Xà gồ ASIA có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội vì được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, theo tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính an toàn cho công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong thời gian dài. Với nhiều kích thước đa dạng, xà gồ ASIA đáp ứng tốt mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong xây dựng.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát hiện đang là địa chỉ bán xà gồ ASIA uy tín tại TPHCM. Sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt, giá cả cạnh tranh, giao thép tận chân công trình. Quy cách xà gồ ASIA tại Tôn thép Mạnh Tiến Phát như sau:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật thông tin mới nhất về giá xà gồ ASIA tại đại lý. Báo giá xà gồ ASIA các loại xà gồ C, xà gồ Z, xà gồ thép hộp bề mặt đen, mạ kẽm. Giá xà gồ ASIA tại đại lý chỉ từ 23.000 VND/m. Gọi ngay nhận ưu đãi 5 – 10%.
Quy cách xà gồ C (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
C80 x 40 x 15 | 1.5 | 23.000 | 26.000 |
C80 x 40 x 15 | 1.8 | 28.000 | 31.000 |
C80 x 40 x 15 | 2.0 | 31.000 | 34.000 |
C80 x 40 x 15 | 2.5 | 38.000 | 42.000 |
C80 x 40 x 15 | 2.8 | 42.000 | 47.000 |
C80 x 40 x 15 | 3.0 | 45.000 | 50.000 |
C100 x 50 x 15 | 1.5 | 28.000 | 32.000 |
C100 x 50 x 15 | 1.8 | 34.000 | 38.000 |
C100 x 50 x 15 | 2.0 | 37.000 | 42.000 |
C100 x 50 x 15 | 2.5 | 46.000 | 52.000 |
C100 x 50 x 15 | 2.8 | 51.000 | 58.000 |
C100 x 50 x 15 | 3.0 | 55.000 | 62.000 |
C120 x 50 x 15 | 1.5 | 31.000 | 34.000 |
C120 x 50 x 15 | 1.8 | 37.000 | 41.000 |
C120 x 50 x 15 | 2.0 | 41.000 | 46.000 |
C120 x 50 x 15 | 2.5 | 50.000 | 57.000 |
C120 x 50 x 15 | 2.8 | 56.000 | 63.000 |
C120 x 50 x 15 | 3.0 | 60.000 | 67.000 |
C150 x 50 x 20 | 1.5 | 36.000 | 40.000 |
C150 x 50 x 20 | 1.8 | 43.000 | 48.000 |
C150 x 50 x 20 | 2.0 | 47.000 | 53.000 |
C150 x 50 x 20 | 2.5 | 59.000 | 66.000 |
C150 x 50 x 20 | 2.8 | 66.000 | 74.000 |
C150 x 50 x 20 | 3.0 | 70.000 | 79.000 |
C150 x 65 x 20 | 1.5 | 40.000 | 44.000 |
C150 x 65 x 20 | 1.8 | 47.000 | 53.000 |
C150 x 65 x 20 | 2.0 | 52.000 | 59.000 |
C150 x 65 x 20 | 2.5 | 65.000 | 73.000 |
C150 x 65 x 20 | 2.8 | 73.000 | 81.000 |
C150 x 65 x 20 | 3.0 | 78.000 | 87.000 |
C180 x 50 x 20 | 1.5 | 40.000 | 44.000 |
C180 x 50 x 20 | 1.8 | 47.000 | 53.000 |
C180 x 50 x 20 | 2.0 | 52.000 | 59.000 |
C180 x 50 x 20 | 2.5 | 65.000 | 73.000 |
C180 x 50 x 20 | 2.8 | 73.000 | 81.000 |
C180 x 50 x 20 | 3.0 | 78.000 | 87.000 |
C180 x 65 x 20 | 1.5 | 43.000 | 49.000 |
C180 x 65 x 20 | 1.8 | 52.000 | 58.000 |
C180 x 65 x 20 | 2.0 | 57.000 | 64.000 |
C180 x 65 x 20 | 2.5 | 71.000 | 80.000 |
C180 x 65 x 20 | 2.8 | 80.000 | 89.000 |
C180 x 65 x 20 | 3.0 | 85.000 | 96.000 |
C200 x 50 x 20 | 1.5 | 42.000 | 47.000 |
C200 x 50 x 20 | 1.8 | 50.000 | 56.000 |
C200 x 50 x 20 | 2.0 | 56.000 | 63.000 |
C200 x 50 x 20 | 2.5 | 69.000 | 78.000 |
C200 x 50 x 20 | 2.8 | 77.000 | 87.000 |
C200 x 50 x 20 | 3.0 | 83.000 | 93.000 |
C200 x 65 x 20 | 1.5 | 46.000 | 51.000 |
C200 x 65 x 20 | 1.8 | 55.000 | 62.000 |
C200 x 65 x 20 | 2.0 | 61.000 | 68.000 |
C200 x 65 x 20 | 2.5 | 76.000 | 85.000 |
C200 x 65 x 20 | 2.8 | 84.000 | 95.000 |
C200 x 65 x 20 | 3.0 | 90.000 | 101.000 |
C250 x 65 x 20 | 1.5 | 52.000 | 58.000 |
C250 x 65 x 20 | 1.8 | 62.000 | 70.000 |
C250 x 65 x 20 | 2.0 | 69.000 | 78.000 |
C250 x 65 x 20 | 2.5 | 86.000 | 97.000 |
C250 x 65 x 20 | 2.8 | 96.000 | 108.000 |
C250 x 65 x 20 | 3.0 | 103.000 | 115.000 |
C250 x 75 x 20 | 1.5 | 55.000 | 61.000 |
C250 x 75 x 20 | 1.8 | 65.000 | 73.000 |
C250 x 75 x 20 | 2.0 | 73.000 | 81.000 |
C250 x 75 x 20 | 2.5 | 90.000 | 101.000 |
C250 x 75 x 20 | 2.8 | 101.000 | 113.000 |
C250 x 75 x 20 | 3.0 | 108.000 | 121.000 |
C300 x 75 x 20 | 1.5 | 61.000 | 68.000 |
C300 x 75 x 20 | 1.8 | 73.000 | 82.000 |
C300 x 75 x 20 | 2.0 | 81.000 | 91.000 |
C300 x 75 x 20 | 2.5 | 101.000 | 113.000 |
C300 x 75 x 20 | 2.8 | 113.000 | 126.000 |
C300 x 75 x 20 | 3.0 | 120.000 | 135.000 |
C300 x 85 x 20 | 1.5 | 63.000 | 71.000 |
C300 x 85 x 20 | 1.8 | 76.000 | 85.000 |
C300 x 85 x 20 | 2.0 | 84.000 | 95.000 |
C300 x 85 x 20 | 2.5 | 105.000 | 118.000 |
C300 x 85 x 20 | 2.8 | 117.000 | 132.000 |
C300 x 85 x 20 | 3.0 | 126.000 | 141.000 |
Quy cách xà gồ Z (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
Z150 x 50 x 56 x 20 | 1.5 | 36.000 | 41.000 |
Z150 x 50 x 56 x 20 | 1.8 | 44.000 | 49.000 |
Z150 x 50 x 56 x 20 | 2.0 | 48.000 | 54.000 |
Z150 x 50 x 56 x 20 | 2.5 | 60.000 | 67.000 |
Z150 x 50 x 56 x 20 | 2.8 | 67.000 | 75.000 |
Z150 x 50 x 56 x 20 | 3.0 | 72.000 | 80.000 |
Z150 x 62 x 68 x 20 | 1.5 | 40.000 | 44.000 |
Z150 x 62 x 68 x 20 | 1.8 | 47.000 | 53.000 |
Z150 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 52.000 | 59.000 |
Z150 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 65.000 | 73.000 |
Z150 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 73.000 | 81.000 |
Z150 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 78.000 | 87.000 |
Z180 x 50 x 56 x 20 | 1.5 | 40.000 | 45.000 |
Z180 x 50 x 56 x 20 | 1.8 | 48.000 | 54.000 |
Z180 x 50 x 56 x 20 | 2.0 | 53.000 | 60.000 |
Z180 x 50 x 56 x 20 | 2.5 | 66.000 | 74.000 |
Z180 x 50 x 56 x 20 | 2.8 | 74.000 | 83.000 |
Z180 x 50 x 56 x 20 | 3.0 | 79.000 | 89.000 |
Z180 x 62 x 68 x 20 | 1.5 | 43.000 | 49.000 |
Z180 x 62 x 68 x 20 | 1.8 | 52.000 | 58.000 |
Z180 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 57.000 | 64.000 |
Z180 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 71.000 | 80.000 |
Z180 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 80.000 | 89.000 |
Z180 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 85.000 | 96.000 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 1.5 | 46.000 | 51.000 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 1.8 | 55.000 | 62.000 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 61.000 | 68.000 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 76.000 | 85.000 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 84.000 | 95.000 |
Z200 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 90.000 | 101.000 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 1.5 | 48.000 | 54.000 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 1.8 | 58.000 | 65.000 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 2.0 | 64.000 | 72.000 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 2.5 | 80.000 | 90.000 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 2.8 | 89.000 | 100.000 |
Z200 x 72 x 78 x 20 | 3.0 | 95.000 | 107.000 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 1.5 | 52.000 | 58.000 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 1.8 | 62.000 | 70.000 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 69.000 | 78.000 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 86.000 | 97.000 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 96.000 | 108.000 |
Z250 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 103.000 | 115.000 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 1.5 | 55.000 | 61.000 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 1.8 | 65.000 | 73.000 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 2.0 | 73.000 | 81.000 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 2.5 | 90.000 | 101.000 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 2.8 | 101.000 | 113.000 |
Z250 x 72 x 78 x 20 | 3.0 | 108.000 | 121.000 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 1.5 | 58.000 | 66.000 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 1.8 | 70.000 | 78.000 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.0 | 78.000 | 87.000 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.5 | 97.000 | 108.000 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 2.8 | 108.000 | 121.000 |
Z300 x 62 x 68 x 20 | 3.0 | 115.000 | 129.000 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 1.5 | 61.000 | 68.000 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 1.8 | 73.000 | 82.000 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.0 | 81.000 | 91.000 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.5 | 101.000 | 113.000 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 2.8 | 113.000 | 126.000 |
Z300 x 72 x 78 x 20 | 3.0 | 120.000 | 135.000 |
Quy cách xà gồ hộp (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
40x80 | 1.2 | 197.000 | 225.000 |
40x80 | 1.4 | 222.000 | 253.000 |
40x80 | 1.8 | 301.000 | 343.000 |
40x80 | 2.0 | 336.000 | 383.000 |
50x100 | 1.2 | 261.000 | 296.000 |
50x100 | 1.4 | 294.000 | 333.000 |
50x100 | 1.8 | 399.000 | 452.000 |
50x100 | 2.0 | 446.000 | 504.000 |
60x120 | 1.2 | 314.000 | 355.000 |
60x120 | 1.4 | 353.000 | 400.000 |
60x120 | 1.8 | 480.000 | 544.000 |
60x120 | 2.0 | 536.000 | 607.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ ASIA trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
Tự tin là đơn vị cung cấp sắt thép uy tín cho hàng trăm công trình khu vực phía Nam, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chắc chắn không làm khách hàng thất vọng khi chọn mua xà gồ ASIA tại đại lý chúng tôi. Với hệ thống hơn 50 kho bãi khắp TPHCM, nhập xà gồ trực tiếp từ nhà máy, chúng tôi đáp ứng nhanh chóng mọi yêu cầu với sản phẩm chất lượng tốt nhất.
Mọi đơn hàng tại Tôn Thép MTP đều có hóa đơn rõ ràng. Đối với đơn hàng lớn sẽ có hợp đồng và CK từ 5 – 10% cũng như dịch vụ vận chuyển tận công trình. Nhân viên tư vấn có chuyên môn, tiếp nhận và hỗ trợ khách hàng nhanh chóng.
Ngoài ra, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
Các dự án tiêu biểu mà Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã hợp tác, cung cấp xà gồ ASIA chất lượng bao gồm:
Khách hàng mua xà gồ ASIA tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/