Báo Giá Thép Hộp Bảo Luân Mới Nhất 2025

Thép hộp Bảo Luân được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, công suất lớn lên đến 1000 tấn thép/tháng. Sản phẩm thép hộp Bảo Luân đa dạng quy cách, bề mặt trơn nhẵn, tính thẩm mỹ cao, kết cấu cứng cáp, chịu được tác động lớn mà không cong vênh hay nứt gãy. Đây là vật liệu phổ biến trong xây dựng, công nghiệp cũng như cơ khí.

Thép hộp Bảo Luân có kết cấu cứng cáp, chịu được tác động lớn, bề mặt có tính thẩm mỹ cao
Thép hộp Bảo Luân có kết cấu cứng cáp, chịu được tác động lớn, bề mặt có tính thẩm mỹ cao

Đại lý Tôn Thép MTP cung cấp đến cho khách hàng các sản phẩm thép hộp Bảo Luân vuông, chữ nhật, bề mặt đen, mạ kẽm với giá thành cạnh tranh. Chúng tôi luôn có những ưu đãi hấp dẫn và CK lên đến 10% cho đơn hàng SLL. Hệ thống xe tải và kho bãi rộng khắp, đảm bảo vận chuyển tận nơi, nhanh chóng. Quy cách sắt hộp Bảo Luân tại Tôn Thép MTP như sau:

  • Tiêu chuẩn: TCVN, ASTM, BS EN, JIS,…
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
  • Kích thước: chữ nhật: 10×20 – 60x120mm, vuông: 14×14 – 125x125mm
  • Độ dày: 0.6 – 3.5mm
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng: 1.58 – 82.43 kg/ cây 6m
  • Ứng dụng: Làm cầu thang, biển quảng cáo, khung xe, đồ gia dụng, thùng xe tải, kết cấu tháp truyền tải, khung mái tôn, khung nhà tiền chế, lan can, cửa, hàng rào,…
Thép hộp Bảo Luân dùng làm lan can cầu thang
Thép hộp Bảo Luân dùng làm lan can cầu thang

Báo giá thép hộp Bảo Luân mới nhất 21/01/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Khách hàng cần tham khảo giá thép hộp Bảo Luân mới nhất hôm nay 21/01/2025? Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã cập nhật chi tiết, bao gồm giá thép hộp vuông, chữ nhật Bảo Luân ngay bên dưới. Giá thép hộp Bảo Luân chỉ từ 12.700 vnđ/kg, gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.

Báo giá thép hộp vuông Bảo Luân mới nhất

  • Kích thước: 14×14 – 125x125mm
  • Độ dày: 0.6 – 3.5 mm
  • Trọng lượng: 1.58 – 82.43 kg/6m
  • Thép hộp vuông đen Bảo Luân có giá từ 20.000 – 1.047.000 vnđ/cây 6m
  • Thép hộp vuông mạ kẽm Bảo Luân có giá từ 21.000 – 1.121.000 vnđ/cây 6m
Quy cách hộp vuông (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đen (VNĐ/cây)Mạ kẽm (VNĐ/cây)
14×140.61.5820.00021.000
14×140.71.8523.00025.000
14×140.82.1127.00029.000
14×140.92.3730.00032.000
14×141.02.6434.00036.000
14×141.12.9037.00039.000
14×141.23.1740.00043.000
14×141.43.6947.00050.000
16×160.61.8123.00025.000
16×160.72.1127.00029.000
16×160.82.4131.00033.000
16×160.92.7134.00037.000
16×161.03.0138.00041.000
16×161.13.3242.00045.000
16×161.23.6246.00049.000
16×161.44.2254.00057.000
20×200.62.2629.00031.000
20×200.72.6434.00036.000
20×200.83.0138.00041.000
20×200.93.3943.00046.000
20×201.03.7748.00051.000
20×201.14.1453.00056.000
20×201.24.5257.00061.000
20×201.45.2867.00072.000
20×201.55.6572.00077.000
20×201.66.0377.00082.000
20×201.76.4181.00087.000
25×250.62.8336.00038.000
25×250.73.3042.00045.000
25×250.83.7748.00051.000
25×250.94.2454.00058.000
25×251.04.7160.00064.000
25×251.15.1866.00070.000
25×251.25.6572.00077.000
25×251.46.5984.00090.000
25×251.57.0790.00096.000
25×251.67.5496.000103.000
25×251.78.01102.000109.000
25×251.88.48108.000115.000
30×300.63.3943.00046.000
30×300.73.9650.00054.000
30×300.84.5257.00061.000
30×300.95.0965.00069.000
30×301.05.6572.00077.000
30×301.16.2279.00085.000
30×301.26.7886.00092.000
30×301.47.91100.000108.000
30×301.58.48108.000115.000
30×301.69.04115.000123.000
30×301.79.61122.000131.000
30×301.810.17129.000138.000
30×30211.30144.000154.000
40×400.86.0377.00082.000
40×400.96.7886.00092.000
40×401.07.5496.000103.000
40×401.18.29105.000113.000
40×401.29.04115.000123.000
40×401.410.55134.000143.000
40×401.511.30144.000154.000
40×401.612.06153.000164.000
40×401.712.81163.000174.000
40×401.813.56172.000184.000
40×40215.07191.000205.000
40×402.317.33220.000236.000
40×402.518.84239.000256.000
40×40322.61287.000307.000
40×403.526.38335.000359.000
50×500.87.5496.000103.000
50×500.98.48108.000115.000
50×501.09.42120.000128.000
50×501.110.36132.000141.000
50×501.211.30144.000154.000
50×501.413.19168.000179.000
50×501.514.13179.000192.000
50×501.615.07191.000205.000
50×501.716.01203.000218.000
50×501.816.96215.000231.000
50×50218.84239.000256.000
50×502.321.67275.000295.000
50×502.523.55299.000320.000
50×50328.26359.000384.000
50×503.532.97419.000448.000
60×600.910.17129.000138.000
60×601.011.30144.000154.000
60×601.112.43158.000169.000
60×601.213.56172.000184.000
60×601.415.83201.000215.000
60×601.516.96215.000231.000
60×601.618.90230.000246.000
60×601.719.22244.000261.000
60×601.820.35258.000277.000
60×60222.61287.000307.000
60×602.326.00330.000354.000
60×602.528.26359.000384.000
60×60333.91431.000461.000
60×603.539.56502.000538.000
75×751.014.13179.000192.000
75×751.115.54197.000211.000
75×751.216.96215.000231.000
75×751.419.78251.000269.000
75×751.521.20269.000288.000
75×751.622.61287.000307.000
75×751.724.02305.000327.000
75×751.825.43323.000346.000
75×75228.26359.000384.000
75×752.332.50413.000442.000
75×752.535.33449.000480.000
75×75342.39538.000577.000
75×753.549.46628.000673.000
90×901.220.35258.000277.000
90×901.423.74301.000323.000
90×901.525.43323.000346.000
90×901.627.13345.000369.000
90×901.728.83366.000392.000
90×901.830.52388.000415.000
90×90233.91431.000461.000
90×902.339.00495.000530.000
90×902.542.39538.000577.000
90×90350.87646.000692.000
90×903.559.35754.000807.000
100×1001.426.38335.000359.000
100×1001.528.26359.000384.000
100×1001.630.14383.000410.000
100×1001.732.03407.000436.000
100×1001.833.91431.000461.000
100×100237.68479.000512.000
100×1002.343.33550.000589.000
100×1002.547.10598.000641.000
100×100356.52718.000769.000
100×1003.565.94837.000897.000
125×1251.535.33449.000480.000
125×1251.637.68479.000512.000
125×1251.740.04509.000545.000
125×1251.842.39538.000577.000
125×125247.10598.000641.000
125×1252.354.17688.000737.000
125×1252.558.88748.000801.000
125×125370.65897.000961.000
125×1253.582.431.047.0001.121.000

Báo giá thép hộp chữ nhật Bảo Luân mới nhất

  • Kích thước: 10×20 – 60×120 mm
  • Độ dày: 0.6 – 3.5mm
  • Trọng lượng: 1.7 – 59.35 kg/6m
  • Thép hộp chữ nhật đen Bảo Luân có giá từ 22.000 – 754.000 vnđ/cây 6m
  • Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Bảo Luân có giá từ 23.000 – 807.000 vnđ/cây 6m
Quy cách hộp chữ nhật (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đen (VNĐ/cây)Mạ kẽm (VNĐ/cây)
10×200.61.7022.00023.000
10×200.71.9825.00027.000
10×200.82.2629.00031.000
10×200.92.5432.00035.000
10×201.02.8336.00038.000
10×201.13.1139.00042.000
10×201.23.3943.00046.000
10×201.33.6747.00050.000
13×260.62.2028.00030.000
13×260.72.5733.00035.000
13×260.82.9437.00040.000
13×260.93.3142.00045.000
13×261.03.6747.00050.000
13×261.14.0451.00055.000
13×261.24.4156.00060.000
13×261.34.7861.00065.000
13×261.55.5170.00075.000
20×400.63.3943.00046.000
20×400.73.9650.00054.000
20×400.84.5257.00061.000
20×400.95.0965.00069.000
20×401.05.6572.00077.000
20×401.16.2279.00085.000
20×401.26.7886.00092.000
20×401.37.3593.000100.000
20×400.63.3943.00046.000
20×400.73.9650.00054.000
20×400.84.5257.00061.000
20×400.95.0965.00069.000
20×401.05.6572.00077.000
20×401.16.2279.00085.000
20×401.26.7886.00092.000
20×401.37.3593.000100.000
20×401.58.48108.000115.000
20×401.69.04115.000123.000
20×401.79.61122.000131.000
20×401.810.17129.000138.000
20×402.011.30144.000154.000
25×500.64.2454.00058.000
25×500.74.9563.00067.000
25×500.85.6572.00077.000
25×500.96.3681.00086.000
25×501.07.0790.00096.000
25×501.17.7799.000106.000
25×501.28.48108.000115.000
25×501.39.18117.000125.000
25×501.510.60135.000144.000
25×501.611.30144.000154.000
25×501.712.01153.000163.000
25×501.812.72162.000173.000
25×502.014.13179.000192.000
25×502.316.25206.000221.000
25×502.517.66224.000240.000
30×600.75.9375.00081.000
30×600.86.7886.00092.000
30×600.97.6397.000104.000
30×601.08.48108.000115.000
30×601.19.33118.000127.000
30×601.210.17129.000138.000
30×601.311.02140.000150.000
30×601.512.72162.000173.000
30×601.613.56172.000184.000
30×601.714.41183.000196.000
30×601.815.26194.000208.000
30×602.016.96215.000231.000
30×602.319.50248.000265.000
30×602.521.20269.000288.000
30×603.025.43323.000346.000
30×603.529.67377.000404.000
30×900.89.04115.000123.000
30×900.910.17129.000138.000
30×901.011.30144.000154.000
30×901.112.43158.000169.000
30×901.213.56172.000184.000
30×901.314.70187.000200.000
30×901.516.96215.000231.000
30×901.618.09230.000246.000
30×901.719.22244.000261.000
30×901.820.35258.000277.000
30×902.022.61287.000307.000
30×902.326.00330.000354.000
30×902.528.26359.000384.000
30×903.033.91431.000461.000
30×903.539.56502.000538.000
40×800.809.04115.000123.000
40×800.910.17129.000138.000
40×801.011.30144.000154.000
40×801.112.43158.000169.000
40×801.213.56172.000184.000
40×801.314.70187.000200.000
40×801.516.96215.000231.000
40×801.618.09230.000246.000
40×801.719.22244.000261.000
40×801.820.35258.000277.000
40×802.022.61287.000307.000
40×802.326.00330.000354.000
40×802.528.26359.000384.000
40×803.033.91431.000461.000
40×803.539.56502.000538.000
50×1000.912.72162.000173.000
50×1001.014.13179.000192.000
50×1001.115.54197.000211.000
50×1001.216.96215.000231.000
50×1001.318.37233.000250.000
50×1001.521.20269.000288.000
50×1001.622.61287.000307.000
50×1001.724.02305.000327.000
50×1001.825.43323.000346.000
50×1002.028.26359.000384.000
50×1002.332.50413.000442.000
50×1002.535.33449.000480.000
50×1003.042.39538.000577.000
50×1003.549.46628.000673.000
60×1201.322.04280.000300.000
60×1201.525.43323.000346.000
60×1201.627.13345.000369.000
60×1201.728.83366.000392.000
60×1201.830.52388.000415.000
60×1202.033.91431.000461.000
60×1202.339.00495.000530.000
60×1202.542.39538.000577.000
60×1203.050.87646.000692.000
60×1203.559.35754.000807.000

Báo giá thép ống tròn Bảo Luân mới nhất

  • Kích thước: 12.7 – 114mm (đường kính)
  • Độ dày: 0.8 – 3.0mm
  • Trọng lượng: 1.41 – 50.1 kg/6m
  • Đơn giá ống thép tròn Bảo Luân có giá từ 13.000 – 15.200 vnđ/cây 6m
  • Thép ống tròn Bảo Luân có giá từ 18.000 – 763.000 vnđ/cây 6m

Bảng giá ống thép tròn Bảo Luân được Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật chi tiết trong bài viết bên dưới. Khách hàng có thể tham khảo tại đây:

—> Giá ống thép Bảo Luân mới nhất – Giá đại lý Ck 5 – 10%

Lưu ý: Đơn giá thép hộp Bảo Luân trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Thép hộp Bảo Luân chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Bảo Luân.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hộp Bảo Luân uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những địa chỉ cung cấp thép hộp Bảo Luân uy tín số 1 tại TPHCM, Miền Nam. Chúng tôi xây dựng niềm tin với khách hàng thông qua các sản phẩm chất lượng, chính hãng, thông tin rõ ràng. Giá cả cạnh tranh với nhiều đại lý kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn. Dịch vụ giao hàng tận nơi, miễn phí nội thành TPHCM cũng là một điểm cộng với khách hàng.

Nhà cung cấp thép hộp Bảo Luân chất lượng, đa dạng quy cách, ưu đãi 5 - 10% - Tôn Thép MTP
Nhà cung cấp thép hộp Bảo Luân chất lượng, đa dạng quy cách, ưu đãi 5 – 10% – Tôn Thép MTP

Với những nỗ lực không ngừng nghỉ, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã được công nhận qua nhiều giải thưởng danh giá như:

  • Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
  • Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
  • Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
  • Doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực Sắt thép
  • Giải thưởng An toàn lao động
  • Giải thưởng Bảo vệ môi trường
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hộp Bảo Luân đến các dự án tiêu biểu như:

Cung cấp 8 tấn sắt hộp Bảo Luân cho dự án nhà lồng trồng rau sạch ở Huyện Tuy Phong, Bình Thuận
Cung cấp 8 tấn sắt hộp Bảo Luân cho dự án nhà lồng trồng rau sạch ở Huyện Tuy Phong, Bình Thuận
Cung cấp 10 tấn thép hộp mạ kẽm Bảo Luân cho dự án khu dân cư An Thịnh Phát 3 ở Dĩ An, Bình Dương
Cung cấp 10 tấn thép hộp mạ kẽm Bảo Luân cho dự án khu dân cư An Thịnh Phát 3 ở Dĩ An, Bình Dương
Cung cấp 700 cây thép hộp Bảo Luân cho công trình xây dựng nhà máy Nitto ở KCN Vsip 1 Bình Dương
Cung cấp 700 cây thép hộp Bảo Luân cho công trình xây dựng nhà máy Nitto ở KCN Vsip 1 Bình Dương

Khách hàng mua thép hộp Bảo Luân tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:

  • Cam kết hàng chính hãng nhà máy Bảo Luân, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
  • Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.

Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.

Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.

Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.

Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600

Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo