Thép hình V Thu Phương là sản phẩm được sản xuất tại nhà máy thép Thu Phương, nổi bật với độ bền và khả năng chịu lực tốt. Đặc điểm chính của sắt hình V Thu Phương là cạnh kích thước đều nhau, bề mặt nhẵn, dễ dàng lắp đặt và xây dựng. Các chủng loại phổ biến bao gồm thép hình V đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng giúp đáp ứng nhu cầu cho nhiều công trình khác nhau. Ứng dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí và kết cấu thép.
Bảng giá thép hình V Thu Phương mới nhất 2025 tại nhà máy Tôn Thép MTP được gửi tới khách hàng, chủ thầu có nhu cầu mua vật tư. Bao gồm bảng giá các loại thép V đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng Thu Phương. Khách hàng có thể dễ dàng chọn được loại có kích thước, giá thành phù hợp ngân sách.
Quy cách (mm) | Độ dày mm | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VND/6m) |
---|---|---|---|---|
V 25 x 25 | 2.0 | 5.0 | 14.600 | 65.000 |
V 25 x 25 | 2.5 | 5.4 | 14.600 | 70.000 |
V 25 x 25 | 3.5 | 7.2 | 14.600 | 93.000 |
V 30 x 30 | 2.0 | 5.5 | 14.600 | 71.000 |
V 30 x 30 | 2.5 | 6.3 | 14.600 | 81.000 |
V 30 x 30 | 2.8 | 7.3 | 14.600 | 94.000 |
V 30 x 30 | 3.0 | 8.1 | 14.600 | 104.000 |
V 30 x 30 | 3.5 | 8.4 | 14.600 | 108.000 |
V 40 x 40 | 2.0 | 7.5 | 14.600 | 97.000 |
V 40 x 40 | 2.5 | 8.5 | 14.600 | 110.000 |
V 40 x 40 | 2.8 | 9.5 | 14.600 | 122.000 |
V 40 x 40 | 3.0 | 11.0 | 14.600 | 142.000 |
V 40 x 40 | 3.3 | 11.5 | 14.600 | 148.000 |
V 40 x 40 | 3.5 | 12.5 | 14.600 | 161.000 |
V 40 x 40 | 4.0 | 14.0 | 14.600 | 180.000 |
V 50 x 50 | 2.0 | 12.0 | 15.200 | 154.000 |
V 50 x 50 | 2.5 | 12.5 | 15.200 | 161.000 |
V 50 x 50 | 3.0 | 13.0 | 15.200 | 167.000 |
V 50 x 50 | 3.5 | 15.0 | 15.200 | 193.000 |
V 50 x 50 | 3.8 | 16.0 | 15.200 | 206.000 |
V 50 x 50 | 4.0 | 17.0 | 15.200 | 219.000 |
V 50 x 50 | 4.3 | 17.5 | 15.200 | 225.000 |
V 50 x 50 | 4.5 | 20.0 | 15.200 | 257.000 |
V 50 x 50 | 5.0 | 22.0 | 15.200 | 283.000 |
V 63 x 63 | 5.0 | 27.5 | 15.200 | 353.000 |
V 63 x 63 | 6.0 | 32.5 | 15.200 | 417.000 |
Quy cách (mm) | Độ dày mm | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VND/6m) |
---|---|---|---|---|
V 25 x 25 | 2.0 | 5.0 | 15.800 | 76.000 |
V 25 x 25 | 2.5 | 5.4 | 15.800 | 83.000 |
V 25 x 25 | 3.5 | 7.2 | 15.800 | 110.000 |
V 30 x 30 | 2.0 | 5.5 | 15.800 | 84.000 |
V 30 x 30 | 2.5 | 6.3 | 15.800 | 96.000 |
V 30 x 30 | 2.8 | 7.3 | 15.800 | 111.000 |
V 30 x 30 | 3.0 | 8.1 | 15.800 | 124.000 |
V 30 x 30 | 3.5 | 8.4 | 15.800 | 128.000 |
V 40 x 40 | 2.0 | 7.5 | 15.800 | 114.000 |
V 40 x 40 | 2.5 | 8.5 | 15.800 | 130.000 |
V 40 x 40 | 2.8 | 9.5 | 15.800 | 145.000 |
V 40 x 40 | 3.0 | 11.0 | 15.800 | 168.000 |
V 40 x 40 | 3.3 | 11.5 | 15.800 | 175.000 |
V 40 x 40 | 3.5 | 12.5 | 15.800 | 190.000 |
V 40 x 40 | 4.0 | 14.0 | 15.800 | 213.000 |
V 50 x 50 | 2.0 | 12.0 | 16.200 | 183.000 |
V 50 x 50 | 2.5 | 12.5 | 16.200 | 190.000 |
V 50 x 50 | 3.0 | 13.0 | 16.200 | 198.000 |
V 50 x 50 | 3.5 | 15.0 | 16.200 | 228.000 |
V 50 x 50 | 3.8 | 16.0 | 16.200 | 244.000 |
V 50 x 50 | 4.0 | 17.0 | 16.200 | 259.000 |
V 50 x 50 | 4.3 | 17.5 | 16.200 | 266.000 |
V 50 x 50 | 4.5 | 20.0 | 16.200 | 304.000 |
V 50 x 50 | 5.0 | 22.0 | 16.200 | 335.000 |
V 63 x 63 | 5.0 | 27.5 | 16.200 | 418.000 |
V 63 x 63 | 6.0 | 32.5 | 16.200 | 494.000 |
Quy cách (mm) | Độ dày mm | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá bán (VND/6m) |
---|---|---|---|---|
V 25 x 25 | 2.0 | 5.0 | 16.500 | 80.000 |
V 25 x 25 | 2.5 | 5.4 | 16.500 | 87.000 |
V 25 x 25 | 3.5 | 7.2 | 16.500 | 115.000 |
V 30 x 30 | 2.0 | 5.5 | 16.500 | 88.000 |
V 30 x 30 | 2.5 | 6.3 | 16.500 | 101.000 |
V 30 x 30 | 2.8 | 7.3 | 16.500 | 116.000 |
V 30 x 30 | 3.0 | 8.1 | 16.500 | 130.000 |
V 30 x 30 | 3.5 | 8.4 | 16.500 | 134.000 |
V 40 x 40 | 2.0 | 7.5 | 16.500 | 120.000 |
V 40 x 40 | 2.5 | 8.5 | 16.500 | 136.000 |
V 40 x 40 | 2.8 | 9.5 | 16.500 | 152.000 |
V 40 x 40 | 3.0 | 11.0 | 16.500 | 176.000 |
V 40 x 40 | 3.3 | 11.5 | 16.500 | 183.000 |
V 40 x 40 | 3.5 | 12.5 | 16.500 | 199.000 |
V 40 x 40 | 4.0 | 14.0 | 16.500 | 223.000 |
V 50 x 50 | 2.0 | 12.0 | 17.200 | 192.000 |
V 50 x 50 | 2.5 | 12.5 | 17.200 | 199.000 |
V 50 x 50 | 3.0 | 13.0 | 17.200 | 207.000 |
V 50 x 50 | 3.5 | 15.0 | 17.200 | 239.000 |
V 50 x 50 | 3.8 | 16.0 | 17.200 | 255.000 |
V 50 x 50 | 4.0 | 17.0 | 17.200 | 271.000 |
V 50 x 50 | 4.3 | 17.5 | 17.200 | 278.000 |
V 50 x 50 | 4.5 | 20.0 | 17.200 | 318.000 |
V 50 x 50 | 5.0 | 22.0 | 17.200 | 351.000 |
V 63 x 63 | 5.0 | 27.5 | 17.200 | 437.000 |
V 63 x 63 | 6.0 | 32.5 | 17.200 | 517.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình V Thu Phương trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Nếu bạn đang tìm đại lý cung cấp thép hình V Thu Phương uy tín tại TP.HCM và miền Nam, hãy đến với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi nhập thép hình trực tiếp từ nhà máy, cam kết chính hãng và giá gốc đại lý. Đặc biệt, với các đơn hàng lớn, khách hàng sẽ được chiết khấu từ 5 - 10%.
Với hệ thống sẽ cẩu tải chuyên nghiệp, đại lý hỗ trợ vận chuyển tận công trình, có nhân viên bốc xếp chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn, báo giá và giải đáp mọi thắc mắc nhanh chóng.
Chứng nhận, giải thưởng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào khi nằm trong Top 10 thương hiệu Việt Nam năm 2023. Bên cạnh đó, chúng tôi còn được vinh danh với nhiều giải thưởng quan trọng khác như:
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi: