Thép ống Nam Hưng thông qua qua quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt nên đạt độ chính xác và độ bền tối ưu. Ống thép Nam Hưng chịu lực tốt, chịu nhiệt và chống rỉ sét vượt trội, là lựa chọn tối ưu, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, cơ khí,…
Mua thép ống Nam Hưng tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết 100 % hàng chính hãng, giá cả cạnh tranh, dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình. Thép ống Nam Hưng được vận chuyển đến chân công trình, có hỗ trợ bốc xếp hàng nhanh chóng. Quy cách ống thép Nam Hưng tại Tôn Thép MTP như sau:
Cập nhật ngay giá ống thép Nam Hưng tại Tôn Thép MTP mới nhất hôm nay 10/03/2025. Giá thép ống đen, mạ kẽm Nam Hưng chỉ từ 14.000 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.8 | 2.40 | 34.000 |
Phi 21 | 0.9 | 2.70 | 38.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.94 | 41.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.24 | 45.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.54 | 50.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.78 | 53.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.08 | 57.000 |
Phi 21 | 1.7 | 4.86 | 68.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.10 | 71.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.64 | 79.000 |
Phi 27 | 0.8 | 3.10 | 43.000 |
Phi 27 | 0.9 | 3.48 | 49.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.84 | 54.000 |
Phi 27 | 1.1 | 4.20 | 59.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.56 | 64.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.92 | 69.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.28 | 74.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.36 | 89.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.72 | 94.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.38 | 103.000 |
Phi 34 | 1.1 | 5.34 | 75.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.82 | 81.000 |
Phi 34 | 1.3 | 6.30 | 88.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.78 | 95.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.10 | 113.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.58 | 120.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.48 | 133.000 |
Phi 34 | 2.3 | 10.80 | 151.000 |
Phi 34 | 2.5 | 11.64 | 163.000 |
Phi 34 | 3.0 | 13.74 | 192.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.66 | 93.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.26 | 102.000 |
Phi 42 | 1.3 | 7.80 | 109.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.40 | 118.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.14 | 142.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.68 | 150.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.82 | 165.000 |
Phi 42 | 2.3 | 13.50 | 189.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.64 | 205.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.34 | 243.000 |
Phi 49 | 1.1 | 7.80 | 109.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.46 | 118.000 |
Phi 49 | 1.3 | 9.18 | 129.000 |
Phi 49 | 1.4 | 9.84 | 138.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.88 | 166.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.60 | 176.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.92 | 195.000 |
Phi 49 | 2.3 | 15.90 | 223.000 |
Phi 49 | 2.5 | 17.22 | 241.000 |
Phi 49 | 3.0 | 21.66 | 303.000 |
Phi 60 | 1.1 | 9.60 | 134.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.44 | 146.000 |
Phi 60 | 1.3 | 11.28 | 158.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.12 | 170.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.64 | 205.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.48 | 217.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.16 | 240.000 |
Phi 60 | 2.3 | 19.62 | 275.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.24 | 297.000 |
Phi 60 | 3.0 | 25.32 | 354.000 |
Phi 76.2 | 1.1 | 12.22 | 171.000 |
Phi 76.2 | 1.2 | 13.31 | 186.000 |
Phi 76.2 | 1.3 | 14.41 | 202.000 |
Phi 76.2 | 1.4 | 15.49 | 217.000 |
Phi 76.2 | 1.7 | 18.74 | 262.000 |
Phi 76.2 | 1.8 | 19.81 | 277.000 |
Phi 76.2 | 2.0 | 21.95 | 307.000 |
Phi 76.2 | 2.3 | 25.15 | 352.000 |
Phi 76.2 | 2.5 | 27.26 | 382.000 |
Phi 76.2 | 3.0 | 32.49 | 455.000 |
Phi 89.1 | 1.4 | 18.16 | 254.000 |
Phi 89.1 | 1.7 | 21.98 | 308.000 |
Phi 89.1 | 1.8 | 23.25 | 325.000 |
Phi 89.1 | 2.0 | 25.77 | 361.000 |
Phi 89.1 | 2.3 | 29.53 | 413.000 |
Phi 89.1 | 2.5 | 32.03 | 448.000 |
Phi 89.1 | 3.0 | 38.21 | 535.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.40 | 328.000 |
Phi 114 | 1.7 | 28.32 | 396.000 |
Phi 114 | 1.8 | 29.94 | 419.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.24 | 465.000 |
Phi 114 | 2.3 | 38.10 | 533.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.34 | 579.000 |
Phi 114 | 3.0 | 49.38 | 691.000 |
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.8 | 2.40 | 38.000 |
Phi 21 | 0.9 | 2.70 | 42.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.94 | 46.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.24 | 51.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.54 | 56.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.78 | 59.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.08 | 64.000 |
Phi 21 | 1.7 | 4.86 | 76.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.10 | 80.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.64 | 89.000 |
Phi 27 | 0.8 | 3.10 | 49.000 |
Phi 27 | 0.9 | 3.48 | 55.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.84 | 60.000 |
Phi 27 | 1.1 | 4.20 | 66.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.56 | 72.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.92 | 77.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.28 | 83.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.36 | 100.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.72 | 106.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.38 | 116.000 |
Phi 34 | 1.1 | 5.34 | 84.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.82 | 91.000 |
Phi 34 | 1.3 | 6.30 | 99.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.78 | 106.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.10 | 127.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.58 | 135.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.48 | 149.000 |
Phi 34 | 2.3 | 10.80 | 170.000 |
Phi 34 | 2.5 | 11.64 | 183.000 |
Phi 34 | 3.0 | 13.74 | 216.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.66 | 105.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.26 | 114.000 |
Phi 42 | 1.3 | 7.80 | 122.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.40 | 132.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.14 | 159.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.68 | 168.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.82 | 186.000 |
Phi 42 | 2.3 | 13.50 | 212.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.64 | 230.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.34 | 272.000 |
Phi 49 | 1.1 | 7.80 | 122.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.46 | 133.000 |
Phi 49 | 1.3 | 9.18 | 144.000 |
Phi 49 | 1.4 | 9.84 | 154.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.88 | 187.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.60 | 198.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.92 | 219.000 |
Phi 49 | 2.3 | 15.90 | 250.000 |
Phi 49 | 2.5 | 17.22 | 270.000 |
Phi 49 | 3.0 | 21.66 | 340.000 |
Phi 60 | 1.1 | 9.60 | 151.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.44 | 164.000 |
Phi 60 | 1.3 | 11.28 | 177.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.12 | 190.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.64 | 230.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.48 | 243.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.16 | 269.000 |
Phi 60 | 2.3 | 19.62 | 308.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.24 | 333.000 |
Phi 60 | 3.0 | 25.32 | 398.000 |
Phi 76.2 | 1.1 | 12.22 | 192.000 |
Phi 76.2 | 1.2 | 13.31 | 209.000 |
Phi 76.2 | 1.3 | 14.41 | 226.000 |
Phi 76.2 | 1.4 | 15.49 | 243.000 |
Phi 76.2 | 1.7 | 18.74 | 294.000 |
Phi 76.2 | 1.8 | 19.81 | 311.000 |
Phi 76.2 | 2.0 | 21.95 | 345.000 |
Phi 76.2 | 2.3 | 25.15 | 395.000 |
Phi 76.2 | 2.5 | 27.26 | 428.000 |
Phi 76.2 | 3.0 | 32.49 | 510.000 |
Phi 89.1 | 1.4 | 18.16 | 285.000 |
Phi 89.1 | 1.7 | 21.98 | 345.000 |
Phi 89.1 | 1.8 | 23.25 | 365.000 |
Phi 89.1 | 2.0 | 25.77 | 405.000 |
Phi 89.1 | 2.3 | 29.53 | 464.000 |
Phi 89.1 | 2.5 | 32.03 | 503.000 |
Phi 89.1 | 3.0 | 38.21 | 600.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.40 | 367.000 |
Phi 114 | 1.7 | 28.32 | 445.000 |
Phi 114 | 1.8 | 29.94 | 470.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.24 | 522.000 |
Phi 114 | 2.3 | 38.10 | 598.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.34 | 649.000 |
Phi 114 | 3.0 | 49.38 | 775.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Nam Hưng trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng chủng loại và kích thước thép ống Nam Hưng, với chất lượng theo cam kết nhà máy. Khách hàng liên hệ với Tôn Thép MTP sẽ nhận được báo giá thép ống Nam Hưng nhanh chóng, chính xác và sẽ có chiết khấu từ 5 – 10% cho đơn hàng lớn hoặc khách hàng thân thiết.
Với hệ thống kho bãi lớn, chúng tôi cam kết cung ứng thép ống Nam Hưng nhanh chóng đến công trình, vận chuyển toàn bộ khu vực miền Nam.
Sau nhiều năm nỗ lực, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận một số giải thưởng lớn như:
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Nam Hưng của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép ống Nam Hưng tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/