Thép ống Việt Thành sản xuất bằng công nghệ và dây chuyền hiện đại nhất, đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam, Nhật Bản, Mỹ,... Ống thép Việt Thành Long An có khả năng chống chịu cao trước tác động ngoại lực và yếu tố môi trường, nâng cao tuổi thọ công trình và các sản phẩm gia công cơ khí. Bề mặt nhẵn, dễ gia công, sơn phủ, tăng tính thẩm mỹ cho mọi ứng dụng.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát bán thép ống Việt Thành chính hãng 100% từ nhà máy, có đa dạng quy cách và chủng loại để lựa chọn. Giá thép ống Việt Thành rẻ hơn nhiều đại lý, ưu đãi 5 - 10% đơn hàng SLL, vận chuyển toàn Miền Nam. Quy cách ống thép Việt Thành tại Tôn Thép MTP như sau:
Cập nhật mới nhất giá thép ống Việt Thành tại Tôn Thép MTP. Giá thép ống Việt Thành các loại đen, mạ kẽm ngày 23/06/2025 chỉ từ 13.000 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 15.9 | 0.75 | 1.73 | 22.000 |
Phi 15.9 | 0.85 | 1.93 | 25.000 |
Phi 15.9 | 0.95 | 2.16 | 28.000 |
Phi 15.9 | 1.05 | 2.30 | 30.000 |
Phi 15.9 | 1.10 | 2.40 | 31.000 |
Phi 19.1 | 0.85 | 2.44 | 32.000 |
Phi 19.1 | 1.05 | 2.78 | 36.000 |
Phi 19.1 | 1.10 | 2.86 | 37.000 |
Phi 21 | 0.75 | 2.23 | 29.000 |
Phi 21 | 0.85 | 2.50 | 33.000 |
Phi 21 | 0.95 | 2.78 | 36.000 |
Phi 21 | 1.05 | 3.02 | 39.000 |
Phi 21 | 1.10 | 3.11 | 40.000 |
Phi 21 | 1.20 | 3.42 | 44.000 |
Phi 21 | 1.30 | 3.70 | 48.000 |
Phi 21 | 1.40 | 3.85 | 50.000 |
Phi 21 | 1.70 | 4.67 | 61.000 |
Phi 21 | 1.80 | 4.96 | 64.000 |
Phi 27 | 0.85 | 3.28 | 43.000 |
Phi 27 | 0.95 | 3.67 | 48.000 |
Phi 27 | 1.50 | 3.93 | 51.000 |
Phi 27 | 1.10 | 4.00 | 52.000 |
Phi 27 | 1.20 | 4.44 | 58.000 |
Phi 27 | 1.30 | 4.82 | 63.000 |
Phi 27 | 1.40 | 5.02 | 65.000 |
Phi 27 | 1.70 | 6.10 | 79.000 |
Phi 27 | 1.80 | 6.48 | 84.000 |
Phi 27 | 2.00 | 7.63 | 99.000 |
Phi 34 | 0.85 | 4.10 | 53.000 |
Phi 34 | 0.95 | 4.56 | 59.000 |
Phi 34 | 1.05 | 4.94 | 64.000 |
Phi 34 | 1.10 | 5.09 | 66.000 |
Phi 34 | 1.20 | 5.58 | 73.000 |
Phi 34 | 1.30 | 6.06 | 79.000 |
Phi 34 | 1.40 | 6.03 | 78.000 |
Phi 34 | 1.70 | 7.69 | 100.000 |
Phi 34 | 1.80 | 8.40 | 109.000 |
Phi 34 | 2.00 | 9.52 | 124.000 |
Phi 42 | 0.95 | 5.75 | 75.000 |
Phi 42 | 1.05 | 6.19 | 80.000 |
Phi 42 | 1.10 | 6.37 | 83.000 |
Phi 42 | 1.20 | 6.99 | 91.000 |
Phi 42 | 1.30 | 7.59 | 99.000 |
Phi 42 | 1.40 | 7.89 | 103.000 |
Phi 42 | 1.70 | 9.65 | 125.000 |
Phi 42 | 1.80 | 10.25 | 133.000 |
Phi 42 | 2.00 | 12.00 | 156.000 |
Phi 49 | 0.95 | 6.64 | 86.000 |
Phi 49 | 1.05 | 7.15 | 93.000 |
Phi 49 | 1.10 | 7.36 | 96.000 |
Phi 49 | 1.20 | 8.08 | 105.000 |
Phi 49 | 1.30 | 8.77 | 114.000 |
Phi 49 | 1.40 | 9.12 | 119.000 |
Phi 49 | 1.70 | 11.15 | 145.000 |
Phi 49 | 1.80 | 11.85 | 154.000 |
Phi 49 | 2.00 | 14.00 | 182.000 |
Phi 60 | 0.95 | 8.14 | 106.000 |
Phi 60 | 1.05 | 8.83 | 115.000 |
Phi 60 | 1.10 | 9.09 | 118.000 |
Phi 60 | 1.20 | 9.97 | 130.000 |
Phi 60 | 1.30 | 10.83 | 141.000 |
Phi 60 | 1.40 | 11.27 | 147.000 |
Phi 60 | 1.70 | 13.71 | 178.000 |
Phi 60 | 1.80 | 14.57 | 189.000 |
Phi 60 | 2.00 | 17.14 | 223.000 |
Phi 76 | 1.10 | 11.62 | 151.000 |
Phi 76 | 1.30 | 13.86 | 180.000 |
Phi 76 | 1.40 | 14.40 | 187.000 |
Phi 76 | 1.70 | 17.70 | 230.000 |
Phi 76 | 1.80 | 18.82 | 245.000 |
Phi 76 | 2.00 | 22.13 | 288.000 |
Phi 90 | 1.40 | 17.00 | 221.000 |
Phi 90 | 1.70 | 20.92 | 272.000 |
Phi 90 | 1.80 | 22.26 | 289.000 |
Phi 90 | 2.00 | 26.10 | 339.000 |
Phi 114 | 1.40 | 21.55 | 280.000 |
Phi 114 | 1.70 | 26.52 | 345.000 |
Phi 114 | 1.80 | 28.20 | 367.000 |
Phi 114 | 2.00 | 33.15 | 431.000 |
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 15.9 | 0.75 | 1.73 | 26.000 |
Phi 15.9 | 0.85 | 1.93 | 29.000 |
Phi 15.9 | 0.95 | 2.16 | 32.000 |
Phi 15.9 | 1.05 | 2.30 | 35.000 |
Phi 15.9 | 1.10 | 2.40 | 36.000 |
Phi 19.1 | 0.85 | 2.44 | 37.000 |
Phi 19.1 | 1.05 | 2.78 | 42.000 |
Phi 19.1 | 1.10 | 2.86 | 43.000 |
Phi 21 | 0.75 | 2.23 | 33.000 |
Phi 21 | 0.85 | 2.50 | 38.000 |
Phi 21 | 0.95 | 2.78 | 42.000 |
Phi 21 | 1.05 | 3.02 | 45.000 |
Phi 21 | 1.10 | 3.11 | 47.000 |
Phi 21 | 1.20 | 3.42 | 51.000 |
Phi 21 | 1.30 | 3.70 | 56.000 |
Phi 21 | 1.40 | 3.85 | 58.000 |
Phi 21 | 1.70 | 4.67 | 70.000 |
Phi 21 | 1.80 | 4.96 | 74.000 |
Phi 27 | 0.85 | 3.28 | 49.000 |
Phi 27 | 0.95 | 3.67 | 55.000 |
Phi 27 | 1.50 | 3.93 | 59.000 |
Phi 27 | 1.10 | 4.00 | 60.000 |
Phi 27 | 1.20 | 4.44 | 67.000 |
Phi 27 | 1.30 | 4.82 | 72.000 |
Phi 27 | 1.40 | 5.02 | 75.000 |
Phi 27 | 1.70 | 6.10 | 92.000 |
Phi 27 | 1.80 | 6.48 | 97.000 |
Phi 27 | 2.00 | 7.63 | 114.000 |
Phi 34 | 0.85 | 4.10 | 62.000 |
Phi 34 | 0.95 | 4.56 | 68.000 |
Phi 34 | 1.05 | 4.94 | 74.000 |
Phi 34 | 1.10 | 5.09 | 76.000 |
Phi 34 | 1.20 | 5.58 | 84.000 |
Phi 34 | 1.30 | 6.06 | 91.000 |
Phi 34 | 1.40 | 6.03 | 90.000 |
Phi 34 | 1.70 | 7.69 | 115.000 |
Phi 34 | 1.80 | 8.40 | 126.000 |
Phi 34 | 2.00 | 9.52 | 143.000 |
Phi 42 | 0.95 | 5.75 | 86.000 |
Phi 42 | 1.05 | 6.19 | 93.000 |
Phi 42 | 1.10 | 6.37 | 96.000 |
Phi 42 | 1.20 | 6.99 | 105.000 |
Phi 42 | 1.30 | 7.59 | 114.000 |
Phi 42 | 1.40 | 7.89 | 118.000 |
Phi 42 | 1.70 | 9.65 | 145.000 |
Phi 42 | 1.80 | 10.25 | 154.000 |
Phi 42 | 2.00 | 12.00 | 180.000 |
Phi 49 | 0.95 | 6.64 | 100.000 |
Phi 49 | 1.05 | 7.15 | 107.000 |
Phi 49 | 1.10 | 7.36 | 110.000 |
Phi 49 | 1.20 | 8.08 | 121.000 |
Phi 49 | 1.30 | 8.77 | 132.000 |
Phi 49 | 1.40 | 9.12 | 137.000 |
Phi 49 | 1.70 | 11.15 | 167.000 |
Phi 49 | 1.80 | 11.85 | 178.000 |
Phi 49 | 2.00 | 14.00 | 210.000 |
Phi 60 | 0.95 | 8.14 | 122.000 |
Phi 60 | 1.05 | 8.83 | 132.000 |
Phi 60 | 1.10 | 9.09 | 136.000 |
Phi 60 | 1.20 | 9.97 | 150.000 |
Phi 60 | 1.30 | 10.83 | 162.000 |
Phi 60 | 1.40 | 11.27 | 169.000 |
Phi 60 | 1.70 | 13.71 | 206.000 |
Phi 60 | 1.80 | 14.57 | 219.000 |
Phi 60 | 2.00 | 17.14 | 257.000 |
Phi 76 | 1.10 | 11.62 | 174.000 |
Phi 76 | 1.30 | 13.86 | 208.000 |
Phi 76 | 1.40 | 14.40 | 216.000 |
Phi 76 | 1.70 | 17.70 | 266.000 |
Phi 76 | 1.80 | 18.82 | 282.000 |
Phi 76 | 2.00 | 22.13 | 332.000 |
Phi 90 | 1.40 | 17.00 | 255.000 |
Phi 90 | 1.70 | 20.92 | 314.000 |
Phi 90 | 1.80 | 22.26 | 334.000 |
Phi 90 | 2.00 | 26.10 | 392.000 |
Phi 114 | 1.40 | 21.55 | 323.000 |
Phi 114 | 1.70 | 26.52 | 398.000 |
Phi 114 | 1.80 | 28.20 | 423.000 |
Phi 114 | 2.00 | 33.15 | 497.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Việt Thành trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Khách hàng đang cần mua thép ống Việt Thành chất lượng, hãy đến ngay đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi là nhà cung cấp sắt thép uy tín số 1 thị trường, hợp tác với nhiều nhà thầu lớn như Coteccons, Hòa Bình, Delta, Newtecons,... Chính vì vậy, khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng.
Tôn Thép MTP cam kết thép ống Việt Thành Long An được nhập trực tiếp từ nhà máy, kiểm định chất lượng kỹ càng trước khi cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi bán thép với giá gốc đại lý và có CK 5 - 10% tùy số lượng đặt hàng. Hơn nữa, Tôn Thép MTP còn có hệ thống xe tải hỗ trợ vận chuyển thép đến công trình nhanh chóng, toàn Miền Nam.
Sau nhiều năm nỗ lực, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận một số giải thưởng lớn như:
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Việt Thành của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép ống Việt Thành tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/