Thép ống Kim Hồng Lợi được biết đến là sản phẩm chất lượng cao, độ bền vượt trội và đa dạng về kích thước. Với giá cả cạnh tranh và chất lượng ổn định, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, ống thép Kim Hồng Lợi là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều công trình xây dựng cũng như các lĩnh vực công nghiệp, cơ khí, nội thất,...
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đầy đủ các sản phẩm thép ống Kim Hồng Lợi với giá cả phải chăng. Hệ thống kho bãi rộng khắp, có sẵn hàng đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Giao hàng tận nơi nhanh chóng, toàn Miền Nam. Tôn Thép MTP cung cấp thép ống Kim Hồng Lợi với các quy cách sau:
Cập nhật báo giá thép ống Kim Hồng Lợi đầy đủ các loại, cập nhật mới nhất 23/06/2025. Giá ống thép Kim Hồng Lợi tại Tôn Thép MTP chỉ từ 10.800 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 12.7 | 0.8 | 1.41 | 15.000 |
Phi 12.7 | 0.9 | 1.57 | 17.000 |
Phi 12.7 | 1.0 | 1.73 | 19.000 |
Phi 12.7 | 1.2 | 2.04 | 22.000 |
Phi 13.8 | 0.8 | 1.54 | 17.000 |
Phi 13.8 | 0.9 | 1.72 | 19.000 |
Phi 13.8 | 1.0 | 1.89 | 20.000 |
Phi 13.8 | 1.2 | 2.24 | 24.000 |
Phi 13.8 | 0.8 | 1.54 | 17.000 |
Phi 15.9 | 0.9 | 2.00 | 22.000 |
Phi 15.9 | 1.1 | 2.41 | 26.000 |
Phi 15.9 | 1.2 | 2.61 | 28.000 |
Phi 15.9 | 1.4 | 3.00 | 32.000 |
Phi 15.9 | 1.5 | 3.20 | 35.000 |
Phi 19.1 | 0.8 | 2.17 | 23.000 |
Phi 19.1 | 0.9 | 2.42 | 26.000 |
Phi 19.1 | 1.1 | 2.93 | 32.000 |
Phi 19.1 | 1.2 | 3.18 | 34.000 |
Phi 19.1 | 1.4 | 3.67 | 40.000 |
Phi 19.1 | 1.5 | 3.91 | 42.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.96 | 32.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.52 | 38.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.06 | 44.000 |
Phi 21 | 1.5 | 4.33 | 47.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.11 | 55.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.85 | 42.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.58 | 49.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.30 | 57.000 |
Phi 27 | 1.5 | 5.66 | 61.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.71 | 72.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.88 | 53.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.82 | 63.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.75 | 73.000 |
Phi 34 | 1.5 | 7.21 | 78.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.57 | 93.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.47 | 102.000 |
Phi 42 | 1.0 | 6.07 | 66.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.24 | 78.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.41 | 91.000 |
Phi 42 | 1.5 | 8.99 | 97.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.71 | 116.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.84 | 128.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.49 | 92.000 |
Phi 49 | 1.4 | 9.86 | 106.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.57 | 136.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.91 | 150.000 |
Phi 49 | 2.4 | 16.55 | 179.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.44 | 113.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.14 | 131.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.50 | 167.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.16 | 185.000 |
Phi 60 | 2.4 | 20.45 | 221.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.28 | 143.000 |
Phi 76 | 1.4 | 15.45 | 167.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.76 | 213.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.90 | 237.000 |
Phi 76 | 2.4 | 26.13 | 282.000 |
Phi 90 | 1.2 | 15.76 | 170.000 |
Phi 90 | 1.4 | 18.35 | 198.000 |
Phi 90 | 1.8 | 23.49 | 254.000 |
Phi 90 | 2.0 | 26.04 | 281.000 |
Phi 90 | 2.4 | 31.10 | 336.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.32 | 252.000 |
Phi 114 | 1.8 | 29.88 | 323.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.14 | 358.000 |
Phi 114 | 2.4 | 39.62 | 428.000 |
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 1.0 | 2.96 | 36.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.52 | 43.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.06 | 50.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.11 | 63.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.62 | 69.000 |
Phi 21 | 2.2 | 6.12 | 75.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.58 | 56.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.30 | 65.000 |
Phi 27 | 1.5 | 5.66 | 70.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.71 | 83.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.40 | 91.000 |
Phi 27 | 2.2 | 8.07 | 99.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.82 | 72.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.75 | 83.000 |
Phi 34 | 1.5 | 7.21 | 89.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.57 | 105.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.47 | 116.000 |
Phi 34 | 2.2 | 10.35 | 127.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.41 | 103.000 |
Phi 42 | 1.5 | 8.99 | 111.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.71 | 132.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.84 | 146.000 |
Phi 42 | 2.2 | 12.95 | 159.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.61 | 180.000 |
Phi 49 | 1.4 | 9.86 | 121.000 |
Phi 49 | 1.5 | 10.54 | 130.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.57 | 155.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.91 | 171.000 |
Phi 49 | 2.2 | 15.23 | 187.000 |
Phi 49 | 2.5 | 17.20 | 212.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.14 | 149.000 |
Phi 60 | 1.5 | 12.98 | 160.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.50 | 191.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.16 | 211.000 |
Phi 60 | 2.2 | 18.81 | 231.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.27 | 262.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.28 | 163.000 |
Phi 76 | 1.4 | 15.45 | 190.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.76 | 243.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.90 | 269.000 |
Phi 76 | 2.5 | 27.18 | 334.000 |
Phi 90 | 1.2 | 15.76 | 194.000 |
Phi 90 | 1.4 | 18.35 | 226.000 |
Phi 90 | 1.8 | 23.49 | 289.000 |
Phi 90 | 2.0 | 26.04 | 320.000 |
Phi 90 | 2.5 | 32.36 | 398.000 |
Phi 90 | 3.0 | 38.61 | 475.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.32 | 287.000 |
Phi 114 | 1.8 | 29.88 | 368.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.14 | 408.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.24 | 507.000 |
Phi 114 | 3.0 | 49.26 | 606.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Kim Hồng Lợi trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin về chất lượng ống thép Kim Hồng Lợi tại cửa hàng chúng tôi. Vì hàng hóa được nhập trực tiếp tại nhà máy bởi đội ngũ nhân viên của Tôn Thép MTP, có chứng từ, hóa đơn rõ ràng. Giá bán ra là giá gốc, đảm bảo rẻ hơn nhiều đại lý và có ưu đãi nếu mua số lượng lớn. CK cho mỗi đơn hàng lên đến 10%, hỗ trợ vận chuyển đến công trình ở mọi tỉnh thành phía Nam.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được nhiều giải thưởng chứng minh uy tín và những nỗ lực của công ty như:
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Kim Hồng Lợi của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép ống Kim Hồng Lợi tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/