Thép hình Malaysia là loại thép chất lượng cao, được sản xuất tại các nhà máy thép lớn của Malaysia. Với độ bền và khả năng chịu lực tốt, thép hình Malaysia có các chủng loại như hình I, U, H, V, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông và cơ khí chế tạo nhờ tính bền vững, chống ăn mòn và chịu tải trọng cao.
Bảng giá thép hình Malaysia mới nhất 2025 được Nhà máy Tôn Thép MTP gửi tới khách hàng, chủ thầu có nhu cầu mua vật tư. Bao gồm các bảng giá thép hình U, I, V, H nhập khẩu Malaysia với các chủng loại đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, đáp ứng nhu cầu các dự án khác nhau. Khách hàng mua số lượng nhiều, liên tục còn được hỗ trợ CK 5 - 10%.
Quy cách | Độ dày (mm) | Khối lượng kg/cây | I đen VNĐ/ cây | I mạ kẽm VNĐ/ cây | I nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|---|
I100x55 | 3.6 | 40.3 | 615.000 | 724.000 | 804.000 |
I120x64 | 3.8 | 50.2 | 767.000 | 767.000 | 1.002.000 |
I150x75x5 | 7 | 84.0 | 1.284.000 | 1.284.000 | 1.678.000 |
I198x99x4.5 | 7 | 109.2 | 1.669.000 | 1.669.000 | 2.182.000 |
I200x100x5.5 | 8 | 127.8 | 1.954.000 | 1.954.000 | 2.554.000 |
I248x124x5 | 8 | 154.2 | 2.358.000 | 2.358.000 | 3.082.000 |
I250x125x6 | 9 | 177.6 | 2.716.000 | 2.716.000 | 3.550.000 |
I298x149x5.5 | 8 | 192 | 2.936.000 | 2.936.000 | 3.838.000 |
I300x150x6.5 | 9 | 220.2 | 3.368.000 | 3.368.000 | 4.402.000 |
I346x174x6 | 9 | 248.4 | 3.799.000 | 3.799.000 | 4.966.000 |
I350x175x7 | 11 | 297.6 | 4.552.000 | 4.552.000 | 5.950.000 |
I396x199x7 | 11 | 339.6 | 5.194.000 | 5.194.000 | 6.790.000 |
I400x200x8 | 13 | 396 | 6.057.000 | 6.057.000 | 7.918.000 |
I446x199x8 | 12 | 397.2 | 6.076.000 | 6.076.000 | 7.942.000 |
I450x200x9 | 14 | 456 | 6.975.000 | 6.975.000 | 9.118.000 |
I482x300x11 | 15 | 684 | 10.464.000 | 10.464.000 | 13.678.000 |
I488x300x11 | 18 | 768 | 11.749.000 | 11.749.000 | 15.358.000 |
I496x199x9 | 14 | 477 | 7.297.000 | 7.297.000 | 9.538.000 |
I500x200x10 | 16 | 537.6 | 8.224.000 | 8.224.000 | 10.750.000 |
I582x300x12 | 17 | 822 | 12.575.000 | 12.575.000 | 16.438.000 |
I588x300x12 | 20 | 906 | 13.860.000 | 13.860.000 | 18.118.000 |
I600x200x11 | 17 | 636 | 9.729.000 | 9.729.000 | 12.718.000 |
I700x300x13 | 24 | 1.110 | 16.981.000 | 16.981.000 | 22.198.000 |
I800x300x14 | 26 | 1.260 | 19.276.000 | 19.276.000 | 25.198.000 |
I900x300x16 | 28 | 1.458 | 22.306.000 | 22.306.000 | 29.158.000 |
Quy cách | Khối lượng kg/cây | U đen VNĐ/ cây | U mạ kẽm VNĐ/ cây | U nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
U50x32x2.5 | 2.5 | 223.000 | 253.000 | 271.000 |
U80x38x3.5 | 5.2 | 463.000 | 525.000 | 563.000 |
U80x43x4.5 | 7.0 | 628.000 | 712.000 | 763.000 |
U100x45x3.8 | 7.3 | 655.000 | 743.000 | 796.000 |
U100x48x5.3 | 8.6 | 772.000 | 876.000 | 938.000 |
U100x50x5.0 | 9.4 | 841.000 | 954.000 | 1.021.000 |
U100x50x5.0x7.5 | 9.4 | 841.000 | 954.000 | 1.021.000 |
U120x50x4.7 | 7.5 | 673.000 | 763.000 | 817.000 |
U120x52x5.4 | 9.3 | 835.000 | 947.000 | 1.014.000 |
U125x65x6 | 13.4 | 1.204.000 | 1.365.000 | 1.462.000 |
U140x52x4.2 | 9.0 | 808.000 | 916.000 | 981.000 |
U140x53x4.7 | 10.0 | 898.000 | 1.018.000 | 1.090.000 |
U150x75x6.5 | 18.6 | 1.672.000 | 1.896.000 | 2.030.000 |
U150x75x6.5x10 | 18.6 | 1.672.000 | 1.896.000 | 2.030.000 |
U160x65x5.0 | 14.0 | 1.258.000 | 1.426.000 | 1.527.000 |
U180x65x5.3 | 15.0 | 1.348.000 | 1.528.000 | 1.636.000 |
U200x69x5.4 | 17.0 | 1.528.000 | 1.732.000 | 1.855.000 |
U200x75x8.5 | 23.5 | 2.113.000 | 2.395.000 | 2.565.000 |
U200x80x7.5x11 | 24.6 | 2.212.000 | 2.508.000 | 2.685.000 |
U200x90x8x13.5 | 30.3 | 2.725.000 | 3.089.000 | 3.307.000 |
U250x76x6.5 | 22.8 | 2.050.000 | 2.324.000 | 2.488.000 |
U250x78x7.0 | 27.4 | 2.466.000 | 2.795.000 | 2.992.000 |
U250x90x9x13 | 34.6 | 3.112.000 | 3.528.000 | 3.777.000 |
U300x85x7.5 | 34.5 | 3.100.000 | 3.514.000 | 3.762.000 |
U300x90x9x13 | 38.1 | 3.427.000 | 3.885.000 | 4.159.000 |
U380x100x10.5 | 54.5 | 4.903.000 | 5.557.000 | 5.950.000 |
Quy cách | Khối lượng kg/cây | V đen VNĐ/ cây | V mạ kẽm VNĐ/ cây | V nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
V25x25x3 | 1.12 | 103.000 | 114.000 | 126.000 |
V30x30x3 | 1.36 | 125.000 | 139.000 | 153.000 |
V40x40x3 | 1.84 | 170.000 | 188.000 | 208.000 |
V40x40x4 | 2.42 | 224.000 | 248.000 | 274.000 |
V40x40x5 | 2.97 | 275.000 | 305.000 | 337.000 |
V50x50x4 | 3.6 | 283.000 | 314.000 | 347.000 |
V50x50x5 | 3.77 | 349.000 | 388.000 | 428.000 |
V50x50x6 | 4.47 | 414.000 | 460.000 | 508.000 |
V60x60x5 | 4.57 | 423.000 | 470.000 | 519.000 |
V60x60x6 | 5.42 | 503.000 | 558.000 | 616.000 |
V60x60x8 | 7.09 | 658.000 | 730.000 | 807.000 |
V65x65x6 | 5.91 | 548.000 | 608.000 | 672.000 |
V65x65x8 | 7.73 | 717.000 | 796.000 | 880.000 |
V70x70x6 | 6.38 | 592.000 | 657.000 | 726.000 |
V70x70x7 | 7.38 | 685.000 | 760.000 | 840.000 |
V75x75x6 | 6.85 | 636.000 | 705.000 | 779.000 |
V75x75x8 | 8.99 | 835.000 | 926.000 | 1.023.000 |
V80x80x6 | 7.34 | 681.000 | 756.000 | 835.000 |
V80x80x8 | 9.63 | 894.000 | 992.000 | 1.096.000 |
V80x80x10 | 11.9 | 1.105.000 | 1.227.000 | 1.355.000 |
V90x90x7 | 9.61 | 892.000 | 990.000 | 1.094.000 |
V90x90x8 | 10.9 | 1.012.000 | 1.123.000 | 1.241.000 |
V90x90x9 | 12.2 | 1.133.000 | 1.257.000 | 1.389.000 |
V90x90x10 | 15 | 1.393.000 | 1.546.000 | 1.708.000 |
V100x100x8 | 12.2 | 1.133.000 | 1.257.000 | 1.389.000 |
V100x100x10 | 15 | 1.393.000 | 1.546.000 | 1.708.000 |
V100x100x13 | 17.8 | 1.654.000 | 1.835.000 | 2.028.000 |
V120x120x8 | 14.7 | 1.366.000 | 1.515.000 | 1.674.000 |
V130x130x9 | 17.9 | 1.663.000 | 1.846.000 | 2.039.000 |
V130x130x12 | 23.4 | 2.175.000 | 2.413.000 | 2.666.000 |
V130x130x15 | 28.8 | 2.677.000 | 2.971.000 | 3.282.000 |
V150x150x12 | 27.3 | 2.537.000 | 2.816.000 | 3.111.000 |
V150x150x15 | 33.6 | 3.123.000 | 3.466.000 | 3.829.000 |
V150x150x19 | 41.9 | 3.895.000 | 4.323.000 | 4.775.000 |
Quy cách | Khối lượng kg/cây | H đen VNĐ/ cây | H mạ kẽm VNĐ/ cây | H nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
H100x100x6x8 | 17.20 | 1.753.000 | 1.980.000 | 2.135.000 |
H125x125x6.5x9 | 23.60 | 2.406.000 | 2.717.000 | 2.930.000 |
H148x100x6x9 | 21.70 | 2.212.000 | 2.498.000 | 2.694.000 |
H150x150x7x10 | 31.50 | 3.211.000 | 3.627.000 | 3.911.000 |
H194x150x6x9 | 30.60 | 3.120.000 | 3.524.000 | 3.799.000 |
H200x200x8x12 | 49.90 | 5.088.000 | 5.747.000 | 6.196.000 |
H244x175x7x11 | 44.10 | 4.497.000 | 5.079.000 | 5.476.000 |
H250x250x9x14 | 72.40 | 7.383.000 | 8.339.000 | 8.991.000 |
H294x200x8x12 | 56.80 | 5.792.000 | 6.542.000 | 7.053.000 |
H300x300x10x15 | 94.00 | 9.586.000 | 10.827.000 | 11.673.000 |
H340x250x9x14 | 79.70 | 8.128.000 | 9.180.000 | 9.897.000 |
H350x350x12x19 | 137.00 | 13.972.000 | 15.781.000 | 17.014.000 |
H390x300x10x16 | 107.00 | 10.912.000 | 12.325.000 | 13.288.000 |
H400x400x13x21 | 172.00 | 17.542.000 | 19.813.000 | 21.361.000 |
H440x300x11x18 | 124.00 | 12.646.000 | 14.283.000 | 15.399.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Malaysia trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị nhập khẩu và phân phối thép hình Malaysia từ các thương hiệu lớn. Chúng tôi cam kết mọi sản phẩm đều có thông tin rõ ràng, chứng từ nhập hàng đầy đủ, cung cấp đa dạng loại thép hình Malaysia U, I, V, H với số lượng lớn. Giá cả cạnh tranh và luôn tốt nhất trên thị trường, đặc biệt khách hàng mua số lượng lớn sẽ nhận chiết khấu từ 5 - 10%. Chúng tôi còn có xe tải vận chuyển thép nhanh chóng đến tận công trình trên toàn khu vực TP.HCM và miền Nam.
Chứng nhận, giải thưởng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã khẳng định vị thế vững chắc trong ngành vật tư xây dựng Việt Nam thông qua nhiều giải thưởng uy tín, bao gồm:
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi: