Xà gồ Visa là dòng sản phẩm thép mạ kẽm chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn khắt khe, đảm bảo độ bền và khả năng chống gỉ sét tốt. Với các loại xà gồ C, Z đa dạng kích thước, xà gồ Visa phù hợp sử dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho bãi, các dự án kết cấu thép… Giá thành các loại xà gồ mạ kẽm Visa không quá cao, đáp ứng ngân sách của nhiều dự án khác nhau.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là địa chỉ bán xà gồ Visa chất lượng, giá tốt cho khách hàng với quy cách:
Bảng giá xà gồ Visa mới nhất 2025 tại đại lý Tôn Thép MTP được gửi tới khách hàng, chủ đầu tư có nhu cầu thi công xây dựng. Bao gồm giá xà gồ mạ kẽm C, Z Visa với đủ kích thước, độ dày, đáp ứng tiêu chuẩn thi công nhiều dự án lớn nhỏ khác nhau. Khách hàng khi mua sản phẩm còn được hỗ trợ cắt kích thước, đóng bó theo nhu cầu, vận chuyển tận công trình HCM, miền Nam.
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|
C 80 x 40 | 1.5 ly | 17.000 | 37.000 |
C 80 x 40 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 80 x 40 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 80 x 40 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 100 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 38.000 |
C 100 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 41.000 |
C 100 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 44.000 |
C 100 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 53.000 |
C 125 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 125 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 125 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 125 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 150 x 50 | 1.5 ly | 17.000 | 40.000 |
C 150 x 50 | 1.8 ly | 17.000 | 44.000 |
C 150 x 50 | 2.0 ly | 17.000 | 47.000 |
C 150 x 50 | 2.4 ly | 17.000 | 58.000 |
C 180 x 50 | 1.5 ly | 18.000 | 41.000 |
C 180 x 50 | 1.8 ly | 18.000 | 47.000 |
C 180 x 50 | 2.0 ly | 18.000 | 49.000 |
C 180 x 50 | 2.4 ly | 18.000 | 59.000 |
C 200 x 50 | 1.5 ly | 18.000 | 41.000 |
C 200 x 50 | 1.8 ly | 18.000 | 47.000 |
C 200 x 50 | 2.0 ly | 18.000 | 49.000 |
C 200 x 50 | 2.4 ly | 18.000 | 59.000 |
C 250 x 50 | 1.5 ly | 18.000 | 43.000 |
C 250 x 50 | 1.8 ly | 18.000 | 49.000 |
C 250 x 50 | 2.0 ly | 18.000 | 52.000 |
C 250 x 50 | 2.4 ly | 18.000 | 61.000 |
C 250 x 50 | 1.5 ly | 18.000 | 43.000 |
C 250 x 50 | 1.8 ly | 18.000 | 49.000 |
C 250 x 50 | 2.0 ly | 18.000 | 52.000 |
C 250 x 50 | 2.4 ly | 18.000 | 61.000 |
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 71.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 72.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 78.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 83.000 |
Z 125 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 100.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 76.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 84.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 90.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 110.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 113.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.5 ly | 17.000 | 79.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 1.8 ly | 17.000 | 89.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.0 ly | 17.000 | 94.000 |
Z 150 x 52 x 58 | 2.4 ly | 17.000 | 113.000 |
Z 180 x 72 x 78 | 1.5 ly | 18.000 | 82.000 |
Z 180 x 72 x 78 | 1.8 ly | 18.000 | 93.000 |
Z 180 x 72 x 78 | 2.0 ly | 18.000 | 99.000 |
Z 180 x 72 x 78 | 2.4 ly | 18.000 | 116.000 |
Z 180 x 72 x 78 | 1.5 ly | 18.000 | 82.000 |
Z 180 x 72 x 78 | 1.8 ly | 18.000 | 93.000 |
Z 180 x 72 x 78 | 2.0 ly | 18.000 | 99.000 |
Z 180 x 72 x 78 | 2.4 ly | 18.000 | 116.000 |
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đơn giá (VNĐ/ kg) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|
30×60 | 1 | 17.000 | 100.000 |
30×60 | 1 | 17.000 | 113.000 |
30×60 | 1 | 17.000 | 125.000 |
30×60 | 2 | 17.000 | 137.000 |
30×60 | 2 | 17.000 | 149.000 |
30×60 | 2 | 17.000 | 173.000 |
30×60 | 2 | 17.000 | 168.000 |
30×60 | 3 | 17.000 | 184.000 |
40×80 | 1 | 18.000 | 201.000 |
40×80 | 1 | 18.000 | 233.000 |
40×80 | 2 | 18.000 | 298.000 |
40×80 | 2 | 18.000 | 232.000 |
40×80 | 2 | 18.000 | 252.000 |
40×80 | 2 | 18.000 | 293.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ Visa trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp xà gồ Visa chính hãng với giá cả cạnh tranh và chiết khấu từ 5 – 10%. Chúng tôi có các loại xà gồ C, Z, mạ kẽm đủ kích cỡ, kèm theo chứng từ CO, CQ, hóa đơn VAT rõ ràng. Hỗ trợ cắt, gia công xà gồ theo yêu cầu và tư vấn nhiệt tình. Đội ngũ xe tải chuyên dụng đảm bảo giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM và khu vực miền Nam, đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu của khách hàng.
Chứng nhận, giải thưởng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị tiên phong trong ngành phân phối xà gồ Visa tại Việt Nam, cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao. Chúng tôi đã đạt được nhiều giải thưởng danh giá, khẳng định uy tín và vị thế của mình trong ngành xây dựng và vật liệu thép, bao gồm:
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi: