Báo Giá Thép Hộp Nguyễn Tín Mới Nhất 2025

Thép hộp Nguyễn Tín là sản phẩm của Công ty Cổ Phần Thép Nguyễn Tín, tọa lạc tại KCN Thuận Đạo mở rộng, Cần Đước, Long An. Sản phẩm có sự đa dạng về chủng loại và quy cách, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, cơ khí và sản xuất đồ gia dụng. Với ưu điểm bền chắc, khả năng chịu lực tốt và tính cơ học cao, thép hộp Nguyễn Tín đã chinh phục lòng tin của nhiều khách hàng trong và ngoài nước.

Thép hộp Nguyễn Tín bền chắc, khả năng chịu lực tốt và tính cơ học cao, ứng dụng đa dạng
Thép hộp Nguyễn Tín bền chắc, khả năng chịu lực tốt và tính cơ học cao, ứng dụng đa dạng

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hộp Nguyễn Tín chính hãng, đủ kích thước, giao tận nơi khu vực TPHCM, miền Nam với quy cách sau đây:

  • Tiêu chuẩn: ASTM A500, JIS G3466, BS EN 10219…
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
  • Kích thước: vuông: 12×12 – 100×100, chữ nhật: 13×26 – 60×120 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 6.0  mm
  • Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Trọng lượng: 1.32 – 107.7 kg/ cây 6m
  • Ứng dụng: Làm xà gồ, cột trụ, cổng nhà, cửa, chân bàn ghế, khung lợp mái hiên, hàng rào, khung máy móc…
Gia công cổng nhà từ thép hộp Nguyễn Tín
Gia công cổng nhà từ thép hộp Nguyễn Tín

Báo giá thép hộp Nguyễn Tín hôm nay 21/01/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Bảng báo giá thép hộp Nguyễn Tín mới nhất 2025 được Tôn Thép MTP gửi tới khách hàng, nhà thầu có nhu cầu. Bao gồm bảng giá thép hộp vuông đen, mạ kẽm Nguyễn Tín và thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm Nguyễn Tín. Đi kèm sản phẩm có đủ chứng từ CO, CQ, hỗ trợ CK hấp dẫn 5 – 10%.

Bảng giá thép hộp vuông Nguyễn Tín

  • Kích thước: vuông 12×12 – 100×100 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 6.0  mm
  • Trọng lượng: 1.32 – 107.7 kg/ cây 6m
  • Giá thép hộp vuông đen Nguyễn Tín từ 18.000 – 1.808.000 VNĐ/ cây 6m
  • Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nguyễn Tín từ 20.000 – 2.045.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách mmĐộ dày mmTrọng lượng kg/ cây 6mĐen (VNĐ/ cây)Mạ kẽm (VNĐ/ cây)
12×120.61.3218.00020.000
12×120.71.5020.00023.000
12×120.81.7424.00027.000
12×120.91.9226.00030.000
12×121.02.1029.00033.000
12×121.22.5235.00040.000
12×121.32.7038.00043.000
12×121.42.8840.00046.000
14×140.61.5020.00023.000
14×140.71.8025.00028.000
14×140.802.0428.00032.000
14×140.92.2832.00036.000
14×141.02.4634.00039.000
14×141.22.9441.00047.000
14×141.33.1845.00051.000
14×141.43.4248.00055.000
14×141.53.6051.00058.000
16×160.61.7424.00027.000
16×160.702.0428.00032.000
16×160.82.3432.00037.000
16×160.92.5836.00041.000
16×161.02.8840.00046.000
16×161.23.4248.00055.000
16×161.33.6652.00059.000
16×161.43.9656.00064.000
16×161.54.2059.00068.000
20×200.62.2233.00038.000
20×200.72.5838.00044.000
20×200.82.9444.00051.000
20×200.93.3050.00057.000
20×201.03.6054.00063.000
20×201.24.3265.00075.000
20×201.34.6270.00081.000
20×201.44.9876.00087.000
20×201.55.3481.00094.000
20×201.76.0091.000105.000
20×201.86.3096.000111.000
20×202.06.96106.000122.000
20×202.58.52131.000150.000
20×203.09.96153.000176.000
20×204.012.72196.000225.000
30×300.63.3651.00058.000
30×300.73.9059.00068.000
30×300.84.4467.00077.000
30×300.94.9876.00087.000
30×301.05.5284.00097.000
30×301.26.54100.000115.000
30×301.307.08108.000124.000
30×301.47.62117.000134.000
30×301.58.16125.000144.000
30×301.79.18141.000162.000
30×301.89.72149.000171.000
30×302.010.74165.000190.000
30×302.513.20203.000233.000
30×303.015.60240.000276.000
30×304.020.22312.000358.000
30×305.024.54379.000435.000
40×400.75.2279.00091.000
40×400.85.9491.000104.000
40×400.96.66102.000117.000
40×401.07.38113.000130.000
40×401.28.82135.000155.000
40×401.39.54146.000168.000
40×401.410.26157.000181.000
40×401.510.98169.000194.000
40×401.712.36190.000218.000
40×401.813.08201.000231.000
40×402.014.46223.000256.000
40×402.517.94277.000318.000
40×403.021.30329.000378.000
40×404.027.78429.000493.000
40×405.033.96525.000603.000
40×406.039.90617.000709.000
50×500.87.44114.000131.000
50×500.98.34128.000147.000
50×501.09.30143.000164.000
50×501.211.10171.000196.000
50×501.312.00184.000212.000
50×501.412.90198.000228.000
50×501.513.80212.000244.000
50×501.715.60240.000276.000
50×501.816.50254.000292.000
50×502.018.24281.000323.000
50×502.522.62349.000401.000
50×503.026.94416.000478.000
50×504.035.34546.000628.000
50×505.043.38671.000771.000
50×506.051.18792.000909.000
60×600.88.94149.000168.000
60×600.910.08168.000190.000
60×601.011.16186.000210.000
60×601.213.38223.000253.000
60×601.314.46241.000273.000
60×601.415.54260.000294.000
60×601.516.62278.000314.000
60×601.718.78314.000355.000
60×601.819.86332.000376.000
60×602.022.02368.000417.000
60×602.527.36458.000518.000
60×603.032.58546.000617.000
60×604.042.84718.000812.000
60×605.052.80885.0001.002.000
60×606.062.521.049.0001.186.000
80×801.217.88299.000338.000
80×801.319.32323.000366.000
80×801.420.82348.000394.000
80×801.522.26372.000421.000
80×801.725.20422.000477.000
80×801.826.64446.000505.000
80×802.029.58495.000560.000
80×802.536.78616.000697.000
80×803.043.86735.000832.000
80×804.057.90971.0001.099.000
80×805.071.641.202.0001.360.000
80×806.085.081.428.0001.615.000
90×901.220.16337.000381.000
90×901.321.78364.000412.000
90×901.423.46393.000444.000
90×901.525.08420.000475.000
90×901.728.38475.000538.000
90×901.830.06503.000570.000
90×902.033.30558.000631.000
90×902.541.46695.000786.000
90×903.049.56831.000940.000
90×904.065.461.098.0001.242.000
90×905.081.061.360.0001.539.000
90×906.096.421.618.0001.830.000
90×907.0111.421.870.0002.115.000
100×1001.222.38374.000424.000
100×1001.324.24406.000459.000
100×1001.426.10437.000494.000
100×1001.527.90467.000529.000
100×1001.731.62530.000599.000
100×1001.833.42560.000633.000
100×1002.037.08621.000703.000
100×1002.546.20775.000876.000
100×1003.055.20926.0001.047.000
100×1004.073.021.225.0001.386.000
100×1005.090.481.519.0001.718.000
100×1006.0107.701.808.0002.045.000

Bảng giá thép hộp chữ nhật Nguyễn Tín

  • Kích thước: chữ nhật: 13×26 – 60×120 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 6.0  mm
  • Trọng lượng: 2.16 – 96.42 kg/ cây 6m
  • Giá thép hộp chữ nhật đen Nguyễn Tín từ 30.000 – 1.686.000 VNĐ/ cây 6m
  • Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nguyễn Tín từ 34.000 – 1.830.000 VNĐ/ cây 6m
Quy cách (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (Kg/ cây)Đen (VNĐ/kg)Mạ kẽm (VNĐ/cây)
13×260.62.1630.00034.000
13×260.72.5235.00040.000
13×260.82.8239.00045.000
13×260.93.1845.00051.000
13×261.03.5450.00057.000
13×261.13.8454.00062.000
13×261.24.2059.00068.000
13×261.34.5064.00073.000
13×261.44.8669.00079.000
13×261.55.1673.00084.000
20×400.63.3647.00054.000
20×400.73.9055.00063.000
20×400.84.4463.00072.000
20×400.94.9871.00081.000
20×401.05.5278.00090.000
20×401.106.0686.00098.000
20×401.26.5493.000106.000
20×401.307.08101.000115.000
20×401.47.62109.000124.000
20×401.58.16117.000133.000
20×401.68.64124.000141.000
20×401.79.18132.000150.000
20×401.89.72139.000159.000
20×402.010.74154.000176.000
20×403.015.60225.000256.000
20×403.517.94259.000294.000
20×404.020.22292.000332.000
25×500.64.2064.00073.000
25×500.74.8675.00085.000
25×500.85.5886.00098.000
25×500.96.2496.000110.000
25×501.06.90107.000121.000
25×501.17.62118.000134.000
25×501.28.28128.000146.000
25×501.38.94139.000158.000
25×501.49.60149.000169.000
25×501.510.26160.000181.000
25×501.610.92170.000193.000
25×501.711.58180.000205.000
30×600.75.8891.000103.000
30×600.86.66103.000117.000
30×600.97.50116.000132.000
30×601.08.34129.000147.000
30×601.19.12142.000161.000
30×601.29.96155.000176.000
30×601.310.80168.000191.000
30×601.411.58180.000205.000
30×601.512.36193.000218.000
30×601.613.20206.000233.000
30×601.713.98218.000247.000
30×601.814.76230.000261.000
30×602.016.38256.000290.000
30×603.024.12377.000428.000
30×603.527.84436.000494.000
30×604.031.56494.000560.000
30×605.038.70606.000687.000
30×900.88.94139.000158.000
30×900.910.08157.000178.000
30×901.011.16174.000197.000
30×901.112.24191.000216.000
30×901.213.38209.000237.000
30×901.314.46225.000256.000
30×901.415.54242.000275.000
30×901.516.62259.000294.000
30×901.617.70276.000314.000
30×901.718.78293.000333.000
30×901.819.86310.000352.000
30×902.022.02335.000390.000
30×903.032.58510.000578.000
30×903.537.74591.000670.000
30×904.042.84671.000761.000
30×905.052.80827.000938.000
40×800.88.94980.000158.000
40×800.910.08210.000178.000
40×801.011.16233.000197.000
40×801.112.24256.000216.000
40×801.213.38280.000237.000
40×801.314.46303.000256.000
40×801.415.54326.000275.000
40×801.516.62349.000294.000
40×801.617.70371.000314.000
40×801.718.78395.000333.000
40×801.819.86418.000352.000
40×802.021.42433.000380.000
40×803.032.58688.000578.000
40×803.537.74799.000670.000
40×804.042.84909.000761.000
40×805.052.801.123.000938.000
40×806.062.521.333.0001.111.000
50×1000.812.60337.000238.000
50×1000.913.98364.000264.000
50×1001.015.36393.000290.000
50×1001.116.74420.000317.000
50×1001.218.12448.000343.000
50×1001.319.50475.000369.000
50×1001.420.88503.000395.000
50×1001.522.20558.000420.000
50×1001.623.58831.000446.000
50×1001.724.96965.000473.000
50×1001.825.861.038.000490.000
50×1002.041.041.360.000778.000
50×1003.047.641.618.000904.000
50×1003.554.18920.0001.028.000
50×1004.066.961.137.0001.271.000
50×1005.079.441.349.0001.508.000
60×1201.220.16351.000381.000
60×1201.321.78380.000412.000
60×1201.423.46409.000444.000
60×1201.525.08437.000475.000
60×1201.626.76467.000507.000
60×1201.728.38495.000538.000
60×1201.830.06525.000570.000
60×1202.033.30581.000631.000
60×1203.049.56866.000940.000
60×1203.557.541.005.0001.092.000
60×1204.061.861.081.0001.174.000
60×1205.081.061.417.0001.539.000
60×1206.096.421.686.0001.830.000

Lưu ý: Đơn giá thép hộp Nguyễn Tín trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Cung cấp sản phẩm thép Nguyễn Tín chính hãng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Đơn vị tính: Tính theo kg hoặc đếm cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Nguyễn Tín.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hộp Nguyễn Tín uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào là đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu lớn trong ngành xây dựng khắp TPHCM, miền Nam. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại sắt thép và vật liệu xây dựng chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của hàng trăm công trình. Đại lý đảm bảo cung cấp giá thép Nguyễn Tín cạnh tranh và chính sách chiết khấu từ 5-10% cho đơn hàng lớn, giao hàng cấp tốc trong vòng 1 – 5 ngày.

Mua thép hộp Nguyễn Tín tại đại ly Tôn Thép MTP đảm bảo chất lượng, giá rẻ hơn 5 - 10%
Mua thép hộp Nguyễn Tín tại đại ly Tôn Thép MTP đảm bảo chất lượng, giá rẻ hơn 5 – 10%

Chứng nhận, giải thưởng:

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự hào được vinh danh trong Top 10 thương hiệu Việt Nam năm 2023, khẳng định vị thế và uy tín trong ngành cung ứng sắt thép. Chúng tôi đảm bảo chất lượng sản phẩm với khách hàng, xây dựng được uy tín với nhiều giải thưởng danh giá khác, bao gồm: 

  • Doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực Sắt thép
  • Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
  • Giải thưởng Lãnh đạo và Sáng tạo trong công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
  • Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
  • Giải thưởng An toàn lao động
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Dự án tiêu biểu:

Vận chuyển 1000 cây thép hộp đen Nguyễn Tín cho dự án khu công nghiệp Tân Hương tại Tiền Giang
Vận chuyển 1000 cây thép hộp đen Nguyễn Tín cho dự án khu công nghiệp Tân Hương tại Tiền Giang
Cung cấp 20 tấn thép hộp mạ kẽm Nguyễn Tín cho dự án xây dựng nhà máy sản xuất đồ gỗ tại Bình Dương
Cung cấp 20 tấn thép hộp mạ kẽm Nguyễn Tín cho dự án xây dựng nhà máy sản xuất đồ gỗ tại Bình Dương
Giao 150 cây thép hộp cho khu chung cư cao cấp Golden Land, TP.HCM
Giao 150 cây thép hộp cho khu chung cư cao cấp Golden Land, TP.HCM

Cam kết & ưu đãi:

  • Thép hộp Nguyễn Tín chính hãng, hàng mới 100%, không gỉ sét
  • Miễn phí vận chuyển TPHCM, giao tỉnh hỗ trợ 50% chi phí.
  • Chiết khấu 5 – 10%, liên hệ nhận báo giá.

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo