Thép hình V Nhà Bè có độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội, đồng đều về kích thước, hình dạng vì được sản xuất bằng quy trình, công nghệ hiện đại. Thép V Nhà Bè có thể chịu được các lực tác động mạnh như kéo, nén, uốn mà không bị biến dạng, bề mặt nhẵn mịn, tính thẩm mỹ cao. Nhờ vậy mà thép hình V Nhà Bè ứng dụng tốt trong nhiều lĩnh vực, hiệu quả sử dụng vượt trội.
Mua thép hình V Nhà Bè tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng. Vì chúng tôi nhập hàng tại nhà máy, bán ra với giá gốc và có hỗ trợ vận chuyển tận chân công trình. Ngoài ra, với đơn hàng lớn còn có CK 5 - 10% và nhiều ưu đãi hấp dẫn. Quy cách thép hình Nhà Bè tại Tôn Thép MTP như sau:
Giá thép hình V Nhà Bè mới nhất là bao nhiêu? Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sẽ cung cấp đến khách hàng báo giá thép V Nhà Bè cập nhật hôm nay 11/09/2025. Giá thép hình V Nhà Bè chỉ từ 13.400 vnđ/kg. Gọi ngay để được tư vấn và nhận chiết khấu 5-10%.
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V đen (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 6.7 | 13.400 | 90.000 |
V 30 x 30 x 3 | 7.5 | 13.400 | 101.000 |
V 30 x 30 x 4 | 8.2 | 13.400 | 110.000 |
V 40 x 40 x 3 | 10.0 | 13.400 | 134.000 |
V 40 x 40 x 4 | 12.5 | 13.400 | 168.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17.7 | 13.400 | 237.000 |
V 50 x 50 x 3 | 13.0 | 13.400 | 174.000 |
V 50 x 50 x 4 | 17.0 | 13.400 | 228.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22.0 | 13.400 | 295.000 |
V 50 x 50 x 6 | 26.8 | 13.400 | 359.000 |
V 60 x 60 x 4 | 22.1 | 13.400 | 296.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27.3 | 13.400 | 366.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32.2 | 13.400 | 431.000 |
V 63 x 63 x 4 | 21.5 | 13.400 | 288.000 |
V 63 x 63 x5 | 27.0 | 13.400 | 362.000 |
V 63 x 63 x 6 | 28.5 | 13.400 | 382.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35.5 | 13.400 | 476.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46.0 | 13.400 | 616.000 |
V 70 x 70 x 5 | 31.0 | 13.400 | 415.000 |
V 70 x 70 x 6 | 41.0 | 13.400 | 549.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44.3 | 13.400 | 594.000 |
V 70 x 70 x 8 | 50.2 | 13.400 | 673.000 |
V 75 x 75 x 6 | 37.5 | 13.400 | 503.000 |
V 75 x 75 x 7 | 41.0 | 13.400 | 549.000 |
V 75 x 75 x 8 | 52.0 | 13.400 | 697.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90.0 | 13.400 | 1.206.000 |
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 6.7 | 16.900 | 113.000 |
V 30 x 30 x 3 | 7.5 | 16.900 | 127.000 |
V 30 x 30 x 4 | 8.2 | 16.900 | 139.000 |
V 40 x 40 x 3 | 10.0 | 16.900 | 169.000 |
V 40 x 40 x 4 | 12.5 | 16.900 | 211.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17.7 | 16.900 | 299.000 |
V 50 x 50 x 3 | 13.0 | 16.900 | 220.000 |
V 50 x 50 x 4 | 17.0 | 16.900 | 287.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22.0 | 16.900 | 372.000 |
V 50 x 50 x 6 | 26.8 | 16.900 | 453.000 |
V 60 x 60 x 4 | 22.1 | 16.900 | 373.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27.3 | 16.900 | 461.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32.2 | 16.900 | 544.000 |
V 63 x 63 x 4 | 21.5 | 16.900 | 363.000 |
V 63 x 63 x5 | 27.0 | 16.900 | 456.000 |
V 63 x 63 x 6 | 28.5 | 16.900 | 482.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35.5 | 16.900 | 600.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46.0 | 16.900 | 777.000 |
V 70 x 70 x 5 | 31.0 | 16.900 | 524.000 |
V 70 x 70 x 6 | 41.0 | 16.900 | 693.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44.3 | 16.900 | 749.000 |
V 70 x 70 x 8 | 50.2 | 16.900 | 848.000 |
V 75 x 75 x 6 | 37.5 | 16.900 | 634.000 |
V 75 x 75 x 7 | 41.0 | 16.900 | 693.000 |
V 75 x 75 x 8 | 52.0 | 16.900 | 879.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90.0 | 16.900 | 1.521.000 |
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 6.7 | 21.000 | 141.000 |
V 30 x 30 x 3 | 7.5 | 21.000 | 158.000 |
V 30 x 30 x 4 | 8.2 | 21.000 | 172.000 |
V 40 x 40 x 3 | 10.0 | 21.000 | 210.000 |
V 40 x 40 x 4 | 12.5 | 21.000 | 263.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17.7 | 21.000 | 372.000 |
V 50 x 50 x 3 | 13.0 | 21.000 | 273.000 |
V 50 x 50 x 4 | 17.0 | 21.000 | 357.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22.0 | 21.000 | 462.000 |
V 50 x 50 x 6 | 26.8 | 21.000 | 563.000 |
V 60 x 60 x 4 | 22.1 | 21.000 | 464.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27.3 | 21.000 | 573.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32.2 | 21.000 | 676.000 |
V 63 x 63 x 4 | 21.5 | 21.000 | 452.000 |
V 63 x 63 x5 | 27.0 | 21.000 | 567.000 |
V 63 x 63 x 6 | 28.5 | 21.000 | 599.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35.5 | 21.000 | 746.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46.0 | 21.000 | 966.000 |
V 70 x 70 x 5 | 31.0 | 21.000 | 651.000 |
V 70 x 70 x 6 | 41.0 | 21.000 | 861.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44.3 | 21.000 | 930.000 |
V 70 x 70 x 8 | 50.2 | 21.000 | 1.054.000 |
V 75 x 75 x 6 | 37.5 | 21.000 | 788.000 |
V 75 x 75 x 7 | 41.0 | 21.000 | 861.000 |
V 75 x 75 x 8 | 52.0 | 21.000 | 1.092.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90.0 | 21.000 | 1.890.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình Nhà Bè trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là nhà cung cấp thép tại Miền Nam uy tín số 1, phân phối thép hình V Nhà Bè chính hãng, đa dạng quy cách đến khách hàng. Với nhiều năm hoạt động và cung ứng sắt thép cho các công trình lớn nhỏ toàn Miền Nam, tôn thép Mạnh Tiến Phát tự tin đáp ứng được mọi yêu cầu khách hàng khi đến với đại lý.
Chúng tôi còn giúp khách hàng tối ưu ngân sách thi công nhờ chính sách giá ưu đãi, CK cho đơn hàng lớn từ 5 - 10%. Hệ thống kho hàng rộng khắp, xe tải giao thép tận nơi, đảm bảo tiến độ thi công.
Với uy tín và chất lượng sản phẩm mà chúng tôi cung cấp, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát nhận được nhiều giải thưởng lớn bao gồm:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình Nhà Bè đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hình Nhà Bè tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/