Thép ống Bảo Luân có nhiều ưu điểm như chịu lực tốt, độ bền cao, ít bị rỉ sét, có thể ứng dụng vào đa dạng lĩnh vực. Vì vậy sản phẩm hiện đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều khách hàng. Hơn nữa, so với các thương hiệu lớn, giá ống thép Bảo Luân rẻ hơn nhưng chất lượng vẫn đảm bảo, giúp tối ưu chi phí vật tư.
Khách hàng chọn mua thép ống Bảo Luân tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát không những sở hữu sản phẩm chất lượng mà giá cả còn rất cạnh tranh. Với khách hàng mua số lượng lớn sẽ có CK 5 - 10%, vận chuyển tận nơi bằng xe chuyên dụng. Quy cách ống thép Bảo Luân tại Tôn Thép MTP như sau:
Cập nhật ngay giá ống thép đen, mạ kẽm Bảo Luân tại Tôn Thép MTP hôm nay 23/06/2025. Giá thép ống Bảo Luân hiện nay chỉ từ 13.000 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.9 | 2.15 | 28.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.45 | 32.000 |
Phi 21 | 1.1 | 2.75 | 36.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.05 | 40.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.34 | 43.000 |
Phi 21 | 1.4 | 3.73 | 48.000 |
Phi 21 | 1.8 | 4.62 | 60.000 |
Phi 27 | 0.9 | 2.77 | 36.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.15 | 41.000 |
Phi 27 | 1.1 | 3.54 | 46.000 |
Phi 27 | 1.2 | 3.92 | 51.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.3 | 56.000 |
Phi 27 | 1.4 | 4.8 | 62.000 |
Phi 27 | 1.8 | 5.95 | 77.000 |
Phi 34 | 0.9 | 3.52 | 46.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.01 | 52.000 |
Phi 34 | 1.1 | 4.49 | 58.000 |
Phi 34 | 1.2 | 4.98 | 65.000 |
Phi 34 | 1.3 | 5.47 | 71.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.10 | 79.000 |
Phi 34 | 1.8 | 7.56 | 98.000 |
Phi 34 | 2.0 | 8.49 | 110.000 |
Phi 34 | 2.3 | 9.46 | 123.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.03 | 65.000 |
Phi 42 | 1.1 | 5.64 | 73.000 |
Phi 42 | 1.2 | 6.25 | 81.000 |
Phi 42 | 1.3 | 6.86 | 89.000 |
Phi 42 | 1.4 | 7.65 | 99.000 |
Phi 42 | 1.8 | 9.48 | 123.000 |
Phi 42 | 2.0 | 10.64 | 138.000 |
Phi 42 | 2.3 | 11.86 | 154.000 |
Phi 49 | 1.2 | 7.31 | 95.000 |
Phi 49 | 1.3 | 8.02 | 104.000 |
Phi 49 | 1.4 | 8.95 | 116.000 |
Phi 49 | 1.8 | 11.09 | 144.000 |
Phi 49 | 2.0 | 12.44 | 162.000 |
Phi 49 | 2.3 | 13.87 | 180.000 |
Phi 60 | 1.2 | 8.93 | 116.000 |
Phi 60 | 1.3 | 9.8 | 127.000 |
Phi 60 | 1.4 | 10.93 | 142.000 |
Phi 60 | 1.8 | 13.54 | 176.000 |
Phi 60 | 2.0 | 15.19 | 197.000 |
Phi 60 | 2.3 | 16.93 | 220.000 |
Phi 76 | 1.3 | 12.5 | 163.000 |
Phi 76 | 1.4 | 13.94 | 181.000 |
Phi 76 | 1.8 | 17.27 | 225.000 |
Phi 76 | 2.0 | 19.39 | 252.000 |
Phi 76 | 2.3 | 21.72 | 282.000 |
Phi 90 | 1.4 | 16.65 | 216.000 |
Phi 90 | 1.8 | 20.62 | 268.000 |
Phi 90 | 2.0 | 23.14 | 301.000 |
Phi 90 | 2.3 | 25.92 | 337.000 |
Phi 114 | 1.4 | 21.15 | 275.000 |
Phi 114 | 1.8 | 26.18 | 340.000 |
Phi 114 | 2.0 | 29.37 | 382.000 |
Phi 114 | 2.3 | 32.73 | 425.000 |
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.9 | 2.15 | 33.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.45 | 37.000 |
Phi 21 | 1.1 | 2.75 | 42.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.05 | 47.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.34 | 51.000 |
Phi 21 | 1.4 | 3.73 | 57.000 |
Phi 21 | 1.8 | 4.62 | 71.000 |
Phi 27 | 0.9 | 2.77 | 42.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.15 | 48.000 |
Phi 27 | 1.1 | 3.54 | 54.000 |
Phi 27 | 1.2 | 3.92 | 60.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.3 | 66.000 |
Phi 27 | 1.4 | 4.8 | 73.000 |
Phi 27 | 1.8 | 5.95 | 91.000 |
Phi 34 | 0.9 | 3.52 | 54.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.01 | 61.000 |
Phi 34 | 1.1 | 4.49 | 69.000 |
Phi 34 | 1.2 | 4.98 | 76.000 |
Phi 34 | 1.3 | 5.47 | 84.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.10 | 93.000 |
Phi 34 | 1.8 | 7.56 | 116.000 |
Phi 34 | 2.0 | 8.49 | 130.000 |
Phi 34 | 2.3 | 9.46 | 145.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.03 | 77.000 |
Phi 42 | 1.1 | 5.64 | 86.000 |
Phi 42 | 1.2 | 6.25 | 96.000 |
Phi 42 | 1.3 | 6.86 | 105.000 |
Phi 42 | 1.4 | 7.65 | 117.000 |
Phi 42 | 1.8 | 9.48 | 145.000 |
Phi 42 | 2.0 | 10.64 | 163.000 |
Phi 42 | 2.3 | 11.86 | 181.000 |
Phi 49 | 1.2 | 7.31 | 112.000 |
Phi 49 | 1.3 | 8.02 | 123.000 |
Phi 49 | 1.4 | 8.95 | 137.000 |
Phi 49 | 1.8 | 11.09 | 170.000 |
Phi 49 | 2.0 | 12.44 | 190.000 |
Phi 49 | 2.3 | 13.87 | 212.000 |
Phi 60 | 1.2 | 8.93 | 137.000 |
Phi 60 | 1.3 | 9.8 | 150.000 |
Phi 60 | 1.4 | 10.93 | 167.000 |
Phi 60 | 1.8 | 13.54 | 207.000 |
Phi 60 | 2.0 | 15.19 | 232.000 |
Phi 60 | 2.3 | 16.93 | 259.000 |
Phi 76 | 1.3 | 12.5 | 191.000 |
Phi 76 | 1.4 | 13.94 | 213.000 |
Phi 76 | 1.8 | 17.27 | 264.000 |
Phi 76 | 2.0 | 19.39 | 297.000 |
Phi 76 | 2.3 | 21.72 | 332.000 |
Phi 90 | 1.4 | 16.65 | 255.000 |
Phi 90 | 1.8 | 20.62 | 315.000 |
Phi 90 | 2.0 | 23.14 | 354.000 |
Phi 90 | 2.3 | 25.92 | 397.000 |
Phi 114 | 1.4 | 21.15 | 324.000 |
Phi 114 | 1.8 | 26.18 | 401.000 |
Phi 114 | 2.0 | 29.37 | 449.000 |
Phi 114 | 2.3 | 32.73 | 501.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Bảo Luân trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát hiện đang là đại lý cấp 1, phân phối các sản phẩm của công ty Thép Bảo Luân, cam kết làm khách hàng hài lòng về chất lượng, giá thành khi đến với đại lý. Chúng tôi đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu về chủng loại, kích thước thép ống Bảo Luân. Giá cả niêm yết rõ ràng, báo giá nhanh chóng, luôn có ưu đãi từ 5 - 10% nếu khách mua số lượng lớn.
Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên môn, hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc khách hàng. Hệ thống kho bãi lớn, cung ứng thép ống Bảo Luân nhanh chóng đến công trình, vận chuyển toàn Miền Nam, miễn phí nội thành TPHCM.
Với sự tin tưởng của khách hàng và nỗ lực của công ty, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận một số giải thưởng lớn như:
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Bảo Luân của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép ống Bảo Luân tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/