Xà gồ TVP sản xuất và kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn Anh, Mỹ, Nhật Bản, bề mặt có khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo công trình bền vững theo thời gian. Độ bền kéo cao, kết cấu cứng cáp giúp xà gồ TVP chịu được lực tác động lớn mà không bị cong vênh, nứt gãy.
Mua xà gồ TVP tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đảm bảo yên tâm về chất lượng, giá cả. Khách hàng có nhiều lựa chọn về quy cách, đơn hàng lớn sẽ được CK 5 - 10% và hỗ trợ giao hàng tận nơi, toàn Miền Nam. Quy cách xà gồ TVP tại Tôn thép Mạnh Tiến Phát như sau:
Giá xà gồ TVP hiện nay là bao nhiêu? Để giúp khách hàng tham khảo giá xà gồ TVP mới nhất, tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã cập nhật giá xà gồ C, Z TVP các loại chi tiết bên dưới. Giá xà gồ TVP chỉ từ 24.000 VND/m. Gọi ngay nhận ưu đãi 5 - 10%.
Quy cách xà gồ C (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
C80 x 40 | 1.5 | - | 24.000 |
C80 x 40 | 1.8 | 25.000 | 28.000 |
C80 x 40 | 2.0 | 28.000 | 31.000 |
C80 x 40 | 2.4 | 33.000 | 37.000 |
C100 x 50 | 1.5 | - | 29.000 |
C100 x 50 | 1.8 | 31.000 | 35.000 |
C100 x 50 | 2.0 | 34.000 | 38.000 |
C100 x 50 | 2.4 | 40.000 | 46.000 |
C120 x 50 | 1.5 | - | 32.000 |
C120 x 50 | 1.8 | 33.000 | 38.000 |
C120 x 50 | 2.0 | 37.000 | 42.000 |
C120 x 50 | 2.4 | 44.000 | 50.000 |
C150 x 50 | 1.5 | - | 37.000 |
C150 x 50 | 1.8 | 39.000 | 44.000 |
C150 x 50 | 2.0 | 43.000 | 49.000 |
C150 x 50 | 2.4 | 51.000 | 58.000 |
C180 x 50 | 1.5 | - | 41.000 |
C180 x 50 | 1.8 | 43.000 | 49.000 |
C180 x 50 | 2.0 | 48.000 | 54.000 |
C180 x 50 | 2.4 | 57.000 | 64.000 |
C180 x 65 | 1.5 | - | 45.000 |
C180 x 65 | 1.8 | 47.000 | 53.000 |
C180 x 65 | 2.0 | 52.000 | 59.000 |
C180 x 65 | 2.4 | 62.000 | 71.000 |
C200 x 50 | 1.5 | - | 43.000 |
C200 x 50 | 1.8 | 46.000 | 52.000 |
C200 x 50 | 2.0 | 51.000 | 57.000 |
C200 x 50 | 2.4 | 60.000 | 68.000 |
C200 x 65 | 1.5 | - | 47.000 |
C200 x 65 | 1.8 | 50.000 | 56.000 |
C200 x 65 | 2.0 | 55.000 | 62.000 |
C200 x 65 | 2.4 | 66.000 | 75.000 |
C250 x 65 | 1.5 | - | 54.000 |
C250 x 65 | 1.8 | 57.000 | 64.000 |
C250 x 65 | 2.0 | 63.000 | 71.000 |
C250 x 65 | 2.4 | 75.000 | 85.000 |
Quy cách xà gồ Z (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
Z125 x 52 x 58 | 1.5 | 50.000 | 55.000 |
Z125 x 52 x 58 | 1.8 | 59.000 | 64.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.0 | 65.000 | 70.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.4 | 84.000 | 89.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.5 | 51.000 | 55.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.8 | 60.000 | 64.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.0 | 66.000 | 70.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.4 | 85.000 | 89.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.5 | 56.000 | 61.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.8 | 66.000 | 71.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.0 | 74.000 | 79.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.4 | 95.000 | 100.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.5 | 57.000 | 61.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.8 | 67.000 | 71.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.0 | 75.000 | 79.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.4 | 96.000 | 100.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.5 | 60.000 | 65.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.8 | 71.000 | 76.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.0 | 79.000 | 84.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.4 | 100.000 | 105.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.5 | 61.000 | 65.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.8 | 72.000 | 76.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.0 | 80.000 | 84.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.4 | 101.000 | 105.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.5 | 65.000 | 70.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.8 | 77.000 | 82.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.0 | 86.000 | 91.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.4 | 102.000 | 107.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.5 | 66.000 | 70.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.8 | 78.000 | 82.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.0 | 87.000 | 91.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.4 | 103.000 | 107.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.5 | 70.000 | 75.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.8 | 83.000 | 88.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.0 | 92.000 | 97.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.4 | 110.000 | 115.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.5 | 71.000 | 75.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.8 | 84.000 | 88.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.0 | 93.000 | 97.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.4 | 111.000 | 115.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.5 | 73.000 | 75.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.8 | 88.000 | 88.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.0 | 95.000 | 97.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.4 | 113.000 | 115.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.5 | 78.000 | 83.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.8 | 83.000 | 88.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.0 | 98.000 | 103.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.4 | 117.000 | 122.000 |
Quy cách xà gồ hộp (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
40x80 | 1.0 | 144.000 | 156.000 |
40x80 | 1.2 | 175.000 | 190.000 |
40x80 | 1.3 | 196.000 | 213.000 |
40x80 | 1.6 | 243.000 | 264.000 |
50x100 | 1.2 | 220.000 | 239.000 |
50x100 | 1.3 | 242.000 | 263.000 |
50x100 | 1.6 | 295.000 | 321.000 |
60x120 | 1.3 | 296.000 | 322.000 |
60x120 | 1.6 | 368.000 | 399.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ TVP trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,...).
Chính sách bán hàng:
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát với nhiều năm kinh nghiệm hợp tác với các nhà thầu, công ty lớn nhỏ đã nhận được nhiều đánh giá tích cực về chất lượng, dịch vụ của chúng tôi. Các sản phẩm xà gồ TVP mà Tôn Thép MTP cung cấp đều là hàng chính hãng, có thông tin, nhãn mác rõ ràng. Giá cả cạnh tranh, tiết kiệm chi phí vật tư.
Về dịch vụ, chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên môn tốt, hỗ trợ tốt mọi nhu cầu khách hàng. Hệ thống kho bãi và xe tải lớn giao thép nhanh chóng đến công trình trên toàn khu vực Miền Nam.
Ngoài ra, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
Các dự án tiêu biểu mà Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã hợp tác, cung cấp xà gồ TVP chất lượng bao gồm:
Khách hàng mua xà gồ TVP tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/