Thép hộp Việt Nhật được đánh giá là sản phẩm có chất lượng vượt trội, độ bền cao, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật trong quá trình sử dụng. Thép hộp Việt Nhật SENDO sản xuất trên dây chuyền công nghệ đồng bộ từ Đài Loan, nguồn nguyên liệu chất lượng của Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam.
Đại lý Tôn Thép MTP cung cấp thép hộp SENDO Việt Nhật chính hãng, giá gốc, đa dạng chủng loại. Chúng tôi có hỗ trợ chiết khấu 5 – 10% cho đơn hàng lớn, giao thép tận công trình bằng xe tải chuyên dụng. Quy cách thép hộp Liên Doanh Việt Nhật tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: BS EN 10255:2004, ASTM A500/A500M-18, JIS G 3444:2015, TCVN
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng
- Kích thước: chữ nhật: 10×20 – 60x120mm, vuông: 14×14 – 100x100mm
- Độ dày: 0.8 – 2.0mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 1.78 – 36.25 kg/ cây 6m
- Ứng dụng: Làm kết cấu khung thép chịu lực trong xây dựng, làm kệ, giá đỡ, bàn ghế, tủ, giường, khung cửa, lan can, ban công,….
Báo giá thép hộp Việt Nhật mới nhất 21/01/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Báo giá thép hộp Việt Nhật mới nhất hôm nay 21/01/2025 tại đại lý tôn thép MTP được chúng tôi cập nhật chi tiết bên dưới. Giá các loại thép hộp vuông, chữ nhật, giá chỉ từ 14.300 vnđ/kg, gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Báo giá thép hộp vuông Việt Nhật mới nhất
- Kích thước: 14×14 – 100x100mm
- Độ dày: 0.8 – 2.0mm
- Trọng lượng: 1.78 – 36.25 kg/6m
- Thép hộp vuông đen Việt Nhật có giá từ 25.000 – 518.000 vnđ/cây 6m
- Thép hộp vuông mạ kẽm Việt Nhật có giá từ 29.000 – 587.000 vnđ/cây 6m
- Thép hộp vuông nhúng kẽm nóng Việt Nhật có giá từ 32.000 – 653.000 vnđ/cây 6m
Quy cách | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
14×14 | 0.8 | 25.000 | 29.000 | 32.000 |
14×14 | 0.9 | 29.000 | 33.000 | 36.000 |
14×14 | 1.0 | 32.000 | 37.000 | 41.000 |
14×14 | 1.1 | 36.000 | 41.000 | 45.000 |
14×14 | 1.2 | 39.000 | 45.000 | 50.000 |
16×16 | 0.8 | 30.000 | 34.000 | 38.000 |
16×16 | 0.9 | 34.000 | 39.000 | 43.000 |
16×16 | 1.0 | 38.000 | 44.000 | 48.000 |
16×16 | 1.1 | 43.000 | 48.000 | 54.000 |
16×16 | 1.2 | 47.000 | 53.000 | 59.000 |
16×16 | 1.4 | 53.000 | 60.000 | 67.000 |
20×20 | 0.8 | 37.000 | 42.000 | 47.000 |
20×20 | 0.9 | 42.000 | 48.000 | 53.000 |
20×20 | 1.0 | 47.000 | 54.000 | 60.000 |
20×20 | 1.1 | 52.000 | 59.000 | 66.000 |
20×20 | 1.2 | 58.000 | 65.000 | 73.000 |
20×20 | 1.4 | 65.000 | 74.000 | 82.000 |
25×25 | 0.8 | 47.000 | 53.000 | 59.000 |
25×25 | 0.9 | 53.000 | 60.000 | 67.000 |
25×25 | 1.0 | 60.000 | 68.000 | 75.000 |
25×25 | 1.1 | 66.000 | 75.000 | 84.000 |
25×25 | 1.2 | 73.000 | 83.000 | 92.000 |
25×25 | 1.4 | 83.000 | 94.000 | 104.000 |
30×30 | 0.8 | 57.000 | 64.000 | 71.000 |
30×30 | 0.9 | 65.000 | 73.000 | 81.000 |
30×30 | 1.0 | 73.000 | 82.000 | 91.000 |
30×30 | 1.1 | 80.000 | 91.000 | 101.000 |
30×30 | 1.2 | 88.000 | 100.000 | 111.000 |
30×30 | 1.4 | 100.000 | 113.000 | 126.000 |
30×30 | 1.7 | 124.000 | 140.000 | 156.000 |
30×30 | 1.8 | 136.000 | 154.000 | 171.000 |
30×30 | 2.0 | 151.000 | 171.000 | 190.000 |
38×38 | 0.9 | 84.000 | 96.000 | 106.000 |
38×38 | 1.0 | 95.000 | 107.000 | 119.000 |
38×38 | 1.1 | 105.000 | 119.000 | 132.000 |
38×38 | 1.4 | 133.000 | 150.000 | 167.000 |
38×38 | 1.6 | 159.000 | 180.000 | 201.000 |
40×40 | 0.9 | 87.000 | 99.000 | 110.000 |
40×40 | 1.0 | 98.000 | 111.000 | 123.000 |
40×40 | 1.1 | 108.000 | 123.000 | 136.000 |
40×40 | 1.2 | 119.000 | 135.000 | 150.000 |
40×40 | 1.4 | 135.000 | 153.000 | 170.000 |
40×40 | 1.7 | 167.000 | 189.000 | 210.000 |
40×40 | 1.8 | 182.000 | 206.000 | 229.000 |
40×40 | 2.0 | 203.000 | 230.000 | 255.000 |
50×50 | 1.1 | 136.000 | 154.000 | 172.000 |
50×50 | 1.2 | 150.000 | 170.000 | 188.000 |
50×50 | 1.4 | 170.000 | 192.000 | 214.000 |
50×50 | 1.7 | 210.000 | 238.000 | 264.000 |
50×50 | 1.8 | 229.000 | 259.000 | 288.000 |
50×50 | 2.0 | 255.000 | 289.000 | 321.000 |
60×60 | 1.1 | 164.000 | 186.000 | 207.000 |
60×60 | 1.4 | 201.000 | 228.000 | 253.000 |
60×60 | 1.7 | 250.000 | 283.000 | 314.000 |
75×75 | 1.1 | 206.000 | 234.000 | 260.000 |
75×75 | 1.4 | 253.000 | 286.000 | 318.000 |
75×75 | 1.8 | 317.000 | 359.000 | 399.000 |
90×90 | 1.4 | 309.000 | 350.000 | 389.000 |
90×90 | 1.8 | 417.000 | 473.000 | 525.000 |
90×90 | 2.0 | 466.000 | 528.000 | 586.000 |
100×100 | 1.4 | 344.000 | 389.000 | 433.000 |
100×100 | 1.8 | 464.000 | 526.000 | 585.000 |
100×100 | 2.0 | 518.000 | 587.000 | 653.000 |
Báo giá thép hộp chữ nhật Việt Nhật mới nhất
- Kích thước: 10×20 – 60×120 mm
- Độ dày: 0.8 – 2.0mm
- Trọng lượng: 1.92 – 32.57 kg/6m
- Thép hộp chữ nhật đen Việt Nhật có giá từ 27.000 – 466.000 vnđ/cây 6m
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Việt Nhật có giá từ 31.000 – 528.000 vnđ/cây 6m
- Thép hộp chữ nhật nhúng kẽm nóng Việt Nhật có giá từ 35.000 – 586.000 vnđ/cây 6m
Quy cách | Độ dày (mm) | Đen (VNĐ/cây) | Mạ kẽm (VNĐ/cây) | Mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
10×20 | 0.8 | 27.000 | 31.000 | 35.000 |
10×20 | 0.9 | 31.000 | 35.000 | 39.000 |
10×20 | 1.0 | 35.000 | 40.000 | 44.000 |
10×20 | 1.1 | 39.000 | 44.000 | 49.000 |
10×20 | 1.2 | 41.000 | 47.000 | 52.000 |
13×26 | 0.8 | 37.000 | 42.000 | 47.000 |
13×26 | 0.9 | 42.000 | 48.000 | 53.000 |
13×26 | 1.0 | 47.000 | 54.000 | 60.000 |
13×26 | 1.1 | 52.000 | 59.000 | 66.000 |
13×26 | 1.2 | 58.000 | 65.000 | 73.000 |
20×40 | 0.8 | 57.000 | 64.000 | 71.000 |
20×40 | 0.9 | 65.000 | 73.000 | 81.000 |
20×40 | 1.0 | 73.000 | 82.000 | 91.000 |
20×40 | 1.1 | 80.000 | 91.000 | 101.000 |
20×40 | 1.2 | 88.000 | 100.000 | 111.000 |
20×40 | 1.4 | 100.000 | 113.000 | 126.000 |
25×50 | 0.8 | 72.000 | 81.000 | 90.000 |
25×50 | 0.9 | 82.000 | 92.000 | 103.000 |
25×50 | 1.0 | 91.000 | 104.000 | 115.000 |
25×50 | 1.1 | 101.000 | 115.000 | 128.000 |
25×50 | 1.2 | 111.000 | 126.000 | 140.000 |
25×50 | 1.4 | 126.000 | 143.000 | 159.000 |
30×60 | 0.9 | 98.000 | 111.000 | 124.000 |
30×60 | 1.0 | 110.000 | 125.000 | 139.000 |
30×60 | 1.1 | 122.000 | 139.000 | 154.000 |
30×60 | 1.2 | 134.000 | 152.000 | 169.000 |
30×60 | 1.4 | 152.000 | 173.000 | 192.000 |
30×60 | 1.7 | 188.000 | 213.000 | 237.000 |
30×60 | 1.8 | 205.000 | 232.000 | 258.000 |
30×60 | 2.0 | 229.000 | 259.000 | 288.000 |
40×80 | 0.9 | 132.000 | 150.000 | 166.000 |
40×80 | 1.0 | 148.000 | 168.000 | 186.000 |
40×80 | 1.1 | 164.000 | 186.000 | 207.000 |
40×80 | 1.2 | 180.000 | 204.000 | 227.000 |
40×80 | 1.4 | 204.000 | 232.000 | 257.000 |
40×80 | 1.7 | 253.000 | 286.000 | 318.000 |
40×80 | 1.8 | 276.000 | 312.000 | 347.000 |
40×80 | 2.0 | 308.000 | 349.000 | 388.000 |
50×100 | 1.1 | 206.000 | 234.000 | 260.000 |
50×100 | 1.2 | 227.000 | 257.000 | 285.000 |
50×100 | 1.4 | 257.000 | 291.000 | 323.000 |
50×100 | 1.7 | 317.000 | 360.000 | 400.000 |
50×100 | 1.8 | 347.000 | 393.000 | 436.000 |
50×100 | 2.0 | 387.000 | 438.000 | 487.000 |
60×120 | 1.4 | 309.000 | 350.000 | 389.000 |
60×120 | 1.7 | 382.000 | 433.000 | 481.000 |
60×120 | 1.8 | 417.000 | 473.000 | 525.000 |
60×120 | 2.0 | 466.000 | 528.000 | 586.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép hộp Việt Nhật trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép hộp Việt Nhật chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Việt Nhật.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép hộp Việt Nhật uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng sắt thép, VLXD. Hiện nay chúng tôi mang đến cho quý khách hàng các loại thép hộp Việt Nhật SENDO vuông, chữ nhật đa dạng, được nhập trực tiếp từ nhà máy.
Chúng tôi có hệ thống kho bãi rộng khắp ở TPHCM, vận chuyển nhanh chóng thép hộp Liên Doanh Việt Nhật đến công trình trong thời gian yêu cầu. Nhiều nhà thầu lựa chọn Tôn Thép Mạnh Tiến Phát vì có đủ các tiêu chí về chất lượng sản phẩm, giá cả và dịch vụ.
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát còn đạt được nhiều giải thưởng về công nghệ, môi trường được Nhà nước công nhận như:
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
- Huân chương Lao động hạng Ba
- Giải thưởng doanh nghiệp ưu việt về quản lý và chất lượng
- Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
- Giải thưởng Bảo vệ môi trường
Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép hộp Việt Nhật của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:
Khách hàng mua thép hộp SENDO Việt Nhật tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Cam kết hàng chính hãng nhà máy Việt Nhật, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/