Thép ống Hưng Á được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cao. Bên cạnh đó, ống thép Hưng Á còn trải qua nhiều công đoạn kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo luôn đạt chất lượng tốt nhất trước khi đến tay người dùng. Sử dụng thép ống Hưng Á giúp nâng cao tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép ống Hưng Á với nhiều quy cách để khách hàng lựa chọn. Giá thép ống Hưng Á tốt nhất thị trường, CK từ 5 - 10% tùy mỗi đơn hàng, hỗ trợ vận chuyển tận nơi và tư vấn bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm. Quy cách ống thép Hưng Á tại Tôn Thép MTP như sau:
Giá thép ống Hưng Á mới nhất tại Tôn Thép MTP được cập nhật trong báo giá bên dưới. Báo giá bao gồm thép ống đen, mạ kẽm Hưng Á với đầy đủ quy cách, đơn giá chỉ từ 16.200 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.80 | 2.30 | 37.000 |
Phi 21 | 0.90 | 2.61 | 42.000 |
Phi 21 | 1.00 | 2.91 | 47.000 |
Phi 21 | 1.10 | 3.21 | 52.000 |
Phi 21 | 1.20 | 3.51 | 57.000 |
Phi 21 | 1.40 | 04.08 | 66.000 |
Phi 21 | 1.50 | 4.38 | 71.000 |
Phi 21 | 1.80 | 5.23 | 85.000 |
Phi 21 | 2.00 | 5.82 | 94.000 |
Phi 25 | 0.80 | 2.79 | 45.000 |
Phi 25 | 0.90 | 3.16 | 51.000 |
Phi 25 | 1.00 | 3.53 | 57.000 |
Phi 25 | 1.10 | 3.89 | 63.000 |
Phi 25 | 1.20 | 4.26 | 69.000 |
Phi 25 | 1.40 | 4.95 | 80.000 |
Phi 25 | 1.50 | 5.31 | 86.000 |
Phi 25 | 1.80 | 6.36 | 103.000 |
Phi 25 | 2.00 | 07.08 | 115.000 |
Phi 27 | 1.10 | 4.14 | 67.000 |
Phi 27 | 1.20 | 4.53 | 73.000 |
Phi 27 | 1.40 | 5.27 | 85.000 |
Phi 27 | 1.50 | 5.66 | 92.000 |
Phi 27 | 1.80 | 6.77 | 110.000 |
Phi 27 | 2.00 | 7.54 | 122.000 |
Phi 27 | 2.50 | 9.47 | 153.000 |
Phi 34 | 1.10 | 5.23 | 85.000 |
Phi 34 | 1.20 | 5.72 | 93.000 |
Phi 34 | 1.40 | 6.66 | 108.000 |
Phi 34 | 1.50 | 7.15 | 116.000 |
Phi 34 | 1.80 | 8.56 | 139.000 |
Phi 34 | 2.00 | 9.53 | 154.000 |
Phi 34 | 2.50 | 12.00 | 194.000 |
Phi 34 | 2.80 | 13.29 | 215.000 |
Phi 34 | 3.00 | 14.24 | 231.000 |
Phi 42 | 1.10 | 6.47 | 105.000 |
Phi 42 | 1.20 | 07.08 | 115.000 |
Phi 42 | 1.40 | 8.24 | 133.000 |
Phi 42 | 1.50 | 8.85 | 143.000 |
Phi 42 | 1.80 | 10.61 | 172.000 |
Phi 42 | 2.00 | 11.82 | 191.000 |
Phi 42 | 2.50 | 14.88 | 241.000 |
Phi 42 | 2.80 | 16.50 | 267.000 |
Phi 42 | 3.00 | 17.69 | 287.000 |
Phi 49 | 1.10 | 7.56 | 122.000 |
Phi 49 | 1.20 | 8.28 | 134.000 |
Phi 49 | 1.40 | 9.63 | 156.000 |
Phi 49 | 1.50 | 10.34 | 168.000 |
Phi 49 | 1.80 | 12.40 | 201.000 |
Phi 49 | 2.00 | 13.82 | 224.000 |
Phi 49 | 2.50 | 17.41 | 282.000 |
Phi 49 | 2.80 | 19.30 | 313.000 |
Phi 49 | 3.00 | 20.70 | 335.000 |
Phi 60 | 1.10 | 9.27 | 150.000 |
Phi 60 | 1.20 | 10.15 | 164.000 |
Phi 60 | 1.40 | 11.81 | 191.000 |
Phi 60 | 1.50 | 12.69 | 206.000 |
Phi 60 | 1.80 | 15.22 | 247.000 |
Phi 60 | 2.00 | 16.96 | 275.000 |
Phi 60 | 2.50 | 21.38 | 346.000 |
Phi 60 | 2.80 | 23.71 | 384.000 |
Phi 60 | 3.00 | 25.44 | 412.000 |
Phi 76 | 1.10 | 11.76 | 191.000 |
Phi 76 | 1.20 | 12.87 | 208.000 |
Phi 76 | 1.40 | 14.98 | 243.000 |
Phi 76 | 1.50 | 16.10 | 261.000 |
Phi 76 | 1.80 | 19.31 | 313.000 |
Phi 76 | 2.00 | 21.53 | 349.000 |
Phi 76 | 2.50 | 27.16 | 440.000 |
Phi 76 | 2.80 | 30.13 | 488.000 |
Phi 76 | 3.00 | 32.33 | 524.000 |
Phi 90 | 1.10 | 13.93 | 226.000 |
Phi 90 | 1.20 | 15.25 | 247.000 |
Phi 90 | 1.40 | 17.76 | 288.000 |
Phi 90 | 1.50 | 19.08 | 309.000 |
Phi 90 | 1.80 | 22.90 | 371.000 |
Phi 90 | 2.00 | 25.53 | 414.000 |
Phi 90 | 2.50 | 32.21 | 522.000 |
Phi 90 | 2.80 | 35.74 | 579.000 |
Phi 90 | 3.00 | 38.35 | 621.000 |
Phi 114 | 1.10 | 17.66 | 286.000 |
Phi 114 | 1.20 | 19.34 | 313.000 |
Phi 114 | 1.40 | 22.52 | 365.000 |
Phi 114 | 1.50 | 24.19 | 392.000 |
Phi 114 | 1.80 | 29.04 | 470.000 |
Phi 114 | 2.00 | 32.38 | 525.000 |
Phi 114 | 2.50 | 40.88 | 662.000 |
Phi 114 | 2.80 | 45.37 | 735.000 |
Phi 114 | 3.00 | 48.69 | 789.000 |
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.80 | 2.30 | 43.000 |
Phi 21 | 0.90 | 2.61 | 49.000 |
Phi 21 | 1.00 | 2.91 | 55.000 |
Phi 21 | 1.10 | 3.21 | 60.000 |
Phi 21 | 1.20 | 3.51 | 66.000 |
Phi 21 | 1.40 | 04.08 | 77.000 |
Phi 21 | 1.50 | 4.38 | 82.000 |
Phi 21 | 1.80 | 5.23 | 98.000 |
Phi 21 | 2.00 | 5.82 | 109.000 |
Phi 25 | 0.80 | 2.79 | 52.000 |
Phi 25 | 0.90 | 3.16 | 59.000 |
Phi 25 | 1.00 | 3.53 | 66.000 |
Phi 25 | 1.10 | 3.89 | 73.000 |
Phi 25 | 1.20 | 4.26 | 80.000 |
Phi 25 | 1.40 | 4.95 | 93.000 |
Phi 25 | 1.50 | 5.31 | 100.000 |
Phi 25 | 1.80 | 6.36 | 120.000 |
Phi 25 | 2.00 | 07.08 | 133.000 |
Phi 27 | 1.10 | 4.14 | 78.000 |
Phi 27 | 1.20 | 4.53 | 85.000 |
Phi 27 | 1.40 | 5.27 | 99.000 |
Phi 27 | 1.50 | 5.66 | 106.000 |
Phi 27 | 1.80 | 6.77 | 127.000 |
Phi 27 | 2.00 | 7.54 | 142.000 |
Phi 27 | 2.50 | 9.47 | 178.000 |
Phi 34 | 1.10 | 5.23 | 98.000 |
Phi 34 | 1.20 | 5.72 | 108.000 |
Phi 34 | 1.40 | 6.66 | 125.000 |
Phi 34 | 1.50 | 7.15 | 134.000 |
Phi 34 | 1.80 | 8.56 | 161.000 |
Phi 34 | 2.00 | 9.53 | 179.000 |
Phi 34 | 2.50 | 12.00 | 226.000 |
Phi 34 | 2.80 | 13.29 | 250.000 |
Phi 34 | 3.00 | 14.24 | 268.000 |
Phi 42 | 1.10 | 6.47 | 122.000 |
Phi 42 | 1.20 | 07.08 | 133.000 |
Phi 42 | 1.40 | 8.24 | 155.000 |
Phi 42 | 1.50 | 8.85 | 166.000 |
Phi 42 | 1.80 | 10.61 | 199.000 |
Phi 42 | 2.00 | 11.82 | 222.000 |
Phi 42 | 2.50 | 14.88 | 280.000 |
Phi 42 | 2.80 | 16.50 | 310.000 |
Phi 42 | 3.00 | 17.69 | 333.000 |
Phi 49 | 1.10 | 7.56 | 142.000 |
Phi 49 | 1.20 | 8.28 | 156.000 |
Phi 49 | 1.40 | 9.63 | 181.000 |
Phi 49 | 1.50 | 10.34 | 194.000 |
Phi 49 | 1.80 | 12.40 | 233.000 |
Phi 49 | 2.00 | 13.82 | 260.000 |
Phi 49 | 2.50 | 17.41 | 327.000 |
Phi 49 | 2.80 | 19.30 | 363.000 |
Phi 49 | 3.00 | 20.70 | 389.000 |
Phi 60 | 1.10 | 9.27 | 174.000 |
Phi 60 | 1.20 | 10.15 | 191.000 |
Phi 60 | 1.40 | 11.81 | 222.000 |
Phi 60 | 1.50 | 12.69 | 239.000 |
Phi 60 | 1.80 | 15.22 | 286.000 |
Phi 60 | 2.00 | 16.96 | 319.000 |
Phi 60 | 2.50 | 21.38 | 402.000 |
Phi 60 | 2.80 | 23.71 | 446.000 |
Phi 60 | 3.00 | 25.44 | 478.000 |
Phi 76 | 1.10 | 11.76 | 221.000 |
Phi 76 | 1.20 | 12.87 | 242.000 |
Phi 76 | 1.40 | 14.98 | 282.000 |
Phi 76 | 1.50 | 16.10 | 303.000 |
Phi 76 | 1.80 | 19.31 | 363.000 |
Phi 76 | 2.00 | 21.53 | 405.000 |
Phi 76 | 2.50 | 27.16 | 511.000 |
Phi 76 | 2.80 | 30.13 | 566.000 |
Phi 76 | 3.00 | 32.33 | 608.000 |
Phi 90 | 1.10 | 13.93 | 262.000 |
Phi 90 | 1.20 | 15.25 | 287.000 |
Phi 90 | 1.40 | 17.76 | 334.000 |
Phi 90 | 1.50 | 19.08 | 359.000 |
Phi 90 | 1.80 | 22.90 | 431.000 |
Phi 90 | 2.00 | 25.53 | 480.000 |
Phi 90 | 2.50 | 32.21 | 606.000 |
Phi 90 | 2.80 | 35.74 | 672.000 |
Phi 90 | 3.00 | 38.35 | 721.000 |
Phi 114 | 1.10 | 17.66 | 332.000 |
Phi 114 | 1.20 | 19.34 | 364.000 |
Phi 114 | 1.40 | 22.52 | 423.000 |
Phi 114 | 1.50 | 24.19 | 455.000 |
Phi 114 | 1.80 | 29.04 | 546.000 |
Phi 114 | 2.00 | 32.38 | 609.000 |
Phi 114 | 2.50 | 40.88 | 769.000 |
Phi 114 | 2.80 | 45.37 | 853.000 |
Phi 114 | 3.00 | 48.69 | 915.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Hưng Á trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Nếu khách hàng vẫn đang tìm kiếm một địa chỉ bán thép ống Hưng Á uy tín thì hãy đến ngay Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Với phương châm “Chất lượng là thước đo hàng đầu cho sự phát triển”, Tôn Thép MTP đảm bảo về độ bền thép ống Hưng Á tại đại lý.
Chúng tôi nhập thép trực tiếp tại nhà máy, không qua trung gian, mỗi sản phẩm có đầy đủ tem nhãn và chứng từ kèm theo. Giá thép ống Hưng Á cũng được điều chỉnh và đưa ra nhiều ưu đãi nhằm đem đến mức giá tối ưu nhất cho khách hàng. Dịch vụ hỗ trợ tận tình, nhân viên tư vấn 24/7, xe tải giao thép đến mọi công trình trên toàn Miền Nam.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Hưng Á của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép ống Hưng Á tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/