Nội dung chính:
1. Giá tôn kẽm Việt Nhật, giá tôn Hoa Sen, Giá tôn Đông Á
4. Báo giá xà gồ C, bảng báo giá xà gồ z 2024
BÁO GIÁ SẮT THÉP NĂM 2024
Thưa quý khách, MTP cung cấp bảng báo giá sắt thép mới nhất năm 2024 để QK tham khảo.
MTP cung cấp sắt thép, vật liệu xây dựng chất lượng, giá cạnh tranh, giao hàng tận công trình và nhiều ưu đãi hấp dẫn khác
Quý khách muốn được tư vấn chi tiết và xin bảng giá sắt thép chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline 0933.665.222, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.
Thay mặt công ty xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách.
BẢNG BÁO GIÁ TÔN MÀU NĂM 2024 |
||
Độ dày (In trên tôn) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn 2 dem 50 | 1.75 | 50.000 |
Tôn 3 dem 00 | 2.30 | 59.000 |
Tôn 3 dem 50 | 2.70 | 65.000 |
Tôn 4 dem 00 | 3.00 | 69.500 |
Tôn 4 dem 00 | 3.20 | 71.500 |
Tôn 4 dem 50 | 3.50 | 77.000 |
Tôn 4 dem 50 | 3.70 | 79.500 |
Tôn 5 dem 00 | 4.10 | 86.500 |
--> Xem thêm: Tôn lợp là gì? nên mua tôn lợp ở Gia Nguyễn vì sao?
BÁO GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, HOA SEN 2024Quý khách cần bảng báo giá tôn màu Đông Á, Hoa Sen 2024 mới nhất hôm nay. Tuy nhiên giá tôn màu Đông Á Hoa Sen trong năm 2024 có nhiều thay đổi. Để có bảng giá tôn màu Đông Á, Hoa Sen chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline 0933.665.222, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ.
|
||
Độ dày (In trên tôn) | Trọng lượng(Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 90.500 |
Tôn Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 100.000 |
Tôn Đông Á 5,0 dem | 4.40 | 109.000 |
Tôn Hoa Sen 4,0 dem | 3.40 | 102.000 |
Tôn Hoa Sen 4,5 dem | 3.90 | 113.000 |
Tôn Hoa Sen 5,0 dem | 4.40 | 124.000 |
BÁO GIÁ TÔN LẠNH MỚI NHẤT 2024 | ||
Tôn lạnh Hoa Sen 2,30 dem | 2.20 | 58.000 |
Tôn lạnh Hoa Sen 3,00 dem | 3.00 | 74.000 |
Tôn lạnh Hoa Sen 4,00 dem | 4.00 | 93.000 |
Tôn lạnh Hoa Sen 4,80 dem |
4.70 | 100.000 |
Tôn lạnh 3,20 dem | 4,30 | 111.000 |
Tôn lạnh 3,30 dem | 3.50 | 95.000 |
Tôn lạnh 3,60 dem | 4.00 | 107.000 |
Tôn lạnh 4,20 dem | 4.50 | 117.000 |
Vít tôn 4 phân | 90.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân | 92.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 100.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 25.000 |
Chấn máng + diềm | 6.000/m | |
Chấn vòm | 4.500/m | |
Ốp nóc | 2.000/m | |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 75.000 đ/m |
Tôn PU dày 16 -18 ly gia công | m | 64.000 đ/m |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
BÁO GIÁ SẮT HỘP 2024
Bảng giá sắt hộp mới nhất năm 2024 được Tôn Thép MTP cập nhật
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
Sắt hộp (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | |
Sắt hộp (14 × 14) | 0.9 | 1kg70 | 39.000 |
1.2 | 2kg55 | 50.000 | |
Sắt hộp (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 46.000 |
1.2 | 3kg10 | 59.000 | |
Sắt hộp (20 × 20) | 0.9 | 2kg50 | 54.000 |
0.9 | 2kg90 | ||
1.2 | 3kg40 | 62.000 | |
1.4 | 4kg60 | 78.500 | |
Sắt hộp (25 × 25) | 0.9 | 3kg20 | 64.000 |
0.9 | 4kg50 | ||
1.1 | 4kg50 | ||
1.2 | 4kg70 | 80.000 | |
1.4 | 5kg90 | 101.000 | |
1.8 | 7kg40 | 128.500 | |
Sắt hộp (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 73.000 |
1.2 | 5kg50 | 97.000 | |
1.4 | 7kg00 | 114.500 | |
1.8 | 9kg00 | 140.000 | |
Hòa Phát | 1.4 | Liên Hệ | |
1.7 | 8kg50 | Liên Hệ | |
2.0 | 11kg50 | Liên Hệ | |
Sắt hộp (40 × 40) | 0.9 | 5kg80 | |
1.0 | 6kg20 | 107.000 | |
1.2 | 7kg40 | 128.500 | |
1.4 | 9kg30 | 154.000 | |
1.8 | 12kg00 | 187.500 | |
2.0 | 14kg20 | 235.000 | |
Hoa Sen | 2.3 | 17kg00 | 272.000 |
Sắt hộp (50 × 50) | 1.2 | 9kg40 | 158.000 |
1.4 | 11kg80 | 189.500 | |
1.8 | 14kg80 | 234.000 | |
1.8 | |||
2.0 | 18kg00 | 297.500 | |
Sắt hộp (60 × 60) | 1.4 | 14kg00 | 235.000 |
1.8 | 17kg50 | 289.000 | |
Sắt hộp (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 293.000 |
1.8 | 22kg00 | 350.000 | |
2.0 | 27kg00 | 455.000 | |
Sắt hộp (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 350.000 |
1.8 | 26kg50 | 420.000 | |
2.0 | 31kg00 | 540.000 |
--> Xem thêm: sắt hộp là gì? khả năng chịu tải ra sao?
GIÁ SẮT HỘP MẠ KẼM 2024
Cập nhật bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm mới nhất từ nhà máy
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
Sắt hộp mạ kẽm (13 × 26) | 0.9 | 2kg50 | 54.000 |
1.2 | 3kg40 | 62.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (20 × 40) | 0.9 | 4kg20 | 73.000 |
1.0 | 5kg00 | ||
1.2 | 5kg50 | 97.000 | |
1.4 | 7kg00 | 114.500 | |
1.8 | 8kg40 | 140.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 94.000 |
1.2 | 7kg20 | 118.500 | |
1.4 | 9kg10 | 143.000 | |
1.8 | 11kg00 | 193.000 | |
Hoa Sen | 2.0 | 13kg80 | 223.000 |
Sắt hộp mạ kẽm (30 × 60) | 0.9 | 6kg00 | 112.000 |
1.2 | 8kg50 | 142.000 | |
1.4 | 10kg20 | 170.000 | |
1.7 | 13kg00 | ||
1.8 | 13kg20 | 207.000 | |
2.0 | 16kg80 | 291.000 | |
Sắt hộp Hoa Sen (30 × 90) | 1.1 | 11kg30 | 204.000 |
1.4 | 14kg00 | ||
1.7 | 17kg20 | ||
Sắt hộp mạ kẽm (40 × 80) | 1.1 | 10kg20 | |
1.2 | 11kg30 | 184.000 | |
1.4 | 13kg70 | 223.000 | |
1.7 | 17kg50 | 305.000 | |
1.8 | 16kg80 | 280.000 | |
2.0 | 21kg50 | 364.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 235.000 |
1.4 | 17kg20 | 283.000 | |
1.8 | 21kg50 | 349.000 | |
2.0 | 27kg00 | 434.000 | |
Sắt hộp mạ kẽm (60× 120) | 1.4 | 21kg00 | 349.000 |
1.7 | 26kg50 | 425.000 | |
2.0 | 32kg00 | 543.000 | |
Hoa Sen | 3.0 | 50kg00 | 775.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
GIÁ XÀ GỒ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN
MINH NGUYÊN cung cấp bảng báo giá xà gồ C mạ kẽm, cắt theo ý muốn của khách hàng
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,3ly
Cạnh đủ |
Xà gồ C (80 x 40) | 31.000 | 37.000 | 40.500 | |
Xà gồ C (100 x 50) | 38.500 | 45.500 | 49.500 | 64.000 |
Xà gồ C (125 x 50) | 42.500 | 50.000 | 55.000 | 69.000 |
Xà gồ C (150 x 50) | 48.000 | 56.500 | 62.500 | 78.000 |
Xà gồ C (150 x 65) | 56.500 | 67.500 | 74.000 | 82.500 |
Xà gồ C (180 x 50) | 53.000 | 63.000 | 69.500 | 88.500 |
Xà gồ C (180 x 65) | 61.500 | 70.000 | 80.500 | 96.000 |
Xà gồ C (200 x 50) | 56.500 | 67.500 | 74.000 | 93.000 |
Xà gồ C (200 x 65) | 65.000 | 77.000 | 85.500 | 101.000 |
Xà gồ C (250 x 50) | 90.000 | 107.000 | ||
Xà gồ C (250 x 65) | 98.000 | 116.000 | ||
Xà gồ C (400 x 150) | Điện thoại | Điện thoại | ||
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU | ||||
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly |
– Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
--> Xem thêm: Xà gồ là gì? ưu nhược điểm xà gồ?
XÀ GỒ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN
Bảng giá xà gồ Z
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,3 ly |
Xà gồ Z (125 x 52 x 58) | 48.000 | 56.500 | 62.500 | 78.000 |
Xà gồ Z (125 x 55 x 55) | 48.000 | 56.500 | 62.500 | 78.000 |
Xà gồ Z (150 x 52 x 58) | 53.000 | 63.000 | 69.500 | 88.500 |
Xà gồ Z (150 x 55 x 55) | 53.000 | 63.000 | 69.500 | 88.500 |
Xà gồ Z (150 x 62 x 68) | 56.500 | 67.500 | 74.000 | 93.000 |
Xà gồ Z (150 x 65 x 65) | 56.500 | 67.500 | 74.000 | 93.000 |
Xà gồ Z (180 x 62 x 68) | 61.500 | 70.000 | 80.500 | 96.000 |
Xà gồ Z (180 x 65 x 65) | 61.500 | 70.000 | 80.500 | 96.000 |
Xà gồ Z (180 x 72 x 78) | 65.000 | 77.000 | 85.500 | 101.000 |
Xà gồ Z (180 x 75 x 75) | 65.000 | 77.000 | 85.500 | 101.000 |
Xà gồ Z (200 x 62 x 68) | 65.000 | 77.000 | 85.500 | 101.000 |
Xà gồ Z (200 x 65 x 65) | 65.000 | 77.000 | 85.500 | 101.000 |
Xà gồ Z (200 x 72 x 78) | 90.000 | 107.000 | ||
Xà gồ Z (200 x 75 x 75) | 90.000 | 107.000 | ||
Xà gồ Z (250 x 62 x 68) | 98.000 | 116.000 | ||
Xà gồ Z (400x150x150) | Liên Hệ | Liên Hệ | ||
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly vui lòng liên hệ 0933.665.222 | ||||
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau. |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG 2024
Xin gửi đến quý khách bảng giá thép ống phi 21 đến phi 114, quý khách theo dõi bảng giá thép ống theo kích thước (phi) và độ dày phía dưới
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Thép ống phi 21 | 1.0 | 2Kg50 | 50.500 |
1.2 | 3Kg30 | 60.000 | |
1.4 | 4Kg00 | 71.500 | |
Thép ống phi 27 | 1.0 | 3Kg20 | 63.000 |
1.2 | 4Kg10 | 71.500 | |
1.4 | 5Kg20 | 91.000 | |
1.8 | 6Kg20 | 108.000 | |
Thép ống phi 34 | 1.0 | 4Kg30 | 77.500 |
1.2 | 5kg20 | 91.000 | |
1.4 | 6Kg55 | 111.000 | |
1.8 | 7Kg90 | 137.500 | |
2.0 | 9kg80 | 177.000 | |
Thép ống phi 42 | 1.2 | 6Kg50 | 111.000 |
1.4 | 8Kg20 | 139.000 | |
1.8 | 9Kg80 | 167.000 | |
2.0 | 11Kg80 | 203.000 | |
Hoa Sen | 2.3 | 14kg00 | 229.000 |
Thép ống phi 49 | 1.2 | 7Kg50 | 128.500 |
1.4 | 9Kg30 | 157.000 | |
1.8 | 11Kg50 | 200.000 | |
2.0 | 13Kg80 | 234.000 | |
Hoa Sen | 2.3 | 16kg30 | 265.000 |
Thép ống phi 60 | 1.2 | 9Kg30 | 150.000 |
1.4 | 11kg50 | 193.000 | |
1.8 | 14kg30 | 230.000 | |
2.0 | 17Kg20 | 286.000 | |
Thép ống phi 76 | 1.2 | 11Kg50 | 198.000 |
1.4 | 14Kg20 | 241.000 | |
1.8 | 18Kg00 | 309.000 | |
2.0 | 22Kg00 | 368.000 | |
Thép ống phi 90 | 1.4 | 17Kg00 | 282.000 |
1.8 | 22Kg00 | 355.000 | |
2.0 | 27Kg00 | 456.000 | |
Thép ống phi 114 | 1.4 | 22Kg00 | 359.000 |
1.8 | 27Kg00 | 447.000 | |
2.0 | 32Kg50 | 558.000 | |
Hoan Sen | 3.0 | 50kg00 | 775.000 |
Thép ống phi 34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 95.000 |
GIÁ LƯỚI B40 2024
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG NĂM 2024
STT | LOẠI SẮT | ĐVT | BAREAM KG | ĐƠN GIÁ |
GIÁ THÉP POMINA (LD VIỆT Ý) |
||||
1 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.100 | |
2 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.100 | |
3 | Thép phi 10 SD295 | KG | 6.93 | 14.200 |
4 | Thép phi 12 CB300 | KG | 9.98 | 14.600 |
5 | Thép phi 14 CB300 | KG | 13.60 | |
6 | Thép phi 16 CB300 | KG | 17.76 | |
7 | Thép phi 18 CB300 | KG | 22.47 | |
8 | Thép phi 20 CB300 | KG | 27.75 | |
9 | Thép phi 10 SD390 | KG | 7.21 | 14.900 |
10 | Thép phi 12 SD390 | KG | 10.39 | 14.700 |
11 | Thép phi 14 SD390 | KG | 14.13 | |
12 | Thép phi 16 SD390 | KG | 18.47 | |
13 | Thép phi 18 SD390 | KG | 23.38 | |
14 | Thép phi 20 SD390 | KG | 28.85 | |
15 | Thép phi 22 SD390 | KG | 34.91 | |
16 | Thép phi 25 SD390 | KG | 45.05 | |
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT (VINAKYOEL) |
||||
17 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.500 | |
18 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.500 | |
19 | Thép phi 10 | KG | 7.21 | 15.100 |
20 | Thép phi 12 | KG | 10.39 | 15.000 |
21 | Thép phi 14 | KG | 14.13 | |
22 | Thép phi 16 | KG | 18.47 | |
23 | Thép phi 18 | KG | 23.38 | |
24 | Thép phi 20 | KG | 28.85 | |
25 | Thép phi 22 | KG | 34.91 | |
26 | Thép phi 25 | KG | 45.05 | |
27 | Tade | KG | 17.500 | |
28 | Kẽm buộc 1 ly | KG | 18.000 | |
29 | Đinh 5 phân | KG | 19.000 |
--> Xem thêm: tư vấn thép xây dựng
* Hình thức thanh toán tiền mặt 100%
GHI CHÚ
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT
*Riêng sắt doanh nghiệp tư nhân giá trên chưa bao gồm thuế 10%
* Bảng giá trên có giá trị kể từ ngày 07/4/2018 cho đến khi có bảng giá mới
* Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Tìm kiếm bảng báo giá sắt thép 2024 trên google.
Quý khách có thể vào truy cập google.com.vn và gõ từ khóa sau nhé: