Xà gồ Hòa Phát sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của nhà máy thép Hòa Phát. Xà gồ Hòa Phát có khả năng chịu lực cao vì được gia công từ nguyên liệu thép chất lượng. Ngoài ra, bề mặt xà gồ Hòa Phát chống rỉ sét hiệu quả, nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình trước các tác động môi trường.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp xà gồ Hòa Phát giá tốt, chính hãng đến mọi công trình toàn Miền Nam. Chúng tôi có luôn có sẵn hàng trong kho, cung cấp nhanh chóng đến địa điểm yêu cầu bằng xe tải lớn. Quy cách xà gồ Hòa Phát tại Tôn thép Mạnh Tiến Phát như sau:
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, BS EN,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
- Hình dạng: xà gồ C, xà gồ Z, xà gồ hộp
- Quy cách:
- Xà gồ C: C80x40 – C250x65 (mm)
- Xà gồ Z: Z125x52x58 – Z250x62x68 (mm)
- Xà gồ hộp: 40×80 – 60×120 (mm)
- Độ dày: 1.5 – 3.0mm
- Ứng dụng: Làm hệ thống mái, tay đòn cho nhà ở, nhà phố, các công trình công nghiệp lớn như nhà máy, khu công nghiệp, nhà thép tiền chế,…
Báo giá xà gồ Hòa Phát mới nhất 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tổng hợp giá xà gồ Hòa Phát mới nhất tại đại lý, bao gồm giá xà gồ C, Z, xà gồ thép hộp các loại đen, mạ kẽm. Hiện nay, giá xà gồ Hòa Phát chỉ từ 23.000 VND/m. Gọi ngay nhận ưu đãi 5 – 10%.
Bảng giá xà gồ C Hòa Phát mới nhất
- Kích thước: C80x40 – C250x65
- Độ dày: 1.5 – 2.9mm
- Xà gồ C đen Hòa Phát có giá dao động từ: 23.000 – 67.000 VND/m
- Xà gồ C mạ kẽm Hòa Phát có giá dao động từ: 27.000 – 161.000 VND/m
- Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát có giá dao động từ: 27.000 – 163.000 VND/m
Quy cách xà gồ C (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
C80 x 40 | 1.5 | 23.000 | 27.000 | 30.000 |
C80 x 40 | 1.8 | 27.000 | 32.000 | 36.000 |
C80 x 40 | 2.0 | 30.000 | 36.000 | 40.000 |
C100 x 50 | 1.5 | 28.000 | 33.000 | 37.000 |
C100 x 50 | 1.8 | 33.000 | 39.000 | 44.000 |
C100 x 50 | 2.0 | 37.000 | 44.000 | 49.000 |
C100 x 50 | 2.4 | 44.000 | 52.000 | 58.000 |
C100 x 50 | 2.9 | 50.000 | 67.000 | 72.000 |
C125 x 50 | 1.5 | 30.000 | 36.000 | 40.000 |
C125 x 50 | 1.8 | 36.000 | 43.000 | 48.000 |
C125 x 50 | 2.0 | 40.000 | 48.000 | 53.000 |
C125 x 50 | 2.4 | 48.000 | 57.000 | 63.000 |
C125 x 50 | 2.9 | 54.000 | 70.000 | 78.000 |
C150 x 50 | 1.5 | 35.000 | 42.000 | 47.000 |
C150 x 50 | 1.8 | 42.000 | 50.000 | 56.000 |
C150 x 50 | 2.0 | 47.000 | 55.000 | 62.000 |
C150 x 50 | 2.4 | 55.000 | 66.000 | 74.000 |
C150 x 50 | 2.9 | 62.000 | 77.000 | 85.000 |
C150 x 65 | 1.5 | 38.000 | 46.000 | 50.000 |
C150 x 65 | 1.8 | 45.000 | 54.000 | 59.000 |
C150 x 65 | 2.0 | 50.000 | 59.000 | 65.000 |
C150 x 65 | 2.4 | 58.000 | 70.000 | 77.000 |
C150 x 65 | 2.9 | 65.000 | 81.000 | 88.000 |
C180 x 50 | 1.5 | 39.000 | 46.000 | 52.000 |
C180 x 50 | 1.8 | 46.000 | 55.000 | 62.000 |
C180 x 50 | 2.0 | 51.000 | 61.000 | 69.000 |
C180 x 50 | 2.4 | 61.000 | 73.000 | 82.000 |
C180 x 50 | 2.9 | 65.000 | 80.000 | 90.000 |
C180 x 65 | 1.5 | 43.000 | 51.000 | 57.000 |
C180 x 65 | 1.8 | 51.000 | 61.000 | 68.000 |
C180 x 65 | 2.0 | 56.000 | 67.000 | 75.000 |
C180 x 65 | 2.4 | 67.000 | 80.000 | 91.000 |
C180 x 65 | 2.9 | – | 131.000 | 136.000 |
C200 x 50 | 1.5 | – | 49.000 | 55.000 |
C200 x 50 | 1.8 | – | 59.000 | 66.000 |
C200 x 50 | 2.0 | – | 65.000 | 73.000 |
C200 x 50 | 2.4 | – | 78.000 | 87.000 |
C200 x 50 | 2.9 | – | 130.000 | 132.000 |
C200 x 65 | 1.5 | – | 54.000 | 60.000 |
C200 x 65 | 1.8 | – | 64.000 | 72.000 |
C200 x 65 | 2.0 | – | 71.000 | 80.000 |
C200 x 65 | 2.4 | – | 85.000 | 95.000 |
C200 x 65 | 2.9 | – | 142.000 | 145.000 |
C250 x 50 | 1.8 | – | 84.000 | 87.000 |
C250 x 50 | 2.0 | – | 93.000 | 96.000 |
C250 x 50 | 2.4 | – | 115.000 | 119.000 |
C250 x 50 | 2.9 | – | 149.000 | 14.000 |
C250 x 65 | 2.0 | – | 101.000 | 106.000 |
C250 x 65 | 2.4 | – | 125.000 | 163.000 |
C250 x 65 | 2.9 | – | 161.000 | – |
Bảng giá xà gồ Z Hòa Phát mới nhất
- Kích thước: Z125x52x58 – Z250x62x68
- Độ dày: 1.5 – 3.0mm
- Xà gồ Z đen Hòa Phát có giá dao động từ: 38.000 – 117.000 VND/m
- Xà gồ Z mạ kẽm Hòa Phát có giá dao động từ: 42.000 – 177.000 VND/m
- Xà gồ Z mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát có giá dao động từ: 45.000 – 187.000 VND/m
Quy cách xà gồ Z (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
Z125 x 52 x 58 | 1.5 | 38.000 | 42.000 | 45.000 |
Z125 x 52 x 58 | 1.8 | 47.000 | 51.000 | 53.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.0 | 54.000 | 79.000 | 59.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.4 | 75.000 | 78.000 | 81.000 |
Z125 x 52 x 58 | 3.0 | – | 103.000 | 106.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.5 | 40.000 | 42.000 | 45.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.8 | 49.000 | 51.000 | 53.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.0 | 56.000 | 79.000 | 59.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.4 | 77.000 | 78.000 | 81.000 |
Z125 x 55 x 55 | 3.0 | – | 103.000 | 106.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.5 | 44.000 | 48.000 | 51.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.8 | 54.000 | 58.000 | 60.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.0 | 61.000 | 90.000 | 66.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.4 | 86.000 | 89.000 | 92.000 |
Z150 x 52 x 58 | 3.0 | – | 113.000 | 116.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.5 | 45.000 | 48.000 | 51.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.8 | 55.000 | 58.000 | 60.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.0 | 62.000 | 90.000 | 66.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.4 | 87.000 | 89.000 | 92.000 |
Z150 x 55 x 55 | 3.0 | – | 113.000 | 116.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.5 | 48.000 | 52.000 | 55.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.8 | 59.000 | 63.000 | 65.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.0 | 67.000 | 95.000 | 72.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.4 | 91.000 | 94.000 | 97.000 |
Z150 x 62 x 68 | 3.0 | – | 121.000 | 124.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.5 | 55.000 | 52.000 | 55.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.8 | 67.000 | 63.000 | 65.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.0 | 75.000 | 95.000 | 72.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.4 | 96.000 | 94.000 | 97.000 |
Z150 x 65 x 65 | 3.0 | – | 121.000 | 124.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.5 | 57.000 | 57.000 | 60.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.8 | 69.000 | 69.000 | 71.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.0 | 77.000 | 98.000 | 78.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.4 | 98.000 | 97.000 | 100.000 |
Z180 x 62 x 68 | 3.0 | – | 134.000 | 137.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.5 | 59.000 | 57.000 | 60.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.8 | 72.000 | 69.000 | 71.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.0 | 82.000 | 98.000 | 78.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.4 | 102.000 | 97.000 | 100.000 |
Z180 x 65 x 65 | 3.0 | – | 134.000 | 137.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.5 | 62.000 | 61.000 | 64.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.8 | 75.000 | 74.000 | 76.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.0 | 85.000 | 104.000 | 111.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.4 | 105.000 | 116.000 | 123.000 |
Z180 x 72 x 78 | 3.0 | – | 142.000 | 145.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.5 | 64.000 | 63.000 | 77.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.8 | 77.000 | 78.000 | 90.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.0 | 87.000 | 111.000 | 117.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.4 | 107.000 | 122.000 | 128.000 |
Z180 x 75 x 75 | 3.0 | – | 146.000 | 153.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.5 | 66.000 | 71.000 | 74.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.8 | 79.000 | 84.000 | 86.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.0 | 89.000 | 96.000 | 113.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.4 | 109.000 | 126.000 | 133.000 |
Z200 x 62 x 68 | 3.0 | – | 154.000 | 162.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.5 | 68.000 | 74.000 | 77.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.8 | 81.000 | 87.000 | 89.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.0 | 91.000 | 100.000 | 118.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.4 | 111.000 | 133.000 | 143.000 |
Z200 x 65 x 65 | 3.0 | – | 159.000 | 165.000 |
Z200 x 72 x 78 | 1.8 | 75.000 | 89.000 | 91.000 |
Z200 x 72 x 78 | 2.0 | 85.000 | 101.000 | 120.000 |
Z200 x 72 x 78 | 2.4 | 107.000 | 136.000 | 148.000 |
Z200 x 72 x 78 | 3.0 | – | 162.000 | 171.000 |
Z200 x 75 x 75 | 1.8 | 78.000 | 102.000 | 105.000 |
Z200 x 75 x 75 | 2.0 | 89.000 | 114.000 | 133.000 |
Z200 x 75 x 75 | 2.4 | 112.000 | 149.000 | 160.000 |
Z200 x 75 x 75 | 3.0 | – | 174.000 | 184.000 |
Z250 x 62 x 68 | 2.0 | 94.000 | 121.000 | 139.000 |
Z250 x 62 x 68 | 2.4 | 117.000 | 152.000 | 162.000 |
Z250 x 62 x 68 | 3.0 | – | 177.000 | 187.000 |
Bảng giá xà gồ thép hộp Hòa Phát mới nhất
- Kích thước: 40×80 – 60×120
- Độ dày: 1.5 – 4.0mm
- Xà gồ thép hộp đen Hòa Phát có giá dao động từ: 248.000 – 988.000 VND/cây 6m
- Xà gồ thép hộp mạ kẽm Hòa Phát có giá dao động từ: 314.000 – 1.245.000 VND/cây 6m
- Xà gồ thép hộp mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát có giá dao động từ: 330.000 – 1.309.000 VND/cây 6m
Quy cách xà gồ hộp (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
40x80 | 1.5 | 248.000 | 314.000 | 330.000 |
40x80 | 1.8 | 297.000 | 375.000 | 395.000 |
40x80 | 2.0 | 329.000 | 416.000 | 438.000 |
40x80 | 2.5 | 409.000 | 517.000 | 543.000 |
40x80 | 3.0 | 487.000 | 615.000 | 647.000 |
40x80 | 3.5 | 563.000 | 710.000 | 747.000 |
50x100 | 1.5 | 314.000 | 396.000 | 417.000 |
50x100 | 1.8 | 376.000 | 475.000 | 499.000 |
50x100 | 2.0 | 417.000 | 527.000 | 554.000 |
50x100 | 2.5 | 519.000 | 654.000 | 688.000 |
50x100 | 3.0 | 619.000 | 780.000 | 820.000 |
50x100 | 3.5 | 717.000 | 903.000 | 950.000 |
50x100 | 4.0 | 813.000 | 1.025.000 | 1.077.000 |
60x120 | 1.5 | 379.000 | 479.000 | 504.000 |
60x120 | 1.8 | 455.000 | 574.000 | 604.000 |
60x120 | 2.0 | 505.000 | 637.000 | 670.000 |
60x120 | 2.5 | 628.000 | 792.000 | 833.000 |
60x120 | 2.8 | 701.000 | 884.000 | 930.000 |
60x120 | 3.0 | 750.000 | 945.000 | 994.000 |
60x120 | 3.5 | 870.000 | 1.096.000 | 1.153.000 |
60x120 | 4.0 | 988.000 | 1.245.000 | 1.309.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ Hòa Phát trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Xà gồ Hòa Phát chính hãng, mới 100%, không cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Hòa Phát.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý xà gồ Hòa Phát uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Một trong những địa chỉ cung cấp xà gồ Hòa Phát chất lượng mà khách hàng nên hợp tác, đó chính là Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi đã có nhiều năm hoạt động trong ngành và là đơn vị phân phối thép chính thức của Tập Đoàn Hòa Phát.
Tôn Thép MTP cam kết xà gồ Hòa Phát 100% chính hãng, chất lượng đúng với nhà sản xuất công bố. Giá xà gồ Hòa Phát là giá gốc, có CK lên đến 10% tùy giá trị đơn hàng. Hệ thống xe tải giao hàng tận nơi, nhanh chóng, miễn phí nội thành TPHCM.
Ngoài ra, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- Huân chương lao động hạng Ba
- Top 10 Thương hiệu Việt Nam 2023
- Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng Doanh nghiệp xanh
Các dự án tiêu biểu mà Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã hợp tác, cung cấp xà gồ Hòa Phát chất lượng bao gồm:
Khách hàng mua xà gồ Hòa Phát tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy Hòa Phát, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/