Thép hộp Ống Thép Sài Gòn có bề mặt được mạ kẽm sáng bóng, chống ăn mòn tốt trong mọi điều kiện môi trường, tuổi thọ sản phẩm từ 40 – 60 năm. Nhà máy Ống Thép Sài Gòn ứng dụng nhiều dây chuyền hiện đại trong sản xuất, công nghệ tự động hóa đảm bảo sản phẩm đồng đều về chất lượng, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật.
Đại lý Tôn Thép MTP là đại lý cấp 1, phân phối thép hộp Ống Thép Sài Gòn chính hãng, đa dạng quy cách. Giá thép hộp mạ kẽm Ống Thép Sài Gòn rẻ hơn nhiều đại lý, khách mua đơn hàng lớn sẽ nhận được CK tốt và hỗ trợ vận chuyển tận nơi. Quy cách thép hộp Ống Thép Sài Gòn tại Tôn Thép MTP như sau:
Để giải đáp thắc mắc của khách hàng về giá thép hộp Ống Thép Sài Gòn mới nhất, đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã cập nhật chi tiết giá chi tiết bên dưới. Giá thép hộp mạ kẽm vuông, chữ nhật Ống Thép Sài Gòn chỉ từ 17.000 vnđ/kg. Gọi ngay để nhận chiết khấu 5-10%.
Quy cách hộp vuông (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp vuông mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
14 x 14 | 0.7 | 1.74 | 17.000 | 30.000 |
14 x 14 | 0.8 | 1.97 | 17.000 | 33.000 |
14 x 14 | 0.9 | 2.19 | 17.000 | 37.000 |
14 x 14 | 1.0 | 2.41 | 17.000 | 41.000 |
14 x 14 | 1.1 | 2.63 | 17.000 | 45.000 |
14 x 14 | 1.2 | 2.84 | 17.000 | 48.000 |
14 x 14 | 1.4 | 3.25 | 17.000 | 55.000 |
16 x 16 | 0.7 | 2.00 | 17.000 | 34.000 |
16 x 16 | 0.8 | 2.27 | 17.000 | 39.000 |
16 x 16 | 0.9 | 2.53 | 17.000 | 43.000 |
16 x 16 | 1.0 | 2.79 | 17.000 | 47.000 |
16 x 16 | 1.1 | 03.04 | 17.000 | 52.000 |
16 x 16 | 1.2 | 3.29 | 17.000 | 56.000 |
16 x 16 | 1.4 | 3.78 | 17.000 | 64.000 |
20 x 20 | 0.7 | 2.53 | 17.000 | 43.000 |
20 x 20 | 0.8 | 2.87 | 17.000 | 49.000 |
20 x 20 | 0.9 | 3.21 | 17.000 | 55.000 |
20 x 20 | 1.0 | 3.54 | 17.000 | 60.000 |
20 x 20 | 1.1 | 3.87 | 17.000 | 66.000 |
20 x 20 | 1.2 | 4.20 | 17.000 | 71.000 |
20 x 20 | 1.4 | 4.83 | 17.000 | 82.000 |
25 x 25 | 0.7 | 3.19 | 17.000 | 54.000 |
25 x 25 | 0.8 | 3.62 | 17.000 | 62.000 |
25 x 25 | 0.9 | 04.06 | 17.000 | 69.000 |
25 x 25 | 1.0 | 4.48 | 17.000 | 76.000 |
25 x 25 | 1.1 | 4.91 | 17.000 | 83.000 |
25 x 25 | 1.2 | 5.33 | 17.000 | 91.000 |
25 x 25 | 1.4 | 6.15 | 17.000 | 105.000 |
25 x 25 | 1.8 | 7.75 | 17.000 | 132.000 |
30 x 30 | 0.7 | 3.85 | 17.000 | 65.000 |
30 x 30 | 0.8 | 4.38 | 17.000 | 74.000 |
30 x 30 | 0.9 | 4.90 | 17.000 | 83.000 |
30 x 30 | 1.0 | 5.43 | 17.000 | 92.000 |
30 x 30 | 1.1 | 5.94 | 17.000 | 101.000 |
30 x 30 | 1.2 | 6.46 | 17.000 | 110.000 |
30 x 30 | 1.4 | 7.47 | 17.000 | 127.000 |
30 x 30 | 1.8 | 9.44 | 17.000 | 160.000 |
30 x 30 | 2.0 | 10.40 | 17.000 | 177.000 |
40 x 40 | 0.7 | 5.16 | 17.000 | 88.000 |
40 x 40 | 0.8 | 5.88 | 17.000 | 100.000 |
40 x 40 | 0.9 | 6.60 | 17.000 | 112.000 |
40 x 40 | 1.0 | 7.31 | 17.000 | 124.000 |
40 x 40 | 1.1 | 08.02 | 17.000 | 136.000 |
40 x 40 | 1.2 | 8.72 | 17.000 | 148.000 |
40 x 40 | 1.4 | 10.11 | 17.000 | 172.000 |
40 x 40 | 1.8 | 12.83 | 17.000 | 218.000 |
40 x 40 | 2.0 | 14.17 | 17.000 | 241.000 |
50 x 50 | 1.1 | 10.09 | 17.000 | 172.000 |
50 x 50 | 1.2 | 10.98 | 17.000 | 187.000 |
50 x 50 | 1.4 | 12.74 | 17.000 | 217.000 |
50 x 50 | 1.8 | 16.22 | 17.000 | 276.000 |
50 x 50 | 2.0 | 17.94 | 17.000 | 305.000 |
75 x 75 | 1.2 | 16.63 | 17.000 | 283.000 |
75 x 75 | 1.4 | 19.34 | 17.000 | 329.000 |
75 x 75 | 1.8 | 24.70 | 17.000 | 420.000 |
75 x 75 | 2.0 | 27.36 | 17.000 | 465.000 |
90 x 90 | 1.2 | 20.02 | 17.000 | 340.000 |
90 x 90 | 1.4 | 23.30 | 17.000 | 396.000 |
90 x 90 | 1.8 | 29.79 | 17.000 | 506.000 |
90 x 90 | 2.0 | 33.01 | 17.000 | 561.000 |
100 x 100 | 1.2 | 22.28 | 17.000 | 379.000 |
100 x 100 | 1.4 | 25.93 | 17.000 | 441.000 |
100 x 100 | 1.8 | 33.18 | 17.000 | 564.000 |
100 x 100 | 2.0 | 36.78 | 17.000 | 625.000 |
Quy cách hộp chữ nhật (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
13 x 26 | 0.7 | 2.46 | 17.000 | 42.000 |
13 x 26 | 0.8 | 2.79 | 17.000 | 47.000 |
13 x 26 | 0.9 | 3.21 | 17.000 | 55.000 |
13 x 26 | 1.0 | 3.45 | 17.000 | 59.000 |
13 x 26 | 1.1 | 3.77 | 17.000 | 64.000 |
13 x 26 | 1.2 | 04.08 | 17.000 | 69.000 |
13 x 26 | 1.4 | 4.70 | 17.000 | 80.000 |
20 x 40 | 0.7 | 3.85 | 17.000 | 65.000 |
20 x 40 | 0.8 | 4.38 | 17.000 | 74.000 |
20 x 40 | 0.9 | 4.90 | 17.000 | 83.000 |
20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 17.000 | 92.000 |
20 x 40 | 1.1 | 5.94 | 17.000 | 101.000 |
20 x 40 | 1.2 | 6.46 | 17.000 | 110.000 |
20 x 40 | 1.4 | 7.47 | 17.000 | 127.000 |
20 x 40 | 1.8 | 9.44 | 17.000 | 160.000 |
20 x 40 | 2.0 | 10.40 | 17.000 | 177.000 |
20 x 40 | 0.7 | 4.83 | 17.000 | 82.000 |
20 x 40 | 0.8 | 5.51 | 17.000 | 94.000 |
20 x 40 | 0.9 | 6.18 | 17.000 | 105.000 |
20 x 40 | 1.0 | 6.84 | 17.000 | 116.000 |
20 x 40 | 1.1 | 7.50 | 17.000 | 128.000 |
20 x 40 | 1.2 | 8.15 | 17.000 | 139.000 |
20 x 40 | 1.4 | 9.45 | 17.000 | 161.000 |
20 x 40 | 1.8 | 11.98 | 17.000 | 204.000 |
20 x 40 | 2.0 | 13.23 | 17.000 | 225.000 |
30 x 60 | 0.8 | 6.64 | 17.000 | 113.000 |
30 x 60 | 0.9 | 7.45 | 17.000 | 127.000 |
30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 17.000 | 140.000 |
30 x 60 | 1.1 | 09.05 | 17.000 | 154.000 |
30 x 60 | 1.2 | 9.85 | 17.000 | 167.000 |
30 x 60 | 1.4 | 11.43 | 17.000 | 194.000 |
30 x 60 | 1.8 | 14.53 | 17.000 | 247.000 |
30 x 60 | 2.0 | 16.05 | 17.000 | 273.000 |
40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 17.000 | 207.000 |
40 x 80 | 1.2 | 13.24 | 17.000 | 225.000 |
40 x 80 | 1.4 | 15.38 | 17.000 | 261.000 |
40 x 80 | 1.8 | 19.61 | 17.000 | 333.000 |
40 x 80 | 2.0 | 21.70 | 17.000 | 369.000 |
50 x 100 | 1.4 | 19.34 | 17.000 | 329.000 |
50 x 100 | 1.8 | 24.70 | 17.000 | 420.000 |
50 x 100 | 2.0 | 27.36 | 17.000 | 465.000 |
60 x 120 | 1.4 | 23.30 | 17.000 | 396.000 |
60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 17.000 | 506.000 |
60 x 120 | 2.0 | 33.01 | 17.000 | 561.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hộp Ống Thép Sài Gòn trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
Một địa chỉ cung cấp thép hộp Ống Thép Sài Gòn chất lượng, giá tốt, được nhiều nhà thầu hợp tác là đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi xây dựng uy tín từ chất lượng sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ và cạnh tranh về giá. Đến với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ sở hữu các sản phẩm thép hộp Ống Thép Sài Gòn chất lượng, giá ưu đãi 5 – 10% và giao thép tận công trình.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đến nay đã nhận được nhiều giải thưởng lớn như:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hộp Ống Thép Sài Gòn đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hộp Ống Thép Sài Gòn tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/