Thép hình VinaOne được sản xuất với nhiều hình dạng (thép U, V, I) theo các tiêu chuẩn chất lượng Anh, Nhật Bản, Việt Nam. Thép hình VinaOne có độ bền vượt trội, khả năng chịu lực cao, ít bị biến dạng do tác động ngoại lực lớn và có độ tương thích cao với nhiều vật liệu khác nhau. Do vậy mà sắt hình VinaOne hiện được ứng dụng khá phổ biến trong nhiều lĩnh vực.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát hiện là địa chỉ bán thép hình VinaOne chính hãng, chất lượng ổn định, đa dạng lựa chọn. Chúng tôi không chỉ có nhiều ưu đãi về giá và còn có dịch vụ vận chuyển tận nơi, đảm bảo tiến độ thi công. Quy cách thép hình VinaOne tại Tôn Thép MTP như sau:
Giá thép hình VinaOne cập nhật mới nhất tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp chi tiết bên dưới. Báo giá bao gồm bảng giá thép hình I, U, V của thương hiệu VinaOne, chỉ từ 13.400 vnđ/kg. Gọi ngay để nhận chiết khấu 5-10%.
Quy cách thép I | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
I80x40x4x6 | 36.18 | 485.000 | 601.000 | 684.000 |
I100x50x3.8 | 43.02 | 576.000 | 714.000 | 813.000 |
I100x50x4.5x6.8 | 51.42 | 689.000 | 854.000 | 972.000 |
I100x75x5x8 | 77.40 | 1.037.000 | 1.285.000 | 1.463.000 |
I120x57x3.4 | 52.98 | 710.000 | 879.000 | 1.001.000 |
I120x60x5x7.6 | 69.00 | 925.000 | 1.145.000 | 1.304.000 |
I125x75x5.5x9.5 | 96.60 | 1.294.000 | 1.604.000 | 1.826.000 |
I140x70x5.5x8.4 | 88.80 | 1.190.000 | 1.474.000 | 1.678.000 |
I150x73x4.6 | 75.00 | 1.005.000 | 1.245.000 | 1.418.000 |
I150x73x5.0 | 84.00 | 1.126.000 | 1.394.000 | 1.588.000 |
I150x75x5.5x9.5 | 102.60 | 1.375.000 | 1.703.000 | 1.939.000 |
I150x125x8.5x14 | 217.20 | 2.910.000 | 3.606.000 | 4.105.000 |
I160x80x6x9.2 | 111.00 | 1.487.000 | 1.843.000 | 2.098.000 |
I180x90x6.5x10 | 141.60 | 1.897.000 | 2.351.000 | 2.676.000 |
I180x100x6x10 | 136.20 | 1.825.000 | 2.261.000 | 2.574.000 |
I200x100x7x10 | 156.00 | 2.090.000 | 2.590.000 | 2.948.000 |
I200x100x7x10.8 | 163.20 | 2.187.000 | 2.709.000 | 3.084.000 |
I200x150x9x16 | 302.40 | 4.052.000 | 5.020.000 | 5.715.000 |
Quy cách thép V | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
V25x25x3 | 6.72 | 101.000 | 110.000 | 120.000 |
V30x30x3 | 8.16 | 122.000 | 134.000 | 146.000 |
V40x40x3 | 11.04 | 166.000 | 181.000 | 198.000 |
V40x40x4 | 14.52 | 218.000 | 238.000 | 260.000 |
V40x40x5 | 17.82 | 267.000 | 292.000 | 319.000 |
V50x50x4 | 18.36 | 275.000 | 301.000 | 329.000 |
V50x50x5 | 22.62 | 339.000 | 371.000 | 405.000 |
V50x50x6 | 26.82 | 402.000 | 440.000 | 480.000 |
V60x60x5 | 27.42 | 411.000 | 450.000 | 491.000 |
V60x60x6 | 32.52 | 488.000 | 533.000 | 582.000 |
V60x60x8 | 42.54 | 638.000 | 698.000 | 761.000 |
V65x65x6 | 35.46 | 532.000 | 582.000 | 635.000 |
V65x65x8 | 46.38 | 696.000 | 761.000 | 830.000 |
V70x70x6 | 38.28 | 574.000 | 628.000 | 685.000 |
V70x70x7 | 44.28 | 664.000 | 726.000 | 793.000 |
V75x75x6 | 41.1 | 617.000 | 674.000 | 736.000 |
V75x75x8 | 53.94 | 809.000 | 885.000 | 966.000 |
V80x80x6 | 44.04 | 661.000 | 722.000 | 788.000 |
V80x80x8 | 57.78 | 867.000 | 948.000 | 1.034.000 |
V80x80x10 | 71.4 | 1.071.000 | 1.171.000 | 1.278.000 |
V90x90x7 | 57.66 | 865.000 | 946.000 | 1.032.000 |
V90x90x8 | 65.4 | 981.000 | 1.073.000 | 1.171.000 |
V90x90x9 | 73.2 | 1.098.000 | 1.200.000 | 1.310.000 |
V90x90x10 | 90 | 1.350.000 | 1.476.000 | 1.611.000 |
V100x100x8 | 73.2 | 1.098.000 | 1.200.000 | 1.310.000 |
V100x100x10 | 90 | 1.350.000 | 1.476.000 | 1.611.000 |
V100x100x13 | 106.8 | 1.602.000 | 1.752.000 | 1.912.000 |
V120x120x8 | 88.2 | 1.323.000 | 1.446.000 | 1.579.000 |
V130x130x9 | 107.4 | 1.611.000 | 1.761.000 | 1.922.000 |
V130x130x12 | 140.40 | 2.106.000 | 2.303.000 | 2.513.000 |
V130x130x15 | 172.8 | 2.592.000 | 2.834.000 | 3.093.000 |
V150x150x12 | 163.8 | 2.457.000 | 2.686.000 | 2.932.000 |
V150x150x15 | 201.6 | 3.024.000 | 3.306.000 | 3.609.000 |
V150x150x19 | 251.4 | 3.771.000 | 4.123.000 | 4.500.000 |
Quy cách thép U | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
U50x23x2.2 | 11.52 | 179.000 | 207.000 | 227.000 |
U50x24x2.4 | 12.48 | 193.000 | 225.000 | 246.000 |
U65x32x2.3 | 16.02 | 248.000 | 288.000 | 316.000 |
U65x34x2.7 | 19.98 | 310.000 | 360.000 | 394.000 |
U75x28x3 | 18.00 | 279.000 | 324.000 | 355.000 |
U75x30x3.9 | 22.50 | 349.000 | 405.000 | 443.000 |
U75x32x5.3 | 28.50 | 442.000 | 513.000 | 561.000 |
U75x40x5x7 | 41.50 | 643.000 | 747.000 | 818.000 |
U80x34x2.6 | 21.00 | 326.000 | 378.000 | 414.000 |
U80x37x4 | 31.02 | 481.000 | 558.000 | 611.000 |
U80x40x5.4 | 39.00 | 605.000 | 702.000 | 768.000 |
U95x40x2.8 | 25.50 | 395.000 | 459.000 | 502.000 |
U100x44x2.9 | 31.02 | 481.000 | 558.000 | 611.000 |
U100x46x3.7 | 36.00 | 558.000 | 648.000 | 709.000 |
U100x47x3.4 | 40.02 | 620.000 | 720.000 | 788.000 |
U100x47x4.3 | 40.02 | 620.000 | 720.000 | 788.000 |
U100x48x4.8 | 46.98 | 728.000 | 846.000 | 926.000 |
U100x50x5x7.5 | 56.20 | 871.000 | 1.012.000 | 1.107.000 |
U115x47x3.2 | 36.48 | 565.000 | 657.000 | 719.000 |
U120x50x3 | 42.00 | 651.000 | 756.000 | 827.000 |
U120x51x4.6 | 49.98 | 775.000 | 900.000 | 985.000 |
U120x52x5 | 54.00 | 837.000 | 972.000 | 1.064.000 |
U125x65x6x8 | 80.40 | 1.246.000 | 1.447.000 | 1.584.000 |
U140x60x3.7 | 59.52 | 923.000 | 1.071.000 | 1.173.000 |
U150x75x6.5x10 | 111.6 | 1.730.000 | 2.009.000 | 2.199.000 |
U150x75x9x12.5 | 144.0 | 2.232.000 | 2.592.000 | 2.837.000 |
U180x75x7x10.5 | 128.4 | 1.990.000 | 2.311.000 | 2.529.000 |
U200x80x7.5x11 | 147.6 | 2.288.000 | 2.657.000 | 2.908.000 |
U200x90x8x13.5 | 181.8 | 2.818.000 | 3.272.000 | 3.581.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình VinaOne trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Nếu khách hàng còn phân vân trong việc lựa chọn đại lý thép hình VinaOne đáp ứng nhu cầu sử dụng của mình, hãy tham khảo đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Tự hào là một trong những đại lý sắt thép uy tín số 1 Miền Nam, đạt được nhiều danh hiệu như Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023, Huân chương lao động hạng Ba, Doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng,...
Hiện nay, đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung ứng sắt thép lâu dài của nhiều công ty xây dựng lớn, ví dụ Hòa Bình, Faros, Coteccons, Newtecons, Delta,.... Vì vậy, khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng thép hình VinaOne tại đại lý.
Chúng tôi cam kết sản phẩm có thông tin rõ ràng, mới 100%, nhập trực tiếp nhà máy. Giá thép được điều chỉnh tùy theo số lượng đơn hàng, đảm bảo tối ưu chi phí vật tư và có CK 5 - 10% đơn hàng lớn. Hệ thống kho bãi, xe tải phân bố rộng khắp, giao hàng nhanh chóng, đúng thời gian.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình VinaOne đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hình VinaOne tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/