Thép hộp Việt Thành Long An nổi bật với chất lượng vượt trội nhờ dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại nhập khẩu từ Đài Loan. Sắt hộp Việt Thành Long An đã được kiểm nghiệm tại Trung Tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng 3, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe về chất lượng.
Đại lý Tôn Thép MTP phân phối thép hộp Việt Thành Long An chính hãng đến khách hàng với giá thành cạnh tranh. Chúng tôi có đa dạng các loại thép hộp Việt Thành để lựa chọn, ưu đãi 5 – 10% cho đơn hàng lớn, giao thép tận công trình và hỗ trợ bốc dỡ. Tôn Thép MTP cung cấp sắt hộp Việt Thành Long An với quy cách như sau:
Khách hàng tham khảo giá thép hộp vuông và chữ nhật các loại của nhà máy thép Việt Thành Long An tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi cập nhật giá thép hộp Việt Thành Long An mới nhất hôm nay 10/03/2025, chỉ từ 12.900 vnđ/kg, gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Quy cách hộp vuông (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
12×12 | 0.65 | 1.26 | 16.000 | 18.000 |
12×12 | 0.75 | 1.45 | 19.000 | 21.000 |
12×12 | 0.85 | 1.66 | 21.000 | 24.000 |
12×12 | 0.95 | 1.88 | 24.000 | 27.000 |
12×12 | 1.50 | 2.13 | 27.000 | 30.000 |
14×14 | 0.65 | 1.55 | 20.000 | 22.000 |
14×14 | 0.75 | 1.79 | 23.000 | 25.000 |
14×14 | 0.85 | 2.00 | 26.000 | 28.000 |
14×14 | 0.95 | 2.88 | 37.000 | 41.000 |
14×14 | 1.10 | 2.54 | 33.000 | 36.000 |
14×14 | 1.20 | 2.79 | 36.000 | 40.000 |
16×16 | 0.65 | 1.80 | 23.000 | 26.000 |
16×16 | 0.75 | 2.09 | 27.000 | 30.000 |
16×16 | 0.85 | 2.37 | 31.000 | 34.000 |
16×16 | 0.95 | 2.65 | 34.000 | 38.000 |
16×16 | 1.10 | 2.96 | 38.000 | 42.000 |
16×16 | 1.20 | 3.25 | 42.000 | 46.000 |
25×25 | 0.65 | 2.86 | 37.000 | 41.000 |
25×25 | 0.75 | 3.31 | 43.000 | 47.000 |
25×25 | 0.85 | 3.75 | 48.000 | 53.000 |
25×25 | 0.95 | 4.20 | 54.000 | 60.000 |
25×25 | 1.50 | 4.56 | 59.000 | 65.000 |
25×25 | 1.10 | 4.69 | 61.000 | 67.000 |
25×25 | 1.20 | 5.15 | 66.000 | 73.000 |
25×25 | 1.40 | 5.81 | 75.000 | 83.000 |
30×30 | 0.65 | 3.46 | 45.000 | 49.000 |
30×30 | 0.75 | 4.00 | 52.000 | 57.000 |
30×30 | 0.85 | 4.54 | 59.000 | 64.000 |
30×30 | 0.95 | 5.09 | 66.000 | 72.000 |
30×30 | 1.50 | 5.52 | 71.000 | 78.000 |
30×30 | 1.10 | 5.68 | 73.000 | 81.000 |
30×30 | 1.20 | 6.22 | 80.000 | 88.000 |
30×30 | 1.40 | 7.04 | 91.000 | 100.000 |
30×30 | 1.70 | 8.67 | 112.000 | 123.000 |
30×30 | 1.80 | 9.20 | 119.000 | 131.000 |
38×38 | 0.65 | 4.43 | 57.000 | 63.000 |
38×38 | 0.75 | 5.12 | 66.000 | 73.000 |
38×38 | 0.85 | 5.81 | 75.000 | 83.000 |
38×38 | 0.95 | 6.50 | 84.000 | 92.000 |
38×38 | 1.05 | 7.20 | 93.000 | 102.000 |
38×38 | 1.40 | 9.00 | 116.000 | 128.000 |
38×38 | 1.70 | 11.00 | 142.000 | 156.000 |
38×38 | 1.80 | 11.70 | 151.000 | 166.000 |
40×40 | 0.85 | 6.13 | 79.000 | 87.000 |
40×40 | 0.95 | 6.86 | 88.000 | 97.000 |
40×40 | 1.50 | 7.44 | 96.000 | 106.000 |
40×40 | 1.10 | 7.66 | 99.000 | 109.000 |
40×40 | 1.20 | 8.40 | 108.000 | 119.000 |
40×40 | 1.30 | 9.12 | 118.000 | 130.000 |
40×40 | 1.40 | 9.49 | 122.000 | 135.000 |
40×40 | 1.70 | 11.60 | 150.000 | 165.000 |
40×40 | 1.80 | 12.40 | 160.000 | 176.000 |
50×50 | 0.95 | 8.63 | 111.000 | 123.000 |
50×50 | 1.50 | 9.36 | 121.000 | 133.000 |
50×50 | 1.10 | 9.64 | 124.000 | 137.000 |
50×50 | 1.20 | 10.56 | 136.000 | 150.000 |
50×50 | 1.30 | 11.48 | 148.000 | 163.000 |
50×50 | 1.40 | 11.93 | 154.000 | 169.000 |
50×50 | 1.70 | 14.70 | 190.000 | 209.000 |
50×50 | 1.80 | 15.62 | 201.000 | 222.000 |
50×50 | 2.00 | 17.90 | 231.000 | 254.000 |
75×75 | 1.50 | 14.17 | 183.000 | 201.000 |
75×75 | 1.10 | 14.58 | 188.000 | 207.000 |
75×75 | 1.30 | 17.36 | 224.000 | 247.000 |
75×75 | 1.40 | 18.06 | 233.000 | 256.000 |
75×75 | 1.70 | 22.23 | 287.000 | 316.000 |
75×75 | 1.80 | 23.62 | 305.000 | 335.000 |
75×75 | 2.00 | 17.90 | 231.000 | 254.000 |
90×90 | 1.30 | 20.74 | 268.000 | 295.000 |
90×90 | 1.40 | 21.55 | 278.000 | 306.000 |
90×90 | 1.70 | 26.53 | 342.000 | 377.000 |
90×90 | 1.80 | 28.20 | 364.000 | 400.000 |
100×100 | 1.10 | 19.48 | 251.000 | 277.000 |
100×100 | 1.30 | 23.19 | 299.000 | 329.000 |
100×100 | 1.40 | 24.12 | 311.000 | 343.000 |
100×100 | 1.70 | 29.70 | 383.000 | 422.000 |
100×100 | 1.80 | 31.55 | 407.000 | 448.000 |
100×100 | 2.00 | 37.11 | 479.000 | 527.000 |
Quy cách hộp chữ nhật (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/6m) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
10×20 | 0.78 | 1.98 | 26.000 | 28.000 |
10×20 | 0.88 | 2.25 | 29.000 | 32.000 |
10×20 | 0.98 | 2.55 | 33.000 | 36.000 |
10×20 | 1.05 | 2.73 | 35.000 | 39.000 |
10×20 | 1.10 | 2.81 | 36.000 | 40.000 |
13×26 | 0.78 | 2.54 | 33.000 | 36.000 |
13×26 | 0.88 | 2.88 | 37.000 | 41.000 |
13×26 | 0.98 | 3.23 | 42.000 | 46.000 |
13×26 | 1.05 | 3.51 | 45.000 | 50.000 |
13×26 | 1.01 | 3.61 | 47.000 | 51.000 |
13×26 | 1.20 | 3.95 | 51.000 | 56.000 |
20×40 | 0.78 | 4.00 | 52.000 | 57.000 |
20×40 | 0.88 | 4.54 | 59.000 | 64.000 |
20×40 | 0.98 | 5.09 | 66.000 | 72.000 |
20×40 | 1.05 | 5.52 | 71.000 | 78.000 |
20×40 | 1.10 | 5.68 | 73.000 | 81.000 |
20×40 | 1.20 | 6.22 | 80.000 | 88.000 |
20×40 | 1.30 | 6.77 | 87.000 | 96.000 |
20×40 | 1.40 | 7.04 | 91.000 | 100.000 |
25×50 | 0.78 | 5.00 | 65.000 | 71.000 |
25×50 | 0.88 | 5.73 | 74.000 | 81.000 |
25×50 | 0.98 | 6.40 | 83.000 | 91.000 |
25×50 | 1.05 | 6.96 | 90.000 | 99.000 |
25×50 | 1.10 | 7.17 | 92.000 | 102.000 |
25×50 | 1.20 | 7.85 | 101.000 | 111.000 |
25×50 | 1.30 | 8.53 | 110.000 | 121.000 |
25×50 | 1.40 | 8.88 | 115.000 | 126.000 |
30×60 | 0.78 | 6.09 | 79.000 | 86.000 |
30×60 | 0.88 | 6.92 | 89.000 | 98.000 |
30×60 | 0.98 | 7.74 | 100.000 | 110.000 |
30×60 | 1.05 | 8.40 | 108.000 | 119.000 |
30×60 | 1.10 | 8.65 | 112.000 | 123.000 |
30×60 | 1.20 | 9.48 | 122.000 | 135.000 |
30×60 | 1.30 | 10.30 | 133.000 | 146.000 |
30×60 | 1.40 | 10.71 | 138.000 | 152.000 |
30×60 | 1.70 | 13.20 | 170.000 | 187.000 |
30×60 | 1.80 | 14.10 | 182.000 | 200.000 |
30×60 | 2.00 | 16.10 | 208.000 | 229.000 |
30×90 | 1.05 | 11.28 | 146.000 | 160.000 |
30×90 | 1.10 | 11.62 | 150.000 | 165.000 |
30×90 | 1.20 | 12.73 | 164.000 | 181.000 |
30×90 | 1.30 | 13.86 | 179.000 | 197.000 |
30×90 | 1.40 | 14.40 | 186.000 | 204.000 |
40×80 | 1.10 | 11.62 | 150.000 | 165.000 |
40×80 | 1.20 | 12.73 | 164.000 | 181.000 |
40×80 | 1.30 | 13.86 | 179.000 | 197.000 |
40×80 | 1.40 | 14.40 | 186.000 | 204.000 |
50×100 | 1.10 | 14.58 | 188.000 | 207.000 |
50×100 | 1.20 | 15.98 | 206.000 | 227.000 |
50×100 | 1.30 | 17.37 | 224.000 | 247.000 |
50×100 | 1.40 | 18.00 | 232.000 | 256.000 |
50×100 | 1.70 | 22.23 | 287.000 | 316.000 |
50×100 | 1.80 | 23.62 | 305.000 | 335.000 |
50×100 | 2.00 | 27.78 | 358.000 | 394.000 |
60×120 | 1.30 | 20.72 | 267.000 | 294.000 |
60×120 | 1.40 | 21.55 | 278.000 | 306.000 |
60×120 | 1.70 | 26.52 | 342.000 | 377.000 |
60×120 | 1.80 | 28.20 | 364.000 | 400.000 |
60×120 | 2.00 | 33.15 | 428.000 | 471.000 |
Bảng giá ống thép tròn Việt Thành Long An được Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật chi tiết trong bài viết bên dưới. Khách hàng có thể tham khảo tại đây:
—> Giá ống thép Việt Thành Long An mới nhất – Giá đại lý Ck 5 – 10%
Lưu ý: Đơn giá thép hộp Việt Thành Long An trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
Là đại lý cấp 1 của các thương hiệu lớn, nhỏ trên thị trường, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chắc chắn là lựa chọn tối ưu nhất cho mọi công trình. Chúng tôi đảm bảo mang đến các sản phẩm thép hộp Việt Thành Long An chính hãng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong quá trình sử dụng.
Khách hàng mua thép hộp Việt Thành Long An tại đại lý sẽ nhận được giá gốc kèm theo CK hấp dẫn từ 5 – 10%. Có hỗ trợ giao hàng tận nơi và hệ thống hơn 50 kho bãi khắp TPHCM, sẵn sàng cung ứng thép mọi lúc.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát xây dựng được niềm tin, uy tín với khách hàng sau nhiều năm hoạt động trên thị trường và đã được nhiều giải thưởng như:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hộp Việt Thành Long An đến các dự án tiêu biểu như:
Khách hàng mua thép hộp Việt Thành Long An tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/