Xà gồ Đông Á được sản xuất từ phôi thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Xà gồ C, Z Đông Á chống ăn mòn hiệu quả, có tính linh hoạt cao trong thi công, trọng lượng nhẹ, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Sử dụng xà gồ Đông Á giúp nâng cao tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho mọi công trình.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp xà gồ Đông Á chính hãng, giá tốt, vận chuyển tận nơi. Chúng tôi có hệ thống xe tải lớn và hệ thống kho bãi rộng khắp TPHCM, cung ứng hàng nhanh chóng đến mọi địa điểm. Quy cách xà gồ Đông Á tại Tôn thép Mạnh Tiến Phát như sau:
Khách hàng cập nhật giá xà gồ Đông Á mới nhất tại tôn Thép Mạnh Tiến Phát ngay dưới đây. Báo giá xà gồ C, Z Đông Á hôm nay 22/07/2025, chỉ từ 20.000 VND/m. Gọi ngay nhận ưu đãi 5 - 10%.
Quy cách xà gồ C (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VND/m) | Mạ kẽm (VND/m) |
---|---|---|---|---|
C80 x 40 x 15 | 1.5 | 2.17 | 20.000 | 22.000 |
C80 x 40 x 15 | 1.8 | 2.58 | 23.000 | 26.000 |
C80 x 40 x 15 | 2.0 | 2.86 | 26.000 | 29.000 |
C80 x 40 x 15 | 2.4 | 3.40 | 31.000 | 35.000 |
C100 x 50 x 15 | 1.5 | 2.64 | 24.000 | 27.000 |
C100 x 50 x 15 | 1.8 | 3.15 | 28.000 | 32.000 |
C100 x 50 x 15 | 2.0 | 3.49 | 31.000 | 36.000 |
C100 x 50 x 15 | 2.4 | 4.15 | 37.000 | 42.000 |
C120 x 50 x 15 | 1.5 | 2.87 | 26.000 | 29.000 |
C120 x 50 x 15 | 1.8 | 3.43 | 31.000 | 35.000 |
C120 x 50 x 15 | 2.0 | 3.80 | 34.000 | 39.000 |
C120 x 50 x 15 | 2.4 | 4.53 | 41.000 | 46.000 |
C150 x 50 x 20 | 1.5 | 3.34 | 30.000 | 34.000 |
C150 x 50 x 20 | 1.8 | 4.00 | 36.000 | 41.000 |
C150 x 50 x 20 | 2.0 | 4.43 | 40.000 | 45.000 |
C150 x 50 x 20 | 2.4 | 5.28 | 48.000 | 54.000 |
C180 x 50 x 20 | 1.5 | 3.70 | 33.000 | 38.000 |
C180 x 50 x 20 | 1.8 | 4.42 | 40.000 | 45.000 |
C180 x 50 x 20 | 2.0 | 4.90 | 44.000 | 50.000 |
C180 x 50 x 20 | 2.4 | 5.85 | 53.000 | 60.000 |
C180 x 65 x 20 | 1.5 | 04.05 | 36.000 | 41.000 |
C180 x 65 x 20 | 1.8 | 4.84 | 44.000 | 49.000 |
C180 x 65 x 20 | 2.0 | 5.37 | 48.000 | 55.000 |
C180 x 65 x 20 | 2.4 | 6.41 | 58.000 | 65.000 |
C200 x 50 x 20 | 1.5 | 3.93 | 35.000 | 40.000 |
C200 x 50 x 20 | 1.8 | 4.70 | 42.000 | 48.000 |
C200 x 50 x 20 | 2.0 | 5.21 | 47.000 | 53.000 |
C200 x 50 x 20 | 2.4 | 6.22 | 56.000 | 63.000 |
C200 x 65 x 20 | 1.5 | 4.29 | 39.000 | 44.000 |
C200 x 65 x 20 | 1.8 | 5.13 | 46.000 | 52.000 |
C200 x 65 x 20 | 2.0 | 5.68 | 51.000 | 58.000 |
C200 x 65 x 20 | 2.4 | 6.79 | 61.000 | 69.000 |
C250 x 65 x 20 | 1.5 | 4.87 | 44.000 | 50.000 |
C250 x 65 x 20 | 1.8 | 5.83 | 52.000 | 59.000 |
C250 x 65 x 20 | 2.0 | 6.47 | 58.000 | 66.000 |
C250 x 65 x 20 | 2.4 | 7.73 | 70.000 | 79.000 |
Quy cách xà gồ Z (mm) | Độ dày (mm) | Giá xà gồ Z mạ kẽm (VND/m) |
---|---|---|
Z125 x 52 x 58 | 1.5 | 47.000 |
Z125 x 52 x 58 | 1.8 | 56.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.0 | 62.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.4 | 81.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.5 | 48.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.8 | 57.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.0 | 63.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.4 | 82.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.5 | 53.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.8 | 63.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.0 | 71.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.4 | 92.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.5 | 54.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.8 | 64.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.0 | 72.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.4 | 93.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.5 | 57.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.8 | 68.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.0 | 76.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.4 | 97.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.5 | 58.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.8 | 69.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.0 | 77.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.4 | 98.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.5 | 62.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.8 | 74.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.0 | 83.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.4 | 99.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.5 | 63.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.8 | 75.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.0 | 84.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.4 | 100.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.5 | 67.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.8 | 80.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.0 | 89.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.4 | 107.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.5 | 68.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.8 | 81.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.0 | 90.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.4 | 108.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.5 | 70.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.8 | 83.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.0 | 92.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.4 | 110.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.5 | 75.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.8 | 80.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.0 | 95.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.4 | 114.000 |
Quy cách xà gồ hộp (mm) | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
40x80 | 1.2 | 17.500 | 232.000 |
40x80 | 1.4 | 17.500 | 283.000 |
40x80 | 1.8 | 17.500 | 361.000 |
50x100 | 1.2 | 18.000 | 292.000 |
50x100 | 1.4 | 18.000 | 356.000 |
50x100 | 1.8 | 18.000 | 455.000 |
50x100 | 2.0 | 18.000 | 504.000 |
60x120 | 1.4 | 18.000 | 430.000 |
60x120 | 1.8 | 18.000 | 550.000 |
60x120 | 2.0 | 18.000 | 609.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ Đông Á trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là lựa chọn ưu tiên của nhiều nhà thầu khi có nhu cầu cung cấp sắt thép, VLXD tại TPHCM và các tỉnh Miền Nam. Vì thế khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi mua xà gồ Đông Á tại đại lý chúng tôi.
Xà gồ Đông Á tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết chính hãng 100%, nhập trực tiếp nhà máy, đa dạng quy cách. Giá cả cạnh tranh và có CK 5 - 10% với đơn hàng lớn. Hỗ trợ vận chuyển tận nơi bằng xe tải chuyên dụng, đảm bảo tiến độ thi công.
Ngoài ra, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
Các dự án tiêu biểu mà Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã hợp tác, cung cấp xà gồ Đông Á chất lượng bao gồm:
Khách hàng mua xà gồ Đông Á tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/