Thép ống Hoa Sen là một trong những sản phẩm chủ lực của Tập Đoàn Hoa Sen. Với công nghệ hiện đại cùng nguồn nguyên liệu chất lượng, ống thép Hoa Sen được đánh giá cao về chất lượng, độ bền. Sản phẩm chịu được lực tác động lớn, không bị nứt vỡ khi va đập, bề mặt chống ăn mòn vượt trội, đảm bảo mang lại hiệu quả cao khi ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
Đại lý Tôn Thép MTP là đại lý cấp 1 chuyên cung cấp thép ống Hoa Sen chính hãng cho mọi công trình. Sản phẩm tại đại lý đa dạng quy cách, được nhập trực tiếp từ nhà máy. Giá cạnh tranh và có ưu đãi đến 10% cho đơn hàng lớn, vận chuyển tận nơi, miễn phí TPHCM. Quy cách thép ống Hoa Sen tại Tôn Thép MTP như sau:
Để trả lời câu hỏi “Giá thép ống Hoa Sen mới nhất là bao nhiêu?” Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã cập nhật báo giá thép ống Hoa Sen chi tiết bên dưới. Giá ống thép Hoa Sen các loại đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay 11/09/2025, chỉ từ 15.000 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21.3 | 2.77 | 7.62 | 114.000 |
Phi 26.7 | 2.87 | 10.14 | 152.000 |
Phi 33.4 | 3.38 | 15.00 | 225.000 |
Phi 33.4 | 4.55 | 19.44 | 292.000 |
Phi 42.2 | 3.56 | 20.34 | 305.000 |
Phi 48.3 | 3.68 | 24.30 | 365.000 |
Phi 48.3 | 5.8 | 32.46 | 487.000 |
Phi 60.3 | 3.91 | 32.64 | 490.000 |
Phi 60.3 | 5.54 | 44.88 | 673.000 |
Phi 73.0 | 5.16 | 51.78 | 777.000 |
Phi 88.9 | 3.18 | 40.32 | 605.000 |
Phi 88.9 | 3.96 | 49.74 | 746.000 |
Phi 88.9 | 4.78 | 59.52 | 893.000 |
Phi 88.9 | 5.49 | 67.74 | 1.016.000 |
Phi 101.6 | 3.18 | 46.32 | 695.000 |
Phi 101.6 | 3.96 | 57.18 | 858.000 |
Phi 101.6 | 4.78 | 68.46 | 1.027.000 |
Phi 114.3 | 3.18 | 52.26 | 847.000 |
Phi 114.3 | 3.96 | 64.68 | 1.048.000 |
Phi 114.3 | 4.78 | 77.46 | 1.255.000 |
Phi 114.3 | 5.56 | 89.46 | 1.449.000 |
Phi 114.3 | 6.02 | 96.42 | 1.562.000 |
Phi 114.3 | 6.35 | 101.40 | 1.643.000 |
Phi 114.3 | 7.14 | 113.22 | 1.834.000 |
Phi 114.3 | 7.92 | 124.68 | 2.020.000 |
Phi 141.3 | 3.96 | 80.46 | 1.303.000 |
Phi 141.3 | 4.78 | 96.54 | 1.564.000 |
Phi 141.3 | 5.56 | 111.66 | 1.809.000 |
Phi 141.3 | 6.55 | 130.62 | 2.116.000 |
Phi 141.3 | 7.14 | 141.72 | 2.296.000 |
Phi 141.3 | 7.92 | 156.30 | 2.532.000 |
Phi 168.3 | 4.78 | 115.62 | 1.873.000 |
Phi 168.3 | 5.56 | 139.86 | 2.266.000 |
Phi 168.3 | 6.35 | 152.16 | 2.465.000 |
Phi 168.3 | 7.11 | 169.56 | 2.747.000 |
Phi 168.3 | 7.92 | 187.92 | 3.044.000 |
Phi 219.1 | 4.78 | 151.56 | 2.455.000 |
Phi 219.1 | 5.16 | 163.32 | 2.646.000 |
Phi 219.1 | 5.56 | 175.68 | 2.846.000 |
Phi 219.1 | 6.35 | 199.86 | 3.238.000 |
Phi 219.1 | 7.04 | 217.86 | 3.529.000 |
Phi 219.1 | 7.92 | 247.44 | 4.009.000 |
Phi 219.1 | 8.18 | 255.30 | 4.136.000 |
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.7 | 2.12 | 39.000 |
Phi 21 | 0.8 | 2.41 | 45.000 |
Phi 21 | 0.9 | 2.70 | 50.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.99 | 55.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.27 | 60.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.55 | 66.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.10 | 76.000 |
Phi 21 | 1.5 | 4.37 | 81.000 |
Phi 21 | 1.6 | 4.73 | 88.000 |
Phi 21 | 1.7 | 5.02 | 93.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.17 | 96.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.68 | 105.000 |
Phi 27 | 0.7 | 2.62 | 48.000 |
Phi 27 | 0.8 | 3.06 | 57.000 |
Phi 27 | 0.9 | 3.43 | 63.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.80 | 70.000 |
Phi 27 | 1.1 | 4.16 | 77.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.52 | 84.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.23 | 97.000 |
Phi 27 | 1.5 | 5.58 | 103.000 |
Phi 27 | 1.6 | 6.03 | 112.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.39 | 118.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.62 | 122.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.29 | 135.000 |
Phi 34 | 0.7 | 3.35 | 62.000 |
Phi 34 | 0.8 | 3.85 | 71.000 |
Phi 34 | 0.9 | 4.30 | 80.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.81 | 89.000 |
Phi 34 | 1.1 | 5.27 | 97.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.74 | 106.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.65 | 123.000 |
Phi 34 | 1.5 | 7.10 | 131.000 |
Phi 34 | 1.6 | 7.69 | 142.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.16 | 151.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.44 | 156.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.32 | 172.000 |
Phi 42 | 0.9 | 5.37 | 99.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.99 | 111.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.69 | 124.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.28 | 135.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.45 | 156.000 |
Phi 42 | 1.5 | 9.03 | 167.000 |
Phi 42 | 1.6 | 9.61 | 178.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.20 | 189.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.76 | 199.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.90 | 220.000 |
Phi 42 | 2.1 | 12.55 | 232.000 |
Phi 42 | 2.2 | 13.16 | 243.000 |
Phi 42 | 2.4 | 14.14 | 262.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.69 | 272.000 |
Phi 42 | 2.8 | 16.32 | 302.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.40 | 322.000 |
Phi 49 | 0.9 | 6.23 | 115.000 |
Phi 49 | 1.0 | 6.95 | 129.000 |
Phi 49 | 1.1 | 7.65 | 142.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.33 | 154.000 |
Phi 49 | 1.4 | 9.67 | 179.000 |
Phi 49 | 1.5 | 10.34 | 191.000 |
Phi 49 | 1.6 | 11.17 | 207.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.84 | 219.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.33 | 228.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.64 | 252.000 |
Phi 49 | 2.1 | 14.59 | 270.000 |
Phi 49 | 2.2 | 15.30 | 283.000 |
Phi 49 | 2.4 | 16.46 | 305.000 |
Phi 49 | 2.5 | 16.87 | 312.000 |
Phi 49 | 2.8 | 18.77 | 347.000 |
Phi 49 | 3.0 | 20.02 | 370.000 |
Phi 60 | 0.9 | 7.62 | 141.000 |
Phi 60 | 1.0 | 8.50 | 157.000 |
Phi 60 | 1.1 | 9.57 | 177.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.42 | 193.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.12 | 224.000 |
Phi 60 | 1.5 | 12.96 | 240.000 |
Phi 60 | 1.6 | 13.76 | 255.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.59 | 270.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.47 | 286.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.13 | 317.000 |
Phi 60 | 2.1 | 18.00 | 333.000 |
Phi 60 | 2.2 | 18.87 | 349.000 |
Phi 60 | 2.4 | 20.33 | 376.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.23 | 393.000 |
Phi 60 | 2.8 | 23.66 | 438.000 |
Phi 60 | 3.0 | 25.26 | 467.000 |
Phi 76 | 1.0 | 10.78 | 199.000 |
Phi 76 | 1.1 | 12.12 | 224.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.20 | 244.000 |
Phi 76 | 1.4 | 15.36 | 284.000 |
Phi 76 | 1.5 | 16.45 | 304.000 |
Phi 76 | 1.6 | 17.45 | 323.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.51 | 342.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.66 | 364.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.78 | 403.000 |
Phi 76 | 2.1 | 22.86 | 423.000 |
Phi 76 | 2.2 | 23.97 | 443.000 |
Phi 76 | 2.4 | 25.90 | 479.000 |
Phi 76 | 2.5 | 27.04 | 500.000 |
Phi 76 | 2.8 | 30.16 | 558.000 |
Phi 76 | 3.0 | 32.23 | 596.000 |
Phi 76 | 3.5 | 37.34 | 691.000 |
Phi 90 | 1.1 | 14.11 | 278.000 |
Phi 90 | 1.2 | 15.38 | 303.000 |
Phi 90 | 1.4 | 17.99 | 354.000 |
Phi 90 | 1.5 | 19.27 | 380.000 |
Phi 90 | 1.6 | 20.63 | 406.000 |
Phi 90 | 1.7 | 21.88 | 431.000 |
Phi 90 | 1.8 | 23.04 | 454.000 |
Phi 90 | 2.0 | 25.54 | 503.000 |
Phi 90 | 2.1 | 27.14 | 535.000 |
Phi 90 | 2.2 | 28.45 | 560.000 |
Phi 90 | 2.4 | 30.71 | 605.000 |
Phi 90 | 2.5 | 31.74 | 625.000 |
Phi 90 | 2.8 | 35.42 | 698.000 |
Phi 90 | 3.0 | 37.87 | 746.000 |
Phi 90 | 3.5 | 43.92 | 865.000 |
Phi 90 | 3.8 | 47.51 | 936.000 |
Phi 114 | 1.2 | 19.62 | 387.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.21 | 457.000 |
Phi 114 | 1.5 | 24.65 | 486.000 |
Phi 114 | 1.6 | 26.33 | 519.000 |
Phi 114 | 1.7 | 27.92 | 550.000 |
Phi 114 | 1.8 | 29.75 | 586.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.00 | 650.000 |
Phi 114 | 2.1 | 34.44 | 678.000 |
Phi 114 | 2.2 | 36.10 | 711.000 |
Phi 114 | 2.4 | 38.99 | 768.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.06 | 809.000 |
Phi 114 | 2.8 | 45.86 | 903.000 |
Phi 114 | 3.0 | 49.05 | 966.000 |
Phi 114 | 3.5 | 56.97 | 1.122.000 |
Phi 114 | 3.8 | 61.68 | 1.215.000 |
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21.3 | 2.77 | 7.62 | 165.000 |
Phi 26.7 | 2.87 | 10.14 | 219.000 |
Phi 33.4 | 3.38 | 15.00 | 324.000 |
Phi 33.4 | 4.55 | 19.44 | 420.000 |
Phi 42.2 | 3.56 | 20.34 | 439.000 |
Phi 48.3 | 3.68 | 24.30 | 525.000 |
Phi 48.3 | 5.8 | 32.46 | 701.000 |
Phi 60.3 | 3.91 | 32.64 | 705.000 |
Phi 60.3 | 5.54 | 44.88 | 969.000 |
Phi 73.0 | 5.16 | 51.78 | 1.118.000 |
Phi 88.9 | 3.18 | 40.32 | 871.000 |
Phi 88.9 | 3.96 | 49.74 | 1.074.000 |
Phi 88.9 | 4.78 | 59.52 | 1.286.000 |
Phi 88.9 | 5.49 | 67.74 | 1.463.000 |
Phi 101.6 | 3.18 | 46.32 | 1.001.000 |
Phi 101.6 | 3.96 | 57.18 | 1.235.000 |
Phi 101.6 | 4.78 | 68.46 | 1.479.000 |
Phi 114.3 | 3.18 | 52.26 | 1.129.000 |
Phi 114.3 | 3.96 | 64.68 | 1.397.000 |
Phi 114.3 | 4.78 | 77.46 | 1.673.000 |
Phi 114.3 | 5.56 | 89.46 | 1.932.000 |
Phi 114.3 | 6.02 | 96.42 | 2.083.000 |
Phi 114.3 | 6.35 | 101.40 | 2.190.000 |
Phi 114.3 | 7.14 | 113.22 | 2.446.000 |
Phi 114.3 | 7.92 | 124.68 | 2.693.000 |
Phi 141.3 | 3.96 | 80.46 | 1.851.000 |
Phi 141.3 | 4.78 | 96.54 | 2.220.000 |
Phi 141.3 | 5.56 | 111.66 | 2.568.000 |
Phi 141.3 | 6.55 | 130.62 | 3.004.000 |
Phi 141.3 | 7.14 | 141.72 | 3.260.000 |
Phi 141.3 | 7.92 | 156.30 | 3.595.000 |
Phi 168.3 | 4.78 | 115.62 | 2.659.000 |
Phi 168.3 | 5.56 | 139.86 | 3.217.000 |
Phi 168.3 | 6.35 | 152.16 | 3.500.000 |
Phi 168.3 | 7.11 | 169.56 | 3.900.000 |
Phi 168.3 | 7.92 | 187.92 | 4.322.000 |
Phi 219.1 | 4.78 | 151.56 | 3.486.000 |
Phi 219.1 | 5.16 | 163.32 | 3.756.000 |
Phi 219.1 | 5.56 | 175.68 | 4.041.000 |
Phi 219.1 | 6.35 | 199.86 | 4.597.000 |
Phi 219.1 | 7.04 | 217.86 | 5.011.000 |
Phi 219.1 | 7.92 | 247.44 | 5.691.000 |
Phi 219.1 | 8.18 | 255.30 | 5.872.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Hoa Sen trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Đại lý ống thép Hoa Sen uy tín số 1 thị trường - Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chắc chắn không làm khách hàng thất vọng khi lựa chọn chúng tôi. Là đơn vị cung ứng sắt thép cho nhiều nhà thầu lớn như Hòa Bình, Newtecons, Coteccons,... Tôn Thép Mạnh Tiến Phát hoàn toàn tự tin về chất lượng sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.
Mua thép ống Hoa Sen tại đại lý Tôn Thép MTP, khách hàng sẽ nhận được 100% sản phẩm chính hãng, có nhiều lựa chọn về chủng loại, quy cách. Với mỗi đơn hàng khác nhau, chúng tôi sẽ có những ưu đãi và mức giá tốt nhất, đem lại lợi ích cao nhất cho khách hàng. Hệ thống xe tải giao hàng nhanh chóng, tận chân công trình, nhân viên tư vấn thân thiện, có chuyên môn.
Nhờ uy tín xây dựng từ những ngày đầu thành lập, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023.
Ngoài ra còn nhiều giải thưởng khác như:
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Hoa Sen của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép ống Hoa Sen tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/