Thép ống Nam Hưng thông qua qua quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt nên đạt độ chính xác và độ bền tối ưu. Ống thép Nam Hưng chịu lực tốt, chịu nhiệt và chống rỉ sét vượt trội, là lựa chọn tối ưu, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, cơ khí,…

Mua thép ống Nam Hưng tại đại lý Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết 100 % hàng chính hãng, giá cả cạnh tranh, dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình. Thép ống Nam Hưng được vận chuyển đến chân công trình, có hỗ trợ bốc xếp hàng nhanh chóng. Quy cách ống thép Nam Hưng tại Tôn Thép MTP như sau:
- Tiêu chuẩn: TCVN, JIS, BS, ASTM,…
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm
- Kích thước: Phi 21 – Phi 114 (mm)
- Độ dày: 0.8 – 3.0mm
- Chiều dài cây: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Ứng dụng: Làm khung sườn, trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, làm giàn giáo, khung máy móc, đồ nội thất, làm hàng rào, cổng ra vào, cột điện, hệ thống dẫn nước, dẫn dầu,…

Báo giá thép ống Nam Hưng mới nhất 09/03/2025 tại đại lý tôn thép Mạnh Tiến Phát
Cập nhật ngay giá ống thép Nam Hưng tại Tôn Thép MTP mới nhất hôm nay 09/03/2025. Giá thép ống đen, mạ kẽm Nam Hưng chỉ từ 14.000 vnđ/kg. Gọi ngay nhận ưu đãi 5-10%.
Báo giá thép ống đen Nam Hưng mới nhất

- Kích thước: phi 21 – phi 114 (mm)
- Độ dày: 0.8 – 3.0 (mm)
- Trọng lượng: 2.4 – 49.38 kg/cây 6m
- Thép ống đen Nam Hưng có giá từ 34.000 – 691.000 VND/cây 6m
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.8 | 2.40 | 34.000 |
Phi 21 | 0.9 | 2.70 | 38.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.94 | 41.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.24 | 45.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.54 | 50.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.78 | 53.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.08 | 57.000 |
Phi 21 | 1.7 | 4.86 | 68.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.10 | 71.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.64 | 79.000 |
Phi 27 | 0.8 | 3.10 | 43.000 |
Phi 27 | 0.9 | 3.48 | 49.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.84 | 54.000 |
Phi 27 | 1.1 | 4.20 | 59.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.56 | 64.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.92 | 69.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.28 | 74.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.36 | 89.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.72 | 94.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.38 | 103.000 |
Phi 34 | 1.1 | 5.34 | 75.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.82 | 81.000 |
Phi 34 | 1.3 | 6.30 | 88.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.78 | 95.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.10 | 113.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.58 | 120.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.48 | 133.000 |
Phi 34 | 2.3 | 10.80 | 151.000 |
Phi 34 | 2.5 | 11.64 | 163.000 |
Phi 34 | 3.0 | 13.74 | 192.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.66 | 93.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.26 | 102.000 |
Phi 42 | 1.3 | 7.80 | 109.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.40 | 118.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.14 | 142.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.68 | 150.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.82 | 165.000 |
Phi 42 | 2.3 | 13.50 | 189.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.64 | 205.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.34 | 243.000 |
Phi 49 | 1.1 | 7.80 | 109.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.46 | 118.000 |
Phi 49 | 1.3 | 9.18 | 129.000 |
Phi 49 | 1.4 | 9.84 | 138.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.88 | 166.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.60 | 176.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.92 | 195.000 |
Phi 49 | 2.3 | 15.90 | 223.000 |
Phi 49 | 2.5 | 17.22 | 241.000 |
Phi 49 | 3.0 | 21.66 | 303.000 |
Phi 60 | 1.1 | 9.60 | 134.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.44 | 146.000 |
Phi 60 | 1.3 | 11.28 | 158.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.12 | 170.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.64 | 205.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.48 | 217.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.16 | 240.000 |
Phi 60 | 2.3 | 19.62 | 275.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.24 | 297.000 |
Phi 60 | 3.0 | 25.32 | 354.000 |
Phi 76.2 | 1.1 | 12.22 | 171.000 |
Phi 76.2 | 1.2 | 13.31 | 186.000 |
Phi 76.2 | 1.3 | 14.41 | 202.000 |
Phi 76.2 | 1.4 | 15.49 | 217.000 |
Phi 76.2 | 1.7 | 18.74 | 262.000 |
Phi 76.2 | 1.8 | 19.81 | 277.000 |
Phi 76.2 | 2.0 | 21.95 | 307.000 |
Phi 76.2 | 2.3 | 25.15 | 352.000 |
Phi 76.2 | 2.5 | 27.26 | 382.000 |
Phi 76.2 | 3.0 | 32.49 | 455.000 |
Phi 89.1 | 1.4 | 18.16 | 254.000 |
Phi 89.1 | 1.7 | 21.98 | 308.000 |
Phi 89.1 | 1.8 | 23.25 | 325.000 |
Phi 89.1 | 2.0 | 25.77 | 361.000 |
Phi 89.1 | 2.3 | 29.53 | 413.000 |
Phi 89.1 | 2.5 | 32.03 | 448.000 |
Phi 89.1 | 3.0 | 38.21 | 535.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.40 | 328.000 |
Phi 114 | 1.7 | 28.32 | 396.000 |
Phi 114 | 1.8 | 29.94 | 419.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.24 | 465.000 |
Phi 114 | 2.3 | 38.10 | 533.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.34 | 579.000 |
Phi 114 | 3.0 | 49.38 | 691.000 |
Báo giá thép ống mạ kẽm Nam Hưng mới nhất

- Kích thước: phi 21 – phi 114 (mm)
- Độ dày: 0.8 – 3.0 (mm)
- Trọng lượng: 2.4 – 49.38 kg/cây 6m
- Thép ống mạ kẽm Nam Hưng có giá từ 38.000 – 775.000 vnđ/cây 6m
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống thép (kg/6m) | Giá/cây (VNĐ) |
---|---|---|---|
Phi 21 | 0.8 | 2.40 | 38.000 |
Phi 21 | 0.9 | 2.70 | 42.000 |
Phi 21 | 1.0 | 2.94 | 46.000 |
Phi 21 | 1.1 | 3.24 | 51.000 |
Phi 21 | 1.2 | 3.54 | 56.000 |
Phi 21 | 1.3 | 3.78 | 59.000 |
Phi 21 | 1.4 | 4.08 | 64.000 |
Phi 21 | 1.7 | 4.86 | 76.000 |
Phi 21 | 1.8 | 5.10 | 80.000 |
Phi 21 | 2.0 | 5.64 | 89.000 |
Phi 27 | 0.8 | 3.10 | 49.000 |
Phi 27 | 0.9 | 3.48 | 55.000 |
Phi 27 | 1.0 | 3.84 | 60.000 |
Phi 27 | 1.1 | 4.20 | 66.000 |
Phi 27 | 1.2 | 4.56 | 72.000 |
Phi 27 | 1.3 | 4.92 | 77.000 |
Phi 27 | 1.4 | 5.28 | 83.000 |
Phi 27 | 1.7 | 6.36 | 100.000 |
Phi 27 | 1.8 | 6.72 | 106.000 |
Phi 27 | 2.0 | 7.38 | 116.000 |
Phi 34 | 1.1 | 5.34 | 84.000 |
Phi 34 | 1.2 | 5.82 | 91.000 |
Phi 34 | 1.3 | 6.30 | 99.000 |
Phi 34 | 1.4 | 6.78 | 106.000 |
Phi 34 | 1.7 | 8.10 | 127.000 |
Phi 34 | 1.8 | 8.58 | 135.000 |
Phi 34 | 2.0 | 9.48 | 149.000 |
Phi 34 | 2.3 | 10.80 | 170.000 |
Phi 34 | 2.5 | 11.64 | 183.000 |
Phi 34 | 3.0 | 13.74 | 216.000 |
Phi 42 | 1.1 | 6.66 | 105.000 |
Phi 42 | 1.2 | 7.26 | 114.000 |
Phi 42 | 1.3 | 7.80 | 122.000 |
Phi 42 | 1.4 | 8.40 | 132.000 |
Phi 42 | 1.7 | 10.14 | 159.000 |
Phi 42 | 1.8 | 10.68 | 168.000 |
Phi 42 | 2.0 | 11.82 | 186.000 |
Phi 42 | 2.3 | 13.50 | 212.000 |
Phi 42 | 2.5 | 14.64 | 230.000 |
Phi 42 | 3.0 | 17.34 | 272.000 |
Phi 49 | 1.1 | 7.80 | 122.000 |
Phi 49 | 1.2 | 8.46 | 133.000 |
Phi 49 | 1.3 | 9.18 | 144.000 |
Phi 49 | 1.4 | 9.84 | 154.000 |
Phi 49 | 1.7 | 11.88 | 187.000 |
Phi 49 | 1.8 | 12.60 | 198.000 |
Phi 49 | 2.0 | 13.92 | 219.000 |
Phi 49 | 2.3 | 15.90 | 250.000 |
Phi 49 | 2.5 | 17.22 | 270.000 |
Phi 49 | 3.0 | 21.66 | 340.000 |
Phi 60 | 1.1 | 9.60 | 151.000 |
Phi 60 | 1.2 | 10.44 | 164.000 |
Phi 60 | 1.3 | 11.28 | 177.000 |
Phi 60 | 1.4 | 12.12 | 190.000 |
Phi 60 | 1.7 | 14.64 | 230.000 |
Phi 60 | 1.8 | 15.48 | 243.000 |
Phi 60 | 2.0 | 17.16 | 269.000 |
Phi 60 | 2.3 | 19.62 | 308.000 |
Phi 60 | 2.5 | 21.24 | 333.000 |
Phi 60 | 3.0 | 25.32 | 398.000 |
Phi 76.2 | 1.1 | 12.22 | 192.000 |
Phi 76.2 | 1.2 | 13.31 | 209.000 |
Phi 76.2 | 1.3 | 14.41 | 226.000 |
Phi 76.2 | 1.4 | 15.49 | 243.000 |
Phi 76.2 | 1.7 | 18.74 | 294.000 |
Phi 76.2 | 1.8 | 19.81 | 311.000 |
Phi 76.2 | 2.0 | 21.95 | 345.000 |
Phi 76.2 | 2.3 | 25.15 | 395.000 |
Phi 76.2 | 2.5 | 27.26 | 428.000 |
Phi 76.2 | 3.0 | 32.49 | 510.000 |
Phi 89.1 | 1.4 | 18.16 | 285.000 |
Phi 89.1 | 1.7 | 21.98 | 345.000 |
Phi 89.1 | 1.8 | 23.25 | 365.000 |
Phi 89.1 | 2.0 | 25.77 | 405.000 |
Phi 89.1 | 2.3 | 29.53 | 464.000 |
Phi 89.1 | 2.5 | 32.03 | 503.000 |
Phi 89.1 | 3.0 | 38.21 | 600.000 |
Phi 114 | 1.4 | 23.40 | 367.000 |
Phi 114 | 1.7 | 28.32 | 445.000 |
Phi 114 | 1.8 | 29.94 | 470.000 |
Phi 114 | 2.0 | 33.24 | 522.000 |
Phi 114 | 2.3 | 38.10 | 598.000 |
Phi 114 | 2.5 | 41.34 | 649.000 |
Phi 114 | 3.0 | 49.38 | 775.000 |
Lưu ý: Đơn giá thép ống Nam Hưng trên chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất theo đơn hàng của quý khách (loại thép, quy cách, số lượng, vị trí giao hàng,…).
Chính sách bán hàng:
- Cam kết chất lượng: Thép ống Nam Hưng chính hãng, mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
- Đơn vị tính: Theo kg hoặc cây.
- Vận chuyển: Miễn phí nội thành TP.HCM. Hỗ trợ 50% phí vận chuyển tỉnh lân cận. Thời gian vận chuyển từ 1 – 5 ngày (tùy thuộc vào vị trí công trình).
- Thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản, đặt cọc 50%, thanh toán 50% còn lại sau khi nhận đủ số lượng hàng hóa.
- Bảo hành, đổi trả: Theo quy định của nhà máy Nam Hưng.
- Thuế VAT: Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Chiết khấu: Áp dụng cho đơn hàng lớn, từ 5-10%.
Mạnh Tiến Phát – Đại lý thép ống Nam Hưng uy tín, cam kết chất lượng, chiết khấu 5-10%
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng chủng loại và kích thước thép ống Nam Hưng, với chất lượng theo cam kết nhà máy. Khách hàng liên hệ với Tôn Thép MTP sẽ nhận được báo giá thép ống Nam Hưng nhanh chóng, chính xác và sẽ có chiết khấu từ 5 – 10% cho đơn hàng lớn hoặc khách hàng thân thiết.
Với hệ thống kho bãi lớn, chúng tôi cam kết cung ứng thép ống Nam Hưng nhanh chóng đến công trình, vận chuyển toàn bộ khu vực miền Nam.
Sau nhiều năm nỗ lực, Tôn Thép Mạnh Tiến Phát đã nhận một số giải thưởng lớn như:
- Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- Giải thưởng An toàn lao động
- Giải thưởng Doanh nghiệp xanh
- Giải thưởng Kỹ thuật và Sắt thép tại Việt Nam
- Top 10 thương hiệu tiêu biểu Việt Nam năm 2023

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ống Nam Hưng của Tôn Thép MTP có thể kể đến là:



Khách hàng mua thép ống Nam Hưng tại Mạnh Tiến Phát được cam kết:
- Hàng chính hãng nhà máy Nam Hưng, hàng mới 100%, không cong vênh, móp méo hoặc gỉ sét.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, hỗ trợ 50% phí vận chuyển tại các tỉnh.
- Chiết khấu 5-10% (tuỳ đơn hàng) – vui lòng liên hệ để biết chi tiết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ 1: 30 Quốc lộ 22 (Ngã Tư Trung Chánh – Ngã Tư An Sương ), Quận 12, TPHCM.
Địa chỉ 2: 121 Phan Văn Hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – TPHCM.
Địa chỉ 3: 505 Đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM.
Địa chỉ 4: 550 Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM.
Hotline: 0933.665.222 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0936.600.600
Website: https://baogiathepxaydung.com.vn/