Báo Giá Thép Hộp Tuấn Võ Mới Nhất 2025

Thép hộp Tuấn Võ với kết cấu vững chắc, khả năng chịu lực tốt, được ứng dụng đa dạng trong xây dựng, công nghiệp, cơ khí,… Nhờ quy trình sản xuất nghiêm ngặt, kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam, Nhật Bản, Hoa Kỳ, sắt hộp Tuấn Võ đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong thực tế. 

Thép hộp Tuấn Võ rất cứng cáp, độ bền cao, đa dạng quy cách
Thép hộp Tuấn Võ rất cứng cáp, độ bền cao, đa dạng quy cách

Đại lý Tôn Thép MTP là đơn vị phân phối thép hộp Tuấn Võ uy tín, chất lượng, giá cả cạnh tranh. Với các đơn hàng lớn có hỗ trợ CK 5 – 10%, giao hàng nhanh chóng bằng xe tải chuyên dụng. Quy cách thép hộp Tuấn Võ cung cấp tại Tôn Thép MTP như sau:

  • Tiêu chuẩn: TCVN, ASTM, JIS
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
  • Kích thước: chữ nhật: 13×26 – 60x120mm, vuông: 12×12 – 100x100mm
  • Độ dày: 0.7 – 3.0mm
  • Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng: 1.58 – 56.52 kg/ cây 6m
  • Ứng dụng: Làm khung lợp mái nhà, mái che sân, vật liệu làm khung bàn ghế, giường, cửa sổ, cổng, hàng rào, lan can, cầu thang,…
Thép hộp Tuấn Võ dùng làm chân bàn ghế
Thép hộp Tuấn Võ dùng làm chân bàn ghế

Báo giá thép hộp Tuấn Võ mới nhất 21/01/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Giá thép hộp Tuấn Võ mới nhất hiện nay là bao nhiêu? Để trả lời câu hỏi của khách hàng, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã cập nhật bảng giá thép hộp Tuấn Võ các loại vuông, chữ nhật mới nhất hôm nay 21/01/2025 để tham khảo. Giá sắt hộp Tuấn Võ chỉ từ 12.900 đ/kg, gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.

Báo giá thép hộp vuông Tuấn Võ mới nhất

  • Kích thước: 12×12 – 100x100mm
  • Độ dày: 0.7 – 3.0mm
  • Trọng lượng: 1.58 – 56.52 kg/6m
  • Thép hộp vuông đen Tuấn Võ có giá từ 20.000 – 729.000 vnđ/cây 6m
  • Thép hộp vuông mạ kẽm Tuấn Võ có giá từ 23.000 – 839.000 vnđ/cây 6m
Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đen (VNĐ/cây)Mạ kẽm (VNĐ/cây)
12×120.71.5820.00023.000
12×120.81.8123.00027.000
12×121.02.2629.00034.000
12×121.22.7135.00040.000
12×121.43.1741.00047.000
14×140.71.8524.00027.000
14×140.82.1127.00031.000
14×141.02.6434.00039.000
14×141.23.1741.00047.000
14×141.43.6948.00055.000
16×160.72.1127.00031.000
16×160.82.4131.00036.000
16×161.03.0139.00045.000
16×161.23.6247.00054.000
16×161.44.2254.00063.000
20×200.83.0139.00045.000
20×201.03.7749.00056.000
20×201.24.5258.00067.000
20×201.45.2868.00078.000
20×201.55.6573.00084.000
25×250.83.7749.00056.000
25×251.04.7161.00070.000
25×251.25.6573.00084.000
25×251.46.5985.00098.000
25×251.57.0791.000105.000
25×251.67.5497.000112.000
25×251.88.48109.000126.000
30×300.84.5258.00067.000
30×301.05.6573.00084.000
30×301.26.7887.000101.000
30×301.47.91102.000117.000
30×301.58.48109.000126.000
30×301.609.04117.000134.000
30×301.810.17131.000151.000
30×30211.30146.000168.000
40×400.86.0378.00090.000
40×401.07.5497.000112.000
40×401.29.04117.000134.000
40×401.410.55136.000157.000
40×401.511.30146.000168.000
40×401.612.06156.000179.000
40×401.813.56175.000201.000
40×40215.07194.000224.000
40×402.518.84243.000280.000
40×40322.61292.000336.000
50×500.87.5497.000112.000
50×501.09.42122.000140.000
50×501.211.30146.000168.000
50×501.413.19170.000196.000
50×501.514.13182.000210.000
50×501.615.07194.000224.000
50×501.816.96219.000252.000
50×50218.84243.000280.000
50×502.523.55304.000350.000
50×50328.26365.000420.000
60×601.011.30146.000168.000
60×601.213.56175.000201.000
60×601.415.83204.000235.000
60×601.516.96219.000252.000
60×601.618.09233.000269.000
60×601.820.35263.000302.000
60×60222.61292.000336.000
60×602.528.26365.000420.000
60×60333.91437.000504.000
75×751.014.13182.000210.000
75×751.216.96219.000252.000
75×751.419.78255.000294.000
75×751.521.20273.000315.000
75×751.622.61292.000336.000
75×751.825.43328.000378.000
75×75228.26365.000420.000
75×752.535.33456.000525.000
75×753,042.39547.000629.000
90×901.220.35263.000302.000
90×901.423.74306.000353.000
90×901.525.43328.000378.000
90×901.627.13350.000403.000
90×901.830.52394.000453.000
90×90233.91437.000504.000
90×902.542.39547.000629.000
90×90350.87656.000755.000
100×1001.426.38340.000392.000
100×1001.528.26365.000420.000
100×1001.630.14389.000448.000
100×1001.833.91437.000504.000
100×100237.68486.000560.000
100×1002.547.10608.000699.000
100×100356.52729.000839.000

Báo giá thép hộp chữ nhật Tuấn Võ mới nhất

  • Kích thước: 13×26 – 60×120 mm
  • Độ dày: 0.7 – 3.0mm
  • Trọng lượng: 2.57 – 50.87 kg/6m
  • Thép hộp chữ nhật đen Tuấn Võ có giá từ 33.000 – 656.000 vnđ/cây 6m
  • Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Tuấn Võ có giá từ 38.000 – 755.000 vnđ/cây 6m
Quy cáchĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/6m)Đen (VNĐ/cây)Mạ kẽm (VNĐ/cây)
13×260.72.5733.00038.000
13×260.82.9438.00044.000
13×260.93.3143.00049.000
13×261.03.6747.00054.000
13×261.24.4157.00065.000
13×261.34.7862.00071.000
13×261.55.5171.00082.000
20×400.73.9651.00059.000
20×400.84.5258.00067.000
20×400.95.0966.00076.000
20×401.05.6573.00084.000
20×401.26.7887.000101.000
20×401.37.3595.000109.000
20×400.73.9651.00059.000
20×400.84.5258.00067.000
20×400.95.0966.00076.000
20×401.05.6573.00084.000
20×401.26.7887.000101.000
20×401.37.3595.000109.000
20×401.58.48109.000126.000
20×401.69.04117.000134.000
20×401.810.17131.000151.000
20×402.011.30146.000168.000
25×500.74.9564.00074.000
25×500.85.6573.00084.000
25×500.96.3682.00094.000
25×501.07.0791.000105.000
25×501.28.48109.000126.000
25×501.39.18118.000136.000
25×501.510.60137.000157.000
25×501.611.30146.000168.000
25×501.812.72164.000189.000
25×502.014.13182.000210.000
25×502.316.25210.000241.000
25×502.517.66228.000262.000
30×600.75.9376.00088.000
30×600.86.7887.000101.000
30×600.97.6398.000113.000
30×601.08.48109.000126.000
30×601.210.17131.000151.000
30×601.311.02142.000164.000
30×601.512.72164.000189.000
30×601.613.56175.000201.000
30×601.815.26197.000227.000
30×602.016.96219.000252.000
30×602.521.20273.000315.000
30×603.025.43328.000378.000
40×800.809.04117.000134.000
40×800.910.17131.000151.000
40×801.011.30146.000168.000
40×801.213.56175.000201.000
40×801.314.70190.000218.000
40×801.516.96219.000252.000
40×801.618.09233.000269.000
40×801.820.35263.000302.000
40×802.022.61292.000336.000
40×802.528.26365.000420.000
40×803.033.91437.000504.000
50×1000.912.72164.000189.000
50×1001.014.13182.000210.000
50×1001.216.96219.000252.000
50×1001.318.37237.000273.000
50×1001.521.20273.000315.000
50×1001.622.61292.000336.000
50×1001.825.43328.000378.000
50×1002.028.26365.000420.000
50×1002.535.33456.000525.000
50×1003.042.39547.000629.000
60×1201.322.04284.000327.000
60×1201.525.43328.000378.000
60×1201.627.13350.000403.000
60×1201.728.83372.000428.000
60×1201.830.52394.000453.000
60×1202.033.91437.000504.000
60×1202.542.39547.000629.000
60×1203.050.87656.000755.000

Báo giá thép ống tròn Tuấn Võ mới nhất

  • Kích thước: phi 21 – phi 114
  • Độ dày:  0.8 – 3.0mm
  • Trọng lượng: 2.3 – 48.69 kg/6m
  • Đơn giá ống thép tròn Tuấn Võ từ 14.800 – 15.700 vnđ/kg
  • Thép ống tròn Tuấn Võ có giá từ 34.000 – 764.000 vnđ/cây 6m

Bảng giá ống thép tròn Tuấn Võ được Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cập nhật chi tiết trong bài viết bên dưới. Khách hàng có thể tham khảo tại đây:

—> Giá ống thép Tuấn Võ mới nhất – Giá đại lý CK 5 – 10%

Lưu ý: Đơn giá thép hộp Tuấn Võ trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Thép hộp Tuấn Võ chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Tuấn Võ.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hộp Tuấn Võ uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%

Tự tin là đơn vị cung cấp sắt thép cho các nhà thầu lớn như DELTA, Hòa Bình, COTECCONS, RICONS, NEWTECONS,.. Tôn Thép Mạnh Tiến Phát tự tin mang đến sản phẩm thép hộp Tuấn Võ chất lượng, phù hợp mọi nhu cầu sử dụng. 

Chúng tôi cung cấp giá thép hộp Tuấn Võ rẻ hơn nhiều đại lý, có nhiều ưu đãi hấp dẫn và vận chuyển tận nơi. Ngoài ra, hệ thống hơn 50 kho bãi khắp TPHCM đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng.

Đại lý Tôn Thép MTP cung cấp thép hộp Tuấn Võ giá rẻ, chất lượng, CK 5 - 10%
Đại lý Tôn Thép MTP cung cấp thép hộp Tuấn Võ giá rẻ, chất lượng, CK 5 – 10%

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát sau nhiều năm nỗ lực và phát triển, đã nhận được nhiều giải thưởng như: Giải thưởng Kỹ thuật và Sắt thép tại Việt Nam, Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023, Giải thưởng An toàn lao động, Huân chương Lao động hạng Ba cùng nhiều phần thưởng cao quý khác của Đảng và Nhà nước.

Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép hộp Tuấn Võ của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:

Cung cấp 20 tấn thép hộp Tuấn Võ cho Công ty Cổ phần thiết bị TAT Ở khu công nghiệp Cát Lái 2
Cung cấp 20 tấn thép hộp Tuấn Võ cho Công ty Cổ phần thiết bị TAT Ở khu công nghiệp Cát Lái 2
Cung cấp 100 cây thép hộp đen Tuấn Võ cho công ty PMA Global ở Long Bình Thủ Đức TPHCM
Cung cấp 100 cây thép hộp đen Tuấn Võ cho công ty PMA Global ở Long Bình Thủ Đức TPHCM
Cung cấp 15 tấn thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ cho công trình xây dựng trường THCS Tân Kiên Bình Chánh
Cung cấp 15 tấn thép hộp mạ kẽm Tuấn Võ cho công trình xây dựng trường THCS Tân Kiên Bình Chánh

Khách hàng mua thép hộp Tuấn Võ tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:

  • Cam kết hàng chính hãng nhà máy Tuấn Võ, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
  • Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.

Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.

Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.

Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.

Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600

Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo