Báo Giá Thép Hộp Việt Thành Long An Mới Nhất 2025

Thép hộp Việt Thành Long An nổi bật với chất lượng vượt trội nhờ dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại nhập khẩu từ Đài Loan. Sắt hộp Việt Thành Long An đã được kiểm nghiệm tại Trung Tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng 3, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe về chất lượng.

Thép hộp Việt Thành Long An có khả năng chịu lực tốt, rất cứng cáp, chống ăn mòn hiệu quả
Thép hộp Việt Thành Long An có khả năng chịu lực tốt, rất cứng cáp, chống ăn mòn hiệu quả

Đại lý Tôn Thép MTP phân phối thép hộp Việt Thành Long An chính hãng đến khách hàng với giá thành cạnh tranh. Chúng tôi có đa dạng các loại thép hộp Việt Thành để lựa chọn, ưu đãi 5 – 10% cho đơn hàng lớn, giao thép tận công trình và hỗ trợ bốc dỡ. Tôn Thép MTP cung cấp sắt hộp Việt Thành Long An với quy cách như sau:

  • Tiêu chuẩn: ASTM, TCVN,  JIS,…
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
  • Kích thước: chữ nhật: 10×20 – 60x120mm, vuông: 12×12 – 100x100mm
  • Độ dày:  chữ nhật: 0.78 – 2.0mm, vuông: 0.65 – 2.0mm
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng: 1.26 – 37.11 kg/ cây 6m
  • Ứng dụng: Làm khung nhà, cột, kèo nhà ở, nhà xưởng, sân thể thao, khung máy móc, thiết bị, làm cửa, lan can, cầu thang, các đồ nội thất như bàn ghế, kệ….
Thép hộp Việt Thành Long An làm hàng rào
Thép hộp Việt Thành Long An làm hàng rào

Báo giá thép hộp Việt Thành Long An mới nhất 14/01/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Khách hàng tham khảo giá thép hộp vuông và chữ nhật các loại của nhà máy thép Việt Thành Long An tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi cập nhật giá thép hộp Việt Thành Long An mới nhất hôm nay 14/01/2025, chỉ từ 12.900 vnđ/kg, gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.

Báo giá thép hộp vuông Việt Thành Long An mới nhất

  • Kích thước: 12×12 – 100x100mm
  • Độ dày: 0.65 – 2.0 mm
  • Trọng lượng: 1.26 – 37.11 kg/6m
  • Thép hộp vuông đen Việt Thành Long An có giá từ 16.000 – 479.000 vnđ/cây 6m
  • Thép hộp vuông mạ kẽm Việt Thành Long An có giá từ 18.000 – 527.000 vnđ/cây 6m
Quy cách hộp vuông (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đen (VNĐ/cây)Mạ kẽm (VNĐ/cây)
12×120.651.2616.00018.000
12×120.751.4519.00021.000
12×120.851.6621.00024.000
12×120.951.8824.00027.000
12×121.502.1327.00030.000
14×140.651.5520.00022.000
14×140.751.7923.00025.000
14×140.852.0026.00028.000
14×140.952.8837.00041.000
14×141.102.5433.00036.000
14×141.202.7936.00040.000
16×160.651.8023.00026.000
16×160.752.0927.00030.000
16×160.852.3731.00034.000
16×160.952.6534.00038.000
16×161.102.9638.00042.000
16×161.203.2542.00046.000
25×250.652.8637.00041.000
25×250.753.3143.00047.000
25×250.853.7548.00053.000
25×250.954.2054.00060.000
25×251.504.5659.00065.000
25×251.104.6961.00067.000
25×251.205.1566.00073.000
25×251.405.8175.00083.000
30×300.653.4645.00049.000
30×300.754.0052.00057.000
30×300.854.5459.00064.000
30×300.955.0966.00072.000
30×301.505.5271.00078.000
30×301.105.6873.00081.000
30×301.206.2280.00088.000
30×301.407.0491.000100.000
30×301.708.67112.000123.000
30×301.809.20119.000131.000
38×380.654.4357.00063.000
38×380.755.1266.00073.000
38×380.855.8175.00083.000
38×380.956.5084.00092.000
38×381.057.2093.000102.000
38×381.409.00116.000128.000
38×381.7011.00142.000156.000
38×381.8011.70151.000166.000
40×400.856.1379.00087.000
40×400.956.8688.00097.000
40×401.507.4496.000106.000
40×401.107.6699.000109.000
40×401.208.40108.000119.000
40×401.309.12118.000130.000
40×401.409.49122.000135.000
40×401.7011.60150.000165.000
40×401.8012.40160.000176.000
50×500.958.63111.000123.000
50×501.509.36121.000133.000
50×501.109.64124.000137.000
50×501.2010.56136.000150.000
50×501.3011.48148.000163.000
50×501.4011.93154.000169.000
50×501.7014.70190.000209.000
50×501.8015.62201.000222.000
50×502.0017.90231.000254.000
75×751.5014.17183.000201.000
75×751.1014.58188.000207.000
75×751.3017.36224.000247.000
75×751.4018.06233.000256.000
75×751.7022.23287.000316.000
75×751.8023.62305.000335.000
75×752.0017.90231.000254.000
90×901.3020.74268.000295.000
90×901.4021.55278.000306.000
90×901.7026.53342.000377.000
90×901.8028.20364.000400.000
100×1001.1019.48251.000277.000
100×1001.3023.19299.000329.000
100×1001.4024.12311.000343.000
100×1001.7029.70383.000422.000
100×1001.8031.55407.000448.000
100×1002.0037.11479.000527.000

Báo giá thép hộp chữ nhật Việt Thành Long An mới nhất

  • Kích thước: 10×20 – 60×120 mm
  • Độ dày: 0.78 – 2.0mm
  • Trọng lượng: 1.98 – 33.15 kg/6m
  • Thép hộp chữ nhật đen Việt Thành Long An có giá từ 26.000 – 428.000 vnđ/cây 6m
  • Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Việt Thành Long An có giá từ 28.000 – 471.000 vnđ/cây 6m
Quy cách hộp chữ nhật (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đen (VNĐ/cây)Mạ kẽm (VNĐ/cây)
10×200.781.9826.00028.000
10×200.882.2529.00032.000
10×200.982.5533.00036.000
10×201.052.7335.00039.000
10×201.102.8136.00040.000
13×260.782.5433.00036.000
13×260.882.8837.00041.000
13×260.983.2342.00046.000
13×261.053.5145.00050.000
13×261.013.6147.00051.000
13×261.203.9551.00056.000
20×400.784.0052.00057.000
20×400.884.5459.00064.000
20×400.985.0966.00072.000
20×401.055.5271.00078.000
20×401.105.6873.00081.000
20×401.206.2280.00088.000
20×401.306.7787.00096.000
20×401.407.0491.000100.000
25×500.785.0065.00071.000
25×500.885.7374.00081.000
25×500.986.4083.00091.000
25×501.056.9690.00099.000
25×501.107.1792.000102.000
25×501.207.85101.000111.000
25×501.308.53110.000121.000
25×501.408.88115.000126.000
30×600.786.0979.00086.000
30×600.886.9289.00098.000
30×600.987.74100.000110.000
30×601.058.40108.000119.000
30×601.108.65112.000123.000
30×601.209.48122.000135.000
30×601.3010.30133.000146.000
30×601.4010.71138.000152.000
30×601.7013.20170.000187.000
30×601.8014.10182.000200.000
30×602.0016.10208.000229.000
30×901.0511.28146.000160.000
30×901.1011.62150.000165.000
30×901.2012.73164.000181.000
30×901.3013.86179.000197.000
30×901.4014.40186.000204.000
40×801.1011.62150.000165.000
40×801.2012.73164.000181.000
40×801.3013.86179.000197.000
40×801.4014.40186.000204.000
50×1001.1014.58188.000207.000
50×1001.2015.98206.000227.000
50×1001.3017.37224.000247.000
50×1001.4018.00232.000256.000
50×1001.7022.23287.000316.000
50×1001.8023.62305.000335.000
50×1002.0027.78358.000394.000
60×1201.3020.72267.000294.000
60×1201.4021.55278.000306.000
60×1201.7026.52342.000377.000
60×1201.8028.20364.000400.000
60×1202.0033.15428.000471.000

Báo giá thép ống tròn Việt Thành Long An mới nhất

  • Kích thước đường kính: 21 – 114mm
  • Độ dày: 0.75 – 2.0mm
  • Trọng lượng: 1.73 – 33.15 kg/6m
  • Đơn giá ống thép tròn Việt Thành Long An có giá từ 13.300 – 15.000 vnđ/cây 6m
  • Thép ống tròn Việt Thành Long An có giá từ 23.000 – 497.000 vnđ/cây 6m

Bảng giá ống thép tròn Việt Thành Long An được Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật chi tiết trong bài viết bên dưới. Khách hàng có thể tham khảo tại đây:

—> Giá ống thép Việt Thành Long An mới nhất – Giá đại lý Ck 5 – 10%

Lưu ý: Đơn giá thép hộp Việt Thành Long An trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Thép hộp Việt Thành Long An chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Việt Thành Long An.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hộp Việt Thành Long An uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Là đại lý cấp 1 của các thương hiệu lớn, nhỏ trên thị trường, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chắc chắn là lựa chọn tối ưu nhất cho mọi công trình. Chúng tôi đảm bảo mang đến các sản phẩm thép hộp Việt Thành Long An chính hãng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong quá trình sử dụng. 

Khách hàng mua thép hộp Việt Thành Long An tại đại lý sẽ nhận được giá gốc kèm theo CK hấp dẫn từ 5 – 10%. Có hỗ trợ giao hàng tận nơi và hệ thống hơn 50 kho bãi khắp TPHCM, sẵn sàng cung ứng thép mọi lúc. 

Mua thép hộp Việt Thành Long An giá tốt, chính hãng, đa dạng quy cách tại Tôn Thép MTP
Mua thép hộp Việt Thành Long An giá tốt, chính hãng, đa dạng quy cách tại Tôn Thép MTP

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát xây dựng được niềm tin, uy tín với khách hàng sau nhiều năm hoạt động trên thị trường và đã được nhiều giải thưởng như:

  • Huân chương Lao động hạng Ba 
  • Giải thưởng Kỹ thuật và Sắt thép tại Việt Nam
  • Giải thưởng Lãnh đạo và Sáng tạo trong công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
  • Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững
  • Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hộp Việt Thành Long An đến các dự án tiêu biểu như:

Cung cấp 500kg thép hộp mạ kẽm Việt Thành Long An cho công trình xây dựng nhà để xe Aeon Mall Bình Tân
Cung cấp 500kg thép hộp mạ kẽm Việt Thành Long An cho công trình xây dựng nhà để xe Aeon Mall Bình Tân
Cung cấp 5 tấn thép hộp Việt Thành Long An cho dự án KDC Tân Túc Bình Chánh
Cung cấp 5 tấn thép hộp Việt Thành Long An cho dự án KDC Tân Túc Bình Chánh
Cung cấp 1000 cây thép hộp mạ kẽm Việt Thành Long An cho nhà máy Dầu nhớt VILUBE KCN Hiệp Phước Nhà Bè
Cung cấp 1000 cây thép hộp mạ kẽm Việt Thành Long An cho nhà máy Dầu nhớt VILUBE KCN Hiệp Phước Nhà Bè

Khách hàng mua thép hộp Việt Thành Long An tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:

  • Cam kết hàng chính hãng nhà máy Việt Thành Long An, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
  • Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.

Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.

Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.

Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.

Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600

Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo