Thép ống Minh Ngọc nổi bật với lớp mạ kẽm đồng đều bám dính tốt, giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự oxi hóa, tăng tuổi thọ cho sản phẩm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, dây chuyền sản xuất hiện đại và chất lượng được kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố làm cho ống thép mạ kẽm Minh Ngọc luôn đảm bảo được độ bền, khả năng chống chịu trước mọi tác động từ bên ngoài.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin là đại lý uy tín hàng đầu cung cấp thép ống mạ kẽm Minh Ngọc chất lượng mà khách hàng đang tìm kiếm. Chúng tôi có dịch vụ vận chuyển tận nơi, giá cả cạnh tranh, ưu đãi hấp dẫn, đa dạng kích thước, hàng luôn có sẵn trong kho đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quy cách ống thép Minh Ngọc tại Tôn Thép MTP như sau:
Tôn Thép MTP cập nhật và gửi đến khách hàng báo giá thép ống Minh Ngọc đầy đủ quy cách để tham khảo. Giá ống thép mạ kẽm Minh Ngọc chỉ từ 11.700 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 15.9 | 0.7 | 1.57 | 18.000 |
Phi 15.9 | 0.8 | 1.79 | 21.000 |
Phi 15.9 | 0.9 | 2.00 | 23.000 |
Phi 15.9 | 1.0 | 2.20 | 26.000 |
Phi 15.9 | 1.1 | 2.41 | 28.000 |
Phi 15.9 | 1.2 | 2.61 | 31.000 |
Phi 15.9 | 1.4 | 3.00 | 35.000 |
Phi 15.9 | 1.5 | 3.20 | 37.000 |
Phi 15.9 | 1.8 | 3.76 | 44.000 |
Phi 19.1 | 0.7 | 1.91 | 22.000 |
Phi 19.1 | 0.8 | 2.17 | 25.000 |
Phi 19.1 | 0.9 | 2.42 | 28.000 |
Phi 19.1 | 1.0 | 2.68 | 31.000 |
Phi 19.1 | 1.1 | 2.93 | 34.000 |
Phi 19.1 | 1.2 | 2.18 | 26.000 |
Phi 19.1 | 1.4 | 3.67 | 43.000 |
Phi 19.1 | 1.5 | 3.91 | 46.000 |
Phi 19.1 | 1.8 | 4.61 | 54.000 |
Phi 21.2 | 0.7 | 2.12 | 25.000 |
Phi 21.2 | 0.8 | 2.41 | 28.000 |
Phi 21.2 | 0.9 | 2.70 | 32.000 |
Phi 21.2 | 1.0 | 2.99 | 35.000 |
Phi 21.2 | 1.1 | 3.27 | 38.000 |
Phi 21.2 | 1.2 | 3.55 | 42.000 |
Phi 21.2 | 1.4 | 4.10 | 48.000 |
Phi 21.2 | 1.5 | 4.37 | 51.000 |
Phi 21.2 | 1.8 | 5.17 | 60.000 |
Phi 25.4 | 0.7 | 2.56 | 30.000 |
Phi 25.4 | 0.8 | 2.91 | 34.000 |
Phi 25.4 | 0.9 | 3.26 | 38.000 |
Phi 25.4 | 1.0 | 3.61 | 42.000 |
Phi 25.4 | 1.1 | 3.96 | 46.000 |
Phi 25.4 | 1.2 | 4.30 | 50.000 |
Phi 25.4 | 1.4 | 4.97 | 58.000 |
Phi 25.4 | 1.5 | 5.30 | 62.000 |
Phi 25.4 | 1.8 | 6.29 | 74.000 |
Phi 26.65 | 0.8 | 03.06 | 36.000 |
Phi 26.65 | 0.9 | 3.43 | 40.000 |
Phi 26.65 | 1.0 | 3.80 | 44.000 |
Phi 26.65 | 1.1 | 4.16 | 49.000 |
Phi 26.65 | 1.2 | 4.52 | 53.000 |
Phi 26.65 | 1.4 | 5.23 | 61.000 |
Phi 26.65 | 1.5 | 5.58 | 65.000 |
Phi 26.65 | 1.8 | 6.62 | 77.000 |
Phi 31.8 | 0.8 | 3.66 | 43.000 |
Phi 31.8 | 0.9 | 4.12 | 48.000 |
Phi 31.8 | 1.0 | 4.56 | 53.000 |
Phi 31.8 | 1.1 | 5.00 | 59.000 |
Phi 31.8 | 1.2 | 5.43 | 64.000 |
Phi 31.8 | 1.4 | 6.30 | 74.000 |
Phi 31.8 | 1.5 | 6.73 | 79.000 |
Phi 31.8 | 1.8 | 7.99 | 93.000 |
Phi 31.8 | 2.0 | 8.82 | 103.000 |
Phi 33.5 | 0.9 | 4.33 | 51.000 |
Phi 33.5 | 1.0 | 4.81 | 56.000 |
Phi 33.5 | 1.1 | 5.27 | 62.000 |
Phi 33.5 | 1.2 | 5.74 | 67.000 |
Phi 33.5 | 1.4 | 6.65 | 78.000 |
Phi 33.5 | 1.5 | 7.10 | 83.000 |
Phi 33.5 | 1.8 | 8.44 | 99.000 |
Phi 33.5 | 2.0 | 9.32 | 109.000 |
Phi 33.5 | 2.3 | 10.62 | 124.000 |
Phi 33.5 | 2.5 | 11.47 | 134.000 |
Phi 42.2 | 1.0 | 06.08 | 71.000 |
Phi 42.2 | 1.1 | 6.69 | 78.000 |
Phi 42.2 | 1.2 | 7.28 | 85.000 |
Phi 42.2 | 1.4 | 8.45 | 99.000 |
Phi 42.2 | 1.5 | 09.03 | 106.000 |
Phi 42.2 | 1.8 | 10.76 | 126.000 |
Phi 42.2 | 2.0 | 11.90 | 139.000 |
Phi 42.2 | 2.3 | 13.58 | 159.000 |
Phi 42.2 | 2.5 | 14.69 | 172.000 |
Phi 42.2 | 2.8 | 16.32 | 191.000 |
Phi 48.1 | 1.1 | 7.65 | 90.000 |
Phi 48.1 | 1.2 | 8.33 | 97.000 |
Phi 48.1 | 1.4 | 9.67 | 113.000 |
Phi 48.1 | 1.5 | 10.34 | 121.000 |
Phi 48.1 | 1.8 | 12.33 | 144.000 |
Phi 48.1 | 2.0 | 13.64 | 160.000 |
Phi 48.1 | 2.3 | 15.59 | 182.000 |
Phi 48.1 | 2.5 | 16.87 | 197.000 |
Phi 48.1 | 2.8 | 18.77 | 220.000 |
Phi 59.9 | 1.1 | 9.57 | 112.000 |
Phi 59.9 | 1.2 | 10.44 | 122.000 |
Phi 59.9 | 1.4 | 12.12 | 142.000 |
Phi 59.9 | 1.5 | 12.96 | 152.000 |
Phi 59.9 | 1.8 | 15.47 | 181.000 |
Phi 59.9 | 2.0 | 17.13 | 200.000 |
Phi 59.9 | 2.3 | 19.60 | 229.000 |
Phi 59.9 | 2.5 | 21.23 | 248.000 |
Phi 59.9 | 2.8 | 23.66 | 277.000 |
Phi 75.6 | 1.1 | 12.13 | 142.000 |
Phi 75.6 | 1.2 | 13.18 | 154.000 |
Phi 75.6 | 1.4 | 15.37 | 180.000 |
Phi 75.6 | 1.5 | 16.45 | 192.000 |
Phi 75.6 | 1.8 | 19.66 | 230.000 |
Phi 75.6 | 2.0 | 21.78 | 255.000 |
Phi 75.6 | 2.3 | 24.95 | 292.000 |
Phi 75.6 | 2.5 | 27.04 | 316.000 |
Phi 75.6 | 2.8 | 30.16 | 353.000 |
Phi 88.3 | 1.2 | 15.47 | 181.000 |
Phi 88.3 | 1.4 | 18.01 | 211.000 |
Phi 88.3 | 1.5 | 19.27 | 225.000 |
Phi 88.3 | 1.8 | 23.04 | 270.000 |
Phi 88.3 | 2.0 | 25.54 | 299.000 |
Phi 88.3 | 2.3 | 29.27 | 342.000 |
Phi 88.3 | 2.5 | 31.74 | 371.000 |
Phi 88.3 | 2.8 | 35.42 | 414.000 |
Phi 113.5 | 1.4 | 23.22 | 272.000 |
Phi 113.5 | 1.5 | 24.86 | 291.000 |
Phi 113.5 | 1.8 | 29.75 | 348.000 |
Phi 113.5 | 2.0 | 33.00 | 386.000 |
Phi 113.5 | 2.3 | 37.84 | 443.000 |
Phi 113.5 | 2.5 | 41.06 | 480.000 |
Phi 113.5 | 2.8 | 45.86 | 537.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Minh Ngọc trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin sẽ là địa chỉ uy tín, cung cấp thép ống Minh Ngọc chính hãng, giá rẻ, dịch vụ tốt nhất thị trường. Hệ thống kho bãi khắp các quận, huyện TPHCM đảm bảo đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu cấp thiết khách hàng. Mỗi thanh thép ống Minh Ngọc đều được Tôn Thép MTP kiểm tra kỹ càng trước khi xuất kho, cam kết chất lượng theo nhà máy công bố.
Hơn hết, Tôn thép MTP luôn đưa ra mức giá cạnh tranh và nhiều ưu đãi hấp dẫn từ 5 – 10% khi mua số lượng lớn. Chúng tôi còn có nhiều loại xe tải chuyên dụng, vận chuyển thép đến được mọi địa điểm theo yêu cầu.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Minh Ngọc của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép ống Minh Ngọc tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/