Thép hình V Nhà Bè có độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội, đồng đều về kích thước, hình dạng vì được sản xuất bằng quy trình, công nghệ hiện đại. Thép V Nhà Bè có thể chịu được các lực tác động mạnh như kéo, nén, uốn mà không bị biến dạng, bề mặt nhẵn mịn, tính thẩm mỹ cao. Nhờ vậy mà thép hình V Nhà Bè ứng dụng tốt trong nhiều lĩnh vực, hiệu quả sử dụng vượt trội.
Mua thép hình V Nhà Bè tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng. Vì chúng tôi nhập hàng tại nhà máy, bán ra với giá gốc và có hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình. Ngoài ra, với đơn hàng lớn còn có CK 5 – 10% và nhiều ưu đãi hấp dẫn. Quy cách thép hình Nhà Bè tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: TCVN 1765:1975, TCVN 7571-1:2006, TCVN 7571-5:2006
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
- Kích thước: V25 – V100
- Độ dày: 3 – 10mm
- Trọng lượng: 6.7 – 90 kg/6m
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Làm kết cấu thép chịu lực cho nhà xưởng, khung dầm, làm khung cửa, mái che, cầu thang, chế tạo máy móc, băng chuyền, giá đỡ, gia cố hệ thống cầu, lan can bảo vệ, gia cố kết cấu tàu thủy,…
Báo giá thép hình V Nhà Bè mới nhất 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Giá thép hình V Nhà Bè mới nhất là bao nhiêu? Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sẽ cung cấp đến khách hàng báo giá thép V Nhà Bè cập nhật hôm nay 06/11/2024. Giá thép hình V Nhà Bè chỉ từ 13.400 vnđ/kg. Gọi ngay để được tư vấn và nhận chiết khấu 5-10%.
Báo giá thép hình V đen Nhà Bè mới nhất
- Kích thước: V25 – V100
- Độ dày: 3 – 10mm
- Trọng lượng: 6.7 – 90 kg/6m
- Thép hình V đen Nhà Bè có giá từ 90.000 – 1.206.000 vnđ/cây 6m
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V đen (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 6.7 | 13.400 | 90.000 |
V 30 x 30 x 3 | 7.5 | 13.400 | 101.000 |
V 30 x 30 x 4 | 8.2 | 13.400 | 110.000 |
V 40 x 40 x 3 | 10.0 | 13.400 | 134.000 |
V 40 x 40 x 4 | 12.5 | 13.400 | 168.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17.7 | 13.400 | 237.000 |
V 50 x 50 x 3 | 13.0 | 13.400 | 174.000 |
V 50 x 50 x 4 | 17.0 | 13.400 | 228.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22.0 | 13.400 | 295.000 |
V 50 x 50 x 6 | 26.8 | 13.400 | 359.000 |
V 60 x 60 x 4 | 22.1 | 13.400 | 296.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27.3 | 13.400 | 366.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32.2 | 13.400 | 431.000 |
V 63 x 63 x 4 | 21.5 | 13.400 | 288.000 |
V 63 x 63 x5 | 27.0 | 13.400 | 362.000 |
V 63 x 63 x 6 | 28.5 | 13.400 | 382.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35.5 | 13.400 | 476.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46.0 | 13.400 | 616.000 |
V 70 x 70 x 5 | 31.0 | 13.400 | 415.000 |
V 70 x 70 x 6 | 41.0 | 13.400 | 549.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44.3 | 13.400 | 594.000 |
V 70 x 70 x 8 | 50.2 | 13.400 | 673.000 |
V 75 x 75 x 6 | 37.5 | 13.400 | 503.000 |
V 75 x 75 x 7 | 41.0 | 13.400 | 549.000 |
V 75 x 75 x 8 | 52.0 | 13.400 | 697.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90.0 | 13.400 | 1.206.000 |
Báo giá thép hình V mạ kẽm Nhà Bè mới nhất
- Kích thước: V25 – V100
- Độ dày: 3 – 10mm
- Trọng lượng: 6.7 – 90 kg/6m
- Thép hình V mạ kẽm Nhà Bè có giá từ 113.000 – 1.521.000 vnđ/cây 6m
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 6.7 | 16.900 | 113.000 |
V 30 x 30 x 3 | 7.5 | 16.900 | 127.000 |
V 30 x 30 x 4 | 8.2 | 16.900 | 139.000 |
V 40 x 40 x 3 | 10.0 | 16.900 | 169.000 |
V 40 x 40 x 4 | 12.5 | 16.900 | 211.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17.7 | 16.900 | 299.000 |
V 50 x 50 x 3 | 13.0 | 16.900 | 220.000 |
V 50 x 50 x 4 | 17.0 | 16.900 | 287.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22.0 | 16.900 | 372.000 |
V 50 x 50 x 6 | 26.8 | 16.900 | 453.000 |
V 60 x 60 x 4 | 22.1 | 16.900 | 373.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27.3 | 16.900 | 461.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32.2 | 16.900 | 544.000 |
V 63 x 63 x 4 | 21.5 | 16.900 | 363.000 |
V 63 x 63 x5 | 27.0 | 16.900 | 456.000 |
V 63 x 63 x 6 | 28.5 | 16.900 | 482.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35.5 | 16.900 | 600.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46.0 | 16.900 | 777.000 |
V 70 x 70 x 5 | 31.0 | 16.900 | 524.000 |
V 70 x 70 x 6 | 41.0 | 16.900 | 693.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44.3 | 16.900 | 749.000 |
V 70 x 70 x 8 | 50.2 | 16.900 | 848.000 |
V 75 x 75 x 6 | 37.5 | 16.900 | 634.000 |
V 75 x 75 x 7 | 41.0 | 16.900 | 693.000 |
V 75 x 75 x 8 | 52.0 | 16.900 | 879.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90.0 | 16.900 | 1.521.000 |
Báo giá thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Nhà Bè mới nhất
- Kích thước: V25 – V100
- Độ dày: 3 – 10mm
- Trọng lượng: 6.7 – 90 kg/6m
- Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Nhà Bè có giá từ 141.000 – 1.890.000 vnđ/cây 6m
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 6.7 | 21.000 | 141.000 |
V 30 x 30 x 3 | 7.5 | 21.000 | 158.000 |
V 30 x 30 x 4 | 8.2 | 21.000 | 172.000 |
V 40 x 40 x 3 | 10.0 | 21.000 | 210.000 |
V 40 x 40 x 4 | 12.5 | 21.000 | 263.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17.7 | 21.000 | 372.000 |
V 50 x 50 x 3 | 13.0 | 21.000 | 273.000 |
V 50 x 50 x 4 | 17.0 | 21.000 | 357.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22.0 | 21.000 | 462.000 |
V 50 x 50 x 6 | 26.8 | 21.000 | 563.000 |
V 60 x 60 x 4 | 22.1 | 21.000 | 464.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27.3 | 21.000 | 573.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32.2 | 21.000 | 676.000 |
V 63 x 63 x 4 | 21.5 | 21.000 | 452.000 |
V 63 x 63 x5 | 27.0 | 21.000 | 567.000 |
V 63 x 63 x 6 | 28.5 | 21.000 | 599.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35.5 | 21.000 | 746.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46.0 | 21.000 | 966.000 |
V 70 x 70 x 5 | 31.0 | 21.000 | 651.000 |
V 70 x 70 x 6 | 41.0 | 21.000 | 861.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44.3 | 21.000 | 930.000 |
V 70 x 70 x 8 | 50.2 | 21.000 | 1.054.000 |
V 75 x 75 x 6 | 37.5 | 21.000 | 788.000 |
V 75 x 75 x 7 | 41.0 | 21.000 | 861.000 |
V 75 x 75 x 8 | 52.0 | 21.000 | 1.092.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90.0 | 21.000 | 1.890.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Nhà Bè trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: thép hình Nhà Bè chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Nhà Bè.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình Nhà Bè uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là nhà cung cấp thép tại Miền Nam uy tín số 1, phân phối thép hình V Nhà Bè chính hãng, đa dạng quy cách đến khách hàng. Với nhiều năm hoạt động và cung ứng sắt thép cho các công trình lớn nhỏ toàn Miền Nam, tôn thép Mạnh Tiến Phát tự tin đáp ứng được mọi yêu cầu khách hàng khi đến với đại lý.
Chúng tôi còn giúp khách hàng tối ưu ngân sách thi công nhờ chính sách giá ưu đãi, CK cho đơn hàng lớn từ 5 – 10%. Hệ thống kho hàng rộng khắp, xe tải giao thép tận nơi, đảm bảo tiến độ thi công.
Với uy tín và chất lượng sản phẩm mà chúng tôi cung cấp, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát nhận được nhiều giải thưởng lớn bao gồm:
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững
- Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Nhà Bè đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hình Nhà Bè tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Cam kết hàng chính hãng nhà máy thép Nhà Bè, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/