Thép hình Trung Quốc là loại thép được sản xuất từ các nhà máy thép lớn tại Trung Quốc, nổi bật với công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất hiện đại. Các chủng loại thép hình Trung Quốc phổ biến bao gồm thép hình chữ I, chữ U, chữ V và thép hình H, thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, các công trình công nghiệp…
- Tiêu chuẩn: ASTM A36, ASTM A992, EN 10025, JIS G3101,…
- Mác thép: A36, S235JR, SS400, Q235B, S275JR, S355JR,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, MKNN
- Kích thước:
- Thép H: 100 x 100 x 6 x 8 – 440 x 300 x 11 x 18 mm
- Thép I: 100 x 55 x 3.6 – 900 x 300 x 16 x 28 mm
- Thép U: 50 x 32 x 2.5 – 380 x 100 x 10.5 mm
- Thép V: 25 x 25 x 3 – 150 x 150 x 19 mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 6,72 – 1458 kg/ cây
- Ứng dụng: thi công kết cấu thép, làm nhà ở, nhà xưởng, kèo thép công trình, dự án cầu đường…
Báo giá thép hình Trung Quốc mới nhất 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Bảng giá thép hình Trung Quốc mới nhất 2024 được Tôn Thép MTP gửi tới khách hàng, nhà thầu có nhu cầu thi công. Bao gồm các bảng giá thép hình I, U, V, H với các chủng loại đen, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng đáp ứng tối đa nhu cầu thi công. Đại lý còn hỗ trợ cắt kích thước, đóng bó theo yêu cầu, đơn hàng lớn được CK 5 – 10%.
Báo giá thép hình I Trung Quốc mới nhất
- Kích thước: I100 x 55 – I900 x 300 (mm)
- Độ dày: 3.6 – 28 ly
- Trọng lượng: 40,3 – 1458 kg/ cây
- Thép hình I đen Trung Quốc có giá từ 663.000 – 23.772.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm Trung Quốc có giá từ 712.000 – 25.523.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình I mạ kẽm nhúng nóng Trung Quốc có giá từ 792.000 – 28.439.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | I đen VNĐ/ cây | I mạ kẽm VNĐ/ cây | I nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
I100x55x3.6 | 40,3 | 663.000 | 712.000 | 792.000 |
I120x64x3.8 | 50,2 | 825.000 | 885.000 | 985.000 |
I150x75x5x7 | 84 | 1.376.000 | 1.476.000 | 1.644.000 |
I198x99x4.5x7 | 109,2 | 1.786.000 | 1.917.000 | 2.136.000 |
I200x100x5.5x8 | 127,8 | 2.090.000 | 2.243.000 | 2.499.000 |
I248x124x5x8 | 154,2 | 2.520.000 | 2.705.000 | 3.013.000 |
I250x125x6x9 | 177,6 | 2.901.000 | 3.114.000 | 3.470.000 |
I298x149x5.5x8 | 192 | 3.136.000 | 3.366.000 | 3.750.000 |
I300x150x6.5x9 | 220,2 | 3.596.000 | 3.860.000 | 4.300.000 |
I346x174x6x9 | 248,4 | 4.055.000 | 4.353.000 | 4.850.000 |
I350x175x7x11 | 297,6 | 4.857.000 | 5.214.000 | 5.810.000 |
I396x199x7x11 | 339,6 | 5.542.000 | 5.949.000 | 6.629.000 |
I400x200x8x13 | 396 | 6.461.000 | 6.936.000 | 7.728.000 |
I446x199x8x12 | 397,2 | 6.481.000 | 6.957.000 | 7.752.000 |
I450x200x9x14 | 456 | 7.439.000 | 7.986.000 | 8.898.000 |
I482x300x11x15 | 684 | 11.156.000 | 11.976.000 | 13.344.000 |
I488x300x11x18 | 768 | 12.525.000 | 13.446.000 | 14.982.000 |
I496x199x9x14 | 477 | 7.782.000 | 8.354.000 | 9.308.000 |
I500x200x10x16 | 537,6 | 8.769.000 | 9.414.000 | 10.490.000 |
I582x300x12x17 | 822 | 13.405.000 | 14.391.000 | 16.035.000 |
I588x300x12x20 | 906 | 14.774.000 | 15.861.000 | 17.673.000 |
I600x200x11x17 | 636 | 10.373.000 | 11.136.000 | 12.408.000 |
I700x300x13x24 | 1110 | 18.099.000 | 19.433.000 | 21.653.000 |
I800x300x14x26 | 1260 | 20.544.000 | 22.058.000 | 24.578.000 |
I900x300x16x28 | 1458 | 23.772.000 | 25.523.000 | 28.439.000 |
Báo giá thép hình U Trung Quốc mới nhất
- Kích thước: U50 x 32 – U380 x 100 (mm)
- Độ dày: 2.5 – 13 (ly)
- Trọng lượng: 15 – 327 kg/ cây
- Thép hình U đen Trung Quốc có giá từ 216.000 – 4.584.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm Trung Quốc có giá từ 239.000 – 5.075.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng Trung Quốc có giá từ 276.000 – 5.892.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | U đen VNĐ/ cây | U mạ kẽm VNĐ/ cây | U nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
U50x32x2.5 | 15 | 216.000 | 239.000 | 276.000 |
U80x38x3.5 | 31 | 440.000 | 487.000 | 564.000 |
U80x43x4.5 | 42 | 594.000 | 657.000 | 762.000 |
U100x45x3.8 | 43,8 | 620.000 | 685.000 | 795.000 |
U100x48x5.3 | 51,6 | 729.000 | 806.000 | 935.000 |
U100x50x5.0 | 56,2 | 793.000 | 878.000 | 1.018.000 |
U100x50x5.0x7.5 | 56,2 | 793.000 | 878.000 | 1.018.000 |
U120x50x4.7 | 45 | 636.000 | 704.000 | 816.000 |
U120x52x5.4 | 55,8 | 788.000 | 871.000 | 1.011.000 |
U125x65x6 | 80,4 | 1.132.000 | 1.253.000 | 1.454.000 |
U140x52x4.2 | 54 | 762.000 | 843.000 | 978.000 |
U140x53x4.7 | 60 | 846.000 | 936.000 | 1.086.000 |
U150x75x6.5 | 111,6 | 1.569.000 | 1.736.000 | 2.015.000 |
U150x75x6.5x10 | 111,6 | 1.569.000 | 1.736.000 | 2.015.000 |
U160x65x5.0 | 84 | 1.182.000 | 1.308.000 | 1.518.000 |
U180x65x5.3 | 90 | 1.266.000 | 1.401.000 | 1.626.000 |
U200x69x5.4 | 102 | 1.434.000 | 1.587.000 | 1.842.000 |
U200x75x8.5 | 141 | 1.980.000 | 2.192.000 | 2.544.000 |
U200x80x7.5x11 | 147,6 | 2.073.000 | 2.294.000 | 2.663.000 |
U200x90x8x13.5 | 181,8 | 2.552.000 | 2.824.000 | 3.279.000 |
U250x76x6.5 | 136,8 | 1.922.000 | 2.127.000 | 2.469.000 |
U250x78x7.0 | 164,5 | 2.309.000 | 2.556.000 | 2.967.000 |
U250x90x9x13 | 207,6 | 2.913.000 | 3.224.000 | 3.743.000 |
U300x85x7.5 | 206,8 | 2.902.000 | 3.212.000 | 3.729.000 |
U300x90x9x13 | 228,6 | 3.207.000 | 3.550.000 | 4.121.000 |
U380x100x10.5 | 327 | 4.584.000 | 5.075.000 | 5.892.000 |
Báo giá thép hình V Trung Quốc mới nhất
- Kích thước: V 25 x 25 – V 90 x 90 (mm)
- Độ dày: 3 – 19 (ly)
- Trọng lượng: 6,7 – 251 kg/ cây
- Thép hình V đen Trung Quốc có giá từ 101.000 – 3.649.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình V mạ kẽm Trung Quốc có giá từ 114.000 – 4.152.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình V mạ kẽm nóng Trung Quốc có giá từ 131.000 – 4.780.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | V đen VNĐ/ cây | V mạ kẽm VNĐ/ cây | V kẽm nóng VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
V25x25x3 | 6,7 | 101.000 | 114.000 | 131.000 |
V30x30x3 | 8,2 | 122.000 | 138.000 | 158.000 |
V40x40x3 | 11 | 164.000 | 186.000 | 213.000 |
V40x40x4 | 14,5 | 214.000 | 243.000 | 279.000 |
V40x40x5 | 17,8 | 262.000 | 297.000 | 342.000 |
V50x50x4 | 18,4 | 270.000 | 306.000 | 352.000 |
V50x50x5 | 22,6 | 331.000 | 377.000 | 433.000 |
V50x50x6 | 26,8 | 392.000 | 446.000 | 513.000 |
V60x60x5 | 27,4 | 401.000 | 456.000 | 524.000 |
V60x60x6 | 32,5 | 475.000 | 540.000 | 621.000 |
V60x60x8 | 42,5 | 620.000 | 705.000 | 812.000 |
V65x65x6 | 35,5 | 518.000 | 589.000 | 677.000 |
V65x65x8 | 46,4 | 676.000 | 769.000 | 885.000 |
V70x70x6 | 38,3 | 559.000 | 635.000 | 731.000 |
V70x70x7 | 44,3 | 646.000 | 734.000 | 845.000 |
V75x75x6 | 41,1 | 599.000 | 682.000 | 784.000 |
V75x75x8 | 53,9 | 786.000 | 893.000 | 1.028.000 |
V80x80x6 | 44 | 642.000 | 730.000 | 840.000 |
V80x80x8 | 57,8 | 841.000 | 957.000 | 1.101.000 |
V80x80x10 | 71,4 | 1.039.000 | 1.182.000 | 1.360.000 |
V90x90x7 | 57,7 | 840.000 | 955.000 | 1.099.000 |
V90x90x8 | 65,4 | 952.000 | 1.083.000 | 1.246.000 |
V90x90x9 | 73,2 | 1.065.000 | 1.211.000 | 1.394.000 |
V90x90x10 | 90 | 1.308.000 | 1.488.000 | 1.713.000 |
V100x100x8 | 73,2 | 1.065.000 | 1.211.000 | 1.394.000 |
V100x100x10 | 90 | 1.308.000 | 1.488.000 | 1.713.000 |
V100x100x13 | 107 | 1.552.000 | 1.766.000 | 2.033.000 |
V120x120x8 | 88 | 1.282.000 | 1.459.000 | 1.679.000 |
V130x130x9 | 107 | 1.561.000 | 1.776.000 | 2.044.000 |
V130x130x12 | 140 | 2.039.000 | 2.320.000 | 2.671.000 |
V130x130x15 | 173 | 2.509.000 | 2.855.000 | 3.287.000 |
V150x150x12 | 164 | 2.379.000 | 2.706.000 | 3.116.000 |
V150x150x15 | 202 | 2.927.000 | 3.330.000 | 3.834.000 |
V150x150x19 | 251 | 3.649.000 | 4.152.000 | 4.780.000 |
Báo giá thép hình H Trung Quốc mới nhất
- Kích thước: H100 x 100 – H440 x 300 (mm)
- Độ dày: 8 – 21 ly
- Trọng lượng: 103,2 – 1032 kg/ cây
- Thép hình H đen Trung Quốc có giá từ 1.758.000 – 17.547.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm Trung Quốc có giá từ 1.933.000 – 19.302.000 VNĐ/ cây 6m
- Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng Trung Quốc có giá từ 2.067.000 – 20.643.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách | Khối lượng kg/cây | H đen VNĐ/ cây | H mạ kẽm VNĐ/ cây | H nhúng kẽm VNĐ/ cây |
---|---|---|---|---|
H100x100x6x8 | 103,2 | 1.758.000 | 1.933.000 | 2.067.000 |
H125x125x6.5x9 | 141,6 | 2.411.000 | 2.651.000 | 2.835.000 |
H148x100x6x9 | 130,2 | 2.217.000 | 2.438.000 | 2.607.000 |
H150x150x7x10 | 189 | 3.216.000 | 3.538.000 | 3.783.000 |
H194x150x6x9 | 183,6 | 3.125.000 | 3.437.000 | 3.675.000 |
H200x200x8x12 | 299,4 | 5.093.000 | 5.602.000 | 5.991.000 |
H244x175x7x11 | 264,6 | 4.502.000 | 4.951.000 | 5.295.000 |
H250x250x9x14 | 434,4 | 7.388.000 | 8.127.000 | 8.691.000 |
H294x200x8x12 | 340,8 | 5.797.000 | 6.376.000 | 6.819.000 |
H300x300x10x15 | 564 | 9.591.000 | 10.550.000 | 11.283.000 |
H340x250x9x14 | 478,2 | 8.133.000 | 8.946.000 | 9.567.000 |
H350x350x12x19 | 822 | 13.977.000 | 15.375.000 | 16.443.000 |
H390x300x10x16 | 642 | 10.917.000 | 12.009.000 | 12.843.000 |
H400x400x13x21 | 1032 | 17.547.000 | 19.302.000 | 20.643.000 |
H440x300x11x18 | 744 | 12.651.000 | 13.916.000 | 14.883.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Trung Quốc trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép hình Trung Quốc nhập khẩu chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Trung Quốc
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình Trung Quốc uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là đại lý phân phối thép hình Trung Quốc chính hãng, nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn như HBIS, WISCO, Ansteel, Baosteel… Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng quốc tế, với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng đến tận công trình khắp khu vực TP.HCM và các tỉnh miền Nam như Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Bà Rịa – Vũng Tàu…
Với hệ thống xe tải hiện đại, Mạnh Tiến Phát đảm bảo giao hàng đúng tiến độ, đáp ứng mọi nhu cầu dự án của khách hàng.
Chứng nhận, giải thưởng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát vinh dự đạt danh hiệu Top 10 Thương hiệu Tiêu biểu Việt Nam năm 2023, khẳng định vị thế trong ngành vật liệu xây dựng.
Chúng tôi còn tự hào sở hữu nhiều giải thưởng uy tín khác như:
- Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
- Giải thưởng Sắt thép Quốc gia
- Giải thưởng An toàn lao động
- Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng Doanh nghiệp xanh
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi:
- Hàng chính hãng nhập khẩu Trung Quốc, mới 100%, chất lượng.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM, miễn Nam hỗ trợ 50%.
- Chiết khấu 5-10%, liên hệ nhận báo giá.