Xà gồ Nam Kim được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Nam Kim, đơn vị uy tín hàng đầu trong ngành sản xuất thép tại Việt Nam. Bao gồm 2 hình dạng phổ biến là chữ C, Z. Xà gồ Nam Kim thường được sử dụng trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, khung kèo, mái che… với độ bền kéo dài lên tới 50 năm, kháng ăn mòn vượt trội, dễ gia công.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin là địa chỉ bán xà gồ Nam Kim chất lượng, giá tốt cho khách hàng với quy cách:
- Tiêu chuẩn: JIS, EN, ASTM,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, MKNN
- Hình dạng: C, Z, xà gồ thép hộp…
- Quy cách:
- Xà gồ C: 80 x 40 – 250×65 (mm)
- Xà gồ Z: 125 x 52 x58 – 180 x 75 x 75 (mm)
- Xà gồ thép hộp: 40×80, 50×100 (mm)
- Lớp mạ kẽm: Z120 – 275g/m2
- Ứng dụng: lợp mái che nhà xưởng, nhà ở, hàng quán, hiên nhà, làm biển hiệu, kết cấu nhà tiền chế…
Báo giá xà gồ Nam Kim mới nhất 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Bảng giá xà gồ Nam Kim mới nhất 2024 tại Tôn Thép MTP đảm bảo rẻ nhất thị trường, CK 5 – 10% cho đơn hàng lớn, đối tác thân thiết. Bao gồm các bảng giá như xà gồ C, xà gồ Z, xà gồ thép hộp Nam Kim với các chủng loại đen, mạ kẽm, MKNN. Chúng tôi hỗ trợ đóng bó và vận chuyển tận công trình TPHCM, miền Nam.
Bảng giá xà gồ C Nam Kim mới nhất
- Kích thước: C80 x 40 – C250x65 (mm)
- Độ dày: 1.5 – 2.9 ly
- Giá xà gồ C đen Nam Kim từ: 36,000 – 191.900 VNĐ/ m
- Giá xà gồ C mạ kẽm Nam Kim từ: 45,000 – 201.400 VNĐ/ m
- Giá xà gồ C nhúng kẽm nóng Nam Kim từ: 59,000 – 222.300 VNĐ/ m
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đen (VNĐ/ m) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) | MKNN (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|---|
C80x40 | 1.50 | 36,000 | 45,000 | 59,000 |
C80x40 | 1.80 | 42,000 | 51,000 | 65,000 |
C80x45 | 1.50 | 46,000 | 55,000 | 69,000 |
C80x45 | 1.80 | 51,000 | 60,000 | 74,000 |
C80x45 | 2.00 | 61,000 | 70,000 | 84,000 |
C100x45 | 1.50 | 46,000 | 55,000 | 69,000 |
C100x45 | 1.80 | 51,000 | 60,000 | 74,000 |
C100x45 | 2.00 | 61,000 | 70,000 | 84,000 |
C125x45 | 1.50 | 60,000 | 69,000 | 82,000 |
C125x45 | 1.80 | 65,000 | 74,000 | 88,000 |
C125x45 | 2.00 | 72,000 | 81,000 | 95,000 |
C150x45 | 1.50 | 67,000 | 76,000 | 89,000 |
C150x45 | 1.80 | 72,000 | 81,000 | 95,000 |
C150x45 | 2.00 | 77,000 | 86,000 | 99,000 |
C100x50 | 1.50 | 70,000 | 79,000 | 93,000 |
C100x50 | 1.80 | 77,000 | 86,000 | 99,000 |
C100x50 | 2.00 | 79,000 | 88,000 | 102,000 |
C100x50 | 2.40 | 96,000 | 105,000 | 118,000 |
C100x50 | 2.90 | 118,000 | 127,000 | 141,000 |
C125x50 | 1.50 | 72,000 | 81,000 | 95,000 |
C125x50 | 1.80 | 81,000 | 90,000 | 104,000 |
C125x50 | 2.00 | 84,000 | 93,000 | 106,000 |
C125x50 | 2.40 | 102,000 | 111,000 | 125,000 |
C125x50 | 2.90 | 127,000 | 136,000 | 150,000 |
C150x50 | 1.50 | 79,000 | 88,000 | 102,000 |
C150x50 | 1.80 | 88,000 | 97,000 | 110,000 |
C150x50 | 2.00 | 91,000 | 100,000 | 114,000 |
C150x50 | 2.40 | 111,000 | 120,000 | 134,000 |
C150x50 | 2.90 | 136,000 | 145,000 | 159,000 |
C150x65 | 1.50 | 88,000 | 97,000 | 117,000 |
C150x65 | 1.80 | 98,000 | 107,000 | 127,000 |
C150x65 | 2.00 | 99,000 | 108,000 | 128,000 |
C150x65 | 2.40 | 121,000 | 130,000 | 150,000 |
C150x65 | 2.90 | 147,000 | 156,000 | 176,000 |
C180x50 | 1.50 | 85,000 | 94,000 | 114,000 |
C180x50 | 1.80 | 94,000 | 103,000 | 123,000 |
C180x50 | 2.00 | 98,000 | 107,000 | 127,000 |
C180x50 | 2.40 | 121,000 | 130,000 | 150,000 |
C180x50 | 2.90 | 147,000 | 156,000 | 176,000 |
C180x65 | 1.50 | 93,000 | 102,000 | 122,000 |
C180x65 | 1.80 | 104,000 | 113,000 | 133,000 |
C180x65 | 2.00 | 109,000 | 118,000 | 138,000 |
C180x65 | 2.40 | 128,000 | 137,000 | 157,000 |
C180x65 | 2.90 | 154,000 | 163,000 | 183,000 |
C200x50 | 1.50 | 88,000 | 97,000 | 117,000 |
C200x50 | 1.80 | 98,000 | 107,000 | 127,000 |
C200x50 | 2.00 | 103,000 | 112,000 | 132,000 |
C200x50 | 2.40 | 125,000 | 134,000 | 154,000 |
C200x50 | 2.90 | 153,000 | 162,000 | 182,000 |
C200x65 | 1.50 | 97,000 | 106,000 | 125,000 |
C200x65 | 1.80 | 108,000 | 117,000 | 137,000 |
C200x65 | 2.00 | 115,000 | 124,000 | 143,000 |
C200x65 | 2.40 | 134,000 | 143,000 | 163,000 |
C200x65 | 2.90 | 164,000 | 173,000 | 193,000 |
C250x50 | 1.50 | 113,000 | 122,000 | 142,000 |
C250x50 | 1.80 | 119,000 | 128,000 | 148,000 |
C250x50 | 2.00 | 141,000 | 150,000 | 170,000 |
C250x50 | 2.40 | 171,000 | 180,000 | 200,000 |
C250x50 | 2.90 | 126,000 | 135,000 | 155,000 |
C250x65 | 1.50 | 150,000 | 159,000 | 179,000 |
C250x65 | 1.80 | 182,000 | 191,000 | 211,000 |
C250x65 | 2.00 | 133.000 | 142.500 | 163.400 |
C250x65 | 2.40 | 157.700 | 167.200 | 188.100 |
C250x65 | 2.90 | 191.900 | 201.400 | 222.300 |
Bảng giá xà gồ Z Nam Kim mới nhất
- Kích thước: 125 x 52 x58 – 180 x 75 x 75 (mm)
- Độ dày: 1.5 – 2.4 ly
- Giá xà gồ Z đen Nam Kim từ: 52.000 – 105.000 VNĐ/ m
- Giá xà gồ Z mạ kẽm Nam Kim từ: 68.000 – 124.000 VNĐ/ m
- Giá xà gồ Z nhúng kẽm nóng Nam Kim từ: 79.000 – 135.000 VNĐ/ m
Quy cách mm | Độ dày (ly) | Đen (VNĐ/ m) | Mạ kẽm (VNĐ/ m) | MKNN (VNĐ/ m) |
---|---|---|---|---|
Z125x52x58 | 1.50 | 52.000 | 68.000 | 79.000 |
Z125x52x58 | 1.80 | 60.000 | 77.000 | 87.000 |
Z125x52x58 | 2.00 | 66.000 | 83.000 | 93.000 |
Z125x52x58 | 2.40 | 84.000 | 102.000 | 112.000 |
Z125x55x55 | 1.50 | 52.000 | 68.000 | 80.000 |
Z125x55x55 | 1.80 | 60.000 | 77.000 | 87.000 |
Z125x55x55 | 2.00 | 66.000 | 83.000 | 93.000 |
Z125x55x55 | 2.40 | 84.000 | 102.000 | 112.000 |
Z150x52x58 | 1.50 | 57.000 | 73.000 | 85.000 |
Z150x52x58 | 1.80 | 66.000 | 83.000 | 94.000 |
Z150x52x58 | 2.00 | 72.000 | 89.000 | 100.000 |
Z150x52x58 | 2.40 | 93.000 | 112.000 | 123.000 |
Z150x55x55 | 1.50 | 57.000 | 73.000 | 85.000 |
Z150x55x55 | 1.80 | 66.000 | 83.000 | 94.000 |
Z150x55x55 | 2.00 | 72.000 | 89.000 | 100.000 |
Z150x55x55 | 2.40 | 93.000 | 112.000 | 123.000 |
Z150x62x68 | 1.50 | 61.000 | 77.000 | 88.000 |
Z150x62x68 | 1.80 | 70.000 | 87.000 | 99.000 |
Z150x62x68 | 2.00 | 77.000 | 94.000 | 105.000 |
Z150x62x68 | 2.40 | 97.000 | 116.000 | 126.000 |
Z150x65x65 | 1.50 | 61.000 | 77.000 | 88.000 |
Z150x65x65 | 1.80 | 70.000 | 87.000 | 99.000 |
Z150x65x65 | 2.00 | 77.000 | 94.000 | 105.000 |
Z150x65x65 | 2.40 | 97.000 | 116.000 | 126.000 |
Z180x62x68 | 1.50 | 65.000 | 82.000 | 92.000 |
Z180x62x68 | 1.80 | 75.000 | 93.000 | 104.000 |
Z180x62x68 | 2.00 | 83.000 | 100.000 | 111.000 |
Z180x62x68 | 2.40 | 100.000 | 119.000 | 129.000 |
Z180x65x65 | 1.50 | 65.000 | 82.000 | 92.000 |
Z180x65x65 | 1.80 | 75.000 | 93.000 | 104.000 |
Z180x65x65 | 2.00 | 83.000 | 100.000 | 111.000 |
Z180x65x65 | 2.40 | 100.000 | 119.000 | 129.000 |
Z180x72x78 | 1.50 | 68.000 | 86.000 | 96.000 |
Z180x72x78 | 1.80 | 79.000 | 97.000 | 108.000 |
Z180x72x78 | 2.00 | 87.000 | 106.000 | 117.000 |
Z180x72x78 | 2.40 | 105.000 | 124.000 | 135.000 |
Z180x75x75 | 1.50 | 68.000 | 86.000 | 96.000 |
Z180x75x75 | 1.80 | 79.000 | 97.000 | 108.000 |
Z180x75x75 | 2.00 | 87.000 | 106.000 | 117.000 |
Z180x75x75 | 2.40 | 105.000 | 124.000 | 135.000 |
Bảng giá xà gồ thép hộp Nam Kim mới nhất
- Kích thước: 40×80, 50×100 (mm)
- Độ dày: 1.0 – 1.8 mm
- Giá xà gồ thép hộp đen Nam Kim từ: 149.580 – 260.955 (VNĐ/ cây 6m)
- Giá xà gồ thép hộp mạ kẽm Nam Kim từ: 166.200 – 289.950 (VNĐ/ cây 6m)
- Giá xà gồ thép hộp nhúng kẽm nóng Nam Kim từ: 188.360 – 328.610 (VNĐ/ cây 6m)
Quy cách | Độ dày mm | Trọng lượng kg/ cây | Đen (VNĐ/ cây) | Mạ kẽm (VNĐ/ cây) | MKNN (VNĐ/ cây) |
---|---|---|---|---|---|
Xà gồ 40x80 | 1.0 | 11,08 | 149.580 | 166.200 | 188.360 |
Xà gồ 40x80 | 1.1 | 12,16 | 164.160 | 182.400 | 206.720 |
Xà gồ 40x80 | 1.2 | 13,24 | 178.740 | 198.600 | 225.080 |
Xà gồ 40x80 | 1.4 | 15,38 | 207.630 | 230.700 | 261.460 |
Xà gồ 40x80 | 1.8 | 19,61 | 264.735 | 294.150 | 333.370 |
Xà gồ 50x100 | 1.1 | 15,27 | 206.145 | 229.050 | 259.590 |
Xà gồ 50x100 | 1.2 | 16,63 | 224.505 | 249.450 | 282.710 |
Xà gồ 50x100 | 1.4 | 19,33 | 260.955 | 289.950 | 328.610 |
Lưu ý: Đơn giá xà gồ Nam Kim trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Xà gồ Nam Kim chính hãng, mới 100%, không cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo mét hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Nam Kim.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý xà gồ Nam Kim uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Tôn Thép MTP là đơn vị phân phối xà gồ Nam Kim chất lượng cao tại TP.HCM, cung cấp đa dạng các kích thước như chữ C, Z, thép hộp với nhiều chủng loại. Giá xà gồ Nam Kim siêu cạnh tranh, chiết khấu tới 10% cho đơn hàng lớn. Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp, và hệ thống vận chuyển linh hoạt, giao hàng tận nơi, đảm bảo tiến độ thi công.
Chứng nhận, giải thưởng:
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn nhận được nhiều giải thưởng như:
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Giải thưởng Bảo vệ môi trường
- Giải thưởng Sắt thép Quốc gia
- Doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
Dự án tiêu biểu:
Cam kết & ưu đãi:
- Hàng chính hãng Nam Kim, mới 100%, chất lượng.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM, đi tỉnh hỗ trợ 50%.
- Chiết khấu 5-10%, liên hệ nhận báo giá.