Báo Giá Thép Ống Hưng Á Mới Nhất 2025

Thép ống Hưng Á được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cao. Bên cạnh đó, ống thép Hưng Á còn trải qua nhiều công đoạn kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo luôn đạt chất lượng tốt nhất trước khi đến tay người dùng. Sử dụng thép ống Hưng Á giúp nâng cao tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Đại lý Tôn Thép MTP cung ứng ống thép Hưng Á chính hãng, CK 5 - 10%
Đại lý Tôn Thép MTP cung ứng ống thép Hưng Á chính hãng, CK 5 - 10%

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép ống Hưng Á với nhiều quy cách để khách hàng lựa chọn. Giá thép ống Hưng Á tốt nhất thị trường, CK từ 5 - 10% tùy mỗi đơn hàng, hỗ trợ vận chuyển tận nơi và tư vấn bởi đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm. Quy cách ống thép Hưng Á tại Tôn Thép MTP như sau:

  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, ASTM, BS EN...
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
  • Kích thước: Phi 21 - Phi 114 (mm)
  • Độ dày: 0.8 - 3.0mm
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Ứng dụng: Vật liệu trong lĩnh vực cơ khí, gia công đồ nội thất, chi tiết máy móc, khung máy, khung xe, hàng rào, lan can, làm hệ thống đường ống dẫn nước, dẫn dầu, hóa chất, ứng dụng trong xây dựng,...
Thi công hệ thống tưới tiêu với ống thép
Thi công hệ thống tưới tiêu với ống thép

Báo giá thép ống Hưng Á mới nhất 17/05/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Giá thép ống Hưng Á mới nhất tại Tôn Thép MTP được cập nhật trong báo giá bên dưới. Báo giá bao gồm thép ống đen, mạ kẽm Hưng Á với đầy đủ quy cách, đơn giá chỉ từ 16.200 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.

Báo giá thép ống đen Hưng Á mới nhất

  • Kích thước: phi 21 - phi 114 (mm)
  • Độ dày: 0.8 - 3.0 (mm)
  • Trọng lượng: 2.30 - 48.69 kg/cây 6m
  • Thép ống đen Hưng Á có giá từ 37.000 – 789.000 vnđ/cây 6m
Ống thép đen Hưng Á
Ống thép đen Hưng Á
Đường kính ngoài (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng ống thép (kg/6m)Giá/cây (VNĐ)
Phi 210.802.3037.000
Phi 210.902.6142.000
Phi 211.002.9147.000
Phi 211.103.2152.000
Phi 211.203.5157.000
Phi 211.4004.0866.000
Phi 211.504.3871.000
Phi 211.805.2385.000
Phi 212.005.8294.000
Phi 250.802.7945.000
Phi 250.903.1651.000
Phi 251.003.5357.000
Phi 251.103.8963.000
Phi 251.204.2669.000
Phi 251.404.9580.000
Phi 251.505.3186.000
Phi 251.806.36103.000
Phi 252.0007.08115.000
Phi 271.104.1467.000
Phi 271.204.5373.000
Phi 271.405.2785.000
Phi 271.505.6692.000
Phi 271.806.77110.000
Phi 272.007.54122.000
Phi 272.509.47153.000
Phi 341.105.2385.000
Phi 341.205.7293.000
Phi 341.406.66108.000
Phi 341.507.15116.000
Phi 341.808.56139.000
Phi 342.009.53154.000
Phi 342.5012.00194.000
Phi 342.8013.29215.000
Phi 343.0014.24231.000
Phi 421.106.47105.000
Phi 421.2007.08115.000
Phi 421.408.24133.000
Phi 421.508.85143.000
Phi 421.8010.61172.000
Phi 422.0011.82191.000
Phi 422.5014.88241.000
Phi 422.8016.50267.000
Phi 423.0017.69287.000
Phi 491.107.56122.000
Phi 491.208.28134.000
Phi 491.409.63156.000
Phi 491.5010.34168.000
Phi 491.8012.40201.000
Phi 492.0013.82224.000
Phi 492.5017.41282.000
Phi 492.8019.30313.000
Phi 493.0020.70335.000
Phi 601.109.27150.000
Phi 601.2010.15164.000
Phi 601.4011.81191.000
Phi 601.5012.69206.000
Phi 601.8015.22247.000
Phi 602.0016.96275.000
Phi 602.5021.38346.000
Phi 602.8023.71384.000
Phi 603.0025.44412.000
Phi 761.1011.76191.000
Phi 761.2012.87208.000
Phi 761.4014.98243.000
Phi 761.5016.10261.000
Phi 761.8019.31313.000
Phi 762.0021.53349.000
Phi 762.5027.16440.000
Phi 762.8030.13488.000
Phi 763.0032.33524.000
Phi 901.1013.93226.000
Phi 901.2015.25247.000
Phi 901.4017.76288.000
Phi 901.5019.08309.000
Phi 901.8022.90371.000
Phi 902.0025.53414.000
Phi 902.5032.21522.000
Phi 902.8035.74579.000
Phi 903.0038.35621.000
Phi 1141.1017.66286.000
Phi 1141.2019.34313.000
Phi 1141.4022.52365.000
Phi 1141.5024.19392.000
Phi 1141.8029.04470.000
Phi 1142.0032.38525.000
Phi 1142.5040.88662.000
Phi 1142.8045.37735.000
Phi 1143.0048.69789.000

Báo giá thép ống mạ kẽm Hưng Á mới nhất

  • Kích thước: phi 21 - phi 114 (mm)
  • Độ dày: 0.8 - 3.0 (mm)
  • Trọng lượng: 2.30 - 48.69 kg/cây 6m
  • Thép ống mạ kẽm Hưng Á có giá từ 43.000 – 915.000 vnđ/cây 6m
Ống thép mạ kẽm Hưng Á
Ống thép mạ kẽm Hưng Á
Đường kính ngoài (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng ống thép (kg/6m)Giá/cây (VNĐ)
Phi 210.802.3043.000
Phi 210.902.6149.000
Phi 211.002.9155.000
Phi 211.103.2160.000
Phi 211.203.5166.000
Phi 211.4004.0877.000
Phi 211.504.3882.000
Phi 211.805.2398.000
Phi 212.005.82109.000
Phi 250.802.7952.000
Phi 250.903.1659.000
Phi 251.003.5366.000
Phi 251.103.8973.000
Phi 251.204.2680.000
Phi 251.404.9593.000
Phi 251.505.31100.000
Phi 251.806.36120.000
Phi 252.0007.08133.000
Phi 271.104.1478.000
Phi 271.204.5385.000
Phi 271.405.2799.000
Phi 271.505.66106.000
Phi 271.806.77127.000
Phi 272.007.54142.000
Phi 272.509.47178.000
Phi 341.105.2398.000
Phi 341.205.72108.000
Phi 341.406.66125.000
Phi 341.507.15134.000
Phi 341.808.56161.000
Phi 342.009.53179.000
Phi 342.5012.00226.000
Phi 342.8013.29250.000
Phi 343.0014.24268.000
Phi 421.106.47122.000
Phi 421.2007.08133.000
Phi 421.408.24155.000
Phi 421.508.85166.000
Phi 421.8010.61199.000
Phi 422.0011.82222.000
Phi 422.5014.88280.000
Phi 422.8016.50310.000
Phi 423.0017.69333.000
Phi 491.107.56142.000
Phi 491.208.28156.000
Phi 491.409.63181.000
Phi 491.5010.34194.000
Phi 491.8012.40233.000
Phi 492.0013.82260.000
Phi 492.5017.41327.000
Phi 492.8019.30363.000
Phi 493.0020.70389.000
Phi 601.109.27174.000
Phi 601.2010.15191.000
Phi 601.4011.81222.000
Phi 601.5012.69239.000
Phi 601.8015.22286.000
Phi 602.0016.96319.000
Phi 602.5021.38402.000
Phi 602.8023.71446.000
Phi 603.0025.44478.000
Phi 761.1011.76221.000
Phi 761.2012.87242.000
Phi 761.4014.98282.000
Phi 761.5016.10303.000
Phi 761.8019.31363.000
Phi 762.0021.53405.000
Phi 762.5027.16511.000
Phi 762.8030.13566.000
Phi 763.0032.33608.000
Phi 901.1013.93262.000
Phi 901.2015.25287.000
Phi 901.4017.76334.000
Phi 901.5019.08359.000
Phi 901.8022.90431.000
Phi 902.0025.53480.000
Phi 902.5032.21606.000
Phi 902.8035.74672.000
Phi 903.0038.35721.000
Phi 1141.1017.66332.000
Phi 1141.2019.34364.000
Phi 1141.4022.52423.000
Phi 1141.5024.19455.000
Phi 1141.8029.04546.000
Phi 1142.0032.38609.000
Phi 1142.5040.88769.000
Phi 1142.8045.37853.000
Phi 1143.0048.69915.000

Lưu ý: Đơn giá thép ống Hưng Á trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Thép ống Hưng Á chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 - 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Hưng Á.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.

Mạnh Tiến Phát - Đại lý thép ống Hưng Á uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Nếu khách hàng vẫn đang tìm kiếm một địa chỉ bán thép ống Hưng Á uy tín thì hãy đến ngay Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Với phương châm “Chất lượng là thước đo hàng đầu cho sự phát triển”, Tôn Thép MTP đảm bảo về độ bền thép ống Hưng Á tại đại lý. 

Chúng tôi nhập thép trực tiếp tại nhà máy, không qua trung gian, mỗi sản phẩm có đầy đủ tem nhãn và chứng từ kèm theo. Giá thép ống Hưng Á cũng được điều chỉnh và đưa ra nhiều ưu đãi nhằm đem đến mức giá tối ưu nhất cho khách hàng. Dịch vụ hỗ trợ tận tình, nhân viên tư vấn 24/7, xe tải giao thép đến mọi công trình trên toàn Miền Nam.

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:

  • Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
  • Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
  • Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
  • Giải thưởng An toàn lao động
  • Giải thưởng Bảo vệ môi trường
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Hưng Á của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:

Cung cấp 1.5 tấn thép ống đen Hưng Á cho Khu du lịch Đại Nam 
Cung cấp 1.5 tấn thép ống đen Hưng Á cho Khu du lịch Đại Nam
Cung cấp 300 cây thép ống mạ kẽm Hưng Á cho xưởng gia công giàn giáo Phước Anh Minh, Hóc Môn
Cung cấp 300 cây thép ống mạ kẽm Hưng Á cho xưởng gia công giàn giáo Phước Anh Minh, Hóc Môn
Giao 250 cây thép ống Hưng Á đến công ty điện lực Huyện Bình Chánh
Giao 250 cây thép ống Hưng Á đến công ty điện lực Huyện Bình Chánh

Khách hàng mua thép ống Hưng Á tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:

  • Hàng chính hãng nhà máy Hưng Á, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
  • Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.

Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.

Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.

Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.

Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600

Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo