Thép hộp Việt Nhật được đánh giá là sản phẩm có chất lượng vượt trội, độ bền cao, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật trong quá trình sử dụng. Thép hộp Việt Nhật SENDO sản xuất trên dây chuyền công nghệ đồng bộ từ Đài Loan, nguồn nguyên liệu chất lượng của Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam.
Đại lý Tôn Thép MTP cung cấp thép hộp SENDO Việt Nhật chính hãng, giá gốc, đa dạng chủng loại. Chúng tôi có hỗ trợ chiết khấu 5 - 10% cho đơn hàng lớn, giao thép tận công trình bằng xe tải chuyên dụng. Quy cách thép hộp Liên Doanh Việt Nhật tại Tôn Thép MTP như sau:
Báo giá thép hộp Việt Nhật mới nhất hôm nay 16/08/2025 tại đại lý tôn thép MTP được chúng tôi cập nhật chi tiết bên dưới. Giá các loại thép hộp vuông, chữ nhật, giá chỉ từ 14.300 vnđ/kg, gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Quy cách | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
14×14 | 0.8 | 25.000 | 29.000 | 32.000 |
14×14 | 0.9 | 29.000 | 33.000 | 36.000 |
14×14 | 1.0 | 32.000 | 37.000 | 41.000 |
14×14 | 1.1 | 36.000 | 41.000 | 45.000 |
14×14 | 1.2 | 39.000 | 45.000 | 50.000 |
16×16 | 0.8 | 30.000 | 34.000 | 38.000 |
16×16 | 0.9 | 34.000 | 39.000 | 43.000 |
16×16 | 1.0 | 38.000 | 44.000 | 48.000 |
16×16 | 1.1 | 43.000 | 48.000 | 54.000 |
16×16 | 1.2 | 47.000 | 53.000 | 59.000 |
16×16 | 1.4 | 53.000 | 60.000 | 67.000 |
20×20 | 0.8 | 37.000 | 42.000 | 47.000 |
20×20 | 0.9 | 42.000 | 48.000 | 53.000 |
20×20 | 1.0 | 47.000 | 54.000 | 60.000 |
20×20 | 1.1 | 52.000 | 59.000 | 66.000 |
20×20 | 1.2 | 58.000 | 65.000 | 73.000 |
20×20 | 1.4 | 65.000 | 74.000 | 82.000 |
25×25 | 0.8 | 47.000 | 53.000 | 59.000 |
25×25 | 0.9 | 53.000 | 60.000 | 67.000 |
25×25 | 1.0 | 60.000 | 68.000 | 75.000 |
25×25 | 1.1 | 66.000 | 75.000 | 84.000 |
25×25 | 1.2 | 73.000 | 83.000 | 92.000 |
25×25 | 1.4 | 83.000 | 94.000 | 104.000 |
30×30 | 0.8 | 57.000 | 64.000 | 71.000 |
30×30 | 0.9 | 65.000 | 73.000 | 81.000 |
30×30 | 1.0 | 73.000 | 82.000 | 91.000 |
30×30 | 1.1 | 80.000 | 91.000 | 101.000 |
30×30 | 1.2 | 88.000 | 100.000 | 111.000 |
30×30 | 1.4 | 100.000 | 113.000 | 126.000 |
30×30 | 1.7 | 124.000 | 140.000 | 156.000 |
30×30 | 1.8 | 136.000 | 154.000 | 171.000 |
30×30 | 2.0 | 151.000 | 171.000 | 190.000 |
38×38 | 0.9 | 84.000 | 96.000 | 106.000 |
38×38 | 1.0 | 95.000 | 107.000 | 119.000 |
38×38 | 1.1 | 105.000 | 119.000 | 132.000 |
38×38 | 1.4 | 133.000 | 150.000 | 167.000 |
38×38 | 1.6 | 159.000 | 180.000 | 201.000 |
40×40 | 0.9 | 87.000 | 99.000 | 110.000 |
40×40 | 1.0 | 98.000 | 111.000 | 123.000 |
40×40 | 1.1 | 108.000 | 123.000 | 136.000 |
40×40 | 1.2 | 119.000 | 135.000 | 150.000 |
40×40 | 1.4 | 135.000 | 153.000 | 170.000 |
40×40 | 1.7 | 167.000 | 189.000 | 210.000 |
40×40 | 1.8 | 182.000 | 206.000 | 229.000 |
40×40 | 2.0 | 203.000 | 230.000 | 255.000 |
50×50 | 1.1 | 136.000 | 154.000 | 172.000 |
50×50 | 1.2 | 150.000 | 170.000 | 188.000 |
50×50 | 1.4 | 170.000 | 192.000 | 214.000 |
50×50 | 1.7 | 210.000 | 238.000 | 264.000 |
50×50 | 1.8 | 229.000 | 259.000 | 288.000 |
50×50 | 2.0 | 255.000 | 289.000 | 321.000 |
60×60 | 1.1 | 164.000 | 186.000 | 207.000 |
60×60 | 1.4 | 201.000 | 228.000 | 253.000 |
60×60 | 1.7 | 250.000 | 283.000 | 314.000 |
75×75 | 1.1 | 206.000 | 234.000 | 260.000 |
75×75 | 1.4 | 253.000 | 286.000 | 318.000 |
75×75 | 1.8 | 317.000 | 359.000 | 399.000 |
90×90 | 1.4 | 309.000 | 350.000 | 389.000 |
90×90 | 1.8 | 417.000 | 473.000 | 525.000 |
90×90 | 2.0 | 466.000 | 528.000 | 586.000 |
100×100 | 1.4 | 344.000 | 389.000 | 433.000 |
100×100 | 1.8 | 464.000 | 526.000 | 585.000 |
100×100 | 2.0 | 518.000 | 587.000 | 653.000 |
Quy cách | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
10×20 | 0.8 | 27.000 | 31.000 | 35.000 |
10×20 | 0.9 | 31.000 | 35.000 | 39.000 |
10×20 | 1.0 | 35.000 | 40.000 | 44.000 |
10×20 | 1.1 | 39.000 | 44.000 | 49.000 |
10×20 | 1.2 | 41.000 | 47.000 | 52.000 |
13×26 | 0.8 | 37.000 | 42.000 | 47.000 |
13×26 | 0.9 | 42.000 | 48.000 | 53.000 |
13×26 | 1.0 | 47.000 | 54.000 | 60.000 |
13×26 | 1.1 | 52.000 | 59.000 | 66.000 |
13×26 | 1.2 | 58.000 | 65.000 | 73.000 |
20×40 | 0.8 | 57.000 | 64.000 | 71.000 |
20×40 | 0.9 | 65.000 | 73.000 | 81.000 |
20×40 | 1.0 | 73.000 | 82.000 | 91.000 |
20×40 | 1.1 | 80.000 | 91.000 | 101.000 |
20×40 | 1.2 | 88.000 | 100.000 | 111.000 |
20×40 | 1.4 | 100.000 | 113.000 | 126.000 |
25×50 | 0.8 | 72.000 | 81.000 | 90.000 |
25×50 | 0.9 | 82.000 | 92.000 | 103.000 |
25×50 | 1.0 | 91.000 | 104.000 | 115.000 |
25×50 | 1.1 | 101.000 | 115.000 | 128.000 |
25×50 | 1.2 | 111.000 | 126.000 | 140.000 |
25×50 | 1.4 | 126.000 | 143.000 | 159.000 |
30×60 | 0.9 | 98.000 | 111.000 | 124.000 |
30×60 | 1.0 | 110.000 | 125.000 | 139.000 |
30×60 | 1.1 | 122.000 | 139.000 | 154.000 |
30×60 | 1.2 | 134.000 | 152.000 | 169.000 |
30×60 | 1.4 | 152.000 | 173.000 | 192.000 |
30×60 | 1.7 | 188.000 | 213.000 | 237.000 |
30×60 | 1.8 | 205.000 | 232.000 | 258.000 |
30×60 | 2.0 | 229.000 | 259.000 | 288.000 |
40×80 | 0.9 | 132.000 | 150.000 | 166.000 |
40×80 | 1.0 | 148.000 | 168.000 | 186.000 |
40×80 | 1.1 | 164.000 | 186.000 | 207.000 |
40×80 | 1.2 | 180.000 | 204.000 | 227.000 |
40×80 | 1.4 | 204.000 | 232.000 | 257.000 |
40×80 | 1.7 | 253.000 | 286.000 | 318.000 |
40×80 | 1.8 | 276.000 | 312.000 | 347.000 |
40×80 | 2.0 | 308.000 | 349.000 | 388.000 |
50×100 | 1.1 | 206.000 | 234.000 | 260.000 |
50×100 | 1.2 | 227.000 | 257.000 | 285.000 |
50×100 | 1.4 | 257.000 | 291.000 | 323.000 |
50×100 | 1.7 | 317.000 | 360.000 | 400.000 |
50×100 | 1.8 | 347.000 | 393.000 | 436.000 |
50×100 | 2.0 | 387.000 | 438.000 | 487.000 |
60×120 | 1.4 | 309.000 | 350.000 | 389.000 |
60×120 | 1.7 | 382.000 | 433.000 | 481.000 |
60×120 | 1.8 | 417.000 | 473.000 | 525.000 |
60×120 | 2.0 | 466.000 | 528.000 | 586.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hộp Việt Nhật trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng sắt thép, VLXD. Hiện nay chúng tôi mang đến cho quý khách hàng các loại thép hộp Việt Nhật SENDO vuông, chữ nhật đa dạng, được nhập trực tiếp từ nhà máy.
Chúng tôi có hệ thống kho bãi rộng khắp ở TPHCM, vận chuyển nhanh chóng thép hộp Liên Doanh Việt Nhật đến công trình trong thời gian yêu cầu. Nhiều nhà thầu lựa chọn Tôn Thép Mạnh Tiến Phát vì có đủ các tiêu chí về chất lượng sản phẩm, giá cả và dịch vụ.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn đạt được nhiều giải thưởng về công nghệ, môi trường được Nhà nước công nhận như:
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép hộp Việt Nhật của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép hộp SENDO Việt Nhật tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/