Xà gồ Nguyễn Minh là sản phẩm xà gồ chất lượng cao, được sản xuất từ nhà máy Nguyễn Minh với công nghệ hiện đại. Các loại xà gồ Nguyễn Minh có đầy đủ kích thước và hình dạng như C, Z, phù hợp cho các công trình xây dựng từ nhà dân dụng đến các dự án công nghiệp. Sản phẩm có độ bền cao, chống gỉ sét tốt, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin là địa chỉ bán xà gồ Nguyễn Minh giá tốt cho khách hàng với quy cách:
Bảng giá xà gồ Nguyễn Minh mới nhất 2025 tại Tôn Thép MTP gửi đến khách hàng và chủ đầu tư có nhu cầu thi công xây dựng bảng báo giá xà gồ mạ kẽm C, Z Visa với đầy đủ kích thước và độ dày, phù hợp cho nhiều loại dự án lớn nhỏ. Khi mua sản phẩm, khách hàng sẽ được hỗ trợ cắt theo kích thước mong muốn, đóng bó gọn gàng và vận chuyển trực tiếp đến công trình tại TP.HCM và các khu vực miền Nam.
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đen (VNĐ/ m) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|
C80x40 | 1.50 | 39,600 | 49,500 |
C80x40 | 1.80 | 46,200 | 56,100 |
C80x45 | 1.50 | 50,600 | 60,500 |
C80x45 | 1.80 | 56,100 | 66,000 |
C80x45 | 2.00 | 67,100 | 77,000 |
C100x45 | 1.50 | 50,600 | 60,500 |
C100x45 | 1.80 | 56,100 | 66,000 |
C100x45 | 2.00 | 67,100 | 77,000 |
C125x45 | 1.50 | 66,000 | 75,900 |
C125x45 | 1.80 | 71,500 | 81,400 |
C125x45 | 2.00 | 79,200 | 89,100 |
C150x45 | 1.50 | 73,700 | 83,600 |
C150x45 | 1.80 | 79,200 | 89,100 |
C150x45 | 2.00 | 84,700 | 94,600 |
C100x50 | 1.50 | 77,000 | 86,900 |
C100x50 | 1.80 | 84,700 | 94,600 |
C100x50 | 2.00 | 86,900 | 96,800 |
C100x50 | 2.40 | 105,600 | 115,500 |
C100x50 | 2.90 | 129,800 | 139,700 |
C125x50 | 1.50 | 79,200 | 89,100 |
C125x50 | 1.80 | 89,100 | 99,000 |
C125x50 | 2.00 | 92,400 | 102,300 |
C125x50 | 2.40 | 112,200 | 122,100 |
C125x50 | 2.90 | 139,700 | 149,600 |
C150x50 | 1.50 | 86,900 | 96,800 |
C150x50 | 1.80 | 96,800 | 106,700 |
C150x50 | 2.00 | 100,100 | 110,000 |
C150x50 | 2.40 | 122,100 | 132,000 |
C150x50 | 2.90 | 149,600 | 159,500 |
C150x65 | 1.50 | 96,800 | 106,700 |
C150x65 | 1.80 | 107,800 | 117,700 |
C150x65 | 2.00 | 108,900 | 118,800 |
C150x65 | 2.40 | 133,100 | 143,000 |
C150x65 | 2.90 | 161,700 | 171,600 |
C180x50 | 1.50 | 93,500 | 103,400 |
C180x50 | 1.80 | 103,400 | 113,300 |
C180x50 | 2.00 | 107,800 | 117,700 |
C180x50 | 2.40 | 133,100 | 143,000 |
C180x50 | 2.90 | 161,700 | 171,600 |
C180x65 | 1.50 | 102,300 | 112,200 |
C180x65 | 1.80 | 114,400 | 124,300 |
C180x65 | 2.00 | 119,900 | 129,800 |
C180x65 | 2.40 | 140,800 | 150,700 |
C180x65 | 2.90 | 169,400 | 179,300 |
C200x50 | 1.50 | 96,800 | 106,700 |
C200x50 | 1.80 | 107,800 | 117,700 |
C200x50 | 2.00 | 113,300 | 123,200 |
C200x50 | 2.40 | 137,500 | 147,400 |
C200x50 | 2.90 | 168,300 | 178,200 |
C200x65 | 1.50 | 106,700 | 116,600 |
C200x65 | 1.80 | 118,800 | 128,700 |
C200x65 | 2.00 | 126,500 | 136,400 |
C200x65 | 2.40 | 147,400 | 157,300 |
C200x65 | 2.90 | 180,400 | 190,300 |
C250x50 | 1.50 | 124,300 | 134,200 |
C250x50 | 1.80 | 130,900 | 140,800 |
C250x50 | 2.00 | 155,100 | 165,000 |
C250x50 | 2.40 | 188,100 | 198,000 |
C250x50 | 2.90 | 138,600 | 148,500 |
C250x65 | 1.50 | 165,000 | 174,900 |
C250x65 | 1.80 | 200,200 | 210,100 |
C250x65 | 2.00 | 146.300 | 156.750 |
C250x65 | 2.40 | 173.470 | 183.920 |
C250x65 | 2.90 | 211.090 | 221.540 |
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đen (VNĐ/ m) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|
Z125x52x58 | 1.50 | 57.000 | 62.000 |
Z125x52x58 | 1.80 | 66.000 | 72.000 |
Z125x52x58 | 2.00 | 72.000 | 79.000 |
Z125x52x58 | 2.40 | 92.000 | 101.000 |
Z125x55x55 | 1.50 | 57.000 | 62.000 |
Z125x55x55 | 1.80 | 66.000 | 72.000 |
Z125x55x55 | 2.00 | 72.000 | 79.000 |
Z125x55x55 | 2.40 | 92.000 | 101.000 |
Z150x52x58 | 1.50 | 62.000 | 68.000 |
Z150x52x58 | 1.80 | 72.000 | 79.000 |
Z150x52x58 | 2.00 | 79.000 | 86.000 |
Z150x52x58 | 2.40 | 102.000 | 112.000 |
Z150x55x55 | 1.50 | 62.000 | 68.000 |
Z150x55x55 | 1.80 | 72.000 | 79.000 |
Z150x55x55 | 2.00 | 79.000 | 86.000 |
Z150x55x55 | 2.40 | 102.000 | 112.000 |
Z150x62x68 | 1.50 | 67.000 | 73.000 |
Z150x62x68 | 1.80 | 77.000 | 84.000 |
Z150x62x68 | 2.00 | 84.000 | 92.000 |
Z150x62x68 | 2.40 | 106.000 | 116.000 |
Z150x65x65 | 1.50 | 67.000 | 73.000 |
Z150x65x65 | 1.80 | 77.000 | 84.000 |
Z150x65x65 | 2.00 | 84.000 | 92.000 |
Z150x65x65 | 2.40 | 106.000 | 116.000 |
Z180x62x68 | 1.50 | 71.000 | 78.000 |
Z180x62x68 | 1.80 | 82.000 | 90.000 |
Z180x62x68 | 2.00 | 91.000 | 100.000 |
Z180x62x68 | 2.40 | 110.000 | 121.000 |
Z180x65x65 | 1.50 | 71.000 | 78.000 |
Z180x65x65 | 1.80 | 82.000 | 90.000 |
Z180x65x65 | 2.00 | 91.000 | 100.000 |
Z180x65x65 | 2.40 | 110.000 | 121.000 |
Z180x72x78 | 1.50 | 74.000 | 81.000 |
Z180x72x78 | 1.80 | 86.000 | 94.000 |
Z180x72x78 | 2.00 | 95.000 | 104.000 |
Z180x72x78 | 2.40 | 115.000 | 126.000 |
Z180x75x75 | 1.50 | 74.000 | 81.000 |
Z180x75x75 | 1.80 | 86.000 | 94.000 |
Z180x75x75 | 2.00 | 95.000 | 104.000 |
Z180x75x75 | 2.40 | 115.000 | 126.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ Nguyễn Minh trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào cung cấp xà gồ Visa chính hãng với giá cả hợp lý cùng chiết khấu hấp dẫn từ 5 - 10%. Chúng tôi có đầy đủ các loại xà gồ C, Z, mạ kẽm Nguyễn Minh với đủ kích thước, đi kèm chứng từ CO, CQ và hóa đơn VAT rõ ràng.
Chúng tôi cũng hỗ trợ cắt và gia công xà gồ theo yêu cầu của khách hàng và tư vấn tận tình. Đội ngũ xe tải chuyên dụng của chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM và khu vực miền Nam.
Chứng nhận, giải thưởng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối xà gồ Nguyễn Minh tại Việt Nam, với cam kết mang đến sản phẩm và dịch vụ đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Chúng tôi đã vinh dự nhận nhiều giải thưởng uy tín, khẳng định vị thế và danh tiếng của mình trong ngành xây dựng và vật liệu thép, bao gồm:
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi: