Thép hình V Việt Trung có các đặc tính nổi trội như độ bền cao, khả năng chịu lực và chịu uốn tốt. Thép V Việt Trung được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng. Sản phẩm rất dễ dàng gia công, cắt, hàn, lắp ráp, giúp tối ưu thời gian và chi phí thi công.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin là địa chỉ bán thép hình V Việt Trung L.A chất lượng, giá tốt cho khách hàng. Các sản phẩm thép hình V Việt Trung đa dạng, nhập trực tiếp nhà máy, thông tin rõ ràng. Với đơn hàng SLL, có hỗ trợ giao tận công trình và CK đến 10% tùy số lượng. Thông tin quy cách thép hình V Việt Trung tại Tôn Thép MTP như sau:
Báo giá thép hình V Việt Trung L.A mới nhất, gồm các loại thép hình V đen, mạ kẽm tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi cập nhật giá mới nhất hôm nay 17/08/2025, chỉ từ 12.700 vnđ/kg. Gọi ngay để được tư vấn và nhận chiết khấu 5-10%.
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V đen (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 6.7 | 12.700 | 85.000 |
V 25 x 25 x 4 | 8.7 | 12.700 | 110.000 |
V 30 x 30 x 3 | 7.5 | 12.700 | 95.000 |
V 30 x 30 x 4 | 8.2 | 12.700 | 104.000 |
V 40 x 40 x 3 | 10.0 | 12.700 | 127.000 |
V 40 x 40 x 4 | 12.5 | 12.700 | 159.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17.7 | 12.700 | 225.000 |
V 45 x 45 x 4 | 16.4 | 12.700 | 208.000 |
V 45 x 45 x 5 | 20.3 | 12.700 | 258.000 |
V 50 x 50 x 3 | 13.0 | 12.700 | 165.000 |
V 50 x 50 x 4 | 17.0 | 12.700 | 216.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22.0 | 12.700 | 279.000 |
V 60 x 60 x 4 | 22.1 | 12.700 | 281.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27.3 | 12.700 | 347.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32.2 | 12.700 | 409.000 |
V 63 x 63 x 4 | 21.5 | 12.700 | 273.000 |
V 63 x 63 x 5 | 27.0 | 12.700 | 343.000 |
V 63 x 63 x 6 | 28.5 | 12.700 | 362.000 |
V 65 x 65 x 5 | 30.0 | 12.700 | 381.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35.5 | 12.700 | 451.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46.0 | 12.700 | 584.000 |
V 70 x 70 x 5 | 31.0 | 12.700 | 394.000 |
V 70 x 70 x 6 | 41.0 | 12.700 | 521.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44.3 | 12.700 | 563.000 |
V 75 x 75 x 4 | 31.5 | 12.700 | 400.000 |
V 75 x 75 x 5 | 34.0 | 12.700 | 432.000 |
V 75 x 75 x 6 | 37.5 | 12.700 | 476.000 |
V 75 x 75 x 7 | 41.0 | 12.700 | 521.000 |
V 75 x 75 x 8 | 52.0 | 12.700 | 660.000 |
V 75 x 75 x 9 | 59.8 | 12.700 | 759.000 |
V 75 x 75 x 12 | 78.0 | 12.700 | 991.000 |
V 80 x 80 x 6 | 41.0 | 12.700 | 521.000 |
V 80 x 80 x 7 | 48.0 | 12.700 | 610.000 |
V 80 x 80 x 8 | 57.0 | 12.700 | 724.000 |
V 90 x 90 x 6 | 49.7 | 12.700 | 631.000 |
V 90 x 90 x 7 | 57.0 | 12.700 | 724.000 |
V 90 x 90 x 8 | 72.0 | 12.700 | 914.000 |
V 90 x 90 x 9 | 72.6 | 12.700 | 922.000 |
V 90 x 90 x 10 | 79.8 | 12.700 | 1.013.000 |
V 90 x 90 x 13 | 102.0 | 12.700 | 1.295.000 |
V 100 x 100 x 7 | 62.9 | 12.700 | 799.000 |
V 100 x 100 x 8 | 72.0 | 12.700 | 914.000 |
V 100 x 100 x 9 | 78.0 | 12.700 | 991.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90.0 | 12.700 | 1.143.000 |
V 100 x 100 x 12 | 64.0 | 12.700 | 813.000 |
V 100 x 100 x 13 | 114.6 | 12.700 | 1.455.000 |
V 120 x 120 x 8 | 88.2 | 12.700 | 1.120.000 |
V 120 x 120 x 10 | 109.0 | 12.700 | 1.384.000 |
V 120 x 120 x 12 | 130.0 | 12.700 | 1.651.000 |
V 120 x 120 x 15 | 129.6 | 12.700 | 1.646.000 |
V 120 x 120 x 18 | 160.2 | 12.700 | 2.035.000 |
V 130 x 130 x 9 | 107.4 | 12.700 | 1.364.000 |
V 130 x 130 x 10 | 115.0 | 12.700 | 1.461.000 |
V 130 x 130 x 12 | 141.0 | 12.700 | 1.791.000 |
V 130 x 130 x 15 | 172.8 | 12.700 | 2.195.000 |
V 150 x 150 x 10 | 137.5 | 12.700 | 1.746.000 |
V 150 x 150 x 12 | 163.0 | 12.700 | 2.070.000 |
V 150 x 150 x 15 | 201.5 | 12.700 | 2.559.000 |
V 150 x 150 x 18 | 238.8 | 12.700 | 3.033.000 |
V 150 x 150 x 19 | 251.4 | 12.700 | 3.193.000 |
V 150 x 150 x 20 | 264 | 12.700 | 3.353.000 |
V 175 x 175 x 12 | 190.8 | 12.700 | 2.423.000 |
V 175 x 175 x 15 | 236.4 | 12.700 | 3.002.000 |
V 200 x 200 x 15 | 271.8 | 12.700 | 3.452.000 |
V 200 x 200 x 16 | 289.2 | 12.700 | 3.673.000 |
V 200 x 200 x 18 | 324 | 12.700 | 4.115.000 |
V 200 x 200 x 20 | 358.2 | 12.700 | 4.549.000 |
V 200 x 200 x 24 | 424.8 | 12.700 | 5.395.000 |
V 200 x 200 x 25 | 441.6 | 12.700 | 5.608.000 |
V 200 x 200 x 26 | 457.8 | 12.700 | 5.814.000 |
V 250 x 250 x 25 | 562.2 | 12.700 | 7.140.000 |
V 250 x 250 x 35 | 768 | 12.700 | 9.754.000 |
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 6.7 | 15.800 | 106.000 |
V 25 x 25 x 4 | 8.7 | 15.800 | 137.000 |
V 30 x 30 x 3 | 7.5 | 15.800 | 119.000 |
V 30 x 30 x 4 | 8.2 | 15.800 | 130.000 |
V 40 x 40 x 3 | 10.0 | 15.800 | 158.000 |
V 40 x 40 x 4 | 12.5 | 15.800 | 198.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17.7 | 15.800 | 280.000 |
V 45 x 45 x 4 | 16.4 | 15.800 | 259.000 |
V 45 x 45 x 5 | 20.3 | 15.800 | 321.000 |
V 50 x 50 x 3 | 13.0 | 15.800 | 205.000 |
V 50 x 50 x 4 | 17.0 | 15.800 | 269.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22.0 | 15.800 | 348.000 |
V 60 x 60 x 4 | 22.1 | 15.800 | 349.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27.3 | 15.800 | 431.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32.2 | 15.800 | 509.000 |
V 63 x 63 x 4 | 21.5 | 15.800 | 340.000 |
V 63 x 63 x 5 | 27.0 | 15.800 | 427.000 |
V 63 x 63 x 6 | 28.5 | 15.800 | 450.000 |
V 65 x 65 x 5 | 30.0 | 15.800 | 474.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35.5 | 15.800 | 561.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46.0 | 15.800 | 727.000 |
V 70 x 70 x 5 | 31.0 | 15.800 | 490.000 |
V 70 x 70 x 6 | 41.0 | 15.800 | 648.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44.3 | 15.800 | 700.000 |
V 75 x 75 x 4 | 31.5 | 15.800 | 498.000 |
V 75 x 75 x 5 | 34.0 | 15.800 | 537.000 |
V 75 x 75 x 6 | 37.5 | 15.800 | 593.000 |
V 75 x 75 x 7 | 41.0 | 15.800 | 648.000 |
V 75 x 75 x 8 | 52.0 | 15.800 | 822.000 |
V 75 x 75 x 9 | 59.8 | 15.800 | 945.000 |
V 75 x 75 x 12 | 78.0 | 15.800 | 1.232.000 |
V 80 x 80 x 6 | 41.0 | 15.800 | 648.000 |
V 80 x 80 x 7 | 48.0 | 15.800 | 758.000 |
V 80 x 80 x 8 | 57.0 | 15.800 | 901.000 |
V 90 x 90 x 6 | 49.7 | 15.800 | 785.000 |
V 90 x 90 x 7 | 57.0 | 15.800 | 901.000 |
V 90 x 90 x 8 | 72.0 | 15.800 | 1.138.000 |
V 90 x 90 x 9 | 72.6 | 15.800 | 1.147.000 |
V 90 x 90 x 10 | 79.8 | 15.800 | 1.261.000 |
V 90 x 90 x 13 | 102.0 | 15.800 | 1.612.000 |
V 100 x 100 x 7 | 62.9 | 15.800 | 994.000 |
V 100 x 100 x 8 | 72.0 | 15.800 | 1.138.000 |
V 100 x 100 x 9 | 78.0 | 15.800 | 1.232.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90.0 | 15.800 | 1.422.000 |
V 100 x 100 x 12 | 64.0 | 15.800 | 1.011.000 |
V 100 x 100 x 13 | 114.6 | 15.800 | 1.811.000 |
V 120 x 120 x 8 | 88.2 | 15.800 | 1.394.000 |
V 120 x 120 x 10 | 109.0 | 15.800 | 1.722.000 |
V 120 x 120 x 12 | 130.0 | 15.800 | 2.054.000 |
V 120 x 120 x 15 | 129.6 | 15.800 | 2.048.000 |
V 120 x 120 x 18 | 160.2 | 15.800 | 2.531.000 |
V 130 x 130 x 9 | 107.4 | 15.800 | 1.697.000 |
V 130 x 130 x 10 | 115.0 | 15.800 | 1.817.000 |
V 130 x 130 x 12 | 141.0 | 15.800 | 2.228.000 |
V 130 x 130 x 15 | 172.8 | 15.800 | 2.730.000 |
V 150 x 150 x 10 | 137.5 | 15.800 | 2.173.000 |
V 150 x 150 x 12 | 163.0 | 15.800 | 2.575.000 |
V 150 x 150 x 15 | 201.5 | 15.800 | 3.184.000 |
V 150 x 150 x 18 | 238.8 | 15.800 | 3.773.000 |
V 150 x 150 x 19 | 251.4 | 15.800 | 3.972.000 |
V 150 x 150 x 20 | 264 | 15.800 | 4.171.000 |
V 175 x 175 x 12 | 190.8 | 15.800 | 3.015.000 |
V 175 x 175 x 15 | 236.4 | 15.800 | 3.735.000 |
V 200 x 200 x 15 | 271.8 | 15.800 | 4.294.000 |
V 200 x 200 x 16 | 289.2 | 15.800 | 4.569.000 |
V 200 x 200 x 18 | 324 | 15.800 | 5.119.000 |
V 200 x 200 x 20 | 358.2 | 15.800 | 5.660.000 |
V 200 x 200 x 24 | 424.8 | 15.800 | 6.712.000 |
V 200 x 200 x 25 | 441.6 | 15.800 | 6.977.000 |
V 200 x 200 x 26 | 457.8 | 15.800 | 7.233.000 |
V 250 x 250 x 25 | 562.2 | 15.800 | 8.883.000 |
V 250 x 250 x 35 | 768 | 15.800 | 12.134.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình V Việt Trung trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Tự hào là nhà cung cấp sắt thép cho hàng trăm nhà thầu lớn nhỏ tại Miền Nam, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đối tác tin cậy, đảm bảo an toàn, tuổi thọ cho mọi công trình. Lựa chọn Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ được mua thép hình V Việt Long chính hàng, đảm bảo chất lượng. Giá thép là giá gốc có kèm theo nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Chúng tôi còn có hơn 50 hệ thống kho bãi khắp TPHCM, đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu của khách hàng. Xe tải lớn, chuyên dụng vận chuyển thép đến tận công trình toàn Miền Nam. Nhân viên tư vấn có chuyên môn, báo giá nhanh, chính xác.
Một số giải thưởng Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình V Việt Trung đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hình V Việt Trung tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/