Thép hình V Việt Trung có các đặc tính nổi trội như độ bền cao, khả năng chịu lực và chịu uốn tốt. Thép V Việt Trung được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng. Sản phẩm rất dễ dàng gia công, cắt, hàn, lắp ráp, giúp tối ưu thời gian và chi phí thi công.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin là địa chỉ bán thép hình V Việt Trung L.A chất lượng, giá tốt cho khách hàng. Các sản phẩm thép hình V Việt Trung đa dạng, nhập trực tiếp nhà máy, thông tin rõ ràng. Với đơn hàng SLL, có hỗ trợ giao tận công trình và CK đến 10% tùy số lượng. Thông tin quy cách thép hình V Việt Trung tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: ASTM A36, GOST 380-88, JIS G3101, TCVN,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Kích thước: V25 – V250
- Độ dày: 3.0 – 35mm
- Trọng lượng: 5.5 – 768 kg/6m
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Gia công khung máy, giá đỡ, khung xe, khung tàu, làm cột điện, trạm biến áp, làm kết cấu chịu lực nhà xưởng, kho bãi,…
Báo giá thép hình V Việt Trung mới nhất 14/01/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Báo giá thép hình V Việt Trung L.A mới nhất, gồm các loại thép hình V đen, mạ kẽm tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi cập nhật giá mới nhất hôm nay 14/01/2025, chỉ từ 12.700 vnđ/kg. Gọi ngay để được tư vấn và nhận chiết khấu 5-10%.
Báo giá thép hình V đen Việt Trung mới nhất
- Kích thước: V25 – V250
- Độ dày: 3 – 35mm
- Trọng lượng: 6.7 – 768 kg/6m
- Thép hình V đen Việt Trung có giá từ 85.000 – 9.754.000 vnđ/cây 6m
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V đen (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 6.7 | 12.700 | 85.000 |
V 25 x 25 x 4 | 8.7 | 12.700 | 110.000 |
V 30 x 30 x 3 | 7.5 | 12.700 | 95.000 |
V 30 x 30 x 4 | 8.2 | 12.700 | 104.000 |
V 40 x 40 x 3 | 10.0 | 12.700 | 127.000 |
V 40 x 40 x 4 | 12.5 | 12.700 | 159.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17.7 | 12.700 | 225.000 |
V 45 x 45 x 4 | 16.4 | 12.700 | 208.000 |
V 45 x 45 x 5 | 20.3 | 12.700 | 258.000 |
V 50 x 50 x 3 | 13.0 | 12.700 | 165.000 |
V 50 x 50 x 4 | 17.0 | 12.700 | 216.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22.0 | 12.700 | 279.000 |
V 60 x 60 x 4 | 22.1 | 12.700 | 281.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27.3 | 12.700 | 347.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32.2 | 12.700 | 409.000 |
V 63 x 63 x 4 | 21.5 | 12.700 | 273.000 |
V 63 x 63 x 5 | 27.0 | 12.700 | 343.000 |
V 63 x 63 x 6 | 28.5 | 12.700 | 362.000 |
V 65 x 65 x 5 | 30.0 | 12.700 | 381.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35.5 | 12.700 | 451.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46.0 | 12.700 | 584.000 |
V 70 x 70 x 5 | 31.0 | 12.700 | 394.000 |
V 70 x 70 x 6 | 41.0 | 12.700 | 521.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44.3 | 12.700 | 563.000 |
V 75 x 75 x 4 | 31.5 | 12.700 | 400.000 |
V 75 x 75 x 5 | 34.0 | 12.700 | 432.000 |
V 75 x 75 x 6 | 37.5 | 12.700 | 476.000 |
V 75 x 75 x 7 | 41.0 | 12.700 | 521.000 |
V 75 x 75 x 8 | 52.0 | 12.700 | 660.000 |
V 75 x 75 x 9 | 59.8 | 12.700 | 759.000 |
V 75 x 75 x 12 | 78.0 | 12.700 | 991.000 |
V 80 x 80 x 6 | 41.0 | 12.700 | 521.000 |
V 80 x 80 x 7 | 48.0 | 12.700 | 610.000 |
V 80 x 80 x 8 | 57.0 | 12.700 | 724.000 |
V 90 x 90 x 6 | 49.7 | 12.700 | 631.000 |
V 90 x 90 x 7 | 57.0 | 12.700 | 724.000 |
V 90 x 90 x 8 | 72.0 | 12.700 | 914.000 |
V 90 x 90 x 9 | 72.6 | 12.700 | 922.000 |
V 90 x 90 x 10 | 79.8 | 12.700 | 1.013.000 |
V 90 x 90 x 13 | 102.0 | 12.700 | 1.295.000 |
V 100 x 100 x 7 | 62.9 | 12.700 | 799.000 |
V 100 x 100 x 8 | 72.0 | 12.700 | 914.000 |
V 100 x 100 x 9 | 78.0 | 12.700 | 991.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90.0 | 12.700 | 1.143.000 |
V 100 x 100 x 12 | 64.0 | 12.700 | 813.000 |
V 100 x 100 x 13 | 114.6 | 12.700 | 1.455.000 |
V 120 x 120 x 8 | 88.2 | 12.700 | 1.120.000 |
V 120 x 120 x 10 | 109.0 | 12.700 | 1.384.000 |
V 120 x 120 x 12 | 130.0 | 12.700 | 1.651.000 |
V 120 x 120 x 15 | 129.6 | 12.700 | 1.646.000 |
V 120 x 120 x 18 | 160.2 | 12.700 | 2.035.000 |
V 130 x 130 x 9 | 107.4 | 12.700 | 1.364.000 |
V 130 x 130 x 10 | 115.0 | 12.700 | 1.461.000 |
V 130 x 130 x 12 | 141.0 | 12.700 | 1.791.000 |
V 130 x 130 x 15 | 172.8 | 12.700 | 2.195.000 |
V 150 x 150 x 10 | 137.5 | 12.700 | 1.746.000 |
V 150 x 150 x 12 | 163.0 | 12.700 | 2.070.000 |
V 150 x 150 x 15 | 201.5 | 12.700 | 2.559.000 |
V 150 x 150 x 18 | 238.8 | 12.700 | 3.033.000 |
V 150 x 150 x 19 | 251.4 | 12.700 | 3.193.000 |
V 150 x 150 x 20 | 264 | 12.700 | 3.353.000 |
V 175 x 175 x 12 | 190.8 | 12.700 | 2.423.000 |
V 175 x 175 x 15 | 236.4 | 12.700 | 3.002.000 |
V 200 x 200 x 15 | 271.8 | 12.700 | 3.452.000 |
V 200 x 200 x 16 | 289.2 | 12.700 | 3.673.000 |
V 200 x 200 x 18 | 324 | 12.700 | 4.115.000 |
V 200 x 200 x 20 | 358.2 | 12.700 | 4.549.000 |
V 200 x 200 x 24 | 424.8 | 12.700 | 5.395.000 |
V 200 x 200 x 25 | 441.6 | 12.700 | 5.608.000 |
V 200 x 200 x 26 | 457.8 | 12.700 | 5.814.000 |
V 250 x 250 x 25 | 562.2 | 12.700 | 7.140.000 |
V 250 x 250 x 35 | 768 | 12.700 | 9.754.000 |
Báo giá thép hình V mạ kẽm Việt Trung mới nhất
- Kích thước: V25 – V250
- Độ dày: 3 – 35mm
- Trọng lượng: 6.7 – 768 kg/6m
- Thép hình V mạ kẽm Việt Trung có giá từ 106.000 – 12.134.000 vnđ/cây 6m
Quy cách thép V (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá thép V mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
V 25 x 25 x 3 | 6.7 | 15.800 | 106.000 |
V 25 x 25 x 4 | 8.7 | 15.800 | 137.000 |
V 30 x 30 x 3 | 7.5 | 15.800 | 119.000 |
V 30 x 30 x 4 | 8.2 | 15.800 | 130.000 |
V 40 x 40 x 3 | 10.0 | 15.800 | 158.000 |
V 40 x 40 x 4 | 12.5 | 15.800 | 198.000 |
V 40 x 40 x 5 | 17.7 | 15.800 | 280.000 |
V 45 x 45 x 4 | 16.4 | 15.800 | 259.000 |
V 45 x 45 x 5 | 20.3 | 15.800 | 321.000 |
V 50 x 50 x 3 | 13.0 | 15.800 | 205.000 |
V 50 x 50 x 4 | 17.0 | 15.800 | 269.000 |
V 50 x 50 x 5 | 22.0 | 15.800 | 348.000 |
V 60 x 60 x 4 | 22.1 | 15.800 | 349.000 |
V 60 x 60 x 5 | 27.3 | 15.800 | 431.000 |
V 60 x 60 x 6 | 32.2 | 15.800 | 509.000 |
V 63 x 63 x 4 | 21.5 | 15.800 | 340.000 |
V 63 x 63 x 5 | 27.0 | 15.800 | 427.000 |
V 63 x 63 x 6 | 28.5 | 15.800 | 450.000 |
V 65 x 65 x 5 | 30.0 | 15.800 | 474.000 |
V 65 x 65 x 6 | 35.5 | 15.800 | 561.000 |
V 65 x 65 x 8 | 46.0 | 15.800 | 727.000 |
V 70 x 70 x 5 | 31.0 | 15.800 | 490.000 |
V 70 x 70 x 6 | 41.0 | 15.800 | 648.000 |
V 70 x 70 x 7 | 44.3 | 15.800 | 700.000 |
V 75 x 75 x 4 | 31.5 | 15.800 | 498.000 |
V 75 x 75 x 5 | 34.0 | 15.800 | 537.000 |
V 75 x 75 x 6 | 37.5 | 15.800 | 593.000 |
V 75 x 75 x 7 | 41.0 | 15.800 | 648.000 |
V 75 x 75 x 8 | 52.0 | 15.800 | 822.000 |
V 75 x 75 x 9 | 59.8 | 15.800 | 945.000 |
V 75 x 75 x 12 | 78.0 | 15.800 | 1.232.000 |
V 80 x 80 x 6 | 41.0 | 15.800 | 648.000 |
V 80 x 80 x 7 | 48.0 | 15.800 | 758.000 |
V 80 x 80 x 8 | 57.0 | 15.800 | 901.000 |
V 90 x 90 x 6 | 49.7 | 15.800 | 785.000 |
V 90 x 90 x 7 | 57.0 | 15.800 | 901.000 |
V 90 x 90 x 8 | 72.0 | 15.800 | 1.138.000 |
V 90 x 90 x 9 | 72.6 | 15.800 | 1.147.000 |
V 90 x 90 x 10 | 79.8 | 15.800 | 1.261.000 |
V 90 x 90 x 13 | 102.0 | 15.800 | 1.612.000 |
V 100 x 100 x 7 | 62.9 | 15.800 | 994.000 |
V 100 x 100 x 8 | 72.0 | 15.800 | 1.138.000 |
V 100 x 100 x 9 | 78.0 | 15.800 | 1.232.000 |
V 100 x 100 x 10 | 90.0 | 15.800 | 1.422.000 |
V 100 x 100 x 12 | 64.0 | 15.800 | 1.011.000 |
V 100 x 100 x 13 | 114.6 | 15.800 | 1.811.000 |
V 120 x 120 x 8 | 88.2 | 15.800 | 1.394.000 |
V 120 x 120 x 10 | 109.0 | 15.800 | 1.722.000 |
V 120 x 120 x 12 | 130.0 | 15.800 | 2.054.000 |
V 120 x 120 x 15 | 129.6 | 15.800 | 2.048.000 |
V 120 x 120 x 18 | 160.2 | 15.800 | 2.531.000 |
V 130 x 130 x 9 | 107.4 | 15.800 | 1.697.000 |
V 130 x 130 x 10 | 115.0 | 15.800 | 1.817.000 |
V 130 x 130 x 12 | 141.0 | 15.800 | 2.228.000 |
V 130 x 130 x 15 | 172.8 | 15.800 | 2.730.000 |
V 150 x 150 x 10 | 137.5 | 15.800 | 2.173.000 |
V 150 x 150 x 12 | 163.0 | 15.800 | 2.575.000 |
V 150 x 150 x 15 | 201.5 | 15.800 | 3.184.000 |
V 150 x 150 x 18 | 238.8 | 15.800 | 3.773.000 |
V 150 x 150 x 19 | 251.4 | 15.800 | 3.972.000 |
V 150 x 150 x 20 | 264 | 15.800 | 4.171.000 |
V 175 x 175 x 12 | 190.8 | 15.800 | 3.015.000 |
V 175 x 175 x 15 | 236.4 | 15.800 | 3.735.000 |
V 200 x 200 x 15 | 271.8 | 15.800 | 4.294.000 |
V 200 x 200 x 16 | 289.2 | 15.800 | 4.569.000 |
V 200 x 200 x 18 | 324 | 15.800 | 5.119.000 |
V 200 x 200 x 20 | 358.2 | 15.800 | 5.660.000 |
V 200 x 200 x 24 | 424.8 | 15.800 | 6.712.000 |
V 200 x 200 x 25 | 441.6 | 15.800 | 6.977.000 |
V 200 x 200 x 26 | 457.8 | 15.800 | 7.233.000 |
V 250 x 250 x 25 | 562.2 | 15.800 | 8.883.000 |
V 250 x 250 x 35 | 768 | 15.800 | 12.134.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hình V Việt Trung trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: thép hình V Việt Trung chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Việt Trung.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hình V Việt Trung uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Tự hào là nhà cung cấp sắt thép cho hàng trăm nhà thầu lớn nhỏ tại Miền Nam, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đối tác tin cậy, đảm bảo an toàn, tuổi thọ cho mọi công trình. Lựa chọn Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ được mua thép hình V Việt Long chính hàng, đảm bảo chất lượng. Giá thép là giá gốc có kèm theo nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Chúng tôi còn có hơn 50 hệ thống kho bãi khắp TPHCM, đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu của khách hàng. Xe tải lớn, chuyên dụng vận chuyển thép đến tận công trình toàn Miền Nam. Nhân viên tư vấn có chuyên môn, báo giá nhanh, chính xác.
Một số giải thưởng Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được:
- Huân chương lao động hạng Ba
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- Giải thưởng Lãnh đạo và Sáng tạo trong công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững
- Giải thưởng An toàn lao động
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình V Việt Trung đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hình V Việt Trung tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Cam kết hàng chính hãng nhà máy thép Việt Trung, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/