Thép ống Nguyễn Tín là được sản xuất từ nguyên liệu thép tiêu chuẩn, trên dây chuyền công nghệ hiện đại tại nhà máy Thép Nguyễn Tín. Ống thép đen, mạ kẽm Nguyễn Tín được ứng dụng các công trình dân dụng, nhà xưởng, hệ thống dẫn nước, khí, dầu… Sản phẩm cam kết đạt tiêu chuẩn chất lượng và có sẵn trong nhiều kích thước và kiểu dáng.
Nhà máy Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ống Nguyễn Tín chính hãng, đủ kích thước, CK 5 – 10% với quy cách bên dưới đây:
- Tiêu chuẩn: ASTM A53, ISO 3183, TCVN 7384…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm.
- Đường kính: phi 12.7 – 114 (mm)
- Độ dày: 0.8 – 3.0 mm
- Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Trọng lượng: 1.41 – 49.26 kg/ cây
- Ứng dụng: Làm đường ống, cột trụ trong xây dựng, gia công máy móc, hệ thống tưới nông nghiệp, đồ nội thất, đồ gia dụng…
Báo giá thép ống Nguyễn Tín hôm nay 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép MTP bảng báo giá thép ống Nguyễn Tín mới nhất 2024, bao gồm bảng giá ống thép đen Nguyễn Tín, ống thép mạ kẽm Nguyễn Tín với đủ kích thước, độ dày. Đối với đơn hàng lớn, đối tác mua số lượng nhiều chúng tôi còn hỗ trợ CK hấp dẫn 5 – 10%.
Bảng giá thép ống đen Nguyễn Tín
- Đường kính: Ø 12.7 – 114 (mm)
- Độ dày: 0.8 – 3.0 mm
- Trọng lượng: 1.41 – 39.62 kg/ cây
- Đơn giá thép ống đen Nguyễn Tín: 14.200 – 15.300 VNĐ/ kg
- Giá thép ống đen Nguyễn Tín từ 21.000 – 645.000 VNĐ/ cây
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Đơn giá (VND/ kg) | Giá bán (VND/ cây) |
---|---|---|---|---|
Ø 12.7 | 0.8 | 1.41 | 14.200 | 21.000 |
Ø 12.7 | 0.9 | 1.57 | 14.200 | 23.000 |
Ø 12.7 | 1.0 | 1.73 | 14.200 | 26.000 |
Ø 12.7 | 1.2 | 2.04 | 14.200 | 30.000 |
Ø 13.8 | 0.8 | 1.54 | 14.200 | 23.000 |
Ø 13.8 | 0.9 | 1.72 | 14.200 | 25.000 |
Ø 13.8 | 1.0 | 1.89 | 14.200 | 28.000 |
Ø 13.8 | 1.2 | 2.24 | 14.200 | 33.000 |
Ø 13.8 | 0.8 | 1.54 | 14.200 | 23.000 |
Ø 15.9 | 0.9 | 2.00 | 14.200 | 30.000 |
Ø 15.9 | 1.1 | 2.41 | 14.200 | 36.000 |
Ø 15.9 | 1.2 | 2.61 | 14.200 | 39.000 |
Ø 15.9 | 1.4 | 3.00 | 14.200 | 45.000 |
Ø 15.9 | 1.5 | 3.20 | 14.200 | 48.000 |
Ø 19.1 | 0.8 | 2.17 | 14.200 | 32.000 |
Ø 19.1 | 0.9 | 2.42 | 14.200 | 36.000 |
Ø 19.1 | 1.2 | 3.18 | 14.200 | 47.000 |
Ø 19.1 | 1.4 | 3.67 | 14.200 | 55.000 |
Ø 19.1 | 1.5 | 3.91 | 14.200 | 58.000 |
Ø 21 | 1.0 | 2.96 | 14.200 | 44.000 |
Ø 21 | 1.2 | 3.52 | 14.200 | 53.000 |
Ø 21 | 1.4 | 4.06 | 14.200 | 61.000 |
Ø 21 | 1.5 | 4.33 | 14.200 | 65.000 |
Ø 21 | 1.8 | 5.11 | 14.200 | 77.000 |
Ø 27 | 1.0 | 3.85 | 14.200 | 57.000 |
Ø 27 | 1.2 | 4.58 | 14.200 | 68.000 |
Ø 27 | 1.4 | 5.30 | 14.200 | 79.000 |
Ø 27 | 1.5 | 5.66 | 14.200 | 85.000 |
Ø 27 | 1.8 | 6.71 | 14.200 | 101.000 |
Ø 34 | 1.0 | 4.88 | 15.300 | 76.000 |
Ø 34 | 1.2 | 5.82 | 15.300 | 90.000 |
Ø 34 | 1.4 | 6.75 | 15.300 | 105.000 |
Ø 34 | 1.5 | 7.21 | 15.300 | 112.000 |
Ø 34 | 1.8 | 8.57 | 15.300 | 133.000 |
Ø 34 | 2.0 | 9.47 | 15.300 | 147.000 |
Ø 42 | 1.0 | 6.07 | 15.300 | 94.000 |
Ø 42 | 1.2 | 7.24 | 15.300 | 113.000 |
Ø 42 | 1.4 | 8.41 | 15.300 | 131.000 |
Ø 42 | 1.5 | 8.99 | 15.300 | 140.000 |
Ø 42 | 1.8 | 10.71 | 15.300 | 167.000 |
Ø 42 | 2.0 | 11.84 | 15.300 | 184.000 |
Ø 49 | 1.2 | 8.49 | 15.300 | 132.000 |
Ø 49 | 1.4 | 9.86 | 15.300 | 154.000 |
Ø 49 | 1.5 | 10.54 | 15.300 | 164.000 |
Ø 49 | 1.8 | 12.57 | 15.300 | 196.000 |
Ø 49 | 2.0 | 13.91 | 15.300 | 217.000 |
Ø 49 | 2.4 | 16.55 | 15.300 | 258.000 |
Ø 60 | 1.2 | 10.44 | 15.300 | 163.000 |
Ø 60 | 1.4 | 12.14 | 15.300 | 189.000 |
Ø 60 | 1.5 | 12.98 | 15.300 | 202.000 |
Ø 60 | 1.8 | 15.50 | 15.300 | 242.000 |
Ø 60 | 2.0 | 17.16 | 15.300 | 268.000 |
Ø 60 | 2.4 | 20.45 | 15.300 | 319.000 |
Ø 76 | 1.2 | 13.28 | 15.300 | 207.000 |
Ø 76 | 1.4 | 15.45 | 15.300 | 241.000 |
Ø 76 | 1.5 | 16.53 | 15.300 | 258.000 |
Ø 76 | 1.8 | 19.76 | 15.300 | 308.000 |
Ø 76 | 2.0 | 21.90 | 15.300 | 341.000 |
Ø 76 | 2.4 | 26.13 | 15.300 | 408.000 |
Ø 90 | 1.2 | 15.76 | 15.300 | 256.000 |
Ø 90 | 1.4 | 18.35 | 15.300 | 298.000 |
Ø 90 | 1.5 | 19.64 | 15.300 | 319.000 |
Ø 90 | 1.8 | 23.49 | 15.300 | 382.000 |
Ø 90 | 2.0 | 26.04 | 15.300 | 423.000 |
Ø 90 | 2.4 | 31.10 | 15.300 | 506.000 |
Ø 114 | 1.4 | 23.32 | 15.300 | 379.000 |
Ø 114 | 1.5 | 24.97 | 15.300 | 406.000 |
Ø 114 | 1.8 | 29.88 | 15.300 | 486.000 |
Ø 114 | 2.0 | 33.14 | 15.300 | 539.000 |
Ø 114 | 2.4 | 39.62 | 15.300 | 645.000 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm Nguyễn Tín
- Đường kính: Ø 12.7 – 114 (mm)
- Độ dày: 0.8 – 3.0 mm
- Trọng lượng: 1.41 – 39.62 kg/ cây
- Đơn giá thép ống mạ kẽm Nguyễn Tín: 16.000 – 17.200 VNĐ/ kg
- Giá thép ống mạ kẽm Nguyễn Tín từ 48.000 – 709.000 VNĐ/ cây
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) | Đơn giá (VND/ kg) | Giá bán (VND/ cây) |
---|---|---|---|---|
Ø 12.7 | 0.8 | 1.41 | 16.000 | 48.000 |
Ø 12.7 | 0.9 | 1.57 | 16.000 | 57.000 |
Ø 12.7 | 1.0 | 1.73 | 16.000 | 66.000 |
Ø 12.7 | 1.2 | 2.04 | 16.000 | 71.000 |
Ø 13.8 | 0.8 | 1.54 | 16.000 | 84.000 |
Ø 13.8 | 0.9 | 1.72 | 16.000 | 92.000 |
Ø 13.8 | 1.0 | 1.89 | 16.000 | 100.000 |
Ø 13.8 | 1.2 | 2.24 | 16.000 | 75.000 |
Ø 13.8 | 0.8 | 1.54 | 16.000 | 87.000 |
Ø 15.9 | 0.9 | 2.00 | 16.000 | 93.000 |
Ø 15.9 | 1.1 | 2.41 | 16.000 | 110.000 |
Ø 15.9 | 1.2 | 2.61 | 16.000 | 122.000 |
Ø 15.9 | 1.4 | 3.00 | 16.000 | 133.000 |
Ø 15.9 | 1.5 | 3.20 | 16.000 | 96.000 |
Ø 19.1 | 0.8 | 2.17 | 16.000 | 111.000 |
Ø 19.1 | 0.9 | 2.42 | 16.000 | 119.000 |
Ø 19.1 | 1.2 | 3.18 | 16.000 | 141.000 |
Ø 19.1 | 1.4 | 3.67 | 16.000 | 156.000 |
Ø 19.1 | 1.5 | 3.91 | 16.000 | 170.000 |
Ø 21 | 1.0 | 2.96 | 16.000 | 143.000 |
Ø 21 | 1.2 | 3.52 | 16.000 | 153.000 |
Ø 21 | 1.4 | 4.06 | 16.000 | 182.000 |
Ø 21 | 1.5 | 4.33 | 16.000 | 201.000 |
Ø 21 | 1.8 | 5.11 | 16.000 | 220.000 |
Ø 27 | 1.0 | 3.85 | 16.000 | 249.000 |
Ø 27 | 1.2 | 4.58 | 16.000 | 168.000 |
Ø 27 | 1.4 | 5.30 | 16.000 | 179.000 |
Ø 27 | 1.5 | 5.66 | 16.000 | 214.000 |
Ø 27 | 1.8 | 6.71 | 16.000 | 237.000 |
Ø 34 | 1.0 | 4.88 | 16.000 | 259.000 |
Ø 34 | 1.2 | 5.82 | 16.000 | 293.000 |
Ø 34 | 1.4 | 6.75 | 16.000 | 206.000 |
Ø 34 | 1.5 | 7.21 | 16.000 | 221.000 |
Ø 34 | 1.8 | 8.57 | 16.000 | 264.000 |
Ø 34 | 2.0 | 9.47 | 16.000 | 292.000 |
Ø 42 | 1.0 | 6.07 | 16.000 | 320.000 |
Ø 42 | 1.2 | 7.24 | 16.000 | 362.000 |
Ø 42 | 1.4 | 8.41 | 16.000 | 263.000 |
Ø 42 | 1.5 | 8.99 | 16.000 | 281.000 |
Ø 42 | 1.8 | 10.71 | 16.000 | 336.000 |
Ø 42 | 2.0 | 11.84 | 16.000 | 373.000 |
Ø 49 | 1.2 | 8.49 | 16.000 | 463.000 |
Ø 49 | 1.4 | 9.86 | 17.200 | 322.000 |
Ø 49 | 1.5 | 10.54 | 17.200 | 345.000 |
Ø 49 | 1.8 | 12.57 | 17.200 | 413.000 |
Ø 49 | 2.0 | 13.91 | 17.200 | 458.000 |
Ø 49 | 2.4 | 16.55 | 17.200 | 569.000 |
Ø 60 | 1.2 | 10.44 | 17.200 | 679.000 |
Ø 60 | 1.4 | 12.14 | 17.200 | 439.000 |
Ø 60 | 1.5 | 12.98 | 17.200 | 525.000 |
Ø 60 | 1.8 | 15.50 | 17.200 | 583.000 |
Ø 60 | 2.0 | 17.16 | 17.200 | 725.000 |
Ø 60 | 2.4 | 20.45 | 17.200 | 867.000 |
Ø 76 | 1.2 | 13.28 | 17.200 | 227.000 |
Ø 76 | 1.4 | 15.45 | 17.200 | 265.000 |
Ø 76 | 1.5 | 16.53 | 17.200 | 283.000 |
Ø 76 | 1.8 | 19.76 | 17.200 | 338.000 |
Ø 76 | 2.0 | 21.90 | 17.200 | 375.000 |
Ø 76 | 2.4 | 26.13 | 17.200 | 448.000 |
Ø 90 | 1.2 | 15.76 | 17.200 | 281.000 |
Ø 90 | 1.4 | 18.35 | 17.200 | 327.000 |
Ø 90 | 1.5 | 19.64 | 17.200 | 350.000 |
Ø 90 | 1.8 | 23.49 | 17.200 | 420.000 |
Ø 90 | 2.0 | 26.04 | 17.200 | 465.000 |
Ø 90 | 2.4 | 31.10 | 17.200 | 556.000 |
Ø 114 | 1.4 | 23.32 | 17.200 | 416.000 |
Ø 114 | 1.5 | 24.97 | 17.200 | 446.000 |
Ø 114 | 1.8 | 29.88 | 17.200 | 534.000 |
Ø 114 | 2.0 | 33.14 | 17.200 | 592.000 |
Ø 114 | 2.4 | 39.62 | 17.200 | 709.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Nguyễn Tín trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Cung cấp sản phẩm thép ống Nguyễn Tín chính hãng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Đơn vị tính: Tính theo kg hoặc đếm cây.
- Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Nguyễn Tín.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
Nhà máy Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Nguyễn Tín uy tín, chiết khấu 5-10%
Nếu khách hàng, chủ thầu đang tìm kiếm một đại lý cung cấp ống thép Nguyễn Tín chất lượng và giá cả phải chăng, đừng quên đến với Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi tự hào là một trong những nhà cung cấp sắt thép uy tín hàng đầu tại thị trường, cam kết cung cấp hàng chính hãng với thông tin rõ ràng và sản phẩm mới 100%.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát luôn đưa ra mức giá hợp lý cho khách hàng mua số lượng lớn, chiết khấu lên đến 10%. Chúng tôi hỗ trợ giao thép tận nơi bằng xe tải lớn đến tất cả các công trình tại TP.HCM và miền Nam.
Chứng nhận, giải thưởng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát vinh dự nhận giải thưởng Top 10 thương hiệu Việt Nam năm 2023, khẳng định vị thế và uy tín của thương hiệu trên thị trường sắt thép.
Ngoài giải thưởng danh giá trên, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn được ghi nhận với nhiều giải thưởng tiêu biểu khác như:
- Giải thưởng Doanh nghiệp xanh
- Giải thưởng Lãnh đạo và Sáng tạo trong công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng An toàn lao động
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi:
- Hàng chính hãng Nguyễn Tín, mới 100%, không bị gỉ sét.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM, miền Nam hỗ trợ 50%.
- Chiết khấu 5 – 10%, liên hệ nhận báo giá.