Thép hình Malaysia là loại thép chất lượng cao, được sản xuất tại các nhà máy thép lớn của Malaysia. Với độ bền và khả năng chịu lực tốt, thép hình Malaysia có các chủng loại như hình I, U, H, V, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông và cơ khí chế tạo nhờ tính bền vững, chống ăn mòn và chịu tải trọng cao.

- Tiêu chuẩn: ASTM A36, ASTM A572, JIS G3101, JIS G3106…
- Mác thép: SS400, A36, SM490A, SM490B
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, MKNN
- Kích thước:
- Thép H: 100x100x6x8 – 440x300x11x18
- Thép I: 100x55x3.6 – 900x300x16x28
- Thép U: 50x32x2.5 – 380x100x10.5
- Thép V: 25x25x3 – 150x150x19
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 6.72 – 1458 kg/ cây
- Ứng dụng: kèo thép nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, làm khung thép nhà tiền chế, hàng rào, khung máy móc, đóng đồ gia dụng…

Báo giá thép hình Malaysia mới nhất 28/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Bảng giá thép hình Malaysia mới nhất 2025 được Nhà máy Tôn Thép MTP gửi tới khách hàng, chủ thầu có nhu cầu mua vật tư. Bao gồm các bảng giá thép hình U, I, V, H nhập khẩu Malaysia với các chủng loại đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, đáp ứng nhu cầu các dự án khác nhau. Khách hàng mua số lượng nhiều, liên tục còn được hỗ trợ CK 5 – 10%.
Báo giá thép hình I Malaysia mới nhất

- Kích thước: I 100 x 55 – I 900 x 300 (mm)
- Độ dày: 3.6 – 28 ly
- Trọng lượng: 40.3 – 1458 kg/ cây
- Thép hình I đen Malaysia có giá từ 615.000 – 22.306.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm Malaysia có giá từ 724.000 – 22.306.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm nhúng nóng Malaysia có giá từ 804.000 – 29.158.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Độ dày (mm) | Khối lượng kg/cây | I đen VNĐ/ cây | I mạ kẽm VNĐ/ cây | I nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|---|
I100x55 | 3.6 | 40.3 | 615.000 | 724.000 | 804.000 |
I120x64 | 3.8 | 50.2 | 767.000 | 767.000 | 1.002.000 |
I150x75x5 | 7 | 84.0 | 1.284.000 | 1.284.000 | 1.678.000 |
I198x99x4.5 | 7 | 109.2 | 1.669.000 | 1.669.000 | 2.182.000 |
I200x100x5.5 | 8 | 127.8 | 1.954.000 | 1.954.000 | 2.554.000 |
I248x124x5 | 8 | 154.2 | 2.358.000 | 2.358.000 | 3.082.000 |
I250x125x6 | 9 | 177.6 | 2.716.000 | 2.716.000 | 3.550.000 |
I298x149x5.5 | 8 | 192 | 2.936.000 | 2.936.000 | 3.838.000 |
I300x150x6.5 | 9 | 220.2 | 3.368.000 | 3.368.000 | 4.402.000 |
I346x174x6 | 9 | 248.4 | 3.799.000 | 3.799.000 | 4.966.000 |
I350x175x7 | 11 | 297.6 | 4.552.000 | 4.552.000 | 5.950.000 |
I396x199x7 | 11 | 339.6 | 5.194.000 | 5.194.000 | 6.790.000 |
I400x200x8 | 13 | 396 | 6.057.000 | 6.057.000 | 7.918.000 |
I446x199x8 | 12 | 397.2 | 6.076.000 | 6.076.000 | 7.942.000 |
I450x200x9 | 14 | 456 | 6.975.000 | 6.975.000 | 9.118.000 |
I482x300x11 | 15 | 684 | 10.464.000 | 10.464.000 | 13.678.000 |
I488x300x11 | 18 | 768 | 11.749.000 | 11.749.000 | 15.358.000 |
I496x199x9 | 14 | 477 | 7.297.000 | 7.297.000 | 9.538.000 |
I500x200x10 | 16 | 537.6 | 8.224.000 | 8.224.000 | 10.750.000 |
I582x300x12 | 17 | 822 | 12.575.000 | 12.575.000 | 16.438.000 |
I588x300x12 | 20 | 906 | 13.860.000 | 13.860.000 | 18.118.000 |
I600x200x11 | 17 | 636 | 9.729.000 | 9.729.000 | 12.718.000 |
I700x300x13 | 24 | 1.110 | 16.981.000 | 16.981.000 | 22.198.000 |
I800x300x14 | 26 | 1.260 | 19.276.000 | 19.276.000 | 25.198.000 |
I900x300x16 | 28 | 1.458 | 22.306.000 | 22.306.000 | 29.158.000 |
Báo giá thép hình U Malaysia mới nhất

- Kích thước: U 50 x 32 – U 380 x 100 (mm)
- Độ dày: 2.5 – 13.5 (mm)
- Trọng lượng: 2.5 – 54.5 kg/ cây
- Thép hình U đen Malaysia có giá từ 223.000 – 4.903.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm Malaysia có giá từ 253.000 – 5.557.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng Malaysia có giá từ 271.000 – 5.950.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | U đen VNĐ/ cây | U mạ kẽm VNĐ/ cây | U nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
U50x32x2.5 | 2.5 | 223.000 | 253.000 | 271.000 |
U80x38x3.5 | 5.2 | 463.000 | 525.000 | 563.000 |
U80x43x4.5 | 7.0 | 628.000 | 712.000 | 763.000 |
U100x45x3.8 | 7.3 | 655.000 | 743.000 | 796.000 |
U100x48x5.3 | 8.6 | 772.000 | 876.000 | 938.000 |
U100x50x5.0 | 9.4 | 841.000 | 954.000 | 1.021.000 |
U100x50x5.0x7.5 | 9.4 | 841.000 | 954.000 | 1.021.000 |
U120x50x4.7 | 7.5 | 673.000 | 763.000 | 817.000 |
U120x52x5.4 | 9.3 | 835.000 | 947.000 | 1.014.000 |
U125x65x6 | 13.4 | 1.204.000 | 1.365.000 | 1.462.000 |
U140x52x4.2 | 9.0 | 808.000 | 916.000 | 981.000 |
U140x53x4.7 | 10.0 | 898.000 | 1.018.000 | 1.090.000 |
U150x75x6.5 | 18.6 | 1.672.000 | 1.896.000 | 2.030.000 |
U150x75x6.5x10 | 18.6 | 1.672.000 | 1.896.000 | 2.030.000 |
U160x65x5.0 | 14.0 | 1.258.000 | 1.426.000 | 1.527.000 |
U180x65x5.3 | 15.0 | 1.348.000 | 1.528.000 | 1.636.000 |
U200x69x5.4 | 17.0 | 1.528.000 | 1.732.000 | 1.855.000 |
U200x75x8.5 | 23.5 | 2.113.000 | 2.395.000 | 2.565.000 |
U200x80x7.5x11 | 24.6 | 2.212.000 | 2.508.000 | 2.685.000 |
U200x90x8x13.5 | 30.3 | 2.725.000 | 3.089.000 | 3.307.000 |
U250x76x6.5 | 22.8 | 2.050.000 | 2.324.000 | 2.488.000 |
U250x78x7.0 | 27.4 | 2.466.000 | 2.795.000 | 2.992.000 |
U250x90x9x13 | 34.6 | 3.112.000 | 3.528.000 | 3.777.000 |
U300x85x7.5 | 34.5 | 3.100.000 | 3.514.000 | 3.762.000 |
U300x90x9x13 | 38.1 | 3.427.000 | 3.885.000 | 4.159.000 |
U380x100x10.5 | 54.5 | 4.903.000 | 5.557.000 | 5.950.000 |
Báo giá thép hình V Malaysia mới nhất

- Kích thước: V 25 x 25 – V 150 x 150 (mm)
- Độ dày: 3 – 19 (mm)
- Trọng lượng: 1.12 – 41.9 kg/ cây
- Thép hình V đen Malaysia có giá từ 103.000 – 3.895.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình V mạ kẽm Malaysia có giá từ 114.000 – 4.323.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình V mạ kẽm nóng Malaysia có giá từ 126.000 – 4.775.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | V đen VNĐ/ cây | V mạ kẽm VNĐ/ cây | V nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
V25x25x3 | 1.12 | 103.000 | 114.000 | 126.000 |
V30x30x3 | 1.36 | 125.000 | 139.000 | 153.000 |
V40x40x3 | 1.84 | 170.000 | 188.000 | 208.000 |
V40x40x4 | 2.42 | 224.000 | 248.000 | 274.000 |
V40x40x5 | 2.97 | 275.000 | 305.000 | 337.000 |
V50x50x4 | 3.6 | 283.000 | 314.000 | 347.000 |
V50x50x5 | 3.77 | 349.000 | 388.000 | 428.000 |
V50x50x6 | 4.47 | 414.000 | 460.000 | 508.000 |
V60x60x5 | 4.57 | 423.000 | 470.000 | 519.000 |
V60x60x6 | 5.42 | 503.000 | 558.000 | 616.000 |
V60x60x8 | 7.09 | 658.000 | 730.000 | 807.000 |
V65x65x6 | 5.91 | 548.000 | 608.000 | 672.000 |
V65x65x8 | 7.73 | 717.000 | 796.000 | 880.000 |
V70x70x6 | 6.38 | 592.000 | 657.000 | 726.000 |
V70x70x7 | 7.38 | 685.000 | 760.000 | 840.000 |
V75x75x6 | 6.85 | 636.000 | 705.000 | 779.000 |
V75x75x8 | 8.99 | 835.000 | 926.000 | 1.023.000 |
V80x80x6 | 7.34 | 681.000 | 756.000 | 835.000 |
V80x80x8 | 9.63 | 894.000 | 992.000 | 1.096.000 |
V80x80x10 | 11.9 | 1.105.000 | 1.227.000 | 1.355.000 |
V90x90x7 | 9.61 | 892.000 | 990.000 | 1.094.000 |
V90x90x8 | 10.9 | 1.012.000 | 1.123.000 | 1.241.000 |
V90x90x9 | 12.2 | 1.133.000 | 1.257.000 | 1.389.000 |
V90x90x10 | 15 | 1.393.000 | 1.546.000 | 1.708.000 |
V100x100x8 | 12.2 | 1.133.000 | 1.257.000 | 1.389.000 |
V100x100x10 | 15 | 1.393.000 | 1.546.000 | 1.708.000 |
V100x100x13 | 17.8 | 1.654.000 | 1.835.000 | 2.028.000 |
V120x120x8 | 14.7 | 1.366.000 | 1.515.000 | 1.674.000 |
V130x130x9 | 17.9 | 1.663.000 | 1.846.000 | 2.039.000 |
V130x130x12 | 23.4 | 2.175.000 | 2.413.000 | 2.666.000 |
V130x130x15 | 28.8 | 2.677.000 | 2.971.000 | 3.282.000 |
V150x150x12 | 27.3 | 2.537.000 | 2.816.000 | 3.111.000 |
V150x150x15 | 33.6 | 3.123.000 | 3.466.000 | 3.829.000 |
V150x150x19 | 41.9 | 3.895.000 | 4.323.000 | 4.775.000 |
Báo giá thép hình H Malaysia mới nhất

- Kích thước: H 100 x 100 – H 440 x 300 (mm)
- Độ dày: 8 – 18 (mm)
- Trọng lượng: 17.2 – 124 kg/ cây
- Thép hình H đen Malaysia có giá từ 1.753.000 – 12.646.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm Malaysia có giá từ 1.980.000 – 14.283.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng Malaysia có giá từ 2.135.000 – 15.399.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | H đen VNĐ/ cây | H mạ kẽm VNĐ/ cây | H nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
H100x100x6x8 | 17.20 | 1.753.000 | 1.980.000 | 2.135.000 |
H125x125x6.5x9 | 23.60 | 2.406.000 | 2.717.000 | 2.930.000 |
H148x100x6x9 | 21.70 | 2.212.000 | 2.498.000 | 2.694.000 |
H150x150x7x10 | 31.50 | 3.211.000 | 3.627.000 | 3.911.000 |
H194x150x6x9 | 30.60 | 3.120.000 | 3.524.000 | 3.799.000 |
H200x200x8x12 | 49.90 | 5.088.000 | 5.747.000 | 6.196.000 |
H244x175x7x11 | 44.10 | 4.497.000 | 5.079.000 | 5.476.000 |
H250x250x9x14 | 72.40 | 7.383.000 | 8.339.000 | 8.991.000 |
H294x200x8x12 | 56.80 | 5.792.000 | 6.542.000 | 7.053.000 |
H300x300x10x15 | 94.00 | 9.586.000 | 10.827.000 | 11.673.000 |
H340x250x9x14 | 79.70 | 8.128.000 | 9.180.000 | 9.897.000 |
H350x350x12x19 | 137.00 | 13.972.000 | 15.781.000 | 17.014.000 |
H390x300x10x16 | 107.00 | 10.912.000 | 12.325.000 | 13.288.000 |
H400x400x13x21 | 172.00 | 17.542.000 | 19.813.000 | 21.361.000 |
H440x300x11x18 | 124.00 | 12.646.000 | 14.283.000 | 15.399.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Malaysia trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép hình Malaysia nhập khẩu chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Malaysia
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình Malaysia uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị nhập khẩu và phân phối thép hình Malaysia từ các thương hiệu lớn. Chúng tôi cam kết mọi sản phẩm đều có thông tin rõ ràng, chứng từ nhập hàng đầy đủ, cung cấp đa dạng loại thép hình Malaysia U, I, V, H với số lượng lớn. Giá cả cạnh tranh và luôn tốt nhất trên thị trường, đặc biệt khách hàng mua số lượng lớn sẽ nhận chiết khấu từ 5 – 10%. Chúng tôi còn có xe tải vận chuyển thép nhanh chóng đến tận công trình trên toàn khu vực TP.HCM và miền Nam.
Chứng nhận, giải thưởng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã khẳng định vị thế vững chắc trong ngành vật tư xây dựng Việt Nam thông qua nhiều giải thưởng uy tín, bao gồm:
- Top 10 Thương hiệu Việt Nam năm 2023
- Doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực sắt thép
- Doanh nghiệp xuất sắc về quản lý và chất lượng
- Doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực trong cộng đồng

Dự án tiêu biểu:



Cam kết & ưu đãi:
- Hàng chính hãng nhập khẩu Malaysia, mới 100%, chất lượng.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM, miễn Nam hỗ trợ 50%.
- Chiết khấu 5-10%, liên hệ nhận báo giá.