Thép ống Nguyễn Tín là được sản xuất từ nguyên liệu thép tiêu chuẩn, trên dây chuyền công nghệ hiện đại tại nhà máy Thép Nguyễn Tín. Ống thép đen, mạ kẽm Nguyễn Tín được ứng dụng các công trình dân dụng, nhà xưởng, hệ thống dẫn nước, khí, dầu… Sản phẩm cam kết đạt tiêu chuẩn chất lượng và có sẵn trong nhiều kích thước và kiểu dáng.
Nhà máy Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ống Nguyễn Tín chính hãng, đủ kích thước, CK 5 - 10% với quy cách bên dưới đây:
Tôn Thép MTP bảng báo giá thép ống Nguyễn Tín mới nhất 2025, bao gồm bảng giá ống thép đen Nguyễn Tín, ống thép mạ kẽm Nguyễn Tín với đủ kích thước, độ dày. Đối với đơn hàng lớn, đối tác mua số lượng nhiều chúng tôi còn hỗ trợ CK hấp dẫn 5 - 10%.
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Đơn giá (VND/ kg) | Giá bán (VND/ cây) |
---|---|---|---|---|
Ø 12.7 | 0.8 | 1.41 | 14.200 | 21.000 |
Ø 12.7 | 0.9 | 1.57 | 14.200 | 23.000 |
Ø 12.7 | 1.0 | 1.73 | 14.200 | 26.000 |
Ø 12.7 | 1.2 | 2.04 | 14.200 | 30.000 |
Ø 13.8 | 0.8 | 1.54 | 14.200 | 23.000 |
Ø 13.8 | 0.9 | 1.72 | 14.200 | 25.000 |
Ø 13.8 | 1.0 | 1.89 | 14.200 | 28.000 |
Ø 13.8 | 1.2 | 2.24 | 14.200 | 33.000 |
Ø 13.8 | 0.8 | 1.54 | 14.200 | 23.000 |
Ø 15.9 | 0.9 | 2.00 | 14.200 | 30.000 |
Ø 15.9 | 1.1 | 2.41 | 14.200 | 36.000 |
Ø 15.9 | 1.2 | 2.61 | 14.200 | 39.000 |
Ø 15.9 | 1.4 | 3.00 | 14.200 | 45.000 |
Ø 15.9 | 1.5 | 3.20 | 14.200 | 48.000 |
Ø 19.1 | 0.8 | 2.17 | 14.200 | 32.000 |
Ø 19.1 | 0.9 | 2.42 | 14.200 | 36.000 |
Ø 19.1 | 1.2 | 3.18 | 14.200 | 47.000 |
Ø 19.1 | 1.4 | 3.67 | 14.200 | 55.000 |
Ø 19.1 | 1.5 | 3.91 | 14.200 | 58.000 |
Ø 21 | 1.0 | 2.96 | 14.200 | 44.000 |
Ø 21 | 1.2 | 3.52 | 14.200 | 53.000 |
Ø 21 | 1.4 | 4.06 | 14.200 | 61.000 |
Ø 21 | 1.5 | 4.33 | 14.200 | 65.000 |
Ø 21 | 1.8 | 5.11 | 14.200 | 77.000 |
Ø 27 | 1.0 | 3.85 | 14.200 | 57.000 |
Ø 27 | 1.2 | 4.58 | 14.200 | 68.000 |
Ø 27 | 1.4 | 5.30 | 14.200 | 79.000 |
Ø 27 | 1.5 | 5.66 | 14.200 | 85.000 |
Ø 27 | 1.8 | 6.71 | 14.200 | 101.000 |
Ø 34 | 1.0 | 4.88 | 15.300 | 76.000 |
Ø 34 | 1.2 | 5.82 | 15.300 | 90.000 |
Ø 34 | 1.4 | 6.75 | 15.300 | 105.000 |
Ø 34 | 1.5 | 7.21 | 15.300 | 112.000 |
Ø 34 | 1.8 | 8.57 | 15.300 | 133.000 |
Ø 34 | 2.0 | 9.47 | 15.300 | 147.000 |
Ø 42 | 1.0 | 6.07 | 15.300 | 94.000 |
Ø 42 | 1.2 | 7.24 | 15.300 | 113.000 |
Ø 42 | 1.4 | 8.41 | 15.300 | 131.000 |
Ø 42 | 1.5 | 8.99 | 15.300 | 140.000 |
Ø 42 | 1.8 | 10.71 | 15.300 | 167.000 |
Ø 42 | 2.0 | 11.84 | 15.300 | 184.000 |
Ø 49 | 1.2 | 8.49 | 15.300 | 132.000 |
Ø 49 | 1.4 | 9.86 | 15.300 | 154.000 |
Ø 49 | 1.5 | 10.54 | 15.300 | 164.000 |
Ø 49 | 1.8 | 12.57 | 15.300 | 196.000 |
Ø 49 | 2.0 | 13.91 | 15.300 | 217.000 |
Ø 49 | 2.4 | 16.55 | 15.300 | 258.000 |
Ø 60 | 1.2 | 10.44 | 15.300 | 163.000 |
Ø 60 | 1.4 | 12.14 | 15.300 | 189.000 |
Ø 60 | 1.5 | 12.98 | 15.300 | 202.000 |
Ø 60 | 1.8 | 15.50 | 15.300 | 242.000 |
Ø 60 | 2.0 | 17.16 | 15.300 | 268.000 |
Ø 60 | 2.4 | 20.45 | 15.300 | 319.000 |
Ø 76 | 1.2 | 13.28 | 15.300 | 207.000 |
Ø 76 | 1.4 | 15.45 | 15.300 | 241.000 |
Ø 76 | 1.5 | 16.53 | 15.300 | 258.000 |
Ø 76 | 1.8 | 19.76 | 15.300 | 308.000 |
Ø 76 | 2.0 | 21.90 | 15.300 | 341.000 |
Ø 76 | 2.4 | 26.13 | 15.300 | 408.000 |
Ø 90 | 1.2 | 15.76 | 15.300 | 256.000 |
Ø 90 | 1.4 | 18.35 | 15.300 | 298.000 |
Ø 90 | 1.5 | 19.64 | 15.300 | 319.000 |
Ø 90 | 1.8 | 23.49 | 15.300 | 382.000 |
Ø 90 | 2.0 | 26.04 | 15.300 | 423.000 |
Ø 90 | 2.4 | 31.10 | 15.300 | 506.000 |
Ø 114 | 1.4 | 23.32 | 15.300 | 379.000 |
Ø 114 | 1.5 | 24.97 | 15.300 | 406.000 |
Ø 114 | 1.8 | 29.88 | 15.300 | 486.000 |
Ø 114 | 2.0 | 33.14 | 15.300 | 539.000 |
Ø 114 | 2.4 | 39.62 | 15.300 | 645.000 |
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Đơn giá (VND/ kg) | Giá bán (VND/ cây) |
---|---|---|---|---|
Ø 12.7 | 0.8 | 1.41 | 16.000 | 48.000 |
Ø 12.7 | 0.9 | 1.57 | 16.000 | 57.000 |
Ø 12.7 | 1.0 | 1.73 | 16.000 | 66.000 |
Ø 12.7 | 1.2 | 2.04 | 16.000 | 71.000 |
Ø 13.8 | 0.8 | 1.54 | 16.000 | 84.000 |
Ø 13.8 | 0.9 | 1.72 | 16.000 | 92.000 |
Ø 13.8 | 1.0 | 1.89 | 16.000 | 100.000 |
Ø 13.8 | 1.2 | 2.24 | 16.000 | 75.000 |
Ø 13.8 | 0.8 | 1.54 | 16.000 | 87.000 |
Ø 15.9 | 0.9 | 2.00 | 16.000 | 93.000 |
Ø 15.9 | 1.1 | 2.41 | 16.000 | 110.000 |
Ø 15.9 | 1.2 | 2.61 | 16.000 | 122.000 |
Ø 15.9 | 1.4 | 3.00 | 16.000 | 133.000 |
Ø 15.9 | 1.5 | 3.20 | 16.000 | 96.000 |
Ø 19.1 | 0.8 | 2.17 | 16.000 | 111.000 |
Ø 19.1 | 0.9 | 2.42 | 16.000 | 119.000 |
Ø 19.1 | 1.2 | 3.18 | 16.000 | 141.000 |
Ø 19.1 | 1.4 | 3.67 | 16.000 | 156.000 |
Ø 19.1 | 1.5 | 3.91 | 16.000 | 170.000 |
Ø 21 | 1.0 | 2.96 | 16.000 | 143.000 |
Ø 21 | 1.2 | 3.52 | 16.000 | 153.000 |
Ø 21 | 1.4 | 4.06 | 16.000 | 182.000 |
Ø 21 | 1.5 | 4.33 | 16.000 | 201.000 |
Ø 21 | 1.8 | 5.11 | 16.000 | 220.000 |
Ø 27 | 1.0 | 3.85 | 16.000 | 249.000 |
Ø 27 | 1.2 | 4.58 | 16.000 | 168.000 |
Ø 27 | 1.4 | 5.30 | 16.000 | 179.000 |
Ø 27 | 1.5 | 5.66 | 16.000 | 214.000 |
Ø 27 | 1.8 | 6.71 | 16.000 | 237.000 |
Ø 34 | 1.0 | 4.88 | 16.000 | 259.000 |
Ø 34 | 1.2 | 5.82 | 16.000 | 293.000 |
Ø 34 | 1.4 | 6.75 | 16.000 | 206.000 |
Ø 34 | 1.5 | 7.21 | 16.000 | 221.000 |
Ø 34 | 1.8 | 8.57 | 16.000 | 264.000 |
Ø 34 | 2.0 | 9.47 | 16.000 | 292.000 |
Ø 42 | 1.0 | 6.07 | 16.000 | 320.000 |
Ø 42 | 1.2 | 7.24 | 16.000 | 362.000 |
Ø 42 | 1.4 | 8.41 | 16.000 | 263.000 |
Ø 42 | 1.5 | 8.99 | 16.000 | 281.000 |
Ø 42 | 1.8 | 10.71 | 16.000 | 336.000 |
Ø 42 | 2.0 | 11.84 | 16.000 | 373.000 |
Ø 49 | 1.2 | 8.49 | 16.000 | 463.000 |
Ø 49 | 1.4 | 9.86 | 17.200 | 322.000 |
Ø 49 | 1.5 | 10.54 | 17.200 | 345.000 |
Ø 49 | 1.8 | 12.57 | 17.200 | 413.000 |
Ø 49 | 2.0 | 13.91 | 17.200 | 458.000 |
Ø 49 | 2.4 | 16.55 | 17.200 | 569.000 |
Ø 60 | 1.2 | 10.44 | 17.200 | 679.000 |
Ø 60 | 1.4 | 12.14 | 17.200 | 439.000 |
Ø 60 | 1.5 | 12.98 | 17.200 | 525.000 |
Ø 60 | 1.8 | 15.50 | 17.200 | 583.000 |
Ø 60 | 2.0 | 17.16 | 17.200 | 725.000 |
Ø 60 | 2.4 | 20.45 | 17.200 | 867.000 |
Ø 76 | 1.2 | 13.28 | 17.200 | 227.000 |
Ø 76 | 1.4 | 15.45 | 17.200 | 265.000 |
Ø 76 | 1.5 | 16.53 | 17.200 | 283.000 |
Ø 76 | 1.8 | 19.76 | 17.200 | 338.000 |
Ø 76 | 2.0 | 21.90 | 17.200 | 375.000 |
Ø 76 | 2.4 | 26.13 | 17.200 | 448.000 |
Ø 90 | 1.2 | 15.76 | 17.200 | 281.000 |
Ø 90 | 1.4 | 18.35 | 17.200 | 327.000 |
Ø 90 | 1.5 | 19.64 | 17.200 | 350.000 |
Ø 90 | 1.8 | 23.49 | 17.200 | 420.000 |
Ø 90 | 2.0 | 26.04 | 17.200 | 465.000 |
Ø 90 | 2.4 | 31.10 | 17.200 | 556.000 |
Ø 114 | 1.4 | 23.32 | 17.200 | 416.000 |
Ø 114 | 1.5 | 24.97 | 17.200 | 446.000 |
Ø 114 | 1.8 | 29.88 | 17.200 | 534.000 |
Ø 114 | 2.0 | 33.14 | 17.200 | 592.000 |
Ø 114 | 2.4 | 39.62 | 17.200 | 709.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Nguyễn Tín trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Nếu khách hàng, chủ thầu đang tìm kiếm một đại lý cung cấp ống thép Nguyễn Tín chất lượng và giá cả phải chăng, đừng quên đến với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi tự hào là một trong những nhà cung cấp sắt thép uy tín hàng đầu tại thị trường, cam kết cung cấp hàng chính hãng với thông tin rõ ràng và sản phẩm mới 100%.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát luôn đưa ra mức giá hợp lý cho khách hàng mua số lượng lớn, chiết khấu lên đến 10%. Chúng tôi hỗ trợ giao thép tận nơi bằng xe tải lớn đến tất cả các công trình tại TP.HCM và miền Nam.
Chứng nhận, giải thưởng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát vinh dự nhận giải thưởng Top 10 thương hiệu Việt Nam năm 2023, khẳng định vị thế và uy tín của thương hiệu trên thị trường sắt thép.
Ngoài giải thưởng danh giá trên, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn được ghi nhận với nhiều giải thưởng tiêu biểu khác như:
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi: