Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đến quý khách hàng sản phẩm thép hộp Đức Việt. Với sự kết hợp giữa chất lượng và đa dạng quy cách, sắt hộp Việt Đức được nhiều nhà thầu, kỹ sư cơ khí lựa chọn cho các ứng dụng. Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung ứng sản phẩm với quy cách như sau:
Khách hàng cập nhật giá thép hộp Đức Việt mới nhất tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Giá thép hộp Đức Việt dao động từ 15.600 - 19.700 VNĐ/kg, mua số lượng lớn sẽ được chiết khấu đến 10% giá trị đơn hàng.
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đen (VNĐ/ cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
14x14 | 0.6 | 1.51 | 25.400 | 29.700 |
14x14 | 0.7 | 1.74 | 29.200 | 34.300 |
14x14 | 0.8 | 1.97 | 33.100 | 38.800 |
14x14 | 0.9 | 2.19 | 36.800 | 43.100 |
14x14 | 1.0 | 2.41 | 38.800 | 46.000 |
14x14 | 1.1 | 2.63 | 42.300 | 50.200 |
14x14 | 1.2 | 2.84 | 45.700 | 54.200 |
14x14 | 1.4 | 3.25 | 52.300 | 62.100 |
16x16 | 0.7 | 2.00 | 33.600 | 39.400 |
16x16 | 0.8 | 2.27 | 38.100 | 44.700 |
16x16 | 0.9 | 2.53 | 42.500 | 49.800 |
16x16 | 1.0 | 2.79 | 44.900 | 53.300 |
16x16 | 1.1 | 03.04 | 48.900 | 58.100 |
16x16 | 1.2 | 3.29 | 53.000 | 62.800 |
16x16 | 1.4 | 3.78 | 60.900 | 72.200 |
20x20 | 0.7 | 2.53 | 42.500 | 49.800 |
20x20 | 0.8 | 2.87 | 48.200 | 56.500 |
20x20 | 0.9 | 3.21 | 53.900 | 63.200 |
20x20 | 1.0 | 3.54 | 57.000 | 67.600 |
20x20 | 1.1 | 3.87 | 62.300 | 73.900 |
20x20 | 1.2 | 4.20 | 67.600 | 80.200 |
20x20 | 1.4 | 4.83 | 77.800 | 92.300 |
25x25 | 0.7 | 3.19 | 53.600 | 62.800 |
25x25 | 0.8 | 3.62 | 60.800 | 71.300 |
25x25 | 0.9 | 04.06 | 68.200 | 80.000 |
25x25 | 1.0 | 4.48 | 72.100 | 85.600 |
25x25 | 1.1 | 4.91 | 79.100 | 93.800 |
25x25 | 1.2 | 5.33 | 85.800 | 101.800 |
25x25 | 1.4 | 6.15 | 99.000 | 117.500 |
25x25 | 1.8 | 7.75 | 124.800 | 148.000 |
30x30 | 0.7 | 3.85 | 64.700 | 75.800 |
30x30 | 0.8 | 4.38 | 73.600 | 86.300 |
30x30 | 0.9 | 4.90 | 82.300 | 96.500 |
30x30 | 1.0 | 5.43 | 87.400 | 103.700 |
30x30 | 1.1 | 5.94 | 95.600 | 113.500 |
30x30 | 1.2 | 6.46 | 104.000 | 123.400 |
30x30 | 1.4 | 7.47 | 120.300 | 142.700 |
30x30 | 1.8 | 9.44 | 152.000 | 180.300 |
30x30 | 2.0 | 10.40 | 162.200 | 191.400 |
40x40 | 0.7 | 5.16 | 86.700 | 101.700 |
40x40 | 0.8 | 5.88 | 98.800 | 115.800 |
40x40 | 0.9 | 6.60 | 110.900 | 130.000 |
40x40 | 1.0 | 7.31 | 117.700 | 139.600 |
40x40 | 1.1 | 08.02 | 129.100 | 153.200 |
40x40 | 1.2 | 8.72 | 140.400 | 166.600 |
40x40 | 1.4 | 10.11 | 162.800 | 193.100 |
40x40 | 1.8 | 12.83 | 206.600 | 245.100 |
40x40 | 2.0 | 14.17 | 221.100 | 260.700 |
50x50 | 1.1 | 10.09 | 162.400 | 192.700 |
50x50 | 1.2 | 10.98 | 176.800 | 209.700 |
50x50 | 1.4 | 12.74 | 205.100 | 243.300 |
50x50 | 1.8 | 16.22 | 261.100 | 309.800 |
50x50 | 2.0 | 17.94 | 279.900 | 330.100 |
50x50 | 2.5 | 22.37 | 349.000 | 411.600 |
50x50 | 3.0 | 26.56 | 414.300 | 488.700 |
75x75 | 1.2 | 16.63 | 267.700 | 317.600 |
75x75 | 1.4 | 19.34 | 311.400 | 369.400 |
75x75 | 1.8 | 24.70 | 397.700 | 471.800 |
75x75 | 2.0 | 27.36 | 426.800 | 503.400 |
75x75 | 2.5 | 34.15 | 532.700 | 628.400 |
75x75 | 3.0 | 40.69 | 634.800 | 748.700 |
90x90 | 1.2 | 20.02 | 322.300 | 382.400 |
90x90 | 1.4 | 23.30 | 375.100 | 445.000 |
90x90 | 1.8 | 29.79 | 479.600 | 569.000 |
90x90 | 2.0 | 33.01 | 515.000 | 607.400 |
90x90 | 2.5 | 41.21 | 642.900 | 758.300 |
90x90 | 3.0 | 49.17 | 767.100 | 904.700 |
100x100 | 1.2 | 22.28 | 358.700 | 425.500 |
100x100 | 1.4 | 25.93 | 417.500 | 495.300 |
100x100 | 1.8 | 33.18 | 534.200 | 633.700 |
100x100 | 2.0 | 36.78 | 573.800 | 676.800 |
100x100 | 2.5 | 45.92 | 716.400 | 844.900 |
100x100 | 3.0 | 54.82 | 855.200 | 1.008.700 |
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đen (VNĐ/ cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
13x26 | 0.6 | 2.14 | 36.000 | 42.200 |
13x26 | 0.7 | 2.46 | 41.300 | 48.500 |
13x26 | 0.8 | 2.79 | 46.900 | 55.000 |
13x26 | 0.9 | 3.21 | 53.900 | 63.200 |
13x26 | 1.0 | 3.45 | 55.500 | 65.900 |
13x26 | 1.1 | 3.77 | 60.700 | 72.000 |
13x26 | 1.2 | 04.08 | 65.700 | 77.900 |
13x26 | 1.4 | 4.70 | 75.700 | 89.800 |
20x40 | 0.7 | 3.85 | 64.700 | 75.800 |
20x40 | 0.8 | 4.38 | 73.600 | 86.300 |
20x40 | 0.9 | 4.90 | 82.300 | 96.500 |
20x40 | 1.0 | 5.43 | 87.400 | 103.700 |
20x40 | 1.1 | 5.94 | 95.600 | 113.500 |
20x40 | 1.2 | 6.46 | 104.000 | 123.400 |
20x40 | 1.4 | 7.47 | 120.300 | 142.700 |
20x40 | 1.8 | 9.44 | 152.000 | 180.300 |
20x40 | 2.0 | 10.40 | 162.200 | 191.400 |
30x60 | 0.8 | 6.64 | 111.600 | 130.800 |
30x60 | 0.9 | 7.45 | 125.200 | 146.800 |
30x60 | 1.0 | 8.25 | 132.800 | 157.600 |
30x60 | 1.1 | 09.05 | 145.700 | 172.900 |
30x60 | 1.2 | 9.85 | 158.600 | 188.100 |
30x60 | 1.4 | 11.43 | 184.000 | 218.300 |
30x60 | 1.8 | 14.53 | 233.900 | 277.500 |
30x60 | 2.0 | 16.05 | 250.400 | 295.300 |
40x80 | 1.1 | 12.16 | 195.800 | 232.300 |
40x80 | 1.2 | 13.24 | 213.200 | 252.900 |
40x80 | 1.4 | 15.38 | 247.600 | 293.800 |
40x80 | 1.8 | 19.61 | 315.700 | 374.600 |
40x80 | 2.0 | 21.70 | 338.500 | 399.300 |
40x80 | 2.5 | 27.08 | 422.400 | 498.300 |
40x80 | 3.0 | 32.22 | 502.600 | 592.800 |
50x100 | 1.4 | 19.34 | 311.400 | 369.400 |
50x100 | 1.8 | 24.70 | 397.700 | 471.800 |
50x100 | 2.0 | 27.36 | 426.800 | 503.400 |
50x100 | 2.5 | 34.15 | 532.700 | 628.400 |
50x100 | 3.0 | 40.69 | 634.800 | 748.700 |
60x120 | 1.4 | 23.30 | 375.100 | 445.000 |
60x120 | 1.8 | 29.79 | 479.600 | 569.000 |
60x120 | 2.0 | 33.01 | 515.000 | 607.400 |
60x120 | 2.5 | 41.21 | 642.900 | 758.300 |
60x120 | 3.0 | 49.17 | 767.100 | 904.700 |
Chính sách bán hàng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin là nhà cung cấp thép hộp Đức Việt chính hãng, uy tín tại Miền Nam. Khi chọn chúng tôi, khách hàng được giao hàng nhanh, hỗ trợ cắt theo quy cách, tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn rõ ràng. Giá thép hộp Đức Việt minh bạch, cạnh tranh và có nhiều ưu đãi hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn, đảm bảo tối ưu chi phí và hiệu quả cho mọi công trình.
Sau hơn 10 năm hoạt động, chúng tôi đã nhận được nhiều giải thưởng lớn như:
Dự án tiêu biểu
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/