Báo Giá Thép Hộp Hưng Á Mới Nhất 2024

Thép hộp Hưng Á được nhiều khách hàng biết đến với khả năng chịu lực tốt, kết cấu cứng cáp, không bị cong vênh, nứt gãy do tác động ngoại lực lớn, bề mặt hạn chế được rỉ sét khi sử dụng. Chình vì vậy, thép hộp Hưng Á ứng dụng tốt trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, nông nghiệp, cơ khí, nội thất,…

Nhà máy Tôn Thép MTP cung ứng thép hộp Hưng Á chính hãng, giá tốt
Nhà máy Tôn Thép MTP cung ứng thép hộp Hưng Á chính hãng, giá tốt

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin là một trong những đơn vị cung cấp thép hộp Hưng Á chất lượng, uy tín tại Miền Nam. Với sự đa dạng về chủng loại và giá cả phải chăng, sản phẩm có thông tin rõ ràng từ nhà máy, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sẽ không làm khách hàng thất vọng khi mua sắt hộp Hưng Á tại cửa hàng của chúng tôi. Quy cách thép hộp Hưng Á tại Tôn Thép MTP như sau:

  • Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, GOST, BS EN, ASTM,…
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
  • Kích thước: chữ nhật: 10×20 – 60x120mm, vuông: 14×14 – 100x100mm
  • Độ dày: 0.6 – 3.5mm
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng: 1.58 – 65.94 kg/ cây 6m
  • Ứng dụng: Làm khung thép kết cấu nhà xưởng, mái che, khung sườn xe, khung nhà màng, nhà lưới trồng rau, làm bàn ghế, lan can, giường, tủ, hàng rào,…
Thi công láp đặt hệ thống cửa cổng, hàng rào
Thi công láp đặt hệ thống cửa cổng, hàng rào

Báo giá thép hộp Hưng Á mới nhất 06/11/2024 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Giá thép hộp Hưng Á mới nhất hôm nay là bao nhiêu? Tại Tôn Thép Mạnh Tiến Phát, giá thép hộp vuông, chữ nhật Hưng Á các loại cập nhật 06/11/2024 chỉ từ 13.100 vnđ/kg. Gọi ngay để nhận chiết khấu 5-10%.

Báo giá thép hộp vuông Hưng Á mới nhất

  • Kích thước: 14×14 – 100x100mm
  • Độ dày: 0.6 – 3.5 mm
  • Trọng lượng: 1.58 – 65.94 kg/6m
  • Thép hộp vuông đen Hưng Á có giá từ 21.000 – 864.000 vnđ/cây 6m
  • Thép hộp vuông mạ kẽm Hưng Á có giá từ 25.000 – 1.029.000 vnđ/cây 6m
Quy cách hộp vuông (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đen (VNĐ/cây)Mạ kẽm (VNĐ/cây)
14x140.61.5821.00025.000
14x140.71.8524.00029.000
14x140.82.1128.00033.000
14x140.92.3731.00037.000
14x141.02.6435.00041.000
14x141.12.9038.00045.000
14x141.23.1742.00049.000
14x141.43.6948.00058.000
15x150.61.7022.00027.000
15x150.71.9826.00031.000
15x150.82.2630.00035.000
15x150.92.5433.00040.000
15x151.02.8337.00044.000
15x151.13.1141.00049.000
15x151.23.3944.00053.000
15x151.43.9652.00062.000
16x160.61.8124.00028.000
16x160.72.1128.00033.000
16x160.82.4132.00038.000
16x160.92.7136.00042.000
16x161.003.0139.00047.000
16x161.13.3243.00052.000
16x161.23.6247.00056.000
16x161.44.2255.00066.000
20x200.62.2630.00035.000
20x200.72.6435.00041.000
20x200.803.0139.00047.000
20x200.93.3944.00053.000
20x201.03.7749.00059.000
20x201.14.1454.00065.000
20x201.24.5259.00071.000
20x201.45.2869.00082.000
20x201.55.6574.00088.000
20x201.606.0379.00094.000
20x201.76.4184.000100.000
25x250.62.8337.00044.000
25x250.73.3043.00051.000
25x250.83.7749.00059.000
25x250.94.2456.00066.000
25x251.04.7162.00073.000
25x251.15.1868.00081.000
25x251.25.6574.00088.000
25x251.46.5986.000103.000
25x251.507.0793.000110.000
25x251.67.5499.000118.000
25x251.708.01105.000125.000
25x251.88.48111.000132.000
30x300.63.3944.00053.000
30x300.73.9652.00062.000
30x300.84.5259.00071.000
30x300.905.0967.00079.000
30x301.05.6574.00088.000
30x301.16.2281.00097.000
30x301.26.7889.000106.000
30x301.47.91104.000123.000
30x301.58.48111.000132.000
30x301.609.04118.000141.000
30x301.79.61126.000150.000
30x301.810.17133.000159.000
30x30211.30148.000176.000
35x350.85.2869.00082.000
35x350.95.9378.00093.000
35x351.06.5986.000103.000
35x351.17.2595.000113.000
35x351.27.91104.000123.000
35x351.49.23121.000144.000
35x351.59.89130.000154.000
35x351.610.55138.000165.000
35x351.711.21147.000175.000
35x351.811.87155.000185.000
35x35213.19173.000206.000
35x352.315.17199.000237.000
35x352.516.49216.000257.000
40x400.806.0379.00094.000
40x400.96.7889.000106.000
40x401.07.5499.000118.000
40x401.18.29109.000129.000
40x401.209.04118.000141.000
40x401.410.55138.000165.000
40x401.511.30148.000176.000
40x401.612.06158.000188.000
40x401.712.81168.000200.000
40x401.813.56178.000212.000
40x40215.07197.000235.000
40x402.317.33227.000270.000
40x402.518.84247.000294.000
40x40322.61296.000353.000
40x403.526.38346.000412.000
50x500.87.5499.000118.000
50x500.98.48111.000132.000
50x501.09.42123.000147.000
50x501.110.36136.000162.000
50x501.211.30148.000176.000
50x501.413.19173.000206.000
50x501.514.13185.000220.000
50x501.615.07197.000235.000
50x501.716.01210.000250.000
50x501.816.96222.000265.000
50x50218.84247.000294.000
50x502.321.67284.000338.000
50x502.523.55309.000367.000
50x50328.26370.000441.000
50x503.532.97432.000514.000
60x600.910.17133.000159.000
60x601.011.30148.000176.000
60x601.112.43163.000194.000
60x601.213.56178.000212.000
60x601.415.83207.000247.000
60x601.516.96222.000265.000
60x601.618.09237.000282.000
60x601.719.22252.000300.000
60x601.820.35267.000317.000
60x60222.61296.000353.000
60x602.326.00341.000406.000
60x602.528.26370.000441.000
60x60333.91444.000529.000
60x603.539.56518.000617.000
75x751.014.13185.000220.000
75x751.115.54204.000242.000
75x751.216.96222.000265.000
75x751.419.78259.000309.000
75x751.521.2278.000331.000
75x751.622.61296.000353.000
75x751.724.02315.000375.000
75x751.825.43333.000397.000
75x75228.26370.000441.000
75x752.332.50426.000507.000
75x752.535.33463.000551.000
75x75342.39555.000661.000
75x753.549.46648.000772.000
90x901.220.35267.000317.000
90x901.423.74311.000370.000
90x901.525.43333.000397.000
90x901.627.13355.000423.000
90x901.728.83378.000450.000
90x901.830.52400.000476.000
90x90233.91444.000529.000
90x902.339.00511.000608.000
90x902.542.39555.000661.000
90x90350.87666.000794.000
90x903.559.35777.000926.000
100x1001.426.38346.000412.000
100x1001.528.26370.000441.000
100x1001.630.14395.000470.000
100x1001.732.03420.000500.000
100x1001.833.91444.000529.000
100x100237.68494.000588.000
100x1002.343.33568.000676.000
100x1002.547.10617.000735.000
100x100356.52740.000882.000
100x1003.565.94864.0001.029.000

Báo giá thép hộp chữ nhật Hưng Á mới nhất

  • Kích thước: 10×20 – 60×120 mm
  • Độ dày: 0.6 – 3.5mm
  • Trọng lượng: 1.70 – 59.35 kg/6m
  • Thép hộp chữ nhật đen Hưng Á có giá từ 22.000 – 777.000 vnđ/cây 6m
  • Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hưng Á có giá từ 27.000 – 926.000 vnđ/cây 6m
Quy cách hộp chữ nhật (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đen (VNĐ/cây)Mạ kẽm (VNĐ/cây)
10x200.61.7022.00027.000
10x200.71.9826.00031.000
10x200.82.2630.00035.000
10x200.92.5433.00040.000
10x201.02.8337.00044.000
10x201.13.1141.00049.000
10x201.23.3944.00053.000
10x201.33.6748.00057.000
13x260.62.2029.00034.000
13x260.72.5734.00040.000
13x260.82.9439.00046.000
13x260.93.3143.00052.000
13x261.03.6748.00057.000
13x261.14.453.00063.000
13x261.24.4158.00069.000
13x261.34.7863.00075.000
13x261.55.5172.00086.000
20x400.63.3944.00053.000
20x400.73.9652.00062.000
20x400.84.5259.00071.000
20x400.905.0967.00079.000
20x401.05.6574.00088.000
20x401.16.2281.00097.000
20x401.26.7889.000106.000
20x401.37.3596.000115.000
20x400.63.3944.00053.000
20x400.73.9652.00062.000
20x400.84.5259.00071.000
20x400.905.0967.00079.000
20x401.05.6574.00088.000
20x401.16.2281.00097.000
20x401.26.7889.000106.000
20x401.37.3596.000115.000
20x401.58.48111.000132.000
20x401.609.04118.000141.000
20x401.79.61126.000150.000
20x401.810.17133.000159.000
20x402.011.30148.000176.000
25x500.64.2456.00066.000
25x500.74.9565.00077.000
25x500.85.6574.00088.000
25x500.96.3683.00099.000
25x501.007.0793.000110.000
25x501.17.77102.000121.000
25x501.28.48111.000132.000
25x501.39.18120.000143.000
25x501.510.60139.000165.000
25x501.611.30148.000176.000
25x501.712.01157.000187.000
25x501.812.72167.000198.000
25x502.014.13185.000220.000
25x502.316.25213.000254.000
25x502.517.66231.000275.000
30x600.75.9378.00093.000
30x600.86.7889.000106.000
30x600.97.63100.000119.000
30x601.08.48111.000132.000
30x601.19.33122.000146.000
30x601.210.17133.000159.000
30x601.311.02144.000172.000
30x601.512.72167.000198.000
30x601.613.56178.000212.000
30x601.714.41189.000225.000
30x601.815.26200.000238.000
30x602.016.96222.000265.000
30x602.319.50255.000304.000
30x602.521.20278.000331.000
30x603.025.43333.000397.000
30x603.529.67389.000463.000
30x900.809.04118.000141.000
30x900.910.17133.000159.000
30x901.011.30148.000176.000
30x901.112.43163.000194.000
30x901.213.56178.000212.000
30x901.314.70193.000229.000
30x901.516.96222.000265.000
30x901.618.09237.000282.000
30x901.719.22252.000300.000
30x901.820.35267.000317.000
30x902.022.61296.000353.000
30x902.326341.000406.000
30x902.528.26370.000441.000
30x903.033.91444.000529.000
30x903.539.56518.000617.000
40x800.809.04118.000141.000
40x800.910.17133.000159.000
40x801.011.30148.000176.000
40x801.112.43163.000194.000
40x801.213.56178.000212.000
40x801.314.70193.000229.000
40x801.516.96222.000265.000
40x801.618.09237.000282.000
40x801.719.22252.000300.000
40x801.820.35267.000317.000
40x802.022.61296.000353.000
40x802.326341.000406.000
40x802.528.26370.000441.000
40x803.033.91444.000529.000
40x803.539.56518.000617.000
50x1000.912.72167.000198.000
50x1001.014.13185.000220.000
50x1001.115.54204.000242.000
50x1001.216.96222.000265.000
50x1001.318.37241.000287.000
50x1001.521.20278.000331.000
50x1001.622.61296.000353.000
50x1001.724.02315.000375.000
50x1001.825.43333.000397.000
50x1002.028.26370.000441.000
50x1002.332.5426.000507.000
50x1002.535.33463.000551.000
50x1003.042.39555.000661.000
50x1003.549.46648.000772.000
50x1501.324.49321.000382.000
50x1501.528.26370.000441.000
50x1501.630.14395.000470.000
50x1501.732.03420.000500.000
50x1501.833.91444.000529.000
50x1502.037.68494.000588.000
50x1502.343.33568.000676.000
50x1502.547.10617.000735.000
50x1503.056.52740.000882.000
50x1503.565.94864.0001.029.000
60x1201.322.04289.000344.000
60x1201.525.43333.000397.000
60x1201.627.13355.000423.000
60x1201.728.83378.000450.000
60x1201.830.52400.000476.000
60x1202.033.91444.000529.000
60x1202.339.00511.000608.000
60x1202.542.39555.000661.000
60x1203.050.87666.000794.000
60x1203.559.35777.000926.000

Lưu ý: Đơn giá thép hộp Hưng Á trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Thép hộp Hưng Á chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy thép Hưng Á.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hộp Hưng Á uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Được nhiều nhà thầu lớn trên thị trường như Hòa Bình, Vinaconex, LICOGI, Coteccons,… lựa chọn hợp tác, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin về chất lượng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Là đại lý cấp 1 của công ty thép Hưng Á, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hộp Hưng Á chính hãng, giá gốc, giao thép tận nơi. Đơn hàng lớn còn nhận được CK đến 10%. Nhân viên hỗ trợ báo giá nhanh và tư vấn chi tiết mọi thắc mắc. 

Nhờ việc không ngừng nỗ lực hoàn thiện và nâng cao chất lượng, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận được các giải thưởng như: 

  • Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023 
  • Giải thưởng Công nghệ xanh và bền vững
  • Doanh nghiệp có ảnh hưởng trong cộng đồng
  • Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
  • Huân chương lao động hạng Ba
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hộp Hưng Á đến các dự án tiêu biểu như:

Cung cấp 6 tấn thép hộp Hưng Á xây dựng nhà máy xuất nhập khẩu nông sản ở Vĩnh Phú, Bình Dương
Cung cấp 6 tấn thép hộp Hưng Á xây dựng nhà máy xuất nhập khẩu nông sản ở Vĩnh Phú, Bình Dương
Cung cấp 400 cây thép hộp Hưng Á cho xưởng cơ khí Thành Tín ở Mỹ Phước Tân Vạn
Cung cấp 400 cây thép hộp Hưng Á cho xưởng cơ khí Thành Tín ở Mỹ Phước Tân Vạn
Cung cấp 800 cây thép hộp Hưng Á cho công ty ANTACO Bình Dương
Cung cấp 800 cây thép hộp Hưng Á cho công ty ANTACO Bình Dương

Khách hàng mua thép hộp Hưng Á tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:

  • Cam kết hàng chính hãng nhà máy thép Hưng Á, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
  • Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.

Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.

Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.

Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.

Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600

Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo