Yamato Steel - Nhà máy thép chất lượng số 1 Thái Lan. Sản phẩm thép hình nhập khẩu Thái Lan không chỉ có khả năng chịu lực tốt, bền chắc, hạn chế cong vênh, nứt gãy mà còn có giá thành phải chăng. Thép hình Thái Lan đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như Anh, Mỹ, Nhật Bản, Úc,.. nâng cao tính ổn định và an toàn cho mọi công trình.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chuyên nhập khẩu và phân phối thép hình Thái Lan có nguồn gốc rõ ràng, giá thành cạnh tranh. Chúng tôi nhập hàng trực tiếp từ nhà máy thép Siam Yamato Steel, đa dạng quy cách, chủng loại. Quy cách thép hình Thái Lan tại Tôn Thép MTP như sau:
“Giá thép hình Thái Lan hôm nay là bao nhiêu?” chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều khách hàng đang cần câu trả lời. Vì vậy, đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã cập nhật giá thép hình Thái Lan mới nhất, đầy đủ thép hình U, I, V, H. Giá thép hình nhập khẩu Thái Lan tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chỉ từ 15.400 vnđ/kg .Gọi ngay để nhận chiết khấu 5-10%.
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
H100x100x6x8 | 103.2 | 1.775.000 | 2.064.000 | 2.260.000 |
H125x125x6.5x9 | 141.6 | 2.436.000 | 2.832.000 | 3.101.000 |
H150x150x7x10 | 189.0 | 3.251.000 | 3.780.000 | 4.139.000 |
H200x200x8x12 | 299.4 | 5.150.000 | 5.988.000 | 6.557.000 |
H250x250x9x14 | 434.4 | 7.472.000 | 8.688.000 | 9.513.000 |
H300x300x10x15 | 564 | 9.701.000 | 11.280.000 | 12.352.000 |
H350x350x12x19 | 822 | 14.138.000 | 16.440.000 | 18.002.000 |
H400x400x13x21 | 1032 | 17.750.000 | 20.640.000 | 22.601.000 |
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
I100x55x3.6 | 40.3 | 661.000 | 742.000 | 818.000 |
I120x64x3.8 | 50.2 | 823.000 | 924.000 | 1.019.000 |
I150x75x5x7 | 84.0 | 1.378.000 | 1.546.000 | 1.705.000 |
I198x99x4.5x7 | 109.2 | 1.791.000 | 2.009.000 | 2.217.000 |
I200x100x5.5x8 | 127.8 | 2.096.000 | 2.352.000 | 2.594.000 |
I248x124x5x8 | 154.2 | 2.529.000 | 2.837.000 | 3.130.000 |
I250x125x6x9 | 177.6 | 2.913.000 | 3.268.000 | 3.605.000 |
I298x149x5.5x8 | 192 | 3.149.000 | 3.533.000 | 3.898.000 |
I300x150x6.5x9 | 220.2 | 3.611.000 | 4.052.000 | 4.470.000 |
I346x174x6x9 | 248.4 | 4.074.000 | 4.571.000 | 5.043.000 |
I350x175x7x11 | 297.6 | 4.881.000 | 5.476.000 | 6.041.000 |
I396x199x7x11 | 339.6 | 5.569.000 | 6.249.000 | 6.894.000 |
I400x200x8x13 | 396 | 6.494.000 | 7.286.000 | 8.039.000 |
I446x199x8x12 | 397.2 | 6.514.000 | 7.308.000 | 8.063.000 |
I450x200x9x14 | 456 | 7.478.000 | 8.390.000 | 9.257.000 |
I482x300x11x15 | 684 | 11.218.000 | 12.586.000 | 13.885.000 |
I488x300x11x18 | 768 | 12.595.000 | 14.131.000 | 15.590.000 |
I496x199x9x14 | 477 | 7.823.000 | 8.777.000 | 9.683.000 |
I500x200x10x16 | 537.6 | 8.817.000 | 9.892.000 | 10.913.000 |
I582x300x12x17 | 822 | 13.481.000 | 15.125.000 | 16.687.000 |
I588x300x12x20 | 906 | 14.858.000 | 16.670.000 | 18.392.000 |
I600x200x11x17 | 636 | 10.430.000 | 11.702.000 | 12.911.000 |
I700x300x13x24 | 1110 | 18.204.000 | 20.424.000 | 22.533.000 |
I800x300x14x26 | 1260 | 20.664.000 | 23.184.000 | 25.578.000 |
I900x300x16x28 | 1458 | 23.911.000 | 26.827.000 | 29.597.000 |
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
V25x25x3 | 6.72 | 105.000 | 117.000 | 130.000 |
V30x30x3 | 8.16 | 127.000 | 142.000 | 157.000 |
V40x40x3 | 11.10 | 173.000 | 193.000 | 214.000 |
V40x40x4 | 14.52 | 227.000 | 253.000 | 280.000 |
V50x50x4 | 18.30 | 285.000 | 318.000 | 353.000 |
V50x50x5 | 22.62 | 353.000 | 394.000 | 437.000 |
V63x63x5 | 28.86 | 450.000 | 502.000 | 557.000 |
V63x63x6 | 34.32 | 535.000 | 597.000 | 662.000 |
V70x70x5 | 32.28 | 504.000 | 562.000 | 623.000 |
V70x70x6 | 38.34 | 598.000 | 667.000 | 740.000 |
V70x70x7 | 44.34 | 692.000 | 772.000 | 856.000 |
V75x75x5 | 34.80 | 543.000 | 606.000 | 672.000 |
V75x75x6 | 41.34 | 645.000 | 719.000 | 798.000 |
V75x75x7 | 47.76 | 745.000 | 831.000 | 922.000 |
V80x80x6 | 44.16 | 689.000 | 768.000 | 852.000 |
V80x80x7 | 51.06 | 797.000 | 888.000 | 985.000 |
V80x80x8 | 57.90 | 903.000 | 1.007.000 | 1.117.000 |
V90x90x6 | 50.10 | 782.000 | 872.000 | 967.000 |
V90x90x7 | 57.84 | 902.000 | 1.006.000 | 1.116.000 |
V90x90x8 | 65.40 | 1.020.000 | 1.138.000 | 1.262.000 |
V100x100x8 | 73.20 | 1.142.000 | 1.274.000 | 1.413.000 |
V100x100x10 | 90.60 | 1.413.000 | 1.576.000 | 1.749.000 |
V120x120x8 | 176.40 | 2.752.000 | 3.069.000 | 3.405.000 |
V120x120x10 | 219.12 | 3.418.000 | 3.813.000 | 4.229.000 |
V120x120x12 | 259.2 | 4.044.000 | 4.510.000 | 5.003.000 |
V125x125x10 | 229.2 | 3.576.000 | 3.988.000 | 4.424.000 |
V125x125x15 | 355.2 | 5.541.000 | 6.180.000 | 6.855.000 |
V130x130x10 | 237.0 | 3.697.000 | 4.124.000 | 4.574.000 |
V130x130x12 | 280.8 | 4.380.000 | 4.886.000 | 5.419.000 |
V150x150x10 | 274.8 | 4.287.000 | 4.782.000 | 5.304.000 |
V150x150x12 | 327.6 | 5.111.000 | 5.700.000 | 6.323.000 |
V150x150x15 | 405.6 | 6.327.000 | 7.057.000 | 7.828.000 |
V175x175x12 | 381.6 | 5.953.000 | 6.640.000 | 7.365.000 |
V175x175x15 | 472.8 | 7.376.000 | 8.227.000 | 9.125.000 |
V200x200x15 | 543.6 | 8.480.000 | 9.459.000 | 10.491.000 |
V200x200x20 | 716.4 | 11.176.000 | 12.465.000 | 13.827.000 |
V200x200x25 | 888.0 | 13.853.000 | 15.451.000 | 17.138.000 |
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
U50x32x2.5 | 15.0 | 231.000 | 254.000 | 267.000 |
U80x38x3.5 | 31.0 | 477.000 | 524.000 | 552.000 |
U80x43x4.5 | 42.0 | 647.000 | 710.000 | 748.000 |
U100x45x3.8 | 43.8 | 675.000 | 740.000 | 780.000 |
U100x48x5.3 | 51.6 | 795.000 | 872.000 | 918.000 |
U100x50x5.0 | 56.2 | 865.000 | 950.000 | 1.000.000 |
U100x50x5.0x7.5 | 56.2 | 865.000 | 950.000 | 1.000.000 |
U120x50x4.7 | 45.0 | 693.000 | 761.000 | 801.000 |
U120x52x5.4 | 55.8 | 859.000 | 943.000 | 993.000 |
U125x65x6 | 80.4 | 1.238.000 | 1.359.000 | 1.431.000 |
U140x52x4.2 | 54.0 | 832.000 | 913.000 | 961.000 |
U140x53x4.7 | 60.0 | 924.000 | 1.014.000 | 1.068.000 |
U150x75x6.5 | 111.6 | 1.719.000 | 1.886.000 | 1.986.000 |
U150x75x6.5x10 | 111.6 | 1.719.000 | 1.886.000 | 1.986.000 |
U160x65x5.0 | 84.0 | 1.294.000 | 1.420.000 | 1.495.000 |
U180x65x5.3 | 90.0 | 1.386.000 | 1.521.000 | 1.602.000 |
U200x69x5.4 | 102.0 | 1.571.000 | 1.724.000 | 1.816.000 |
U200x75x8.5 | 141.0 | 2.171.000 | 2.383.000 | 2.510.000 |
U200x80x7.5x11 | 147.6 | 2.273.000 | 2.494.000 | 2.627.000 |
U200x90x8x13.5 | 181.8 | 2.800.000 | 3.072.000 | 3.236.000 |
U250x76x6.5 | 136.8 | 2.107.000 | 2.312.000 | 2.435.000 |
U250x78x7.0 | 164.5 | 2.533.000 | 2.780.000 | 2.928.000 |
U250x90x9x13 | 207.6 | 3.197.000 | 3.508.000 | 3.695.000 |
U300x85x7.5 | 206.8 | 3.185.000 | 3.495.000 | 3.681.000 |
U300x90x9x13 | 228.6 | 3.520.000 | 3.863.000 | 4.069.000 |
U380x100x10.5 | 327.0 | 5.036.000 | 5.526.000 | 5.821.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Thái Lan trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát địa chỉ bán thép hình Thái Lan uy tín, sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, giá rẻ hơn nhiều đại lý. Chúng tôi có hệ thống hơn 50 kho bãi ở khắp TPHCM, diện tích lớn, hàng luôn có sẵn trong kho, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu khách hàng. Đối với khách hàng mua số lượng lớn hoặc hợp tác lâu dài, chúng tôi sẽ có nhiều ưu đãi, chiết khấu và hỗ trợ giá tốt nhất.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sau nhiều năm hoạt động đã khẳng định uy tín và nhận về nhiều giải thưởng danh giá như:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Thái Lan đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hình Thái Lan tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/