Thép ống Ánh Hòa sản xuất tại nhà máy ống thép Ánh Hòa với dây chuyền công nghệ tiên tiến nhất. Sản phẩm ống thép mạ kẽm Ánh Hòa được kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ASTM A500 của Mỹ, đảm bảo đáp ứng tốt mọi yêu cầu kỹ thuật trong quá trình sử dụng. Thép ống Ánh Hòa nổi bật với khả năng chịu lực tốt, chống rỉ sét hiệu quả, dễ gia công và giá thành phải chăng.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng các sản phẩm thép ống Ánh Hòa chính hãng, chất lượng, đảm bảo giá thành tốt nhất thị trường. Chiết khấu từ 5 – 10% và hỗ trợ vận chuyển tận nơi cho các đơn hàng lớn. Quy cách ống thép Ánh Hòa tại Tôn Thép MTP như sau:
Giá thép ống Ánh Hòa cập nhật mới nhất hôm nay 09/03/2025 thể hiện chi tiết trong bảng bên dưới để khách hàng tham khảo. Giá thép ống mạ kẽm Ánh Hòa tại đại lý Tôn Thép MTP chỉ từ 15.600 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày danh nghĩa (mm) | Độ dày nguyên liệu (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Phi 21 | 0.9 | 0.85 | 2.53 | 39.000 |
Phi 21 | 1.0 | 0.95 | 2.84 | 44.000 |
Phi 21 | 1.1 | 01.05 | 3.14 | 49.000 |
Phi 21 | 1.2 | 1.15 | 3.41 | 53.000 |
Phi 21 | 1.4 | 1.35 | 04.01 | 63.000 |
Phi 27 | 0.9 | 0.85 | 3.21 | 50.000 |
Phi 27 | 1.0 | 0.95 | 3.59 | 56.000 |
Phi 27 | 1.1 | 01.05 | 3.98 | 62.000 |
Phi 27 | 1.2 | 1.15 | 4.34 | 68.000 |
Phi 27 | 1.4 | 135 | 5.11 | 80.000 |
Phi 34 | 1.0 | 0.95 | 4.54 | 71.000 |
Phi 34 | 1.1 | 01.05 | 05.03 | 78.000 |
Phi 34 | 1.2 | 1.15 | 5.5 | 86.000 |
Phi 34 | 1.4 | 1.35 | 6.44 | 100.000 |
Phi 34 | 1.8 | 1.75 | 8.38 | 131.000 |
Phi 42 | 1.1 | 01.05 | 6.32 | 99.000 |
Phi 42 | 1.2 | 1.15 | 6.93 | 108.000 |
Phi 42 | 1.4 | 135 | 8.16 | 127.000 |
Phi 42 | 1.8 | 1.75 | 10.53 | 164.000 |
Phi 42 | 2.0 | 1.95 | 11.74 | 183.000 |
Phi 49 | 1.1 | 01.05 | 7.28 | 114.000 |
Phi 49 | 1.2 | 1.15 | 7.98 | 124.000 |
Phi 49 | 1.4 | 135 | 9.40 | 147.000 |
Phi 49 | 1.8 | 1.75 | 12.14 | 189.000 |
Phi 49 | 2.0 | 1.95 | 13.54 | 211.000 |
Phi 60 | 1.1 | 01.05 | 09.04 | 141.000 |
Phi 60 | 1.2 | 1.15 | 9.92 | 155.000 |
Phi 60 | 1.4 | 135 | 11.68 | 182.000 |
Phi 60 | 1.8 | 1.75 | 15.10 | 236.000 |
Phi 60 | 2.0 | 1.95 | 16.84 | 263.000 |
Phi 76 | 1.1 | 01.05 | 11.42 | 178.000 |
Phi 76 | 1.2 | 1.15 | 12.53 | 195.000 |
Phi 76 | 1.4 | 1.35 | 14.75 | 230.000 |
Phi 76 | 1.8 | 1.75 | 19.11 | 298.000 |
Phi 76 | 2.0 | 1.95 | 21.32 | 333.000 |
Phi 90 | 1.4 | 1.35 | 17.35 | 271.000 |
Phi 90 | 1.8 | 1.75 | 22.49 | 351.000 |
Phi 90 | 2.0 | 1.95 | 25.09 | 391.000 |
Phi 114 | 1.4 | 1.35 | 22.27 | 347.000 |
Phi 114 | 1.8 | 1.75 | 28.97 | 452.000 |
Phi 114 | 2.0 | 1.95 | 32.32 | 504.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Ánh Hòa trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép, là đại lý cấp 1 của công ty thép Ánh Hòa, cam kết mang đến những sản phẩm với chất lượng tốt nhất.
Về giá cả, chúng tôi phân phối thép ống Ánh Hòa với mức giá cạnh tranh, CK 5 – 10% nếu khách mua số lượng lớn. Mỗi đơn hàng đều có đầy đủ hóa đơn, hợp đồng rõ ràng, minh bạch.
Về dịch vụ vận chuyển, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát có xe tải chuyên dụng giao thép tận công trình. Không chỉ ở nội thành TPHCM, chúng tôi còn hỗ trợ vận chuyển đến tất cả các tỉnh, thành phố phía Nam, đảm bảo đúng thời gian yêu cầu.
Một số giải thưởng Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được bao gồm:
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Ánh Hòa của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép ống Ánh Hòa tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/