Xà gồ TVP sản xuất và kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn Anh, Mỹ, Nhật Bản, bề mặt có khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo công trình bền vững theo thời gian. Độ bền kéo cao, kết cấu cứng cáp giúp xà gồ TVP chịu được lực tác động lớn mà không bị cong vênh, nứt gãy.
Mua xà gồ TVP tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đảm bảo yên tâm về chất lượng, giá cả. Khách hàng có nhiều lựa chọn về quy cách, đơn hàng lớn sẽ được CK 5 – 10% và hỗ trợ giao hàng tận nơi, toàn Miền Nam. Quy cách xà gồ TVP tại Tôn thép Mạnh Tiến Phát như sau:
- Tiêu chuẩn: JIS G3302, ASTM A653, EN 10346
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Hình dạng: xà gồ C, xà gồ Z, xà gồ hộp
- Quy cách:
- Xà gồ C: C80x40 – C250x65 (mm)
- Xà gồ Z: Z125x52x58 – Z200x65x65 (mm)
- Xà gồ hộp: 40×80 – 60×120 (mm)
- Độ dày: 1.5 – 2.4mm
- Ứng dụng: Làm khung cho mái nhà, nhà xưởng, nhà kho, làm công nghiệp, sàn nhà xưởng,…
Báo giá xà gồ TVP mới nhất 14/01/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Giá xà gồ TVP hiện nay là bao nhiêu? Để giúp khách hàng tham khảo giá xà gồ TVP mới nhất, tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã cập nhật giá xà gồ C, Z TVP các loại chi tiết bên dưới. Giá xà gồ TVP chỉ từ 24.000 VND/m. Gọi ngay nhận ưu đãi 5 – 10%.
Bảng giá xà gồ C TVP mới nhất
- Kích thước: C80x40 – C250x65
- Độ dày: 1.5 – 2.4mm
- Xà gồ C đen TVP có giá dao động từ: 25.000 – 75.000 VND/m
- Xà gồ C mạ kẽm TVP có giá dao động từ: 24.000 – 85.000 VND/m
Quy cách xà gồ C (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
C80 x 40 | 1.5 | - | 24.000 |
C80 x 40 | 1.8 | 25.000 | 28.000 |
C80 x 40 | 2.0 | 28.000 | 31.000 |
C80 x 40 | 2.4 | 33.000 | 37.000 |
C100 x 50 | 1.5 | - | 29.000 |
C100 x 50 | 1.8 | 31.000 | 35.000 |
C100 x 50 | 2.0 | 34.000 | 38.000 |
C100 x 50 | 2.4 | 40.000 | 46.000 |
C120 x 50 | 1.5 | - | 32.000 |
C120 x 50 | 1.8 | 33.000 | 38.000 |
C120 x 50 | 2.0 | 37.000 | 42.000 |
C120 x 50 | 2.4 | 44.000 | 50.000 |
C150 x 50 | 1.5 | - | 37.000 |
C150 x 50 | 1.8 | 39.000 | 44.000 |
C150 x 50 | 2.0 | 43.000 | 49.000 |
C150 x 50 | 2.4 | 51.000 | 58.000 |
C180 x 50 | 1.5 | - | 41.000 |
C180 x 50 | 1.8 | 43.000 | 49.000 |
C180 x 50 | 2.0 | 48.000 | 54.000 |
C180 x 50 | 2.4 | 57.000 | 64.000 |
C180 x 65 | 1.5 | - | 45.000 |
C180 x 65 | 1.8 | 47.000 | 53.000 |
C180 x 65 | 2.0 | 52.000 | 59.000 |
C180 x 65 | 2.4 | 62.000 | 71.000 |
C200 x 50 | 1.5 | - | 43.000 |
C200 x 50 | 1.8 | 46.000 | 52.000 |
C200 x 50 | 2.0 | 51.000 | 57.000 |
C200 x 50 | 2.4 | 60.000 | 68.000 |
C200 x 65 | 1.5 | - | 47.000 |
C200 x 65 | 1.8 | 50.000 | 56.000 |
C200 x 65 | 2.0 | 55.000 | 62.000 |
C200 x 65 | 2.4 | 66.000 | 75.000 |
C250 x 65 | 1.5 | - | 54.000 |
C250 x 65 | 1.8 | 57.000 | 64.000 |
C250 x 65 | 2.0 | 63.000 | 71.000 |
C250 x 65 | 2.4 | 75.000 | 85.000 |
Bảng giá xà gồ Z TVP mới nhất
- Kích thước: Z125x52x58 – Z200x65x65
- Độ dày: 1.5 – 2.4mm
- Xà gồ Z đen TVP có giá dao động từ: 50.000 – 116.000 VND/m
- Xà gồ Z mạ kẽm TVP có giá dao động từ: 55.000 – 122.000 VND/m
Quy cách xà gồ Z (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/m) | Mạ kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
Z125 x 52 x 58 | 1.5 | 50.000 | 55.000 |
Z125 x 52 x 58 | 1.8 | 59.000 | 64.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.0 | 65.000 | 70.000 |
Z125 x 52 x 58 | 2.4 | 84.000 | 89.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.5 | 51.000 | 55.000 |
Z125 x 55 x 55 | 1.8 | 60.000 | 64.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.0 | 66.000 | 70.000 |
Z125 x 55 x 55 | 2.4 | 85.000 | 89.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.5 | 56.000 | 61.000 |
Z150 x 52 x 58 | 1.8 | 66.000 | 71.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.0 | 74.000 | 79.000 |
Z150 x 52 x 58 | 2.4 | 95.000 | 100.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.5 | 57.000 | 61.000 |
Z150 x 55 x 55 | 1.8 | 67.000 | 71.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.0 | 75.000 | 79.000 |
Z150 x 55 x 55 | 2.4 | 96.000 | 100.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.5 | 60.000 | 65.000 |
Z150 x 62 x 68 | 1.8 | 71.000 | 76.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.0 | 79.000 | 84.000 |
Z150 x 62 x 68 | 2.4 | 100.000 | 105.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.5 | 61.000 | 65.000 |
Z150 x 65 x 65 | 1.8 | 72.000 | 76.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.0 | 80.000 | 84.000 |
Z150 x 65 x 65 | 2.4 | 101.000 | 105.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.5 | 65.000 | 70.000 |
Z180 x 62 x 68 | 1.8 | 77.000 | 82.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.0 | 86.000 | 91.000 |
Z180 x 62 x 68 | 2.4 | 102.000 | 107.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.5 | 66.000 | 70.000 |
Z180 x 65 x 65 | 1.8 | 78.000 | 82.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.0 | 87.000 | 91.000 |
Z180 x 65 x 65 | 2.4 | 103.000 | 107.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.5 | 70.000 | 75.000 |
Z180 x 72 x 78 | 1.8 | 83.000 | 88.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.0 | 92.000 | 97.000 |
Z180 x 72 x 78 | 2.4 | 110.000 | 115.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.5 | 71.000 | 75.000 |
Z180 x 75 x 75 | 1.8 | 84.000 | 88.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.0 | 93.000 | 97.000 |
Z180 x 75 x 75 | 2.4 | 111.000 | 115.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.5 | 73.000 | 75.000 |
Z200 x 62 x 68 | 1.8 | 88.000 | 88.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.0 | 95.000 | 97.000 |
Z200 x 62 x 68 | 2.4 | 113.000 | 115.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.5 | 78.000 | 83.000 |
Z200 x 65 x 65 | 1.8 | 83.000 | 88.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.0 | 98.000 | 103.000 |
Z200 x 65 x 65 | 2.4 | 117.000 | 122.000 |
Bảng giá xà gồ thép hộp TVP mới nhất
- Kích thước: 40×80 – 60×120
- Độ dày: 1.0 – 1.6mm
- Xà gồ thép hộp đen TVP có giá dao động từ: 144.000 – 368.000 VND/cây 6m
- Xà gồ thép hộp mạ kẽm TVP có giá dao động từ: 156.000 – 399.000 VND/cây 6m
Quy cách xà gồ hộp (mm) | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
40x80 | 1.0 | 144.000 | 156.000 |
40x80 | 1.2 | 175.000 | 190.000 |
40x80 | 1.3 | 196.000 | 213.000 |
40x80 | 1.6 | 243.000 | 264.000 |
50x100 | 1.2 | 220.000 | 239.000 |
50x100 | 1.3 | 242.000 | 263.000 |
50x100 | 1.6 | 295.000 | 321.000 |
60x120 | 1.3 | 296.000 | 322.000 |
60x120 | 1.6 | 368.000 | 399.000 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ TVP trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Xà gồ TVP chính hãng, mới 100%, không cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép TVP.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý xà gồ TVP uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát với nhiều năm kinh nghiệm hợp tác với các nhà thầu, công ty lớn nhỏ đã nhận được nhiều đánh giá tích cực về chất lượng, dịch vụ của chúng tôi. Các sản phẩm xà gồ TVP mà Tôn Thép MTP cung cấp đều là hàng chính hãng, có thông tin, nhãn mác rõ ràng. Giá cả cạnh tranh, tiết kiệm chi phí vật tư.
Về dịch vụ, chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên môn tốt, hỗ trợ tốt mọi nhu cầu khách hàng. Hệ thống kho bãi và xe tải lớn giao thép nhanh chóng đến công trình trên toàn khu vực Miền Nam.
Ngoài ra, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- Huân chương lao động hạng Ba
- Top 10 Thương hiệu Việt Nam 2023
- Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng Doanh nghiệp xanh
Các dự án tiêu biểu mà Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã hợp tác, cung cấp xà gồ TVP chất lượng bao gồm:
Khách hàng mua xà gồ TVP tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy TVP, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/