Thép ống Tuấn Võ cứng cáp, chịu lực tốt, chống ăn mòn và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình. Ống thép Tuấn Võ còn hạn chế được tình trạng bị biến dạng hay nứt gãy trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm có nhiều quy cách và chủng loại đa dạng, phù hợp cho mọi nhu cầu từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp.
Đại lý Tôn Thép MTP cung cấp thép ống Tuấn Võ với giá cả cạnh tranh, chất lượng đảm bảo. Chúng tôi có CK 5 - 10% cho đơn hàng lớn, giao hàng tận công trình, toàn Miền Nam bằng xe tải chuyên dụng. Tôn Thép MTP cung cấp thép ống Tuấn Võ với quy cách sau:
Báo giá thép ống Tuấn Võ tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, cập nhật 13/07/2025. Giá thép ống đen, mạ kẽm Tuấn Võ hiện nay chỉ từ 17.600 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 1.0 | 2.89 | 51.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.14 | 55.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.38 | 59.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.65 | 64.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.02 | 71.000 |
Phi 21 | 1.7 | 4.85 | 85.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.11 | 90.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.62 | 99.000 |
Phi 21 | 2.3 | 6.36 | 112.000 |
Phi 21 | 2.5 | 6.85 | 121.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.65 | 64.000 |
Phi 27 | 1.1 | 3.96 | 70.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.25 | 75.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.89 | 86.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.20 | 92.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.25 | 110.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.50 | 114.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.29 | 128.000 |
Phi 27 | 2.3 | 8.09 | 142.000 |
Phi 27 | 2.5 | 8.90 | 157.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.65 | 82.000 |
Phi 34 | 1.1 | 4.85 | 85.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.55 | 98.000 |
Phi 34 | 1.3 | 6.21 | 109.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.40 | 113.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.15 | 143.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.30 | 146.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.27 | 163.000 |
Phi 34 | 2.3 | 10.70 | 188.000 |
Phi 34 | 2.5 | 11.25 | 198.000 |
Phi 34 | 3.0 | 13.25 | 233.000 |
Phi 34 | 3.2 | 14.10 | 248.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.90 | 104.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.39 | 112.000 |
Phi 42 | 1.2 | 6.65 | 117.000 |
Phi 42 | 1.3 | 7.75 | 136.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.20 | 144.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.10 | 178.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.75 | 189.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.90 | 209.000 |
Phi 42 | 2.3 | 13.30 | 234.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.40 | 253.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.05 | 300.000 |
Phi 42 | 3.2 | 18.25 | 321.000 |
Phi 49 | 1.0 | 7.25 | 128.000 |
Phi 49 | 1.1 | 8.00 | 141.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.80 | 155.000 |
Phi 49 | 1.3 | 9.35 | 165.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.45 | 202.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.10 | 213.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.75 | 242.000 |
Phi 49 | 2.3 | 15.30 | 269.000 |
Phi 49 | 2.5 | 16.55 | 291.000 |
Phi 49 | 3.0 | 19.65 | 346.000 |
Phi 49 | 3.2 | 21.00 | 370.000 |
Phi 60 | 1.0 | 9.27 | 163.000 |
Phi 60 | 1.1 | 10.10 | 178.000 |
Phi 60 | 1.2 | 11.36 | 200.000 |
Phi 60 | 1.3 | 11.75 | 207.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.40 | 253.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.00 | 264.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.03 | 300.000 |
Phi 60 | 2.3 | 19.25 | 339.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.00 | 370.000 |
Phi 60 | 3.0 | 24.80 | 436.000 |
Phi 60 | 3.2 | 26.35 | 464.000 |
Phi 76 | 1.1 | 11.35 | 200.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.95 | 246.000 |
Phi 76 | 1.3 | 14.60 | 257.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.10 | 319.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.20 | 338.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.30 | 375.000 |
Phi 76 | 2.3 | 24.50 | 431.000 |
Phi 76 | 3.0 | 31.60 | 556.000 |
Phi 76 | 3.2 | 33.60 | 591.000 |
Phi 90 | 1.4 | 17.58 | 309.000 |
Phi 90 | 1.7 | 21.15 | 372.000 |
Phi 90 | 1.8 | 22.60 | 398.000 |
Phi 90 | 2.0 | 25.90 | 456.000 |
Phi 90 | 2.3 | 28.80 | 507.000 |
Phi 90 | 2.5 | 31.42 | 553.000 |
Phi 90 | 3.0 | 37.15 | 654.000 |
Phi 90 | 3.2 | 39.55 | 696.000 |
Phi 114 | 1.3 | 21.00 | 370.000 |
Phi 114 | 1.4 | 22.50 | 396.000 |
Phi 114 | 1.7 | 27.55 | 485.000 |
Phi 114 | 1.8 | 28.88 | 508.000 |
Phi 114 | 2.0 | 32.09 | 565.000 |
Phi 114 | 2.3 | 37.10 | 653.000 |
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 1.0 | 2.89 | 60.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.14 | 65.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.38 | 70.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.65 | 76.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.02 | 84.000 |
Phi 21 | 1.7 | 4.85 | 101.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.11 | 106.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.62 | 117.000 |
Phi 21 | 2.3 | 6.36 | 132.000 |
Phi 21 | 2.5 | 6.85 | 142.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.65 | 76.000 |
Phi 27 | 1.1 | 3.96 | 82.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.25 | 88.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.89 | 102.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.20 | 108.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.25 | 130.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.50 | 135.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.29 | 152.000 |
Phi 27 | 2.3 | 8.09 | 168.000 |
Phi 27 | 2.5 | 8.90 | 185.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.65 | 97.000 |
Phi 34 | 1.1 | 4.85 | 101.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.55 | 115.000 |
Phi 34 | 1.3 | 6.21 | 129.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.40 | 133.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.15 | 170.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.30 | 173.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.27 | 193.000 |
Phi 34 | 2.3 | 10.70 | 223.000 |
Phi 34 | 2.5 | 11.25 | 234.000 |
Phi 34 | 3.0 | 13.25 | 276.000 |
Phi 34 | 3.2 | 14.10 | 293.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.90 | 123.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.39 | 133.000 |
Phi 42 | 1.2 | 6.65 | 138.000 |
Phi 42 | 1.3 | 7.75 | 161.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.20 | 171.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.10 | 210.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.75 | 224.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.90 | 248.000 |
Phi 42 | 2.3 | 13.30 | 277.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.40 | 300.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.05 | 355.000 |
Phi 42 | 3.2 | 18.25 | 380.000 |
Phi 49 | 1.0 | 7.25 | 151.000 |
Phi 49 | 1.1 | 8.00 | 166.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.80 | 183.000 |
Phi 49 | 1.3 | 9.35 | 194.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.45 | 238.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.10 | 252.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.75 | 286.000 |
Phi 49 | 2.3 | 15.30 | 318.000 |
Phi 49 | 2.5 | 16.55 | 344.000 |
Phi 49 | 3.0 | 19.65 | 409.000 |
Phi 49 | 3.2 | 21.00 | 437.000 |
Phi 60 | 1.0 | 9.27 | 193.000 |
Phi 60 | 1.1 | 10.10 | 210.000 |
Phi 60 | 1.2 | 11.36 | 236.000 |
Phi 60 | 1.3 | 11.75 | 244.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.40 | 300.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.00 | 312.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.03 | 354.000 |
Phi 60 | 2.3 | 19.25 | 400.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.00 | 437.000 |
Phi 60 | 3.0 | 24.80 | 516.000 |
Phi 60 | 3.2 | 26.35 | 548.000 |
Phi 76 | 1.1 | 11.35 | 236.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.95 | 290.000 |
Phi 76 | 1.3 | 14.60 | 304.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.10 | 376.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.20 | 399.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.30 | 443.000 |
Phi 76 | 2.3 | 24.50 | 510.000 |
Phi 76 | 3.0 | 31.60 | 657.000 |
Phi 76 | 3.2 | 33.60 | 699.000 |
Phi 90 | 1.4 | 17.58 | 366.000 |
Phi 90 | 1.7 | 21.15 | 440.000 |
Phi 90 | 1.8 | 22.60 | 470.000 |
Phi 90 | 2.0 | 25.90 | 539.000 |
Phi 90 | 2.3 | 28.80 | 599.000 |
Phi 90 | 2.5 | 31.42 | 654.000 |
Phi 90 | 3.0 | 37.15 | 773.000 |
Phi 90 | 3.2 | 39.55 | 823.000 |
Phi 114 | 1.3 | 21.00 | 437.000 |
Phi 114 | 1.4 | 22.50 | 468.000 |
Phi 114 | 1.7 | 27.55 | 573.000 |
Phi 114 | 1.8 | 28.88 | 601.000 |
Phi 114 | 2.0 | 32.09 | 667.000 |
Phi 114 | 2.3 | 37.10 | 772.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Tuấn Võ trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết luôn đem đến cho khách hàng những sản phẩm thép ống Tuấn Võ chất lượng, bền bỉ, giá tốt. Mỗi ống thép Tuấn Võ đều được chúng tôi nhập trực tiếp từ nhà máy, có đầy đủ chứng từ, nhãn mác chứng minh nguồn gốc sản phẩm.
Giá thép ống Tuấn Võ cũng là giá gốc, rẻ hơn nhiều đại lý khác. Ngoài ra còn có ưu đãi, CK lên đến 10% và hỗ trợ giao hàng tận nơi. Chúng tôi có hệ thống hơn 50 kho bãi khắp TPHCM nên khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về thời gian.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng lớn như:
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Tuấn Võ của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép ống Tuấn Võ tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/