Xà gồ Hòa Phát sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của nhà máy thép Hòa Phát. Xà gồ Hòa Phát có khả năng chịu lực cao vì được gia công từ nguyên liệu thép chất lượng. Ngoài ra, bề mặt xà gồ Hòa Phát chống rỉ sét hiệu quả, nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình trước các tác động môi trường.
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp xà gồ Hòa Phát giá tốt, chính hãng đến mọi công trình toàn Miền Nam. Chúng tôi có luôn có sẵn hàng trong kho, cung cấp nhanh chóng đến địa điểm yêu cầu bằng xe tải lớn. Quy cách xà gồ Hòa Phát tại Tôn thép Mạnh Tiến Phát như sau:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tổng hợp giá xà gồ Hòa Phát mới nhất tại đại lý, bao gồm giá xà gồ C, Z, xà gồ thép hộp các loại đen, mạ kẽm. Hiện nay, giá xà gồ Hòa Phát chỉ từ 23.000 VND/m. Gọi ngay nhận ưu đãi 5 – 10%.
Quy cách xà gồ C (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
C80 x 40 | 1.5 | 23.000 | 27.000 | 30.000 |
C80 x 40 | 1.8 | 27.000 | 32.000 | 36.000 |
C80 x 40 | 2.0 | 30.000 | 36.000 | 40.000 |
C100 x 50 | 1.5 | 28.000 | 33.000 | 37.000 |
C100 x 50 | 1.8 | 33.000 | 39.000 | 44.000 |
C100 x 50 | 2.0 | 37.000 | 44.000 | 49.000 |
C100 x 50 | 2.4 | 44.000 | 52.000 | 58.000 |
C100 x 50 | 2.9 | 50.000 | 67.000 | 72.000 |
C125 x 50 | 1.5 | 30.000 | 36.000 | 40.000 |
C125 x 50 | 1.8 | 36.000 | 43.000 | 48.000 |
C125 x 50 | 2.0 | 40.000 | 48.000 | 53.000 |
C125 x 50 | 2.4 | 48.000 | 57.000 | 63.000 |
C125 x 50 | 2.9 | 54.000 | 70.000 | 78.000 |
C150 x 50 | 1.5 | 35.000 | 42.000 | 47.000 |
C150 x 50 | 1.8 | 42.000 | 50.000 | 56.000 |
C150 x 50 | 2.0 | 47.000 | 55.000 | 62.000 |
C150 x 50 | 2.4 | 55.000 | 66.000 | 74.000 |
C150 x 50 | 2.9 | 62.000 | 77.000 | 85.000 |
C150 x 65 | 1.5 | 38.000 | 46.000 | 50.000 |
C150 x 65 | 1.8 | 45.000 | 54.000 | 59.000 |
C150 x 65 | 2.0 | 50.000 | 59.000 | 65.000 |
C150 x 65 | 2.4 | 58.000 | 70.000 | 77.000 |
C150 x 65 | 2.9 | 65.000 | 81.000 | 88.000 |
C180 x 50 | 1.5 | 39.000 | 46.000 | 52.000 |
C180 x 50 | 1.8 | 46.000 | 55.000 | 62.000 |
C180 x 50 | 2.0 | 51.000 | 61.000 | 69.000 |
C180 x 50 | 2.4 | 61.000 | 73.000 | 82.000 |
C180 x 50 | 2.9 | 65.000 | 80.000 | 90.000 |
C180 x 65 | 1.5 | 43.000 | 51.000 | 57.000 |
C180 x 65 | 1.8 | 51.000 | 61.000 | 68.000 |
C180 x 65 | 2.0 | 56.000 | 67.000 | 75.000 |
C180 x 65 | 2.4 | 67.000 | 80.000 | 91.000 |
C180 x 65 | 2.9 | – | 131.000 | 136.000 |
C200 x 50 | 1.5 | – | 49.000 | 55.000 |
C200 x 50 | 1.8 | – | 59.000 | 66.000 |
C200 x 50 | 2.0 | – | 65.000 | 73.000 |
C200 x 50 | 2.4 | – | 78.000 | 87.000 |
C200 x 50 | 2.9 | – | 130.000 | 132.000 |
C200 x 65 | 1.5 | – | 54.000 | 60.000 |
C200 x 65 | 1.8 | – | 64.000 | 72.000 |
C200 x 65 | 2.0 | – | 71.000 | 80.000 |
C200 x 65 | 2.4 | – | 85.000 | 95.000 |
C200 x 65 | 2.9 | – | 142.000 | 145.000 |
C250 x 50 | 1.8 | – | 84.000 | 87.000 |
C250 x 50 | 2.0 | – | 93.000 | 96.000 |
C250 x 50 | 2.4 | – | 115.000 | 119.000 |
C250 x 50 | 2.9 | – | 149.000 | 14.000 |
C250 x 65 | 2.0 | – | 101.000 | 106.000 |
C250 x 65 | 2.4 | – | 125.000 | 163.000 |
C250 x 65 | 2.9 | – | 161.000 | – |
Quy cách xà gồ Z (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
Z125 x 52 x 58 | 1.5 | 38.000 | 42.000 | 45.000 |
Z125 x 52 x 58 | 1.8 | 47.000 | 51.000 | 53.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.0 | 54.000 | 79.000 | 59.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.4 | 75.000 | 78.000 | 81.000 |
Z125 x 52 x 58 | 3.0 | – | 103.000 | 106.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.5 | 40.000 | 42.000 | 45.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.8 | 49.000 | 51.000 | 53.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.0 | 56.000 | 79.000 | 59.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.4 | 77.000 | 78.000 | 81.000 |
Z125 x 55 x 55 | 3.0 | – | 103.000 | 106.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.5 | 44.000 | 48.000 | 51.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.8 | 54.000 | 58.000 | 60.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.0 | 61.000 | 90.000 | 66.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.4 | 86.000 | 89.000 | 92.000 |
Z150 x 52 x 58 | 3.0 | – | 113.000 | 116.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.5 | 45.000 | 48.000 | 51.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.8 | 55.000 | 58.000 | 60.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.0 | 62.000 | 90.000 | 66.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.4 | 87.000 | 89.000 | 92.000 |
Z150 x 55 x 55 | 3.0 | – | 113.000 | 116.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.5 | 48.000 | 52.000 | 55.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.8 | 59.000 | 63.000 | 65.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.0 | 67.000 | 95.000 | 72.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.4 | 91.000 | 94.000 | 97.000 |
Z150 x 62 x 68 | 3.0 | – | 121.000 | 124.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.5 | 55.000 | 52.000 | 55.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.8 | 67.000 | 63.000 | 65.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.0 | 75.000 | 95.000 | 72.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.4 | 96.000 | 94.000 | 97.000 |
Z150 x 65 x 65 | 3.0 | – | 121.000 | 124.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.5 | 57.000 | 57.000 | 60.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.8 | 69.000 | 69.000 | 71.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.0 | 77.000 | 98.000 | 78.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.4 | 98.000 | 97.000 | 100.000 |
Z180 x 62 x 68 | 3.0 | – | 134.000 | 137.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.5 | 59.000 | 57.000 | 60.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.8 | 72.000 | 69.000 | 71.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.0 | 82.000 | 98.000 | 78.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.4 | 102.000 | 97.000 | 100.000 |
Z180 x 65 x 65 | 3.0 | – | 134.000 | 137.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.5 | 62.000 | 61.000 | 64.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.8 | 75.000 | 74.000 | 76.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.0 | 85.000 | 104.000 | 111.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.4 | 105.000 | 116.000 | 123.000 |
Z180 x 72 x 78 | 3.0 | – | 142.000 | 145.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.5 | 64.000 | 63.000 | 77.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.8 | 77.000 | 78.000 | 90.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.0 | 87.000 | 111.000 | 117.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.4 | 107.000 | 122.000 | 128.000 |
Z180 x 75 x 75 | 3.0 | – | 146.000 | 153.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.5 | 66.000 | 71.000 | 74.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.8 | 79.000 | 84.000 | 86.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.0 | 89.000 | 96.000 | 113.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.4 | 109.000 | 126.000 | 133.000 |
Z200 x 62 x 68 | 3.0 | – | 154.000 | 162.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.5 | 68.000 | 74.000 | 77.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.8 | 81.000 | 87.000 | 89.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.0 | 91.000 | 100.000 | 118.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.4 | 111.000 | 133.000 | 143.000 |
Z200 x 65 x 65 | 3.0 | – | 159.000 | 165.000 |
Z200 x 72 x 78 | 1.8 | 75.000 | 89.000 | 91.000 |
Z200 x 72 x 78 | 2.0 | 85.000 | 101.000 | 120.000 |
Z200 x 72 x 78 | 2.4 | 107.000 | 136.000 | 148.000 |
Z200 x 72 x 78 | 3.0 | – | 162.000 | 171.000 |
Z200 x 75 x 75 | 1.8 | 78.000 | 102.000 | 105.000 |
Z200 x 75 x 75 | 2.0 | 89.000 | 114.000 | 133.000 |
Z200 x 75 x 75 | 2.4 | 112.000 | 149.000 | 160.000 |
Z200 x 75 x 75 | 3.0 | – | 174.000 | 184.000 |
Z250 x 62 x 68 | 2.0 | 94.000 | 121.000 | 139.000 |
Z250 x 62 x 68 | 2.4 | 117.000 | 152.000 | 162.000 |
Z250 x 62 x 68 | 3.0 | – | 177.000 | 187.000 |
Quy cách xà gồ hộp (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
40x80 | 1.5 | 248.000 | 314.000 | 330.000 |
40x80 | 1.8 | 297.000 | 375.000 | 395.000 |
40x80 | 2.0 | 329.000 | 416.000 | 438.000 |
40x80 | 2.5 | 409.000 | 517.000 | 543.000 |
40x80 | 3.0 | 487.000 | 615.000 | 647.000 |
40x80 | 3.5 | 563.000 | 710.000 | 747.000 |
50x100 | 1.5 | 314.000 | 396.000 | 417.000 |
50x100 | 1.8 | 376.000 | 475.000 | 499.000 |
50x100 | 2.0 | 417.000 | 527.000 | 554.000 |
50x100 | 2.5 | 519.000 | 654.000 | 688.000 |
50x100 | 3.0 | 619.000 | 780.000 | 820.000 |
50x100 | 3.5 | 717.000 | 903.000 | 950.000 |
50x100 | 4.0 | 813.000 | 1.025.000 | 1.077.000 |
60x120 | 1.5 | 379.000 | 479.000 | 504.000 |
60x120 | 1.8 | 455.000 | 574.000 | 604.000 |
60x120 | 2.0 | 505.000 | 637.000 | 670.000 |
60x120 | 2.5 | 628.000 | 792.000 | 833.000 |
60x120 | 2.8 | 701.000 | 884.000 | 930.000 |
60x120 | 3.0 | 750.000 | 945.000 | 994.000 |
60x120 | 3.5 | 870.000 | 1.096.000 | 1.153.000 |
60x120 | 4.0 | 988.000 | 1.245.000 | 1.309.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ Hòa Phát trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
Một trong những địa chỉ cung cấp xà gồ Hòa Phát chất lượng mà khách hàng nên hợp tác, đó chính là Tôn Thép Mạnh Tiến Phát. Chúng tôi đã có nhiều năm hoạt động trong ngành và là đơn vị phân phối thép chính thức của Tập Đoàn Hòa Phát.
Tôn Thép MTP cam kết xà gồ Hòa Phát 100% chính hãng, chất lượng đúng với nhà sản xuất công bố. Giá xà gồ Hòa Phát là giá gốc, có CK lên đến 10% tùy giá trị đơn hàng. Hệ thống xe tải giao hàng tận nơi, nhanh chóng, miễn phí nội thành TPHCM.
Ngoài ra, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
Các dự án tiêu biểu mà Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã hợp tác, cung cấp xà gồ Hòa Phát chất lượng bao gồm:
Khách hàng mua xà gồ Hòa Phát tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/