Báo Giá Thép Ống Nhập Khẩu Trung Quốc Mới Nhất 2024

Thép ống nhập khẩu Trung Quốc hiện nay là sản phẩm được dùng nhiều trong các công trình, nhà máy, nhà xưởng,… Các nhà máy thép tại Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào dây chuyền sản xuất hiện đại, cung cấp các sản phẩm ống thép chất lượng ổn định, đồng đều và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về kỹ thuật. Ống thép Trung Quốc cũng có giá thành khá cạnh tranh và có sự đa dạng hơn về kích thước.

Mua ống thép nhập khẩu Trung Quốc giá rẻ
Mua ống thép nhập khẩu Trung Quốc giá rẻ

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chuyên nhập khẩu, phân phối thép ống Trung Quốc từ các nhà máy lớn, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, chất lượng vượt trội. Chúng tôi có chiết khấu cho đơn hàng lớn từ 5 – 10% và vận chuyển tận nơi. Quy cách ống thép nhập khẩu Trung Quốc tại Tôn Thép MTP như sau:

  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB, DIN…
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
  • Kích thước: Phi 10.3 – Phi 610 (mm)
  • Độ dày: 1.24 – 59.5mm
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Ứng dụng: Làm hệ thống ống dẫn nước, khí, hóa chất, sản xuất máy móc, làm khung kết cấu, giàn giáo,  làm hàng rào, cổng bảo vệ, hệ thống tưới tiêu,…
Xây dựng hệ thống thoát khí thải cho nhà máy
Xây dựng hệ thống thoát khí thải cho nhà máy

Báo giá thép ống nhập khẩu Trung Quốc mới nhất 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Báo giá thép ống nhập khẩu Trung Quốc mới nhất 06/11/2024 tại đại lý Tôn Thép MTP. Giá thép ống nhập khẩu Trung Quốc các loại chỉ từ 16.000 vnđ/kg, đầy đủ chủng loại, quy cách. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.

Báo giá thép ống đen nhập khẩu Trung Quốc mới nhất

  • Kích thước: phi 10.3 – phi 610 (mm)
  • Độ dày: 1.24 – 59.5 (mm)
  • Trọng lượng: 1.68 – 4844.22 kg/cây 6m
  • Thép ống đen nhập khẩu Trung Quốc có giá từ 27.000 – 77.508.000 VND/cây 6m
Ống thép đen Trung Quốc
Ống thép đen Trung Quốc
Đường kính ngoài (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng ống thép (kg/6m)Giá/cây (VNĐ)
Phi 10.31.241.6827.000
Phi 10.31.451.9231.000
Phi 10.31.732.2236.000
Phi 10.31.732.2236.000
Phi 10.32.412.8245.000
Phi 13.71.652.9447.000
Phi 13.71.853.2452.000
Phi 13.72.243.7860.000
Phi 13.703.024.8077.000
Phi 17.11.653.7860.000
Phi 17.11.854.2067.000
Phi 17.12.3105.0481.000
Phi 17.13.200.6010.000
Phi 21.32.116.0096.000
Phi 21.32.416.72108.000
Phi 21.32.777.62122.000
Phi 21.33.739.72156.000
Phi 21.34.7811.70187.000
Phi 21.37.4715.30245.000
Phi 26.71.6506.1298.000
Phi 26.72.107.62122.000
Phi 26.72.8710.14162.000
Phi 26.73.9113.20211.000
Phi 26.77.8021.78348.000
Phi 33.41.657.74124.000
Phi 33.42.7712.54201.000
Phi 33.43.3414.82237.000
Phi 33.44.5519.44311.000
Phi 33.49.1032.70523.000
Phi 42.21.659.90158.000
Phi 42.22.7716.14258.000
Phi 42.22.9717.22276.000
Phi 42.23.5620.34325.000
Phi 42.24.8026.52424.000
Phi 42.29.7046.62746.000
Phi 48.31.6511.40182.000
Phi 48.32.7718.66299.000
Phi 48.33.2021.36342.000
Phi 48.33.6824.30389.000
Phi 48.35.832.46519.000
Phi 48.310.1057.06913.000
Phi 60.31.6514.34229.000
Phi 60.32.7723.58377.000
Phi 60.33.1826.88430.000
Phi 60.33.9132.58521.000
Phi 60.35.5444.88718.000
Phi 60.36.3550.64810.000
Phi 60.311.780.581.289.000
Phi 732.1022.02352.000
Phi 733.531.56505.000
Phi 734.7848.24772.000
Phi 735.1651.78828.000
Phi 737.168.401.094.000
Phi 737.6073.501.176.000
Phi 7314.02122.281.956.000
Phi 762.1022.98368.000
Phi 7603.0532.88526.000
Phi 764.7850.34805.000
Phi 765.1654.06865.000
Phi 7607.0171.521.144.000
Phi 767.6076.861.230.000
Phi 7614.02128.522.056.000
Phi 88.92.1127.06433.000
Phi 88.903.0538.70619.000
Phi 88.94.7859.46951.000
Phi 88.95.5067.861.086.000
Phi 88.97.6091.381.462.000
Phi 88.98.90105.301.685.000
Phi 88.915.20165.662.651.000
Phi 101.62.1131.02496.000
Phi 101.603.0544.46711.000
Phi 101.64.7868.461.095.000
Phi 101.65.7481.361.302.000
Phi 101.68.10112.021.792.000
Phi 101.616.20204.603.274.000
Phi 114.32.1134.98560.000
Phi 114.303.0550.16803.000
Phi 114.34.7877.401.238.000
Phi 114.306.0296.421.543.000
Phi 114.37.14113.161.811.000
Phi 114.38.56133.862.142.000
Phi 114.311.10169.442.711.000
Phi 114.313.50201.243.220.000
Phi 1276.30112.441.799.000
Phi 1279.00157.082.513.000
Phi 141.32.7756.76908.000
Phi 141.33.4069.361.110.000
Phi 141.36.55130.562.089.000
Phi 141.39.53185.702.971.000
Phi 141.314.30268.624.298.000
Phi 141.318.30332.885.326.000
Phi 168.32.7868.041.089.000
Phi 168.33.4082.921.327.000
Phi 168.34.78115.621.850.000
Phi 168.35.16124.501.992.000
Phi 168.36.35152.102.434.000
Phi 168.37.11169.502.712.000
Phi 168.311.00255.904.094.000
Phi 168.314.30325.685.211.000
Phi 168.318.30405.966.495.000
Phi 219.12.7788.621.418.000
Phi 219.13.76119.761.916.000
Phi 219.16.35199.803.197.000
Phi 219.107.04220.803.533.000
Phi 219.18.18255.184.083.000
Phi 219.110.31318.365.094.000
Phi 219.112.70387.666.203.000
Phi 219.115.10455.587.289.000
Phi 219.118.20540.788.652.000
Phi 219.120.60604.749.676.000
Phi 219.123.00667.0210.672.000
Phi 273.13.40135.602.170.000
Phi 273.14.20167.042.673.000
Phi 273.16.35250.504.008.000
Phi 273.17.80306.064.897.000
Phi 273.19.27361.685.787.000
Phi 273.112.70489.127.826.000
Phi 273.115.10576.189.219.000
Phi 273.118.30689.5811.033.000
Phi 273.121.40796.6212.746.000
Phi 273.125.40930.4814.888.000
Phi 273.128.601034.1616.547.000
Phi 323.94.20198.603.178.000
Phi 323.94.57215.823.453.000
Phi 323.96.35298.204.771.000
Phi 323.98.38391.026.256.000
Phi 323.910.31478.147.650.000
Phi 323.912.70584.529.352.000
Phi 323.917.45790.8612.654.000
Phi 323.921.40957.4215.319.000
Phi 323.925.401121.3417.941.000
Phi 323.928.601249.0819.985.000
Phi 323.933.301431.1822.899.000
Phi 355.63.96206.043.297.000
Phi 355.64.78247.743.964.000
Phi 355.66.35328.025.248.000
Phi 355.67.93407.526.520.000
Phi 355.69.53487.507.800.000
Phi 355.611.10565.569.049.000
Phi 355.615.06758.5812.137.000
Phi 355.612.70644.0410.305.000
Phi 355.619.05948.1815.171.000
Phi 355.623.801167.9018.686.000
Phi 355.627.761346.0421.537.000
Phi 355.631.751520.7024.331.000
Phi 355.635.711689.5427.033.000
Phi 406.44.20249.843.997.000
Phi 406.44.78283.924.543.000
Phi 406.46.35375.726.012.000
Phi 406.47.93467.347.477.000
Phi 406.49.53559.388.950.000
Phi 406.412.70739.4411.831.000
Phi 406.416.67960.8415.373.000
Phi 406.412.70739.4411.831.000
Phi 406.421.401218.4819.496.000
Phi 406.426.201473.1823.571.000
Phi 406.430.901716.0027.456.000
Phi 406.436.501996.7431.948.000
Phi 406.440.502191.6235.066.000
Phi 457.24.20281.404.502.000
Phi 457.24.20281.404.502.000
Phi 457.24.78319.865.118.000
Phi 457.26.35423.426.775.000
Phi 457.27.92526.268.420.000
Phi 457.211.10732.3011.717.000
Phi 457.29.53630.9610.095.000
Phi 457.214.30936.6614.987.000
Phi 457.219.051234.4419.751.000
Phi 457.212.70834.9013.358.000
Phi 457.223.801525.5024.408.000
Phi 457.229.401860.1229.762.000
Phi 457.234.932181.4234.903.000
Phi 457.239.702451.3039.221.000
Phi 457.245.242756.3444.101.000
Phi 5084.78355.745.692.000
Phi 5084.78355.745.692.000
Phi 5085.54411.666.587.000
Phi 5086.35471.127.538.000
Phi 5089.53702.5411.241.000
Phi 50812.70930.3014.885.000
Phi 5089.53702.5411.241.000
Phi 50815.101100.7617.612.000
Phi 50820.601484.9423.759.000
Phi 50812.70930.3014.885.000
Phi 50826.201866.9029.870.000
Phi 50832.502285.5236.568.000
Phi 50838.102647.8042.365.000
Phi 50844.453047.3448.757.000
Phi 50850.003386.7654.188.000
Phi 6105.54495.247.924.000
Phi 6105.54495.247.924.000
Phi 6106.35566.889.070.000
Phi 6106.35566.889.070.000
Phi 6109.53846.3013.541.000
Phi 61014.301259.8220.157.000
Phi 6109.53846.3013.541.000
Phi 61017.451529.2224.468.000
Phi 61024.602129.8234.077.000
Phi 61012.701121.8817.950.000
Phi 61030.902646.4242.343.000
Phi 61038.903285.6052.570.000
Phi 61046.003836.9461.391.000
Phi 61052.404321.2069.139.000
Phi 61059.504844.2277.508.000

Báo giá thép ống mạ kẽm nhập khẩu Trung Quốc mới nhất

  • Kích thước: phi 10.3 – phi 610 (mm)
  • Độ dày: 1.24 – 59.5 (mm)
  • Trọng lượng: 1.68 – 4844.22 kg/cây 6m
  • Thép ống mạ kẽm nhập khẩu Trung Quốc có giá từ 30.000 – 87.196.000 vnđ/cây 6m
Ống thép mạ kẽm Trung Quốc
Ống thép mạ kẽm Trung Quốc
Đường kính ngoài (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng ống thép (kg/6m)Giá/cây (VNĐ)
Phi 10.31.241.6830.000
Phi 10.31.451.9235.000
Phi 10.31.732.2240.000
Phi 10.31.732.2240.000
Phi 10.32.412.8251.000
Phi 13.71.652.9453.000
Phi 13.71.853.2458.000
Phi 13.72.243.7868.000
Phi 13.703.024.8086.000
Phi 17.11.653.7868.000
Phi 17.11.854.2076.000
Phi 17.12.3105.0491.000
Phi 17.13.200.6011.000
Phi 21.32.116.00108.000
Phi 21.32.416.72121.000
Phi 21.32.777.62137.000
Phi 21.33.739.72175.000
Phi 21.34.7811.70211.000
Phi 21.37.4715.30275.000
Phi 26.71.6506.12110.000
Phi 26.72.107.62137.000
Phi 26.72.8710.14183.000
Phi 26.73.9113.20238.000
Phi 26.77.8021.78392.000
Phi 33.41.657.74139.000
Phi 33.42.7712.54226.000
Phi 33.43.3414.82267.000
Phi 33.44.5519.44350.000
Phi 33.49.1032.70589.000
Phi 42.21.659.90178.000
Phi 42.22.7716.14291.000
Phi 42.22.9717.22310.000
Phi 42.23.5620.34366.000
Phi 42.24.8026.52477.000
Phi 42.29.7046.62839.000
Phi 48.31.6511.40205.000
Phi 48.32.7718.66336.000
Phi 48.33.2021.36384.000
Phi 48.33.6824.30437.000
Phi 48.35.832.46584.000
Phi 48.310.1057.061.027.000
Phi 60.31.6514.34258.000
Phi 60.32.7723.58424.000
Phi 60.33.1826.88484.000
Phi 60.33.9132.58586.000
Phi 60.35.5444.88808.000
Phi 60.36.3550.64912.000
Phi 60.311.780.581.450.000
Phi 732.1022.02396.000
Phi 733.531.56568.000
Phi 734.7848.24868.000
Phi 735.1651.78932.000
Phi 737.168.401.231.000
Phi 737.6073.501.323.000
Phi 7314.02122.282.201.000
Phi 762.1022.98414.000
Phi 7603.0532.88592.000
Phi 764.7850.34906.000
Phi 765.1654.06973.000
Phi 7607.0171.521.287.000
Phi 767.6076.861.383.000
Phi 7614.02128.522.313.000
Phi 88.92.1127.06487.000
Phi 88.903.0538.70697.000
Phi 88.94.7859.461.070.000
Phi 88.95.5067.861.221.000
Phi 88.97.6091.381.645.000
Phi 88.98.90105.301.895.000
Phi 88.915.20165.662.982.000
Phi 101.62.1131.02558.000
Phi 101.603.0544.46800.000
Phi 101.64.7868.461.232.000
Phi 101.65.7481.361.464.000
Phi 101.68.10112.022.016.000
Phi 101.616.20204.603.683.000
Phi 114.32.1134.98630.000
Phi 114.303.0550.16903.000
Phi 114.34.7877.401.393.000
Phi 114.306.0296.421.736.000
Phi 114.37.14113.162.037.000
Phi 114.38.56133.862.409.000
Phi 114.311.10169.443.050.000
Phi 114.313.50201.243.622.000
Phi 1276.30112.442.024.000
Phi 1279.00157.082.827.000
Phi 141.32.7756.761.022.000
Phi 141.33.4069.361.248.000
Phi 141.36.55130.562.350.000
Phi 141.39.53185.703.343.000
Phi 141.314.30268.624.835.000
Phi 141.318.30332.885.992.000
Phi 168.32.7868.041.225.000
Phi 168.33.4082.921.493.000
Phi 168.34.78115.622.081.000
Phi 168.35.16124.502.241.000
Phi 168.36.35152.102.738.000
Phi 168.37.11169.503.051.000
Phi 168.311.00255.904.606.000
Phi 168.314.30325.685.862.000
Phi 168.318.30405.967.307.000
Phi 219.12.7788.621.595.000
Phi 219.13.76119.762.156.000
Phi 219.16.35199.803.596.000
Phi 219.107.04220.803.974.000
Phi 219.18.18255.184.593.000
Phi 219.110.31318.365.730.000
Phi 219.112.70387.666.978.000
Phi 219.115.10455.588.200.000
Phi 219.118.20540.789.734.000
Phi 219.120.60604.7410.885.000
Phi 219.123.00667.0212.006.000
Phi 273.13.40135.602.441.000
Phi 273.14.20167.043.007.000
Phi 273.16.35250.504.509.000
Phi 273.17.80306.065.509.000
Phi 273.19.27361.686.510.000
Phi 273.112.70489.128.804.000
Phi 273.115.10576.1810.371.000
Phi 273.118.30689.5812.412.000
Phi 273.121.40796.6214.339.000
Phi 273.125.40930.4816.749.000
Phi 273.128.601034.1618.615.000
Phi 323.94.20198.603.575.000
Phi 323.94.57215.823.885.000
Phi 323.96.35298.205.368.000
Phi 323.98.38391.027.038.000
Phi 323.910.31478.148.607.000
Phi 323.912.70584.5210.521.000
Phi 323.917.45790.8614.235.000
Phi 323.921.40957.4217.234.000
Phi 323.925.401121.3420.184.000
Phi 323.928.601249.0822.483.000
Phi 323.933.301431.1825.761.000
Phi 355.63.96206.043.709.000
Phi 355.64.78247.744.459.000
Phi 355.66.35328.025.904.000
Phi 355.67.93407.527.335.000
Phi 355.69.53487.508.775.000
Phi 355.611.10565.5610.180.000
Phi 355.615.06758.5813.654.000
Phi 355.612.70644.0411.593.000
Phi 355.619.05948.1817.067.000
Phi 355.623.801167.9021.022.000
Phi 355.627.761346.0424.229.000
Phi 355.631.751520.7027.373.000
Phi 355.635.711689.5430.412.000
Phi 406.44.20249.844.497.000
Phi 406.44.78283.925.111.000
Phi 406.46.35375.726.763.000
Phi 406.47.93467.348.412.000
Phi 406.49.53559.3810.069.000
Phi 406.412.70739.4413.310.000
Phi 406.416.67960.8417.295.000
Phi 406.412.70739.4413.310.000
Phi 406.421.401218.4821.933.000
Phi 406.426.201473.1826.517.000
Phi 406.430.901716.0030.888.000
Phi 406.436.501996.7435.941.000
Phi 406.440.502191.6239.449.000
Phi 457.24.20281.405.065.000
Phi 457.24.20281.405.065.000
Phi 457.24.78319.865.757.000
Phi 457.26.35423.427.622.000
Phi 457.27.92526.269.473.000
Phi 457.211.10732.3013.181.000
Phi 457.29.53630.9611.357.000
Phi 457.214.30936.6616.860.000
Phi 457.219.051234.4422.220.000
Phi 457.212.70834.9015.028.000
Phi 457.223.801525.5027.459.000
Phi 457.229.401860.1233.482.000
Phi 457.234.932181.4239.266.000
Phi 457.239.702451.3044.123.000
Phi 457.245.242756.3449.614.000
Phi 5084.78355.746.403.000
Phi 5084.78355.746.403.000
Phi 5085.54411.667.410.000
Phi 5086.35471.128.480.000
Phi 5089.53702.5412.646.000
Phi 50812.70930.3016.745.000
Phi 5089.53702.5412.646.000
Phi 50815.101100.7619.814.000
Phi 50820.601484.9426.729.000
Phi 50812.70930.3016.745.000
Phi 50826.201866.9033.604.000
Phi 50832.502285.5241.139.000
Phi 50838.102647.8047.660.000
Phi 50844.453047.3454.852.000
Phi 50850.003386.7660.962.000
Phi 6105.54495.248.914.000
Phi 6105.54495.248.914.000
Phi 6106.35566.8810.204.000
Phi 6106.35566.8810.204.000
Phi 6109.53846.3015.233.000
Phi 61014.301259.8222.677.000
Phi 6109.53846.3015.233.000
Phi 61017.451529.2227.526.000
Phi 61024.602129.8238.337.000
Phi 61012.701121.8820.194.000
Phi 61030.902646.4247.636.000
Phi 61038.903285.6059.141.000
Phi 61046.003836.9469.065.000
Phi 61052.404321.2077.782.000
Phi 61059.504844.2287.196.000

Lưu ý: Đơn giá thép ống nhập khẩu Trung Quốc trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Thép ống nhập khẩu Trung Quốc chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Trung Quốc.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống nhập khẩu Trung Quốc uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin là một trong những đơn vị cung cấp thép ống Trung Quốc chất lượng và uy tín số 1 thị trường. Chúng tôi nhập khẩu thép ống của các nhà máy lớn như Baosteel, Hebei, Wuhan,… Chứng từ hàng hóa sẽ được cung cấp chi tiết khi mua thép tại đại lý. 

Với lợi thế về kho bãi lớn, rộng khắp, Tôn Thép MTP luôn có sẵn thép ống Trung Quốc, đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Giá cả cạnh tranh kèm theo nhiều ưu đãi hấp dẫn. Hệ thống xe tải lớn, chuyên dụng, vận chuyển ống thép tận công trình, đảm bảo tiến độ thi công.

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá như:

  • Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
  • Huân chương lao động hạng Ba
  • Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
  • Giải thưởng An toàn lao động
  • Giải thưởng Bảo vệ môi trường
  • Doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực Sắt thép
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống nhập khẩu Trung Quốc của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:

Cung cấp 300 cây thép ống mạ kẽm nhập khẩu Trung Quốc cho nhà máy chế biến thủy sản đông lạnh An An ở Tiền Giang
Cung cấp 300 cây thép ống mạ kẽm nhập khẩu Trung Quốc cho nhà máy chế biến thủy sản đông lạnh An An ở Tiền Giang
Cung cấp 150 cây thép ống đen nhập khẩu Trung Quốc cho xưởng cơ khí Hoàng Gia tại Quận 9
Cung cấp 150 cây thép ống đen nhập khẩu Trung Quốc cho xưởng cơ khí Hoàng Gia tại Quận 9
Cung cấp 3 tấn thép ống nhập khẩu Trung Quốc cho công trình xây dựng KDC Thuận Đạo, Long An 
Cung cấp 3 tấn thép ống nhập khẩu Trung Quốc cho công trình xây dựng KDC Thuận Đạo, Long An

Khách hàng mua thép ống nhập khẩu Trung Quốc tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:

  • Hàng chính hãng nhà máy Trung Quốc, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
  • Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.

Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.

Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.

Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.

Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600

Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo