Báo Giá Thép Ống Lê Phan Gia Mới Nhất 2025

Thép ống Lê Phan Gia được sản xuất tại nhà máy quy mô lớn, hiện đại, với công suất lên đến hàng trăm ngàn tấn mỗi năm. Sản phẩm có nhiều kích thước, với đường kính từ 19.1mm đến 141mm và độ dày tối đa 3.5mm, phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Các ống thép này đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như TCVN, ASTM, JIS, đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt nhất.\

Đại lý Tôn Thép MTP cung ứng ống thép Lê Phan Gia chính hãng, giá rẻ
Đại lý Tôn Thép MTP cung ứng ống thép Lê Phan Gia chính hãng, giá rẻ

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp thép ống Lê Phan Gia chính hãng, đủ kích thước, giá rẻ nhất thị trường với quy cách bên dưới đây:

  • Tiêu chuẩn: ASTM A53, IS G 3444…
  • Loại bề mặt: đen, mạ kẽm.
  • Đường kính: Ø19.1 – 114 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.5 (mm)
  • Chiều dài cây: 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Trọng lượng: 1,76 – 66,21 kg/ cây.
  • Ứng dụng: giàn giáo, cơ khí chế tạo, hệ thống đường ống dẫn, hàng rào…
Gia công cầu thang với thép ống tròn
Gia công cầu thang với thép ống tròn

Báo giá thép ống Lê Phan Gia hôm nay 09/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát

Nhà máy Tôn Thép MTP cung cấp bảng báo giá thép ống Lê Phan Gia mới nhất 2025, bao gồm giá các loại ống đen, mạ kẽm Lê Phan Gia. Đảm bảo đủ kích thước, chứng từ CO, CQ. Đối với đơn hàng lớn, khách hàng thân thiết còn được ưu đãi CK 5 – 10%.

Bảng giá thép ống đen Lê Phan Gia

  • Đường kính: Ø19.1 – 114 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.5 (mm)
  • Trọng lượng: 1,76 – 66,21 kg/ cây
  • Đơn giá thép ống đen Lê Phan Gia: 17.500 – 19.000 VNĐ/ kg
  • Giá thép ống đen Lê Phan Gia từ 31.000 – 1.310.000 VNĐ/ cây
Ống thép đen Lê Phan Gia
Ống thép đen Lê Phan Gia
Đường kính (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/ cây)Đơn giá (VND/ kg)Giá bán (VND/ cây)
Ø19.10,61,817.50031.000
Ø19.10,72,117.50036.000
Ø19.10,82,317.50041.000
Ø19.10,92,617.50046.000
Ø19.112,917.50051.000
Ø19.11,13,217.50057.000
Ø19.11,23,517.50062.000
Ø19.11,33,817.50067.000
Ø19.11,54,317.50077.000
Ø210,6217.50034.000
Ø210,72,317.50040.000
Ø210,82,617.50046.000
Ø210,92,917.50052.000
Ø2113,317.50058.000
Ø211,13,617.50066.000
Ø211,23,917.50072.000
Ø211,34,217.50078.000
Ø211,54,917.50091.000
Ø211,65,217.50097.000
Ø211,75,517.500103.000
Ø25.40,62,417.50044.000
Ø25.40,72,817.50051.000
Ø25.40,83,217.50059.000
Ø25.40,93,617.50066.000
Ø25.41417.50073.000
Ø25.41,14,317.50081.000
Ø25.41,24,717.50088.000
Ø25.41,35,117.50095.000
Ø25.41,55,917.500110.000
Ø25.41,66,317.500117.000
Ø25.41,76,717.500125.000
Ø270,62,517.50047.000
Ø270,7317.50055.000
Ø270,83,417.50063.000
Ø270,93,817.50071.000
Ø2714,217.50079.000
Ø271,14,6617.50087.000
Ø271,25,0817.50094.000
Ø271,35,5117.500103.000
Ø271,56,3617.500118.000
Ø271,66,7817.500126.000
Ø271,77,2117.500134.000
Ø31.80,62,9917.50055.000
Ø31.80,73,517.50065.000
Ø31.80,8417.50074.000
Ø31.80,94,517.50084.000
Ø31.81517.50093.000
Ø31.81,15,517.500102.000
Ø31.81,2617.500112.000
Ø31.81,36,517.500121.000
Ø31.81,57,517.500140.000
Ø31.81,6817.500149.000
Ø31.81,78,517.500158.000
Ø31.81,8917.500168.000
Ø31.821017.500187.000
Ø340,63,217.50059.000
Ø340,73,817.50070.000
Ø340,84,317.50080.000
Ø340,94,817.50090.000
Ø3415,417.500100.000
Ø341,1617.500110.000
Ø341,26,517.500120.000
Ø341,3717.500131.000
Ø341,58,117.500151.000
Ø341,68,617.500161.000
Ø341,79,217.500171.000
Ø341,89,717.500181.000
Ø34210,817.500202.000
Ø342,312,417.500232.000
Ø342,513,517.500253.000
Ø420,74,717.50087.000
Ø420,85,417.500100.000
Ø420,9617.500112.000
Ø4216,717.500125.000
Ø421,1717.500138.000
Ø421,28,117.500150.000
Ø421,38,717.500163.000
Ø421,510,117.500188.000
Ø421,610,817.500201.000
Ø421,711,417.500213.000
Ø421,812,117.500226.000
Ø42213,517.500251.000
Ø422,315,417.500287.000
Ø422,516,717.500313.000
Ø42320,117.500375.000
Ø423,523,417.500437.000
Ø490,75,519.000108.000
Ø490,86,319.000124.000
Ø490,9719.000140.000
Ø4917,919.000156.000
Ø491,18,719.000172.000
Ø491,29,519.000188.000
Ø491,310,319.000204.000
Ø491,511,919.000236.000
Ø491,612,819.000252.000
Ø491,713,619.000268.000
Ø491,814,419.000284.000
Ø4921619.000316.000
Ø492,318,319.000362.000
Ø492,52019.000395.000
Ø4932419.000466.000
Ø493,527,219.000537.000
Ø600,76,719.000132.000
Ø600,87,719.000152.000
Ø600,98,719.000172.000
Ø6019,719.000192.000
Ø601,110,719.000211.000
Ø601,211,719.000231.000
Ø601,312,719.000251.000
Ø601,514,719.000290.000
Ø601,615,719.000310.000
Ø601,716,719.000329.000
Ø601,817,719.000349.000
Ø60219,619.000388.000
Ø602,322,619.000447.000
Ø602,524,619.000487.000
Ø60329,619.000585.000
Ø603,534,519.000683.000
Ø760,78,619.000169.000
Ø760,89,919.000195.000
Ø760,911,119.000220.000
Ø76112,419.000245.000
Ø761,113,719.000271.000
Ø761,21519.000296.000
Ø761,316,319.000321.000
Ø761,518,819.000372.000
Ø761,620,119.000397.000
Ø761,72119.000423.000
Ø761,822,719.000448.000
Ø76225,219.000499.000
Ø762,329,119.000575.000
Ø762,531,619.000625.000
Ø76337,819.000747.000
Ø763,543,919.000869.000
Ø90114,819.000292.000
Ø901,116,419.000323.000
Ø901,217,919.000355.000
Ø901,319,519.000386.000
Ø901,522,719.000449.000
Ø901,624,319.000480.000
Ø901,725,819.000511.000
Ø901,82719.000542.000
Ø90230,619.000605.000
Ø902,335,219.000696.000
Ø902,538,419.000759.000
Ø90345,819.000905.000
Ø903,553,119.0001.052.000
Ø1141,22319.000455.000
Ø1141,32519.000495.000
Ø1141,52919.000574.000
Ø1141,631,119.000614.000
Ø1141,733,119.000654.000
Ø1141,835,119.000694.000
Ø114239,119.000773.000
Ø1142,344,119.000873.000
Ø1142,54819.000952.000
Ø114357,219.0001.131.000
Ø1143,566,219.0001.310.000

Bảng giá thép ống mạ kẽm Lê Phan Gia

  • Đường kính: Ø19.1 – 114 (mm)
  • Độ dày: 0.6 – 3.5 (mm)
  • Trọng lượng: 1,76 – 66,21 kg/ cây
  • Đơn giá thép ống mạ kẽm Lê Phan Gia: 20.500 – 22.000 VNĐ/ kg
  • Giá thép ống mạ kẽm Lê Phan Gia từ 35.000 – 1.456.000 VNĐ/ cây
Thép ống mạ kẽm Lê Phan Gia
Thép ống mạ kẽm Lê Phan Gia
Đường kính (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/ cây)Đơn giá (VND/ kg)Giá bán (VND/ cây)
Ø19.10,61,820.50035.000
Ø19.10,72,120.50040.000
Ø19.10,82,320.50046.000
Ø19.10,92,620.50052.000
Ø19.112,920.50058.000
Ø19.11,13,220.50063.000
Ø19.11,23,520.50069.000
Ø19.11,33,820.50075.000
Ø19.11,54,320.50086.000
Ø210,6220.50038.000
Ø210,72,320.50045.000
Ø210,82,620.50051.000
Ø210,92,920.50058.000
Ø2113,320.50064.000
Ø211,13,620.50074.000
Ø211,23,920.50081.000
Ø211,34,220.50088.000
Ø211,54,920.500101.000
Ø211,65,220.500108.000
Ø211,75,520.500115.000
Ø25.40,62,420.50049.000
Ø25.40,72,820.50057.000
Ø25.40,83,220.50066.000
Ø25.40,93,620.50074.000
Ø25.41420.50082.000
Ø25.41,14,320.50090.000
Ø25.41,24,720.50098.000
Ø25.41,35,120.500107.000
Ø25.41,55,920.500123.000
Ø25.41,66,320.500131.000
Ø25.41,76,720.500139.000
Ø270,62,520.50052.000
Ø270,7320.50061.000
Ø270,83,420.50070.000
Ø270,93,820.50079.000
Ø2714,220.50088.000
Ø271,14,6620.50097.000
Ø271,25,0820.500106.000
Ø271,35,5120.500115.000
Ø271,56,3620.500132.000
Ø271,66,7820.500141.000
Ø271,77,2120.500150.000
Ø31.80,62,9920.50062.000
Ø31.80,73,520.50073.000
Ø31.80,8420.50083.000
Ø31.80,94,520.50094.000
Ø31.81520.500104.000
Ø31.81,15,520.500114.000
Ø31.81,2620.500125.000
Ø31.81,36,520.500135.000
Ø31.81,57,520.500156.000
Ø31.81,6820.500167.000
Ø31.81,78,520.500177.000
Ø31.81,8920.500188.000
Ø31.821020.500209.000
Ø340,63,220.50066.000
Ø340,73,820.50078.000
Ø340,84,320.50089.000
Ø340,94,820.500101.000
Ø3415,420.500112.000
Ø341,1620.500123.000
Ø341,26,520.500135.000
Ø341,3720.500146.000
Ø341,58,120.500169.000
Ø341,68,620.500180.000
Ø341,79,220.500192.000
Ø341,89,720.500203.000
Ø34210,820.500226.000
Ø342,312,420.500259.000
Ø342,513,520.500282.000
Ø420,74,720.50097.000
Ø420,85,420.500111.000
Ø420,9620.500125.000
Ø4216,720.500140.000
Ø421,1720.500154.000
Ø421,28,120.500168.000
Ø421,38,720.500182.000
Ø421,510,120.500210.000
Ø421,610,820.500224.000
Ø421,711,420.500238.000
Ø421,812,120.500253.000
Ø42213,520.500281.000
Ø422,315,420.500321.000
Ø422,516,720.500349.000
Ø42320,120.500419.000
Ø423,523,420.500489.000
Ø490,75,522.000120.000
Ø490,86,322.000138.000
Ø490,9722.000155.000
Ø4917,922.000173.000
Ø491,18,722.000191.000
Ø491,29,522.000209.000
Ø491,310,322.000227.000
Ø491,511,922.000262.000
Ø491,612,822.000280.000
Ø491,713,622.000298.000
Ø491,814,422.000316.000
Ø4921622.000351.000
Ø492,318,322.000403.000
Ø492,52022.000438.000
Ø4932422.000518.000
Ø493,527,222.000597.000
Ø600,76,722.000147.000
Ø600,87,722.000169.000
Ø600,98,722.000191.000
Ø6019,722.000213.000
Ø601,110,722.000235.000
Ø601,211,722.000257.000
Ø601,312,722.000279.000
Ø601,514,722.000322.000
Ø601,615,722.000344.000
Ø601,716,722.000366.000
Ø601,817,722.000388.000
Ø60219,622.000432.000
Ø602,322,622.000497.000
Ø602,524,622.000541.000
Ø60329,622.000650.000
Ø603,534,522.000759.000
Ø760,78,622.000188.000
Ø760,89,922.000216.000
Ø760,911,122.000245.000
Ø76112,422.000273.000
Ø761,113,722.000301.000
Ø761,21522.000329.000
Ø761,316,322.000357.000
Ø761,518,822.000414.000
Ø761,620,122.000442.000
Ø761,72122.000470.000
Ø761,822,722.000498.000
Ø76225,222.000554.000
Ø762,329,122.000639.000
Ø762,531,622.000695.000
Ø76337,822.000830.000
Ø763,543,922.000965.000
Ø90114,822.000325.000
Ø901,116,422.000359.000
Ø901,217,922.000394.000
Ø901,319,522.000429.000
Ø901,522,722.000498.000
Ø901,624,322.000533.000
Ø901,725,822.000568.000
Ø901,82722.000603.000
Ø90230,622.000672.000
Ø902,335,222.000774.000
Ø902,538,422.000843.000
Ø90345,822.0001.006.000
Ø903,553,122.0001.169.000
Ø1141,22322.000506.000
Ø1141,32522.000550.000
Ø1141,52922.000638.000
Ø1141,631,122.000683.000
Ø1141,733,122.000727.000
Ø1141,835,122.000771.000
Ø114239,122.000859.000
Ø1142,344,122.000970.000
Ø1142,54822.0001.058.000
Ø114357,222.0001.257.000
Ø1143,566,222.0001.456.000

Lưu ý: Đơn giá thép ống Lê Phan Gia trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).

Chính sách bán hàng:

  • Cam kết chất lượng: Cung cấp sản phẩm thép ống Lê Phan Gia chính hãng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
  • Đơn vị tính: Tính theo kg hoặc đếm cây.
  • Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
  • Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
  • Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Lê Phan Gia.
  • Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Chiết khấu: Áp dụng chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.

Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Lê Phan Gia uy tín, chiết khấu 5-10%

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là lựa chọn hàng đầu cho khách hàng khi cần mua ống thép Lê Phan Gia. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, có đầy đủ tem nhãn và chứng nhận chất lượng.

Ngoài ra, chúng tôi cung cấp ống thép Lê Phan Gia với mức giá đại lý cấp 1 và chiết khấu hấp dẫn từ 5% đến 10% khi mua số lượng lớn. Đặc biệt, dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn đến tận công trình trong khu vực TP.HCM và các tỉnh miền Nam.

Chứng nhận, giải thưởng:

Đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát vinh dự góp mặt trong Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023. Chúng tôi cũng đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm:

  • Doanh nghiệp xuất sắc trong quản lý và chất lượng
  • Giải thưởng Công nghệ Sắt thép tại Việt Nam
  • Giải thưởng An toàn lao động
  • Doanh nghiệp có tầm ảnh hưởng trong cộng đồng
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023
Công ty Tôn Thép MTP nhận được giải thưởng Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Dự án tiêu biểu:

Cung cấp 2 tấn ống thép đen Lê Phan Gia cho công trình xây dựng nhà máy chế biến thực phẩm tại Bình Dương.
Cung cấp 2 tấn ống thép đen Lê Phan Gia cho công trình xây dựng nhà máy chế biến thực phẩm tại Bình Dương.
Giao 1 tấn ống thép mạ kẽm Lê Phan Gia đến dự án xây dựng khu đô thị mới tại Quận 9.
Giao 1 tấn ống thép mạ kẽm Lê Phan Gia đến dự án xây dựng khu đô thị mới tại Quận 9.
Cung cấp 500kg ống thép Lê Phan Gia cho hệ thống tưới tiêu tại vườn trái cây ở Tiền Giang.
Cung cấp 500kg ống thép Lê Phan Gia cho hệ thống tưới tiêu tại vườn trái cây ở Tiền Giang.

Cam kết & ưu đãi:

  • Hàng chính hãng Lê Phan Gia, mới 100%, không bị gỉ sét.
  • Miễn phí vận chuyển TPHCM, miền Nam hỗ trợ 50%.
  • Chiết khấu 5 – 10%, liên hệ nhận báo giá.

Để lại một bình luận

Gọi điện Gọi điện Gọi điện
zalo
zalo
zalo