Thép ống Tuấn Võ cứng cáp, chịu lực tốt, chống ăn mòn và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình. Ống thép Tuấn Võ còn hạn chế được tình trạng bị biến dạng hay nứt gãy trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm có nhiều quy cách và chủng loại đa dạng, phù hợp cho mọi nhu cầu từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp.

Đại lý Tôn Thép MTP cung cấp thép ống Tuấn Võ với giá cả cạnh tranh, chất lượng đảm bảo. Chúng tôi có CK 5 - 10% cho đơn hàng lớn, giao hàng tận công trình, toàn Miền Nam bằng xe tải chuyên dụng. Tôn Thép MTP cung cấp thép ống Tuấn Võ với quy cách sau:
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, TCVN, BS,...
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Kích thước: Phi 21 - Phi 114 (mm)
- Độ dày: 1.0 - 2.3 mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Làm cầu thang, ban công, cổng cửa, rào chắn, hệ thống ống dẫn nước, dầu, sản xuất giàn giáo, giá kệ,...

Báo giá thép ống Tuấn Võ mới nhất 17/05/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Báo giá thép ống Tuấn Võ tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, cập nhật 17/05/2025. Giá thép ống đen, mạ kẽm Tuấn Võ hiện nay chỉ từ 17.600 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Báo giá thép ống đen Tuấn Võ mới nhất

- Kích thước: phi 21 - phi 114 (mm)
- Độ dày: 1.0 - 2.3 (mm)
- Trọng lượng: 2.89 - 37.10 kg/cây 6m
- Thép ống đen Tuấn Võ có giá từ 51.000 – 653.000 vnđ/cây 6m
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 1.0 | 2.89 | 51.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.14 | 55.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.38 | 59.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.65 | 64.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.02 | 71.000 |
Phi 21 | 1.7 | 4.85 | 85.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.11 | 90.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.62 | 99.000 |
Phi 21 | 2.3 | 6.36 | 112.000 |
Phi 21 | 2.5 | 6.85 | 121.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.65 | 64.000 |
Phi 27 | 1.1 | 3.96 | 70.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.25 | 75.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.89 | 86.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.20 | 92.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.25 | 110.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.50 | 114.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.29 | 128.000 |
Phi 27 | 2.3 | 8.09 | 142.000 |
Phi 27 | 2.5 | 8.90 | 157.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.65 | 82.000 |
Phi 34 | 1.1 | 4.85 | 85.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.55 | 98.000 |
Phi 34 | 1.3 | 6.21 | 109.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.40 | 113.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.15 | 143.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.30 | 146.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.27 | 163.000 |
Phi 34 | 2.3 | 10.70 | 188.000 |
Phi 34 | 2.5 | 11.25 | 198.000 |
Phi 34 | 3.0 | 13.25 | 233.000 |
Phi 34 | 3.2 | 14.10 | 248.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.90 | 104.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.39 | 112.000 |
Phi 42 | 1.2 | 6.65 | 117.000 |
Phi 42 | 1.3 | 7.75 | 136.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.20 | 144.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.10 | 178.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.75 | 189.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.90 | 209.000 |
Phi 42 | 2.3 | 13.30 | 234.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.40 | 253.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.05 | 300.000 |
Phi 42 | 3.2 | 18.25 | 321.000 |
Phi 49 | 1.0 | 7.25 | 128.000 |
Phi 49 | 1.1 | 8.00 | 141.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.80 | 155.000 |
Phi 49 | 1.3 | 9.35 | 165.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.45 | 202.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.10 | 213.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.75 | 242.000 |
Phi 49 | 2.3 | 15.30 | 269.000 |
Phi 49 | 2.5 | 16.55 | 291.000 |
Phi 49 | 3.0 | 19.65 | 346.000 |
Phi 49 | 3.2 | 21.00 | 370.000 |
Phi 60 | 1.0 | 9.27 | 163.000 |
Phi 60 | 1.1 | 10.10 | 178.000 |
Phi 60 | 1.2 | 11.36 | 200.000 |
Phi 60 | 1.3 | 11.75 | 207.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.40 | 253.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.00 | 264.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.03 | 300.000 |
Phi 60 | 2.3 | 19.25 | 339.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.00 | 370.000 |
Phi 60 | 3.0 | 24.80 | 436.000 |
Phi 60 | 3.2 | 26.35 | 464.000 |
Phi 76 | 1.1 | 11.35 | 200.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.95 | 246.000 |
Phi 76 | 1.3 | 14.60 | 257.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.10 | 319.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.20 | 338.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.30 | 375.000 |
Phi 76 | 2.3 | 24.50 | 431.000 |
Phi 76 | 3.0 | 31.60 | 556.000 |
Phi 76 | 3.2 | 33.60 | 591.000 |
Phi 90 | 1.4 | 17.58 | 309.000 |
Phi 90 | 1.7 | 21.15 | 372.000 |
Phi 90 | 1.8 | 22.60 | 398.000 |
Phi 90 | 2.0 | 25.90 | 456.000 |
Phi 90 | 2.3 | 28.80 | 507.000 |
Phi 90 | 2.5 | 31.42 | 553.000 |
Phi 90 | 3.0 | 37.15 | 654.000 |
Phi 90 | 3.2 | 39.55 | 696.000 |
Phi 114 | 1.3 | 21.00 | 370.000 |
Phi 114 | 1.4 | 22.50 | 396.000 |
Phi 114 | 1.7 | 27.55 | 485.000 |
Phi 114 | 1.8 | 28.88 | 508.000 |
Phi 114 | 2.0 | 32.09 | 565.000 |
Phi 114 | 2.3 | 37.10 | 653.000 |
Báo giá thép ống mạ kẽm Tuấn Võ mới nhất

- Kích thước: phi 21 - phi 114 (mm)
- Độ dày: 1.0 - 2.3 (mm)
- Trọng lượng: 2.89 - 37.10 kg/cây 6m
- Thép ống mạ kẽm Tuấn Võ có giá từ 60.000 – 772.000 vnđ/cây 6m
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 1.0 | 2.89 | 60.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.14 | 65.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.38 | 70.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.65 | 76.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.02 | 84.000 |
Phi 21 | 1.7 | 4.85 | 101.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.11 | 106.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.62 | 117.000 |
Phi 21 | 2.3 | 6.36 | 132.000 |
Phi 21 | 2.5 | 6.85 | 142.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.65 | 76.000 |
Phi 27 | 1.1 | 3.96 | 82.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.25 | 88.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.89 | 102.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.20 | 108.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.25 | 130.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.50 | 135.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.29 | 152.000 |
Phi 27 | 2.3 | 8.09 | 168.000 |
Phi 27 | 2.5 | 8.90 | 185.000 |
Phi 34 | 1.0 | 4.65 | 97.000 |
Phi 34 | 1.1 | 4.85 | 101.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.55 | 115.000 |
Phi 34 | 1.3 | 6.21 | 129.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.40 | 133.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.15 | 170.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.30 | 173.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.27 | 193.000 |
Phi 34 | 2.3 | 10.70 | 223.000 |
Phi 34 | 2.5 | 11.25 | 234.000 |
Phi 34 | 3.0 | 13.25 | 276.000 |
Phi 34 | 3.2 | 14.10 | 293.000 |
Phi 42 | 1.0 | 5.90 | 123.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.39 | 133.000 |
Phi 42 | 1.2 | 6.65 | 138.000 |
Phi 42 | 1.3 | 7.75 | 161.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.20 | 171.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.10 | 210.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.75 | 224.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.90 | 248.000 |
Phi 42 | 2.3 | 13.30 | 277.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.40 | 300.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.05 | 355.000 |
Phi 42 | 3.2 | 18.25 | 380.000 |
Phi 49 | 1.0 | 7.25 | 151.000 |
Phi 49 | 1.1 | 8.00 | 166.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.80 | 183.000 |
Phi 49 | 1.3 | 9.35 | 194.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.45 | 238.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.10 | 252.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.75 | 286.000 |
Phi 49 | 2.3 | 15.30 | 318.000 |
Phi 49 | 2.5 | 16.55 | 344.000 |
Phi 49 | 3.0 | 19.65 | 409.000 |
Phi 49 | 3.2 | 21.00 | 437.000 |
Phi 60 | 1.0 | 9.27 | 193.000 |
Phi 60 | 1.1 | 10.10 | 210.000 |
Phi 60 | 1.2 | 11.36 | 236.000 |
Phi 60 | 1.3 | 11.75 | 244.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.40 | 300.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.00 | 312.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.03 | 354.000 |
Phi 60 | 2.3 | 19.25 | 400.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.00 | 437.000 |
Phi 60 | 3.0 | 24.80 | 516.000 |
Phi 60 | 3.2 | 26.35 | 548.000 |
Phi 76 | 1.1 | 11.35 | 236.000 |
Phi 76 | 1.2 | 13.95 | 290.000 |
Phi 76 | 1.3 | 14.60 | 304.000 |
Phi 76 | 1.7 | 18.10 | 376.000 |
Phi 76 | 1.8 | 19.20 | 399.000 |
Phi 76 | 2.0 | 21.30 | 443.000 |
Phi 76 | 2.3 | 24.50 | 510.000 |
Phi 76 | 3.0 | 31.60 | 657.000 |
Phi 76 | 3.2 | 33.60 | 699.000 |
Phi 90 | 1.4 | 17.58 | 366.000 |
Phi 90 | 1.7 | 21.15 | 440.000 |
Phi 90 | 1.8 | 22.60 | 470.000 |
Phi 90 | 2.0 | 25.90 | 539.000 |
Phi 90 | 2.3 | 28.80 | 599.000 |
Phi 90 | 2.5 | 31.42 | 654.000 |
Phi 90 | 3.0 | 37.15 | 773.000 |
Phi 90 | 3.2 | 39.55 | 823.000 |
Phi 114 | 1.3 | 21.00 | 437.000 |
Phi 114 | 1.4 | 22.50 | 468.000 |
Phi 114 | 1.7 | 27.55 | 573.000 |
Phi 114 | 1.8 | 28.88 | 601.000 |
Phi 114 | 2.0 | 32.09 | 667.000 |
Phi 114 | 2.3 | 37.10 | 772.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Tuấn Võ trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép ống Tuấn Võ chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 - 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Tuấn Võ.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát - Đại lý thép ống Tuấn Võ uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết luôn đem đến cho khách hàng những sản phẩm thép ống Tuấn Võ chất lượng, bền bỉ, giá tốt. Mỗi ống thép Tuấn Võ đều được chúng tôi nhập trực tiếp từ nhà máy, có đầy đủ chứng từ, nhãn mác chứng minh nguồn gốc sản phẩm.
Giá thép ống Tuấn Võ cũng là giá gốc, rẻ hơn nhiều đại lý khác. Ngoài ra còn có ưu đãi, CK lên đến 10% và hỗ trợ giao hàng tận nơi. Chúng tôi có hệ thống hơn 50 kho bãi khắp TPHCM nên khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về thời gian.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng lớn như:
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- Doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng
- Giải thưởng Lãnh đạo và Sáng tạo trong công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Tuấn Võ của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:



Khách hàng mua thép ống Tuấn Võ tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy Tuấn Võ, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/